997754. Cancer stem cells: Targeting the roots of cancer, seeds of metastasis, and sources of therapy resistance/ Huiping Liu, Justin D. Lathia (ed.), S. S. Mitra....- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2016.- xxv, 515 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 499-515 ISBN: 9780128038925 (Bệnh lí học; Tế bào gốc; Ung thư; ) [Vai trò: Esparza, R.; He, J. Q.; Lathia, Justin D.; Liu, Huiping; Mitra, S. S.; ] DDC: 616.99407 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997820. Dynamic plasma membranes: Portals between cells and physiology/ Max Berkowitz, Nicolas Destainville, Thomas H. Schmidt... ; Ed.: Vann Bennett.- 1st ed..- Amsterdam...: Academic Press, 2016.- xviii, 244 p.: ill.; 24 cm.- (Current topics in membranes / Ed.: Robert Balaban, Sidney A. Simon) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 235-244 ISBN: 9780128054048 (Màng plasma; Sinh vật học tế bào; Tế bào; ) [Vai trò: Bennett, Vann; Berkowitz, Max; Demonbreun, Alexis R.; Destainville, Nicolas; Lang, Thorsten; Schmidt, Thomas H.; ] DDC: 571.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020813. Molecular biology of B cells/ Ed.: Frederick W. Alt, Tasuku Honjo, Andreas Radbruch, Michael Reth.- 2rd ed.- Amsterdam...: Elsevier, 2015.- xxii, 563 p.: fig., tab.; 26 cm. Ind.: p. 549-563 ISBN: 9780123979339 (Miễn dịch học tế bào; Sinh học phân tử; ) {Tế bào B; } |Tế bào B; | [Vai trò: Alt, Frederick W.; Radbruch, Andreas; Reth, Michael; Tasuku Honjo; ] DDC: 616.0798 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062083. NORIKO HIKOSAKA BEHLING Fuel cells: Current technology challenges and future research needs/ Noriko Hikosaka Behling.- Amsterdam...: Elsevier, 2013.- xiv, 685 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - ind.: p. 657-685 ISBN: 9780444563255 (Nhiên liệu; Pin; ) DDC: 621.312429 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060712. SAN PING JIANG Materials for high-temperature fuel cells/ San Ping Jiang, Yushan Yan.- Weinheim: Wiley-VCH, 2013.- xxiii, 377 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 373-377 ISBN: 9783527330416 (Pin nhiệt; Vật liệu; ) {Pin nhiên liệu; } |Pin nhiên liệu; | [Vai trò: Yushan Yan; ] DDC: 621.312429 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070214. Organic, inorganic, and hybrid solar cells: Principles and practice/ Ching-Fuh Li, Wei-Fang Su, Chih-I Wu, I-Chun Cheng.- Piscataway: IEEE Press, 2012.- xviii, 260 p.: fig., tab.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 257-260 ISBN: 9781118168530 (Năng lượng mặt trời; Vật liệu; ) {Tế bào quang năng; } |Tế bào quang năng; | [Vai trò: Cheng, I-Chun; Lin, Ching-Fuh; Su, Wei-Fang; Wu, Chih-I; ] DDC: 621.31 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070921. Stability and degradation of organic and polymer solar cells/ Ed.: Frederik C. Krebs.- Hoboken: Wiley, 2012.- 341 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 333-341 ISBN: 9781119952510 (Năng lượng mặt trời; Quang điện; ) [Vai trò: Krebs, Frederik C.; ] DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372465. NOVER, LUTZ Cell compartmentation and metabolic channeling: A Leopoldina symposium on the structural amd functional organization of cells as a prerequisite of life/ Ed.: Lutz Nover, ....- Jena: VEB Gustav Fischer Verlag, 1980.- 523tr : minh hoạ; 26cm. Thư mục Tóm tắt: Báo cáo của các nhà khoa học tại hội nghị Leopoldina về tổ chức cấu trúc và tổ chức chức năng của mô như một điều kiện tiên quyết của cuộc sống; Nội dung cơ bản gồm: Chức năng tổ chức của dây chuyền trao đổi chất; Sự trao đổi chất và sự điều chỉnh qua lại giữa các ngăn mô; sự ngăn và điều chỉnh của gen co bóp; Vai trò của các vách ngăn đối với hình thái và sự phát triển {mô học; trao đổi chất; tế bào; vách ngăn; } |mô học; trao đổi chất; tế bào; vách ngăn; | [Vai trò: Lynen, Feodor; Mothes, Kurt; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372902. SCHOUSBOE, ARNE Metabolism and function of GABA in the mammalian brain. Possible role of glia cells/ Arne Schousboe.- Copenhagen: University of Copenhagen, 1978.- 83tr; 20cm. Thư mục Tóm tắt: Nghiên cứu về các quá trình trao đổi chất và chức năng của các axit gama amin butiric (GABA) trong não của động vật có vú. Các biện pháp nghiên cứu thực nghiệm, đăc tính của GABA, sự biến đổi của hệ thống GABA trong suốt quá trình phát triển cá thể và vai trò của hệ thống đó. Đặc điểm sinh lý của các tế bào glia trong việc chuyển dời các GABA trong các rãnh phân chia tế bào {sinh hoá; trao đổi chất; động vật có vú; } |sinh hoá; trao đổi chất; động vật có vú; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396849. JANSSON, STEN-ERIK Uptake, storage and release of 5-Hydroxytryptamine mast cells in vitro/ Sten-Erik Jansson.- Helsinki: Department of Anatomy, University of Helsinki, 1971.- 29tr; 23cm. Tóm tắt: Nghiên cứu đặc tính hoá học của các axít Amin 5-HT (5-Hydroxytrytamin). Tác dụng của thuốc lên loại Axít nằm trong các tế bào béo này. Sự tăng cường và phân bố của các 5-HT trong các tế bào béo {5-HT; Tế bào; } |5-HT; Tế bào; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |