Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 809 tài liệu với từ khoá biology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310699. PRESCOTT, LANSING M
    Microbiology/ Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein.- 5th.- Boston...: McGrawHill, 2002.- XXVI, 1026p.: phot., fig.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter .- Ind.
    ISBN: 0072320419(alk.paper)
    Tóm tắt: Khái quát về vi trùng học, cấu trúc và chức năng của vi trùng; sự phát triển và việc kiểm soát vi trùng; sự trao đổi chất của vi khuẩn, cấu trúc gen và sinh học phân tử của vi trùng, sự đa dạng của vi khuẩn..
(Vi khuẩn; Vi trùng học; ) [Vai trò: Harley, John P.; Klein, Donald A.; ]
DDC: 579 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240432. GUTTMAN, BURTON S.
    Biology/ B. S. Guttman, J. W. Hopkins: Irwin/McGraw - Hill, 1999.- XXXII, 1173tr; 27cm.
    ISBN: 0697353532(acidfreepaper)
    Tóm tắt: Khái niệm cơ bản về sinh vật học, cấu trúc và chức năng của gien. Quá trình tiến hoá của sinh vật, các loại sinh vật. Hệ sinh thái sinh vật. Nghiên cứu sự đa dạng của sinh vật, sinh vật học thực vật, sinh vật học động vật
{Di truyền học; Sinh thái học; Sinh vật học; Thực vật; Động vật; } |Di truyền học; Sinh thái học; Sinh vật học; Thực vật; Động vật; | [Vai trò: Hopkins, John W.; ]
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1290788. BERNSTEIN, RUTH
    Biology/ Ruth Bernstein, Stephen Bernstein: Wm.C. Brown publishers, 1996.- 700tr; 30cm.
    ISBN: 0805319409
    Tóm tắt: Nghiên cứu sinh vật học của các tế bào; tái sản xuất các tế bào và di truyền học; các thử nghiệm nghiên cứu sinh vật học về cây trồng; động vật và các vấn đề hệ sinh thái
{Sinh vật học; } |Sinh vật học; | [Vai trò: ernstein, Stephen; ]
DDC: 574 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042869. Essential cell biology/ Bruce Alberts, Dennis Bray, Karren Hopkin....- 4th ed..- New York: Garland Science, 2014.- xxiii, 726 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. I1-I28
    ISBN: 9780815344544
(Hoá sinh; Sinh học phân tử; Tế bào học; ) [Vai trò: Alberts, Bruce; Bray, Dennis; Hopkin, Karren; Johnson, Alexander; Lewis, Julian; ]
DDC: 571.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108379. MADER, SYLVIA S.
    Human biology/ Sylvia S. Mader, Michael Windelspecht.- 12th ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- xiii, 592 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A16. - Ind.: p. I1-I18
    ISBN: 9780073525464
(Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Windelspecht, Michael; ]
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611137. STARR, CECIE
    Biology: concepts and applications/ Cecie Starr, Christine A. Evers, Lisa Starr.- 6th ed.- Belmont, CA: Thomson Brooks/Cole, 2006.- xx, 795, [62] p.: ill.; 28 cm.- (Brooks/Cole biology series)
    ISBN: 9780495031987
(Sinh vật học; ) [Vai trò: Evers, Christine A.; Starr, Lisa; ]
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447167. CHESS, BARRY
    Laboratory applications in microbiology: a case study approach/ Barry Chess.- 2nd ed..- Boston, Mass: McGraw-Hill Higher Education, 2012.- xi, 610 p.: col. ill.; 28 cm.
    index: p. 597-610
    ISBN: 9780073402376
(Hướng dẫn; Microbiology; Microbiology; Nghiên cứu; Phòng thí nghiệm; )
DDC: 579.078 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456171. STERN, KINGSLEY R.
    Introductory plant biology/ Kingsley R. Stern.- 10th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- vii, 248p: ill. (chiefly col.); 28cm.
    ISBN: 9990072528411
(Botany; Thực vật học; )
DDC: 580 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497955. Biology: The dynamics of life/ Alton Biggs, Chris Kapicka, Linda Lundgren.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1995.- 1186p.; 28cm.
    ISBN: 0028266471
(Biology; Fundamental biology; Sinh học; Sinh học đại cương; ) [Vai trò: Chris Kapicka; Linda Lundgren; Alton Biggs; ]
DDC: 570 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497041. RAVEN, PETER H.
    Understanding biology/ Peter H. Raven, George B. Johnson..- 3rd ed..- Dubuque, IA: Wm. C. Brown Publishers, 1995.- 872p.: chiefly col. ill., maps; 29cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0697222136
(Sinh vật học; ) [Vai trò: Johnson, George B.; ]
DDC: 574 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học956871. Sinh học phân tử của tế bào= Molecular cell biology. T.3/ Harvey Lodish, Arnold Berk, Chris A. Kaiser... ; Dịch: Nguyễn Xuân Nhương... ; H.đ.: Nguyễn Hương Thảo....- In lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 283tr.: minh hoạ; 23cm.
    Thư mục: tr. 446-448
    ISBN: 9786041130494
    Tóm tắt: Trình bày kiến thức cơ bản về cấu trúc và chức năng của tế bào như: nuôi cấy, quan sát và tác động lên hoạt động của tế bào; cấu trúc màng sinh học; vận chuyển ion và phân tử nhỏ qua màng, năng lượng của tế bào, vận chuyển protein tới màng và bào quan, sự vận chuyển của túi bào, sự tiết và nhập bào
(Chức năng; Cấu trúc; Sinh học phân tử; Tế bào; ) [Vai trò: Berk, Arnold; Bretscher, Anthony; Kaiser, Chris A.; Krieger, Monty; Lodish, Harvey; Lê Hoàng; Nguyễn Hương Thảo; Nguyễn Xuân Hưng; Nguyễn Xuân Nhương; ]
DDC: 571.6 /Price: 310000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973360. TILLE, PATRICIA M.
    Bailey & Scott's diagnostic microbiology/ Patricia M. Tille.- 14th ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- xviii, 1115 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1084-1115
    ISBN: 9780323354820
(Chẩn đoán; Kĩ thuật vi sinh; Y học; )
DDC: 616.07 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122529. COWAN, MARJORIE KELLY
    Microbiology: A systems approach/ Marjorie Kelly Cowan, Kathleen Park Talaro.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xxv, 869 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. 812-819. - Ind.: p. 844-869
    ISBN: 9780072995282(acidfreepaper)
(Vi trùng học; Y học; ) [Vai trò: Talaro, Kathleen P.; ]
DDC: 616.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142002. PRESSON, JOELLE
    Biology: Dimensions of life/ Joelle Presson, Jan Jenner.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxv, 710 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A19. - Ind.: p. I1-I15
    ISBN: 9780072952674
(Sinh học; ) [Vai trò: Jenner, Jan; ]
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658021. TALARO, KATHLEEN PARK
    Foundations in Microbiology: Basic principles/ Kathleen Park Talaro.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill, 2008.- 534p.; 28cm.
    ISBN: 9780072994957
    Tóm tắt: The main themes of microbiology, the chemistry of biology. Eucaryotic cells and microorganisms. An introduction to the viruses. Elements of microbial nutrition, ecology and growth...
|Medical microbiology; Vi sinh học y tế; |
DDC: 579 /Price: 534000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142000. CASTRO, PETER
    Marine biology/ Peter Castro, Michael E. Huber.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xix, 459 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. 431-433. - Ind.: p. 449-459
    ISBN: 9780073028194
(Sinh học biển; ) [Vai trò: Huber, Michael E.; ]
DDC: 578.77 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177583. ENGER, ELDON D.
    Concepts in biology/ Eldon D. Enger, Frederick C. Ross, David B. Bailey.- 12th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 664 p.: phot., fig.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9780072986570
    Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm và kiến thức cơ bản về hoá học, các tế bào và sự trao đổi chất. Sinh học phân tử, sự phân chia tế bào và gen. sự tiếnhoá và sinh thái học. Nguồn gốc và sự phân loại sự sống sinh học. Các quá trình sinh lý học
(Phân tử; Sinh học; Sinh lí học; Sinh thái học; Tế bào; ) [Vai trò: Bailey, David B.; Ross, Frederick C.; ]
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178202. MADER, SYLVIA S.
    Essentials of biology/ Sylvia S. Mader.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxv, 645 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780073303239
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề cơ bản về sinh học như: tế bào, gen, sự tiến hoá, sự đa dạng của cuộc sống, cấu trúc thực vật, động vật và chức năng của chúng, cùng một số vấn đề về sinh thái, dân số, sức khoẻ cộng đồng và tác động của con người tới bầu khí quyển
(Sinh học; Sinh thái; )
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195275. CAMPBELL, NEIL A.
    Biology/ Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Noel Meyers.- 7th ed..- NSW: Pearson Education Australia, 2006.- xlii, 1233 p.: ill.; 27 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 0495050350
(Sinh học; ) [Vai trò: Meyers, Noel; Reece, Jane B.; ]
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195222. Biology: The unity and diversity of life/ Mariette Ruppert, Ric A. García, Larry G. Sellers....- 11th ed..- Belmont: Thomson Brooks, 2006.- xxxi, 916 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780495126058
(Sinh học; Đa dạng sinh học; ) [Vai trò: Corbin, Kendall; García, Ric A.; Jackson, John D.; Ruppert, Mariette; Sellers, Larry G.; ]
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.