Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 50 tài liệu với từ khoá cells

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690227. MICHEL PAARDEKOOPER
    Biochemical effects of photodynamic treatment of yeast cells/ Michel Paardekooper.- 1st.- Netherlands, 1994; 98p..
(cytology; ) |Tế bào học; |
DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647020. ANGELIQUE MARIA CORNELIA DREIJER
    Calcium currents and internal calcium in moluscan neuroendocrine cells/ Angelique Maria Cornelia Dreijer.- 1st.- Netherlands: Geboren te Haarlem, 1994; 165p..
(cytology; ) |Tế bào học; |
DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690542. REINOUD MAEX
    Direction-selective simple cells in cat striate cortex : a modeling study/ Reinoud Maex.- 1st.- Netherlands, 1994; 134p..
    ISBN: 9061866499
(cerebral cortex; ) |Vỏ não; |
DDC: 612.825 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690487. ERIK MARTINUS MARIE MANDERS
    Dynamics of DNA replication in mammalian cells/ Erik Martinus Marie Manders.- 1st.- Netherlands, 1994; 111p..
(cytology; ) |Tế bào học; |
DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690099. TUNA MUTIS
    Functional analysis of mycobacterium-Specific T cells/ Tuna Mutis.- 1st.- Netherlands, 1994; 158p..
(cytology; ) |Tế bào học; |
DDC: 611.018 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690467. ELEONORA VAN VUGT
    Peritoneal macrophages and dendritic cells: ultrastructure and function/ Eleonora Van Vugt.- 1st.- Netherlands, 1994; 152p..
(cytology; ) |Tế bào học; |
DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690382. LUCIE VAN DER ZEE
    Receptor activated Ca 2+ signallimg processes in DDT1 MF - 2 smooth muscle cells/ Lucie Van Der Zee.- 1st.- Netherlands, 1994; 110p..
(cytology; ) |Tế bào học; |
DDC: 574.875 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690475. WIM DOKTER
    Regulation of cytokine gene expression in healthy human T cells and monocytes/ Wim Dokter.- 1st.- Netherlands, 1994; 93p..
(genetics; ) |Di truyền học; |
DDC: 576.139 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715436. KUROSAWA, ITARU
    Study on a josephson memory using variable threshold memory cells/ Itaru Kurosawa.- Japan, 1990.- 88 p.; 27 cm.
(Cells; ) |Điện (pin); |
DDC: 571.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679897. PRESCOTT, DAVID M
    Cells: Principles of molecular structure and function. Student study guide/ David M Prescott.- Boston, MA: Jones and Bartlett, 1988.- xv, 111 p.; 24 cm.
    Includes bibliography
    ISBN: 0867200987
    Tóm tắt: The book is organized into 16 chapiters, corresponding to the 16 chapiters in Cells. Each chapiter contains six sections: Chapiter summary, definition of bold-faced terms, drill questions, answers to the drill questions, thought questions and references for additional reading
(Cells; Cytology; ) |Sinh lí học tế bào; Tế bào; |
DDC: 571.6076 /Price: 36.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686074. JOHN TAMPION
    Immobilized cells: Principles and applications/ John Tampion.- 1st.- Cambridge, New York: Cambridge Univ, 1988; 257p..
    ISBN: 0521255562
    Tóm tắt: The preparation and uses of immobilized enzymes are topics of great interest in biotechnology; the range of applications is still expanding. This book gives a coherent overview, illustrated by specific references to carefully selected examples from the literature. It includes discussion of the characteristics of immobilized cell preparartions and of the types of reactors used, so that it covers the area between engineer and biologists
(immobilized cells - industrial applications; ) |Công nghệ sinh học; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731043. Nutritional requirements of cultured cells: Edited by Hajim Katsuta.- 1st ed..- Tokyo: Japan Scientific Societies Press, 1987.- xiv, 305 p.: ill.; 24 cm.
(Cell culture; Cells, Cultured; Culture media (Biology); Mammals; Tissue culture; ) |Đề tài đặc biệt; Congresses; Metabolism; Congresses; Congresses; Cytology; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Katsuta, Hajim; ]
DDC: 599.087028 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650055. J REINERT
    Differentiation of propoplast and of transformed plant cells/ J Reinert.- Berlin: Springer-Verlag, 1986; 157p..
    ISBN: 3540165398
(plant cell differentiation; plant protoplast; ) |Tế bào thực vật; |
DDC: 581.87612 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648339. LYNN MARGULIS
    Early life: how cells first evolved/ Lynn Margulis.- 1st.- Boston: Jones and Bartlett, 1984; 160p..
    ISBN: 0867200057
(life ( biology ); life - origin; ) |Nguồn gốc sự sống; |
DDC: 577 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692330. Sem atlas of cells and tissues.- Tokyo, Japan: Igaku-Shoin, 1981; 332p..
    ISBN: 0896400514
(cytology - atlases; histology - atlases; ) |Mô học; Tế bào học; Y học; |
DDC: 610.28 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674826. R L BOLHUIS
    Cell mediated immunity to careinom of the urinary blader: Specificity of the reaction and the reature of the offector cells/ R L Bolhuis.- 1st, 1977; 171p..
|Miễn dịch học; |
DDC: 616.0752 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687236. HAROLD J HOVEL
    Semiconductors and semimetals: Vol.11 - Solar cells/ Harold J Hovel.- 1st.- New York: Academic Press, 1975; 254p..
    ISBN: 0127521119
(physics; semiconductors; solar cells; ) |Chất bán dẫn; Vật lý học; |
DDC: 537.622 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509359. ROEDER, KENNETH D.
    Nerve cells and insect behavior/ Kenneth D.Roeder.- London, 1963.- 188p.; 21cm.
{tế bào học; Động vật học; } |tế bào học; Động vật học; | [Vai trò: Roeder, Kenneth D.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học873225. YAMANAKA SHINYA
    The winding road to discovering iPS cells: The life of Yamanaka Shinya/ Yamanaka Shinya ; IInterviewer: Midori Shinya ; Transl.: Tony Atkinson.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2021.- 155 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9784866581774
(Cuộc đời; Sự nghiệp; Tế bào gốc; ) {Yamanaka Shinya, 1962-, Bác sĩ, Nhật Bản; } |Yamanaka Shinya, 1962-, Bác sĩ, Nhật Bản; | [Vai trò: Atkinson, Tony; Midori, Shinya; ]
DDC: 616.02774092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học895558. RIORDAN, NEIL H.
    Tế bào gốc - Bí mật của suối nguồn tươi trẻ= Stem cell therapy - A rising tide : How stem cells are disrupting medicine and transforming lives/ Neil H. Riordan ; Dịch: Lê Thanh Thảo....- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 367tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 321-362
    ISBN: 9786045882917
    Tóm tắt: Gồm những câu chuyện kể về niềm tin của Neil rằng liệu pháp dựa trên tế bào gốc trung mô - thu nhận từ mô mỡ, tuỷ xương hoặc cuống rốn - sẽ là xu hướng điều trị của tương lai
(Liệu pháp; Tế bào gốc; Điều trị; ) [Vai trò: Lê Thanh Thảo; Phạm Thu Thuỷ; Đỗ Xuân Trường; ]
DDC: 616.02774 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.