Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 286 tài liệu với từ khoá cassette

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739578. Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngàyDùng kèm với một băng cassette = Everyday English speaking 3. T.3/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 103 tr.; 14 cm.
    Tóm tắt: Gồm 29 bài hội thoại song ngữ Anh - Việt cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Nói tiếng Anh; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; Phạm, Văn Thuận; ]
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709964. Tiếng anh trong phỏng vấn: Dùng kèm với 3 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 255 tr.; 21 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428.24 /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711301. SCURFIELD, ELIZABETH
    Tự học tiếng Hoa cho người mới bắt đầu: Học kèm băng cassette, đĩa CD/ Elizabeth Scurfield, Song Lianyi; Nguyễn Trần Thiên Phượng dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 272 tr.; 20 cm.
    Chưa có băng, đĩa
(Chinese language; ) |Hoa ngữ thực hành; | [Vai trò: Lianyi, Song; Nguyễn, Trần Thiên Phượng; ]
DDC: 495.1 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711082. Đàm thoại tiếng anh cho nhân viên bán hàng: Dùng kèm với 1 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 170 tr.; 21 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428.24 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709847. Đàm thoại tiếng anh trong thương lượng kinh doanh: Business negotiation english (Dùng kèm với băng cassette)/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 231tr.; 21 cm.
(English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ]
DDC: 428.24 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709601. ĐẶNG QUANG HIỂN
    Đàm thoại tiếng Hàn cấp tốc: Kèm băng cassette/ Đặng Quang Hiển.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 143tr.; 18cm.
(korean language; ) |Tiếng Hàn; Đàm thoại tiếng Hàn; study methods; study and teaching; |
DDC: 495.7 /Price: 11000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658101. SIMON SWEENEY
    English for business communication student's book audio cassette 1/ Simon Sweeney.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2003- (Cambridge Professional English)
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; study and teaching; foreign speakers; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658102. SIMON SWEENEY
    English for business communication student's book audio cassette 2/ Simon Sweeney.- Cambridge, UK: Simon Sweeney, 2003- (Cambridge Professional English)
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; foreign speakers; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709874. Đàm thoại tiếng anh dành cho người bận rộn: (Dùng kèm với 3 băng cassette)/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 195 tr.; 21 cm.
    Chỉ có 2 băng cassette
(English language; ) |Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ]
DDC: 428.34 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687811. LEO JONES
    Let's Talk 1: Classs audio cassettes. C1a/ Leo Jones.- 1st.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002
    ISBN: 0521776937a
(english language; ) |study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662120. LEO JONES
    Let's Talk 1: Class audio cassettes. C1b/ Leo Jones.- 1st.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002
    ISBN: 0521776937b
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662122. LEO JONES
    Let's Talk 2: Class audio cassettess. C2a/ LEO JONES.- 1st 3d..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002
    ISBN: 0521750768a
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; study anbd teaching; foreign speakers; audio-video aids; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662125. LEO JONES
    Let's Talk 2: Class audio cassettes. C2b/ Leo Jones.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002
    ISBN: 0521750768b
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687740. LEO JONES
    Let's Talk 3: Class audio cassettes. C3a/ LEO JONES.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002
    ISBN: 0521776902a
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662127. LEO JONES
    Let's Talk 3: Class audio cassettes. C3b/ LEO JONES.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002
    ISBN: 0521776902b
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656449. RICHARD MACANDREW
    A Puzzle for Logan (2 cassettes); Level 3/ Richard MacAndrew.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521750210
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656457. ALAN BATTERSBY
    High life low life (2 cassettes); Level 4`/ Alan Battersby.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521788161
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656452. JUDITH WILSON
    Staying together (2 cassettes); Level 5/ Judith Wilson.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521798493
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689248. SUE LEATHER
    The Amsterdam connection(2 cassettes); Level 4/ Sue Leather.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521795036
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689931. HELEN NAYLOR
    Two lives (2 cassettes); Level 3.- 1st.- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English Readers)
    ISBN: 0521795052
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.