1690227. MICHEL PAARDEKOOPER Biochemical effects of photodynamic treatment of yeast cells/ Michel Paardekooper.- 1st.- Netherlands, 1994; 98p.. (cytology; ) |Tế bào học; | DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647020. ANGELIQUE MARIA CORNELIA DREIJER Calcium currents and internal calcium in moluscan neuroendocrine cells/ Angelique Maria Cornelia Dreijer.- 1st.- Netherlands: Geboren te Haarlem, 1994; 165p.. (cytology; ) |Tế bào học; | DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690542. REINOUD MAEX Direction-selective simple cells in cat striate cortex : a modeling study/ Reinoud Maex.- 1st.- Netherlands, 1994; 134p.. ISBN: 9061866499 (cerebral cortex; ) |Vỏ não; | DDC: 612.825 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690487. ERIK MARTINUS MARIE MANDERS Dynamics of DNA replication in mammalian cells/ Erik Martinus Marie Manders.- 1st.- Netherlands, 1994; 111p.. (cytology; ) |Tế bào học; | DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690099. TUNA MUTIS Functional analysis of mycobacterium-Specific T cells/ Tuna Mutis.- 1st.- Netherlands, 1994; 158p.. (cytology; ) |Tế bào học; | DDC: 611.018 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690467. ELEONORA VAN VUGT Peritoneal macrophages and dendritic cells: ultrastructure and function/ Eleonora Van Vugt.- 1st.- Netherlands, 1994; 152p.. (cytology; ) |Tế bào học; | DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690382. LUCIE VAN DER ZEE Receptor activated Ca 2+ signallimg processes in DDT1 MF - 2 smooth muscle cells/ Lucie Van Der Zee.- 1st.- Netherlands, 1994; 110p.. (cytology; ) |Tế bào học; | DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690475. WIM DOKTER Regulation of cytokine gene expression in healthy human T cells and monocytes/ Wim Dokter.- 1st.- Netherlands, 1994; 93p.. (genetics; ) |Di truyền học; | DDC: 576.139 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715436. KUROSAWA, ITARU Study on a josephson memory using variable threshold memory cells/ Itaru Kurosawa.- Japan, 1990.- 88 p.; 27 cm. (Cells; ) |Điện (pin); | DDC: 571.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679897. PRESCOTT, DAVID M Cells: Principles of molecular structure and function. Student study guide/ David M Prescott.- Boston, MA: Jones and Bartlett, 1988.- xv, 111 p.; 24 cm. Includes bibliography ISBN: 0867200987 Tóm tắt: The book is organized into 16 chapiters, corresponding to the 16 chapiters in Cells. Each chapiter contains six sections: Chapiter summary, definition of bold-faced terms, drill questions, answers to the drill questions, thought questions and references for additional reading (Cells; Cytology; ) |Sinh lí học tế bào; Tế bào; | DDC: 571.6076 /Price: 36.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686074. JOHN TAMPION Immobilized cells: Principles and applications/ John Tampion.- 1st.- Cambridge, New York: Cambridge Univ, 1988; 257p.. ISBN: 0521255562 Tóm tắt: The preparation and uses of immobilized enzymes are topics of great interest in biotechnology; the range of applications is still expanding. This book gives a coherent overview, illustrated by specific references to carefully selected examples from the literature. It includes discussion of the characteristics of immobilized cell preparartions and of the types of reactors used, so that it covers the area between engineer and biologists (immobilized cells - industrial applications; ) |Công nghệ sinh học; | DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731043. Nutritional requirements of cultured cells: Edited by Hajim Katsuta.- 1st ed..- Tokyo: Japan Scientific Societies Press, 1987.- xiv, 305 p.: ill.; 24 cm. (Cell culture; Cells, Cultured; Culture media (Biology); Mammals; Tissue culture; ) |Đề tài đặc biệt; Congresses; Metabolism; Congresses; Congresses; Cytology; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Katsuta, Hajim; ] DDC: 599.087028 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650055. J REINERT Differentiation of propoplast and of transformed plant cells/ J Reinert.- Berlin: Springer-Verlag, 1986; 157p.. ISBN: 3540165398 (plant cell differentiation; plant protoplast; ) |Tế bào thực vật; | DDC: 581.87612 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648339. LYNN MARGULIS Early life: how cells first evolved/ Lynn Margulis.- 1st.- Boston: Jones and Bartlett, 1984; 160p.. ISBN: 0867200057 (life ( biology ); life - origin; ) |Nguồn gốc sự sống; | DDC: 577 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692330. Sem atlas of cells and tissues.- Tokyo, Japan: Igaku-Shoin, 1981; 332p.. ISBN: 0896400514 (cytology - atlases; histology - atlases; ) |Mô học; Tế bào học; Y học; | DDC: 610.28 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674826. R L BOLHUIS Cell mediated immunity to careinom of the urinary blader: Specificity of the reaction and the reature of the offector cells/ R L Bolhuis.- 1st, 1977; 171p.. |Miễn dịch học; | DDC: 616.0752 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687236. HAROLD J HOVEL Semiconductors and semimetals: Vol.11 - Solar cells/ Harold J Hovel.- 1st.- New York: Academic Press, 1975; 254p.. ISBN: 0127521119 (physics; semiconductors; solar cells; ) |Chất bán dẫn; Vật lý học; | DDC: 537.622 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1509359. ROEDER, KENNETH D. Nerve cells and insect behavior/ Kenneth D.Roeder.- London, 1963.- 188p.; 21cm. {tế bào học; Động vật học; } |tế bào học; Động vật học; | [Vai trò: Roeder, Kenneth D.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
873225. YAMANAKA SHINYA The winding road to discovering iPS cells: The life of Yamanaka Shinya/ Yamanaka Shinya ; IInterviewer: Midori Shinya ; Transl.: Tony Atkinson.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2021.- 155 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9784866581774 (Cuộc đời; Sự nghiệp; Tế bào gốc; ) {Yamanaka Shinya, 1962-, Bác sĩ, Nhật Bản; } |Yamanaka Shinya, 1962-, Bác sĩ, Nhật Bản; | [Vai trò: Atkinson, Tony; Midori, Shinya; ] DDC: 616.02774092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
895558. RIORDAN, NEIL H. Tế bào gốc - Bí mật của suối nguồn tươi trẻ= Stem cell therapy - A rising tide : How stem cells are disrupting medicine and transforming lives/ Neil H. Riordan ; Dịch: Lê Thanh Thảo....- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 367tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 321-362 ISBN: 9786045882917 Tóm tắt: Gồm những câu chuyện kể về niềm tin của Neil rằng liệu pháp dựa trên tế bào gốc trung mô - thu nhận từ mô mỡ, tuỷ xương hoặc cuống rốn - sẽ là xu hướng điều trị của tương lai (Liệu pháp; Tế bào gốc; Điều trị; ) [Vai trò: Lê Thanh Thảo; Phạm Thu Thuỷ; Đỗ Xuân Trường; ] DDC: 616.02774 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |