1689124. HỘI TIM MẠCH HỌC QUỐC GIA VIỆT NAM Khuyến cáo xử trí các bệnh lý tim mạch chủ yếu ở Việt Nam= Recommendation of the Vietnam National Heart Association on the management of cardiovascular diseases/ Hội tim mạch học Quốc Gia Việt Nam.- H.: Y Học, 2003.- 567 (cardiovascular system; blood-vessel; ) |Bệnh tim mạch; diseases; diseases; | DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701852. OMS WHO technical report series; N853: Epidemiology and prevention of cardiovascular diseases in elderly people/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1995; 67p.. ISBN: ISSN05123054 (cardiovascular diseases - epidemiology; cardiovascular diseases - in old age; cardiovascular diseases - prevention and control; ) |Báo cáo khoa học Y học; | DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682275. OMS WHO technical report series; N.831: Rehabilitation after cardiovascular diseases, with special emphasis on developing countries/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1993; 122p.. ISBN: ISSN05123054 (cardiovascular diseases - rehabilitation; developing countires; exercise test; exercise therapy; ) |Báo cáo khoa học Y học; Bệnh tim mạch; | DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689870. Cardiovascular diseases in blacks.- 1st.- Philadelphia: F.A. Davis Co, 1991; 406p.. ISBN: 080367726X (cardiovascular system - diseases; ) |Bệnh tim mạch; | DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730920. OZAWA, TAKAYUKI Prostaglandins and cardiovascular diseases/ Takayuki Ozawa, Kazuo Yamada, Shozo Yamamoto.- 1st.- Tokyo: Japan Scientific Societies Press, 1986.- 216p.; 24cm. Includes bibliographies and index (Cardiovascular diseases; Cardiovascular system; Prostaglandins; ) |Bệnh xơ cứng động mạch; Diseases; Physiological effect; | [Vai trò: Yamada, Kazuo; Yamamoto, Shozo; ] DDC: 616.136 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689986. Pediatric cardiovascular diseases.- 1st.- Philadelphia: F. A. Davis Company, 1981; 462p.. ISBN: 0803632045 (cardiovascular system - diseases; pediatrics; ) |Bệnh tim trẻ em; Nhi khoa; | DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1742266. NGO, DAI HUNG Activation of endothelial nitric oxide synthase by peptides isolated from skin gelatin of skate (okamejei) protects against vasoconstriction in cardiovascular diseases, 2013.- 164 tr.: biểu đồ; 27 cm. Đầu trang tên sách ghi: Thesie for the degree of doctor of philosophy (Bệnh tim mạch; ) |Nghiên cứu; Phòng, chống; | DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
997876. Cardiovascular diseases: Genetic susceptibiity, environmental factors and their interaction/ Nikolaos Papageorgiou (ed.), M. Zaromitidou, G. Siasos....- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xv, 235 p.: fig.; 25 cm. Ind.: p. 231-235 ISBN: 9780128033128 (Bệnh tim mạch; Di truyền; ) [Vai trò: Oikonomou, E.; Papageorgiou, Nikolaos; Siasos, G.; Tousoulis, D.; Zaromitidou, M.; ] DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329006. Epidemiology and prevention of cardiovascular diseases in elderly people: Report of a WHO study group.- Geneva: WHO, 1995.- v,67tr; 24cm.- (WHO technical report series ; 853) T.m. cuối chính văn Tóm tắt: Bệnh tim mạch ở người lớn tuổi và cách phòng ngừa ; Chính sách sức khoẻ và bệnh tim mạch ở người lớn tuổi {Bệnh tim mạch; dịch tễ học; ngăn ngừa; người lớn tuổi; } |Bệnh tim mạch; dịch tễ học; ngăn ngừa; người lớn tuổi; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336886. Rehabilitation after cardiovascular diseases with special emphasis on developing countries: Report of a WHO expert committee.- Geneva: WHO, 1993.- 124tr; 22cm.- (WHO Technical Report Series; N-831) Tóm tắt: Thực trạng bệnh tim mạch ở các nước đang phát triển. Các biện pháp chính nhằm phục hồi sau khi bị bệnh. Các bài tập thể dục giành cho trẻ em và người lớn khi bị mắc bệnh. Những yêu cầu chủ yếu cho hệ thống Y tế công cộng, giáo dục, gia đình trong việc phòng và phục hồi cho người bệnh {Bệnh tim mạch; Nước đang phát triển; } |Bệnh tim mạch; Nước đang phát triển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |