1668628. LEHANE, M. J The biology of blood-sucking in insects/ M.J. Lahane.- 2nd ed..- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2005.- xii, 321 p.: ill., maps; 24 cm. ISBN: 0521543959 Tóm tắt: They love you very much, and they are very ugly. In this compendium of facts about insects that bring a broad range of misery to humans and animals, Lehane (Liverpool School for Tropical Medicine) takes a topical rather than taxonomic approach as he describes their importance in terms of health, their feeding preferences, the location of the host, ingestion of the blood meal, management of the blood meal, host-insect interaction, transmission of parasites, and blood-sucking insect groups and provides illustrations. (Bloodsucking insects; Bloodsucking insects; Bloodsucking insects; ) |Côn trùng hút máu; Anatomy; Digestive organs; Physiology; | DDC: 595.705249 /Price: 66.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692312. JONATHAN KELLERMAN Flesh and blood/ Jonathan Kellerman.- London, Eng: Headline, 2001.- 566tr.; cm. (english fiction; ) |Tiểu thuyết Anh thế kỷ 20; 20th century; | DDC: 823.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708081. ROBERRT L. ROWAN Hạn chế cao huyết áp không cần dùng thuốc= How to control high blood pressure without drugs/ Roberrt L. Rowan, Lưu Văn Hy.- 1st.- Hà Nội: Y Học, 2001; 308tr. (coookery for the sick; diet therapy; hypertension; ) |An kiêng chữa bệnh; Bệnh cao huyết áp; | [Vai trò: Lưu Văn Hy; ] DDC: 616.13205 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726013. PETERSEN, DAVID Heartsblood: Hunting, spirituality and wildness in america/ David Petersen ; Foreword by ted williams.- Washington: Island Press/Shearwater Books, 2000.- xvii, 269 p.; 23 cm. ISBN: 1559637617 Tóm tắt: Petersen, a hunter and outdoorsman, offers a personal, carefully considered exploration of hunting, drawing on a great deal of literature in the field, including biological, philosophical, spiritual, political, and particularly ethical perspectives on hunters and hunting. (Hunting; Hunting; ) |Triết lý; Đạo đức học; Moral and ethical aspects; Philosophy; | DDC: 179.3 /Price: 25 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686357. BARBARA J BAIN Slide atlas of blood cells in haematological malignancy/ Barbara J Bain.- 1st.- Cambridge, Massachusetts: Blackwell Science, 1996; 28p.. ISBN: 0632042370 Tóm tắt: This slide set been prepared as an educational aid, to help haematologists in teaching junior medical staff, MLSOs and medical students. The photographs are all of peripheral blood cells. A definitive diagnosis of a haematological malignancy usually requires a bone marrow aspirate, often supplemented by cytochemistry, immunophenotyping and cytogenetic analysis. However, the first step in making an accurate diagnosis is a careful assessment of peripheral blood features. This slide set illustrates all the common and some uncommon haematological malignancies and shows typical cytological features |Huyết học; Y học thực nghiệm; | DDC: 616.99418 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653185. YVES MORTELMANS A safe strategy to decrease the use of, and the risks due tohomologous blood products/ Yves Mortelmans.- 1st.- Netherlands, 1994; 150p.. (blood plasma; ) |Huyết học; Huyết tương; | DDC: 612.116 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739752. RICH, ADRIENNE CECILE. Blood, bread, and poetry: Selected prose, 1979-1985/ Adrienne Rich..- New York: Norton, 1994.- xiv, 238 p.; 21 cm. ISBN: 9780393311624 (American poetry; Thơ Mỹ; ) |Thơ Mỹ; 20th century.; Thế kỷ 20; | DDC: 811.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739350. Guidelines for quality assurance programmes for blood transfusion services.- Geneva: World Health Organization, 1993.- iv, 50 p.; 24 cm. ISBN: 9241544481 Tóm tắt: A comprehensive guide to each component of a quality assurance program for blood transfusion services, whether established in a small hospital blood bank or a large transfusion centre. Measures described are intended to ensure the maximum safety of all procedures for donors, recipients, and the staff themselves. Arguing that a system of quality assurance should be implemented in all transfusion services and blood banks, the book emphasizes the vital importance of strict quality control procedures at each stage of each procedure. (Blood; Máu; ) |Chế phẩm máu người; Transfusion; Truyền máu; | DDC: 615.39 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721353. Hypertension primer: the essentials of high blood pressure/ Joseph L. Izzo, Jr. and Henry R. Black, editors ; Kathryn A. Taubert, executive editor..- 2nd ed..- Dallas, Tex.: American Heart Association, 1993.- xxiii, 471 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 0683307061 Tóm tắt: The Hypertension Primer is a comprehensive, readable source of state-of-the-art scientific and clinical information on hypertension. The book contains 158 short chapters by distinguished experts that cover every aspect of hypertension and its pathogenesis, epidemiology, impact, and management. The chapters are grouped into three well-organized sections--basic science, population science, and clinical management--and each chapter is cross-referenced to other relevant chapters. Each chapter is easily digestible and begins with a bulleted list of key points (Hypertension; Tăng huyết áp; ) |Bệnh huyết áp cao; Bệnh tim; | [Vai trò: Izzo, Joseph L.; ] DDC: 616.132 /Price: 1.90 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653052. OMS Guidelines for the organization of a Blood transfusion service/ OMS.- 1st.- Geneva: WHO, 1992; 150p.. ISBN: 9241544457 (blood banks; blood transfusion; ) |Ngân hàng máu; | DDC: 362.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690257. Forty years of achievement in heart , lung, and blood research.- 1st: National Institutes of Health, 1987; 117p.. (medicine - research; ) |Nghiên cứu y khoa; | DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648687. Geigy scientific tables; Vol.3: Physical chemistry - composition blood - hematology - somatometrie data.- Basle: CIBA GEIGY, 1984; 359p.. ISBN: 0914168525 (biology - tables; mathematics - tables; statistic - tables; ) |Kĩ thuật; | DDC: 602.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730911. Mechanisms of blood pressure waves/ Edited by Kiyoshi Miyakawa, H. P. Koepchen, C. Polosa.- 1st ed..- Tokyo: Japan scientific societies press, 1984.- 359 p.; 24 cm. (Mechanisms; ) |Tuần hoàn máu; Blood pressure; | [Vai trò: Koepchen, H. P.; Miyakawa, Kiyoshi; Polosa, C.; ] DDC: 612.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708335. Blood transfusion therapy: a physician's handbook.- U.S.A.: American Association of Blood Banks, 1983; 83p.. ISBN: 0914404970 (blood - diseases; hematology; ) |Huyết học; | DDC: 616.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679155. SI-NA YU Horoscope and blood type: Chòm sao và nhóm máu/ Si-na Yu ; Hae-na Lee minh họa ; dịch: Dương Thanh Hoài, Đỗ Thị Tuyết Mai.- H.: Phụ nữ, 2018.- 173tr.: tranh màu; 22cm.- (Pretty girl Là con gái...) Tóm tắt: Những câu chuyện đặc biệt về chòm sao và nhóm máu, chúng ta có thể phát hiện được một phần tính cách còn đang ẩn giấu trong mỗi con người, từ đó hiểu thêm về bản thân mình, còn khám phá được những gợi ý quan trọng về vận mệnh... |Chiêm tinh học; Chòm sao; Nhóm máu; | /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1572477. SHELDON, SIDNEY Dòng máu: Bloodline/ Sidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch.- Tái bản lần thứ 1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Công an nhân dân, 2014.- 475 tr.; 21 cm.. {Tiểu thuyết; Văn học Mỹ; } |Tiểu thuyết; Văn học Mỹ; | DDC: 813 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1443762. Blood C: Truyện tranh. T.2/ Clamp.- H.: Hồng Đức, 2012.- 170tr; 18cm.- (Truyện dành cho 18+) (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Nhật Bản; ] {Văn học Nhật Bản; } |Văn học Nhật Bản; | [Vai trò: Clamp; ] DDC: 895.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1443144. Blood C: Truyện tranh. T.3/ Clamp.- H.: Hồng Đức, 2012.- 160tr; 18cm.- (Truyện dành cho 18+) (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Nhật Bản; ] {Văn học Nhật Bản; } |Văn học Nhật Bản; | [Vai trò: Clamp; ] DDC: 895.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1441832. Bloody kiss: Truyện tranh/ Rina Yagami.- H.: Hồng Đức, 2012.- 175tr; 18cm. (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Rina Yagami; ] DDC: 895.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1571716. SIDNEY, SHELDON Dòng máu: Bloodline/ Sheldon Sidney; Trần Hoàng Cương dịch.- Hà Nội: Nhà xuất bản Công an nhân dân, 2011.- 475 tr.; 21 cm.. {Tiểu thuyết; Văn học Mỹ; } |Tiểu thuyết; Văn học Mỹ; | DDC: 813 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |