887952. Truyện kể hằng đêm= 10 minute fairy tales : Dành cho trẻ em từ 2+/ Lời, dịch: Bùi Phước Châu Trinh ; Minh hoạ: Lê Thị Dung.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Đầu tư và Phát triển Giáo dục Quốc tế , 2020.- 173tr.: tranh màu; 21cm. ISBN: 9786045558317 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] {Bộ TK TVQG; } |Bộ TK TVQG; | [Vai trò: Bùi Phước Châu Trinh; Lê Thị Dung; ] DDC: 398.2 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890373. Từ Thức gặp tiên= Tu Thuc and the fairy Queen : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 12tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện cổ tích Việt Nam) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045680728 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thu Vũ; Nguyễn Thị Duyên; ] DDC: 398.209597 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
931741. Altair - Cánh đại bàng kiêu hãnh: Truyện tranh. T.10/ Kotono Kato ; Hồng Hà dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 198tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Dành cho lứa tuổi 16+) ISBN: 9786042122078 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hồng Hà; Kotono Kato; ] DDC: 895.63 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
932005. Altair - Cánh đại bàng kiêu hãnh: Truyện tranh. T.6/ Kotono Kato ; Hồng Hà dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 221tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Dành cho lứa tuổi 16+) ISBN: 9786042120227 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hồng Hà; Kotono Kato; ] DDC: 895.63 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
930618. Altair - Cánh đại bàng kiêu hãnh: Truyện tranh. T.9/ Kotono Kato ; Hồng Hà dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 213tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Dành cho lứa tuổi 16+) ISBN: 9786042122061 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hồng Hà; Kotono Kato; ] DDC: 895.63 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
956504. Altair - Cánh đại bàng kiêu hãnh: Truyện tranh. T.4/ Kotono Kato ; Hồng Hà dịch.- H.: Kim Đồng, 2018.- 189tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Dành cho lứa tuổi 16+) ISBN: 9786042120203 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hồng Hà; Kotono Kato; ] DDC: 895.63 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
941954. DEAVER, JEFFERY Cái ghế trống= The empty chair/ Jeffery Deaver ; Đinh Minh Hương dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Văn học ; Công ty Sách Bách Việt, 2018.- 561tr.; 24cm. ISBN: 9786049693168 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Đinh Minh Hương; ] DDC: 813.54 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
961553. NGUYỄN THỨC THÀNH TÍN Grammaire pratique du français cahier d'exercices= Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp : Licence de français/ Nguyễn Thức Thành Tín.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2017.- 131 p.: tab.; 27 cm. Bibliogr.: p. 131 ISBN: 9786049476525 (Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Pháp; ) DDC: 448.20076 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042788. NILGEN, HORST 48 stunden in ... Auckland, Bangkok, Buenos Aires, Istanbul, Kathmandu, Havanna, Lima, Tokio, Melbourne, Mexiko City, Panama, Paris, Saigon, Santiago de Chile, Singapur/ Horst Nilgen.- Arico, Santa Cruz de Tenerife: Erscheinungsdatum, 2014.- 171 s.: ill.; 22 x 30 cm. ISBN: 9788360494584 (Du lịch; ) [Thế giới; ] DDC: 910.222 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098051. HANSEN, CHRISTIAN K. Time management for department chairs/ Christian K. Hansen.- San Francisco: Jossey-Bass, 2011.- xii, 141 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 131-134. - Ind.: p.135-141 ISBN: 9780470769010 (Giáo dục đại học; Quản lí; ) DDC: 378.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154847. TRETOLA, RICH Beginning Adobe AIR: Building applications for the Adobe Integrated Runtime/ Rich Tretola.- Indianapolis: Wiley pub., 2008.- xxvii, 319 p.: ill.; 24 cm.- (Wrox programmer to programmer) App.: p. 260-304. - Ind.: p. 306-319 ISBN: 9780470229040 Tóm tắt: Tìm hiểu về phần mềm Adobe AIR. Phân tích các tính năng và những ứng dụng của nó. (Adobe AIR; Máy vi tính; Ứng dụng; ) DDC: 006.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
910129. STONE, BRAD Đế chế kỳ lân: Uber, Airbnb và cuộc chiến tạo lập thung lũng silicon mới/ Brad Stone ; Đoàn Trang dịch.- H.: Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 431tr.; 24cm. Tên sách tiếng Anh: The upstarts: Uber, Airbnb and the battle for the new silicon valey ISBN: 9786049316401 Tóm tắt: Ghi lại hành trình khởi nghiệp thành công nhanh chóng của 2 tập đoàn công nghệ Uber và Airbnb với những ý tưởng kinh doanh khác lạ ứng dụng công nghệ hiện đại (Doanh nghiệp; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; | [Vai trò: Đoàn Trang; ] DDC: 658.1144 /Price: 145000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273905. BOCHINSKI, JULIAN BLAIR More award-winning science fair projects/ Julian Blair Bochinski; ill.: Judy DiBiase.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 228 p.: phot., fig.; 26 cm. Ind. ISBN: 0471273384 Tóm tắt: Hướng dẫn cách lập kế hoạch, đệ trình và tổ chức thực hiện các dự án khoa học trong trường học. Giới thiệu 35 dự án khoa học được giải về các lĩnh vực như: Vật lí, Hoá học, Hoá sinh, Khoa học môi trường (Dự án; Nghiên cứu khoa học; Trường học; ) [Vai trò: DiBias, Judy; ] DDC: 507.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
850595. ANDRES PIRA Từ tay trắng đến tỷ đô= Homeless to billionaire : 18 nguyên tắc khởi nghiệp từ zero/ Andres Pira ; Võ Hoàng Thuỷ Tiên dịch.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2022.- 271 tr.: hình vẽ, ảnh; 21 cm. ISBN: 9786047455935 Tóm tắt: Trình bày 18 nguyên tắc để thu hút sự giàu có, tạo dựng cơ hội và thực hiện hành trình khám phá bản thân. Lấy cảm hứng từ những thay đổi lớn trong cuộc sống của mình, tác giả đã kể chi tiết hành trình kinh doanh từ nhân viên tiếp thị qua điện thoại trở thành một trong những tỷ phú nổi tiếng nhất Thái Lan (Cuộc sống; Thành công; Tâm lí học; ) [Vai trò: Võ Hoàng Thuỷ Tiên; ] DDC: 158.1 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
842768. SHAW, ROBERT BRUCE Đội nhóm tuyệt đỉnh: Tại sao Pixar, Netflix, AirBnB và nhiều công ty công nghệ khác thành công trong khi số đông đều thất bại/ Robert Bruce Shaw ; Ngọc Hà dịch.- H.: Dân trí, 2022.- 283 tr.: bảng; 23 cm. Tên sách tiếng Anh: Extreme teams: Why Pixar, Netflix, AirBnB, and other cutting-edge companies succeed where most fail ISBN: 9786043442908 Tóm tắt: Phân tích các hoạt động đội nhóm tại Pixar, Netflix, Airbnb và các công ty công nghệ. Robert Shaw đã chỉ ra 7 phương pháp khác biệt tạo nên thành công cho các đội nhóm tại các công ty này đó là: kết quả và các mối quan hệ; nuôi dưỡng nỗi ám ảnh chung; đánh giá sự phù hợp cao hơn năng lực; tập trung sâu vào ít ưu tiên hơn; thúc ép cứng rắn hơn, thúc ép mềm mỏng hơn; cảm thấy thoải mái trong sự thiếu thoả mái và xây dựng đội nhóm tuyệt đỉnh (Làm việc nhóm; Nơi làm việc; ) [Vai trò: Ngọc Hà; ] DDC: 658.4022 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
865965. PHAN HUY CHÚ Hải trình chí lược= 潘 輝 注 海 程 誌 界. "Récit sommaire d'un voyage en mer" (1833)/ Phan Huy Chú ; Dịch, giới thiệu: Phan Huy Lê....- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 254tr.; 24cm. Thư mục: tr. 237-248 ISBN: 9786045579268 Tóm tắt: Tập kí sự của Phan Huy Chú, viết về chuyến công du Batavia, Inđônêxia (năm 1833), ghi lại nhiều điều tai nghe mắt thấy về phong tục, tập quán, về tình hình chính trị, kinh tế của các vùng Singapo thuộc Anh, Inđônêxia thuộc Hà Lan; Những tiến bộ kỹ thuật của các vùng này. (Du hành; Du kí; Địa lí; ) [Inđônêxia; ] [Vai trò: Phan Huy Lê; Salmon, Claudine; Tạ Trọng Hiệp; ] DDC: 915.9804 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042472. O'PORTER, DAWN Paper airplanes/ Dawn O'Porter.- New York: Amulet Books, 2014.- 254 p.; 22 cm. ISBN: 9781419711848 (Văn học hiện đại; ) [Anh; ] DDC: 823.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1075281. ROM, WILLIAM N. Environmental policy and public health: Air pollution, global climate change, and wilderness/ William N. Rom ; Foreword: Frances Beinecke.- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- xxvi, 420 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 407-420 ISBN: 9780470593431 (Chính sách; Môi trường; Sức khoẻ; Y tế công cộng; ) [Vai trò: Beinecke, Frances; ] DDC: 362.196 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136346. NIEHAUS, ALISHA Fairypedia/ Shannon Beatty ed. ; Alisha Niehaus.- 1st ed..- New York, N.Y: DK, 2009.- 125 p.: ill. (chiefly col.), col. maps; 24 cm. Bibliogr.: p. 124-125. - Ind. ISBN: 9780756650957 Tóm tắt: Giải thích về truyện thần tiên. Tìm hiểu văn hóa dân gian về truyện thần tiên. Giải thích những thể loại khác nhau của truyện thần tiên trong văn học (Văn hoá dân gian; ) {Truyện thần tiên; } |Truyện thần tiên; | [Vai trò: Beatty, Shannon; ] DDC: 398 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463647. SU, SHING-FONG The UMTS air-interface in RF engineering: design and operation of UMTS networks/ Shing-Fong Su.- New York: McGraw-Hill, 2007.- xxvii, 356 p.: ill.; 24cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780071488662(alk.paper) (Radio circuits; Radio frequency; ) DDC: 621.384 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |