1739578. Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngàyDùng kèm với một băng cassette = Everyday English speaking 3. T.3/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 103 tr.; 14 cm. Tóm tắt: Gồm 29 bài hội thoại song ngữ Anh - Việt cơ bản trong giao tiếp hàng ngày. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Nói tiếng Anh; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; Phạm, Văn Thuận; ] DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709964. Tiếng anh trong phỏng vấn: Dùng kèm với 3 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 255 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.24 /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711301. SCURFIELD, ELIZABETH Tự học tiếng Hoa cho người mới bắt đầu: Học kèm băng cassette, đĩa CD/ Elizabeth Scurfield, Song Lianyi; Nguyễn Trần Thiên Phượng dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 272 tr.; 20 cm. Chưa có băng, đĩa (Chinese language; ) |Hoa ngữ thực hành; | [Vai trò: Lianyi, Song; Nguyễn, Trần Thiên Phượng; ] DDC: 495.1 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711082. Đàm thoại tiếng anh cho nhân viên bán hàng: Dùng kèm với 1 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 170 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.24 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709847. Đàm thoại tiếng anh trong thương lượng kinh doanh: Business negotiation english (Dùng kèm với băng cassette)/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 231tr.; 21 cm. (English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ] DDC: 428.24 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709601. ĐẶNG QUANG HIỂN Đàm thoại tiếng Hàn cấp tốc: Kèm băng cassette/ Đặng Quang Hiển.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 143tr.; 18cm. (korean language; ) |Tiếng Hàn; Đàm thoại tiếng Hàn; study methods; study and teaching; | DDC: 495.7 /Price: 11000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658101. SIMON SWEENEY English for business communication student's book audio cassette 1/ Simon Sweeney.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2003- (Cambridge Professional English) (english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; study and teaching; foreign speakers; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658102. SIMON SWEENEY English for business communication student's book audio cassette 2/ Simon Sweeney.- Cambridge, UK: Simon Sweeney, 2003- (Cambridge Professional English) (english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; foreign speakers; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709874. Đàm thoại tiếng anh dành cho người bận rộn: (Dùng kèm với 3 băng cassette)/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 195 tr.; 21 cm. Chỉ có 2 băng cassette (English language; ) |Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ] DDC: 428.34 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687811. LEO JONES Let's Talk 1: Classs audio cassettes. C1a/ Leo Jones.- 1st.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002 ISBN: 0521776937a (english language; ) |study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662120. LEO JONES Let's Talk 1: Class audio cassettes. C1b/ Leo Jones.- 1st.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002 ISBN: 0521776937b (english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662122. LEO JONES Let's Talk 2: Class audio cassettess. C2a/ LEO JONES.- 1st 3d..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002 ISBN: 0521750768a (english language; ) |Anh ngữ thực hành; study anbd teaching; foreign speakers; audio-video aids; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662125. LEO JONES Let's Talk 2: Class audio cassettes. C2b/ Leo Jones.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002 ISBN: 0521750768b (english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687740. LEO JONES Let's Talk 3: Class audio cassettes. C3a/ LEO JONES.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002 ISBN: 0521776902a (english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662127. LEO JONES Let's Talk 3: Class audio cassettes. C3b/ LEO JONES.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002 ISBN: 0521776902b (english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656449. RICHARD MACANDREW A Puzzle for Logan (2 cassettes); Level 3/ Richard MacAndrew.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers) ISBN: 0521750210 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656457. ALAN BATTERSBY High life low life (2 cassettes); Level 4`/ Alan Battersby.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers) ISBN: 0521788161 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656452. JUDITH WILSON Staying together (2 cassettes); Level 5/ Judith Wilson.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers) ISBN: 0521798493 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689248. SUE LEATHER The Amsterdam connection(2 cassettes); Level 4/ Sue Leather.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers) ISBN: 0521795036 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689931. HELEN NAYLOR Two lives (2 cassettes); Level 3.- 1st.- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English Readers) ISBN: 0521795052 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |