1491441. DURANT, WILL Câu chuyện triết học qua chân dung Platon, Aristote, Bacon, Kant, Spinoza, Voltaire, Spencer/ Will Durant.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000.- 287tr.; 19cm.. Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của một số nhà triết học phương Tây {Aristote; Bacon; Kant; Platon; Spencer; Spinoza; Triết học; Voltaire; } |Aristote; Bacon; Kant; Platon; Spencer; Spinoza; Triết học; Voltaire; | [Vai trò: Durant, Will; ] DDC: 109.2 /Price: 26.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1239603. JOYNER, AMY The eBay millionaire: Titanium powerseller secrets for building a big online business/ Amy Joyner.- Hoboken, N.J.: John Wiley and Sons, 2005.- viii, 248 p.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471712167(cloth) Tóm tắt: Giới thiệu về những thành công trong kinh doanh của Tập đoàn eBay của Mỹ, quản lý website đấu giá trực tuyến eBay.com. Trình bày 16 bước cơ bản để khai trương kinh doanh trên eBay. Giới thiệu 50 chiến lược bán hàng thành công của eBay và danh mục thông tin tham khảo để xây dựng kinh doanh trên eBay. (Bán hàng; Kinh doanh; Thành công; ) {Đấu giá trực tuyến; } |Đấu giá trực tuyến; | DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478070. GLANTZ, MICHAEL H. Climate affairs: a primer/ Michael H. Glantz.- Washington, DC: Island Press, 2003.- xvii, 291p: ill., maps; 22cm. Includes bibliographical references (p. [257]-276) and index. ISBN: 1559639199(pbk.alk.paper) (Chính sách; Climatic changes; Climatic changes; Environmental policy; Human ecology; ) DDC: 551.6 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1298182. GREENWAY, A. ROGER. How to obtain air quality permits/ A. Roger Greenway..- New York...: McGraw-Hill, 2003.- ix, 443 p.: ill., m.; 28 cm. Ind. ISBN: 0071379754 Tóm tắt: Tìm hiểu chung về chất lượng không khí cho phép và công nghệ điều khiển chất lượng tối đa. Những đánh giá với nhu cầu làm sạch không khí. Quản lý chất lượng môi trường không khí ở các địa điểm khác nhau, giới thiệu một số mô hình chất lượng không khí. Môi trường không khí độc hại và những kế hoạch quản lý rủi ro. Những cho phép của nhà nước về xây dựng, quản lý và chương trình hoạt động cho phép. (Chất lượng; Không khí; Môi trường; Quản lí; ) DDC: 333.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310642. SHILLING, DANA Essentials of trademarks and unfair competition/ Dana Shilling.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2002.- VII, 274p.; 23 cm.- (Essentials series) Bibliogr. p .269-270 .- Ind. ISBN: 0471209414 Tóm tắt: Những qui định cơ bản về nhãn hiệu thương mại và nhã hiệu; Việc thành lập, đăng kí và bảo vệ nhãn hiệu. Những vi phạm và việc xử lý vi về nhãn hiệu. Các vấn đề luật nhãn hiệu và việc cạnh tranh thiếu công bằng. Giới thiệu một số mẫu và tài liệu sử dụng cho đăng kí nhãn hiệu thương mại (Cạnh tranh; Nhãn hiệu; Pháp luật; Thương mại; ) [Mỹ; ] DDC: 346.7304/88 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216903. JONES, STEPHEN R. The last prairie: A Sandhills journal/ Stephen R. Jones.- New York...: Ragged Mountain Press / McGraw - Hill, 2000.- X, 242p.; 20cm. ISBN: 007135347X(alk.paper) Tóm tắt: Cuốn nhật kí ghi lại lịch sử thiên nhiên vùng tháo nguyên Nebraska, Mỹ. Vùng danh thắng lỗng lẫy vẫn còn lưu giữ rất nhiều những di tích trải dài từ bờ sông Misourri tới những giải núi đá (Thảo nguyên; Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 508.782 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890061. Để gội đầu mà không cay mắt= For washing hair without tears : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh cho bé : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Lời: Sirilak Rattanasuwaj ; Tranh: Piyama Orncharoen ; Linh Chi dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2020.- 15tr.: tranh màu; 21cm.- (Cùng con trưởng thành) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045675397 (Văn học thiếu nhi; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Linh Chi; Piyama Orncharoen; Sirilak Rattanasuwaj; ] DDC: 895.913 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
957213. Fairy tail: Truyện tranh. T.55/ Hiro Mashima ; Mạc Phúc Nguyên dịch.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2018.- 184tr.: tranh vẽ; 17cm.- (Truyện tranh dành cho tuổi 18+) ISBN: 9786048321079 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hiro Mashima; Mạc Phúc Nguyên; ] DDC: 895.63 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
957214. Fairy tail: Truyện tranh. T.56/ Hiro Mashima ; Mạc Phúc Nguyên dịch ; Phúc Du h.đ..- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2018.- 187tr.: tranh vẽ; 17cm.- (Truyện tranh dành cho tuổi 18+) ISBN: 9786048321086 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Mạc Phúc Nguyên; Hiro Mashima; ] DDC: 895.63 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
942377. TRUMP, DONALD J. Nghĩ như một tỷ phú= Think like a billionaire : Mọi thứ bạn cần biết về thành công, bất động sản và cuộc sống/ Donald J. Trump, Meredith Mclver ; Đăng Thiều biên dịch.- In lần thứ 11.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 253tr.; 20cm. ISBN: 9786041126176 Tóm tắt: Hướng dẫn bạn đọc cách tư duy như một tỷ phú thông qua những vấn đề cụ thể như: Đầu tư bất động sản, quản lý tài chính, cách tiêu tiền, cách gây ấn tượng với người khác cũng như cách sửa lỗi người khác mà không làm họ phật lòng... (Bí quyết thành công; Quản trị kinh doanh; ) [Vai trò: Đăng Thiều; Mclver, Meredith; ] DDC: 658.409 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975429. VOUIN, ISABELLE L'éclaireur/ Isabelle Vouin.- Vanves: Librairie Générale Française, 2017.- 158 p.; 18 cm.- (Livre de Poche Jeunesse) ISBN: 9782017027911 (Văn học thiếu nhi; ) [Pháp; ] DDC: 843 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042918. BONNEROT, ANNE-MARIE Grammaire anglaise/ Anne-Marie Bonnerot.- Paris: Librio, 2014.- 90 p.: ill.; 21 cm.- (Librio, Mémo) ISBN: 9782290093030 (Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195072. WANTTAJA, RONALD J. Airplane ownership/ Ronald J. Wanttaja.- 2nd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2006.- xi, 315 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 299-315 ISBN: 007145974X Tóm tắt: Tìm hiểu về giá cả, lợi ích và trách nhiệm của người sở hữu máy bay tư nhân. Nghiên cứu quá trình tìm mua một chiếc máy bay tốt nhất phù hợp với túi tiền của bạn. Hướng dẫn giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo dưỡng trong quá trình sử dụng (Bảo dưỡng; Mua bán; Máy bay; Sửa chữa; ) {Máy bay tư nhân; } |Máy bay tư nhân; | DDC: 629.133 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274126. SCOTT, STEVE K. Mentored by a millionaire: : Master strategies of super achievers/ Steven K. Scott.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2004.- xii, 275 p.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471467634 Tóm tắt: Gồm 15 bài nghiên cứu khác nhau bàn về những chiến dịch, các kỹ năng và các phương pháp nghệ thuật làm giàu dưới góc độ tâm lí học của các nhà triệu phú trên thế giới đã được thực hiện và ngày nay họ đã gặt hái được nhiều thành công. (Thành công; Tâm lí học; ) DDC: 158.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311480. HENDERSON, JOYCE Strategies for winning science fair projects/ Joyce Henderson, Heather Tomasello.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- xii, 115 p.: fig., phot.; 26 cm. Bibliogr. p. 103. - Ind. ISBN: 0471419575(pbk.acidfreepaper) Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp giành được thắng lợi trong các dự án khoa học giành cho sinh viên theo 7 bước cụ thể qua 12 vấn đề được đề cập.Xây dựng chiến lược cạnh tranh trong nghiên cứu khoa học (Dự án nghiên cứu; Khoa học; Phương pháp luận; ) [Vai trò: Tomasello, Heather; ] DDC: 507 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1642296. CHAN, ANTHONY B. Lý Gia Thành"Ông chủ của những ông chủ" trong giới kinh doanh Hồng Kông = Li Ka-shing : Hong Kong's elusive billionaire/ Anthony B. Chan ; Nhóm BKD dịch.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012.- 288 tr.; 21 cm. ISBN: 9786046502555 (Capitalists and financiers; Tư bản và tài chính; ) |Doanh nhân; Biography; Tiểu sử; China; Trung Quốc; | [Vai trò: Nhóm BKD; ] DDC: 338.092 /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1571189. Chủ tịch hội đồng bộ trưởng Phạm Hùng: Chairman of the council of ministers Pham Hung.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thông tấn, 2011.- 183 tr.; 23x25 cm.. ĐTTS ghi: Thông tấn xã Việt Nam {Danh nhân; Phạm Hùng; Bộ trưởng; Lịch sử việt nam; Sự nghiệp; Tiểu sử; } |Danh nhân; Phạm Hùng; Bộ trưởng; Lịch sử việt nam; Sự nghiệp; Tiểu sử; | DDC: 959.7092 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1614935. WALLWORK, ANDRAIN News and Current Affairs. Series 1/ Anna Southern, Adrian Wallwork; Lê Huy Lâm (dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009.- 155 tr.; 22 cm..- (BBC World. New English) Copyright by BBC Worldwide Ltd, 2014 |Ngôn ngữ; Tin tức; Tiếng Anh; Tự học; Xã hội; | [Vai trò: Southern, Anna; ] DDC: 428 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1659736. LUMPKIN, ANGELA Sport ethics: Applications for fair play/ Angela Lumpkin, Sharon Kay Stoll, Jennifer M. Beller.- 3th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xiii, 274 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0072462094 Tóm tắt: This text challenges students to examine how to respond to moral issues and dilemmas in sport. The book includes philosophic theory that has proven effective in the moral development of athletes. The theory is balanced with applications and thought-provoking questions. Each chapter provides a historical and sociological perspective on the issues facing youth, interscholastic, intercollegiate, Olympic, and professional sport. (sports; ) |Triết lý, lý thuyết; Điền kinh, thể thao và trò chơi ngoài trời; moral and ethical aspects; United States; | [Vai trò: Beller, Jennifer M.; Stoll, Sharon Kay; ] DDC: 796.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1551549. KOTONO KATO Altair cánh đại bàng kiêu hãnh. T.20/ Kotono Kato; Hồng Hà dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2022.- 192tr.: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hồng Hà; ] DDC: 895.6 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |