1322572. KALTHOFF, KLAUS Analysis of biological development/ K. Kalthoff.- 2nd ed.- Boston..: McGraw - Hill, 2001.- XXIV895tr.: Ảnh; 28cm. Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra ISBN: 0071180788 Tóm tắt: Phân tích sự phát triển của tế bào và vai trò của nó. Sự phát triển từ khi hình thành giao tử đến hình thành mô. Những kiểm soát về sự phát triển của gen và những thông tin về sinh sản thứ yếu. Đưa ra 1 số thông tin về gen, về tế bào, giới tính, hoá môn... và sự di truyền (Sinh học; Di truyền; Gen; Tế bào; ) DDC: 571.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
995908. GEORGIEV, CHRISTO G. Weather analysis and forecasting: Applying satellite water vapor imagery and potential vorticity analysis/ Christo G. Georgiev, Patrick Santurette, Karine Maynard.- 2nd ed..- London: Academic Press, 2016.- xvi, 343 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 301-326. - Bibliogr.: p. 327-332. - Ind.: p. 335-343 ISBN: 9780128001943 (Dự báo thời tiết; Hơi nước; Khí tượng học; Không khí; Vệ tinh khí tượng; ) [Vai trò: Maynard, Karine; Santurette, Patrick; ] DDC: 551.6354 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107696. TENNICK, ART Practical MDX queries for Microsoft SQL server analysis services 2008/ Art Tennick.- New York: McGraw-Hill, 2010.- xxx, 269 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 259-269 ISBN: 9780071713368 (Kinh doanh điện tử; Ngôn ngữ lập trình MDX; ) DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273920. KOVALEV, VLADIMIR A Elastic lidar: : Theory, practice, and analysis methods/ Vladimir A. Kovalev, William E. Eichinger.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2004.- xvi, 615 p.: ill.; 25 cm.. ISBN: 0471201715 Tóm tắt: Giới thiệu về Rađa phát sáng bằng tia Laze. Lí thuyết và thực tế hoạt động của Rađa. Kỹ thuật đảo ngược dữ liệu, xây dựng rađa. Phương pháp phân tích số liệu mà rađa cung cấp... (Hệ thống viễn thông; Quan sát; Rađa; Tia Laze; ) {Rađa quang học; } |Rađa quang học; | [Vai trò: Eichinger, William E.; ] DDC: 621.3848 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617215. RUDIN, WALTER Functional analysis/ Walter Rudin.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 1991.- xv, 424 p.: ill; 27 cm.. ISBN: 0070542368 |Giải tích; Toán học; Tích phân; | DDC: 515 /Price: 53000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1732491. LUNDHOLM, RUSSELL JAMES Equity valuation and analysis with eVal/ Russell Lundholm and Richard Sloan.- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2004.- xi, 252 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0072819332 (Business enterprises; Corporations; ) |Tập đoàn; Tập đoàn kinh tế; Valuation; Valuation; | [Vai trò: Sloan, Richard G.; ] DDC: 332.63221 /Price: 52.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1477905. LEIBOWITZ, MARTIN L. Franchise value: a modern approach to security analysis/ Martin L. Leibowitz.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2004.- ix, 501 p.: ill.; 24cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0471647888 (Corporations; Price-earnings ratio; Đoàn thể; Tiền lãi; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477516. BROWN, DAVID An introduction to object-oriented analysis: objects and UML in plain English/ David William Brown.- 2nd ed..- New York: Wiley, 2002.- xxxv, 668 p.: ill.; 25cm. Includes bibliographical references (p. 650-653) and index. ISBN: 0471371378 (Object-oriented programming (Computer science); Lập trình; Tin học; ) DDC: 005.1 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1474093. WHITTEN, JEFFREY L. Systems analysis and design methods/ Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bentley, Kevin C. Dittman.- 5th ed..- Boston, Mass: Irwin/McGraw-Hill, 2001.- xx, 724 p: ill. (some col.); 29 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0072315393(alk.paper) (System analysis; System design; Hoạch định; Phân tích hệ thống; Quản lí; ) [Vai trò: Bentley, Lonnie D.; Dittman, Kevin C.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1506962. SHIZUO SENJU Profitability analysis: Japanese approach/ Shizuo Senju, Tamio Fushimi, Seiichi Fujita ; consulting editor, John E. Knight..- Tokyo: Asian Productivity Organization,, 1989.- vii, 214 p: ill.; 22 cm. Includes index. ISBN: 9283310550 (Cost effectiveness; Profit; ) [Vai trò: Seiichi Fujita; Tamio Fushimi; Knight, John E.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
993406. Phân tích chuỗi giá trị các sản phẩm nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long= A value chain analysis of key agricultural products in the Mekong Delta/ Võ Thành Danh, Võ Thị Thanh Lộc, Nguyễn Phú Son....- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2016.- 223tr.: hình vẽ, bảng; 29cm. Thư mục: tr. 222-223 ISBN: 9786049197741 Tóm tắt: Giới thiệu về cách tiếp cận nghiên cứu và phương pháp phân tích chuỗi giá trị. Phân tích chuỗi giá trị các ngành hàng nông sản chủ lực ở ĐBSCL là lúa gạo, cá tra, tôm, trái cây. Phát triển ngành hàng cá tra ở ĐBSCL... (Chuỗi giá trị; Nông nghiệp; Sản phẩm nông nghiệp; ) [Đồng bằng sông Cửu Long; ] [Vai trò: Huỳnh Hữu Thọ; Nguyễn Phú Son; Trường Hồng Võ Tuấn Kiệt; Võ Thành Danh; Võ Thị Thanh Lộc; ] DDC: 338.17095978 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1012447. Giải tích 12Song ngữ Việt - Anh = Analysis 12 : Bilingual Vietnamese - English/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... ; Nguyễn Văn Nho dịch ; Phan Doãn Thoại h.đ..- H.: Giáo dục, 2015.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040071484 (Giải tích; Lớp 12; ) [Vai trò: Cấn Văn Tuất; Lê Thị Thiên Hương; Nguyễn Tiến Tài; Nguyễn Văn Nho; Phan Doãn Thoại; Trần Văn Hạo; Vũ Tuấn; ] DDC: 515 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021028. JavaScript and jQuery for data analysis and visualization/ Jon J. Raasch, Graham Murray, Vadim Ogievetsky, Joseph Lowery.- Indianapolis: Wrox, a Wiley brand, 2015.- xxii, 452 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 435-452 ISBN: 9781118847060 (Lập trình; Máy tính; Ngôn ngữ lập trình; ) [Vai trò: Lowery, Joseph; Murray, Graham; Ogievetsky, Vadim; Raasch, Jon J.; ] DDC: 006.76 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1012451. Đại số và giải tích 11= Algebra and analysis 11 : Song ngữ Việt - Anh/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... ; Lê Đại Khoa dịch ; Nguyễn Thành Anh h.đ..- H.: Giáo dục, 2015.- 191tr.: minh hoạ; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040071460 (Giải tích; Lớp 11; Đại số; ) [Vai trò: Lê Văn Tiến; Lê Đại Khoa; Nguyễn Thành Anh; Trần Văn Hạo; Vũ Tuấn; Vũ Viết Yên; Đào Ngọc Nam; ] DDC: 512 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1059831. KHAN, REHMAN M. Problem solving and data analysis using Minitab: A clear and easy guide to Six Sigma methodology/ Rehman M. Khan.- Chichester: John Wiley & Sons, 2013.- vii, 473 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 471-473 ISBN: 9781118307571 (Quản lí chất lượng; Thống kê toán học; Xử lí dữ liệu; ) {Phần mềm Minitab; } |Phần mềm Minitab; | DDC: 658.4013028553 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070551. Professional microsoft SQL server 2012 analysis services with MDX and DAX/ Sivakumar Harinath, Ron Pihlgren, Denny Guang-Yeu Lee....- Indiana: John Wiley & Sons, 2012.- xl, 1129 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 1077-1129 ISBN: 9781118101100 (Chương trình máy tính; Quản trị dữ liệu; ) [Vai trò: Bruckner, Robert M.; Guang-Yeu Lee, Denny; Harinath, Sivakumar; Pihlgren, Ron; Sirmon, John; ] DDC: 005.75 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154536. ROSENTHAL, ROBERT Essentials of behavioral research: Methods and data analysis/ Robert Rosenthal, Ralph L. Rosnow.- 3rd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2008.- xxi, 842 p.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 9780073531960(hardcoveralk.paper) Tóm tắt: Các khái niệm và nền tảng của đạo đức. Giới thiệu các phương pháp phân tích và đánh giá hành vi. Logic của các nghiên cứu. Nền tảng của việc phân tích các dữ liệu về hành vi trong xã hội (Hành vi; Nghiên cứu; Xã hội học; ) [Vai trò: Rosnow, Ralph L.; ] DDC: 300.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154651. WHITTEN, JEFFREY L. Introduction to systems analysis and design/ Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bentley.- 1st ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2008.- xv, 609 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780073402949 Tóm tắt: Nghiên cứu về hệ thống thông tin, dự án phát triển các hệ thống. Các phương pháp phân tích hệ thống và phương pháp thiết kế hệ thống (Công nghệ thông tin; Hệ thống; Thiết kế; ) [Vai trò: Bentley, Lonnie D.; ] DDC: 003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153648. KOTHARI, D P Modern power system analysis/ D P Kothari, I J Nagrath.- Boston...: Mc Graw-Hill, 2008.- xiv, 694 p.: fig.; 23 cm.- (Core concepts in electrical engineering) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780073404554 Tóm tắt: Cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản và đa dạng kèm theo các bài tập mô phỏng, thực hành về các kỹ thuật cơ bản trong ngành kỹ thuật điện và hệ thống điện năng. Các kiến thức về cấu trúc và hoạt động của từng hệ thống riêng lẻ. Hệ thống an ninh nguồn điện và các ứng dụng khoa học thông tin trong kiểm soát và điều khiển hệ thống điện năng. Phân tích đặc điểm và hoạt động của từng hệ thống riêng lẻ. Hệ thống an ninh nguồn điện và các ứng dụng khoa học thông tin trong kiểm soát và điều khiển hệ thống điện (Kĩ thuật; Truyền điện; Điện năng; ) [Vai trò: Nagrath, I J; ] DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1190405. BRADIE, BRIAN A friendly introduction to numerical analysis/ Brian Bradie.- Upper Saddle River: Pearson. Prentice Hall, 2006.- XII, 933, [26] p.; 24 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0130130540 Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản và kỹ thuật phân tích và phương pháp số học dành cho các sinh viên sau đại học ngành kỹ thuật như: Các thuật toán, phương pháp tìm nghiệm phương trình, các phương trình, toán véctơ, phương trình vi phân, bài toán giá trị miền, các ứng dụng lí thuyết số trong các ngành kĩ thuật khác nhau (Hàm số; Lí thuyết số; Toán học; Đại số; ) DDC: 515 /Nguồn thư mục: [NLV]. |