875532. Qui trình kỹ thuật ương cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) trong hệ thống tuần hoàn: Chương trình nghiên cứu F2 - Phát triển công nghệ xanh trong nuôi trồng thuỷ sản/ Phạm Thanh Liêm, Đào Minh Hải, Bùi Minh Tâm, Trần Ngọc Hải.- H.: Nông nghiệp, 2021.- 31tr.: minh hoạ; 21cm. Tên sách ngoài bìa: Kỹ thuật ương cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) trong hệ thống tuần hoàn. - ĐTTS ghi: Đại học Cần Thơ. Dự án nâng cấp Trường Đại học Cần Thơ VN14-P6 ISBN: 9786046032847 Tóm tắt: Giới thiệu thông tin chung về tên qui trình, tác giả, xuất xứ qui trình, nghiệm thu qui trình, phạm vi áp dụng, đối tượng áp dụng; qui trình công nghệ như chuẩn bị hệ thống ương, gây nuôi thức ăn tự nhiên, chuẩn bị bể ương cá tra, thả cá bột, thức ăn và cho ăn, quản lí môi trường bể ương, quản lí sức khoẻ, thu hoạch (Cá tra; Kĩ thuật nuôi trồng; Nuôi trồng thuỷ sản; Ương giống; ) [Vai trò: Bùi Minh Tâm; Phạm Thanh Liêm; Trần Ngọc Hải; Đào Minh Hải; ] DDC: 639.3749 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925999. Tuyển tập Báo cáo Khoa học lần thứ ba: Chương trình nghiên cứu khoa học và công nghệ phục vụ bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai, mã số: KC.08/16-20/ Mai Văn Khiêm, Hà Trường Minh, Phạm Quang Nam....- H.: Lao động, 2019.- 503tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049871894 Tóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu khoa học để phục vụ bảo vệ môi trường và phòng tránh thiện tai: đánh giá kỹ năng dự báo của hệ thống nghiệp vụ dự báo khí hậu hạn mùa cho Việt Nam; đánh giá rủi ro và thiệt hại do nhiệt độ đối với nuôi tôm áp dụng thử nghiệm cho vùng ven biển đồng bằng Bắc Bộ... (Bảo vệ môi trường; Khoa học công nghệ; Phòng chống; Thiên tai; ) [Vai trò: Hà Trường Minh; Mai Văn Khiêm; Nguyễn Quang Trung; Phạm Quang Nam; Vũ Văn Thăng; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
947746. Tuyển tập báo cáo khoa học lần thứ hai: Chương trình nghiên cứu khoa học và công nghệ phục vụ bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai, mã số: KC.08/16-20/ Mai Văn Khiêm, Hà Trường Minh, Nguyễn Ngọc Bích Phượng....- H.: Lao động, 2018.- 336tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049719820 Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo khoa học nghiên cứu về xây dựng hệ thống nghiệp vụ dự báo khí hậu hạn mùa cho Việt Nam bằng các mô hình động lực-KC.08.01/16-20; thử nghiệm dự báo mưa lớn khu vực Bắc Bộ bằng các mô hình khu vực phân giải cao; xây dựng hệ thống nghiệp vụ dự báo lượng mưa khu vực Nam Bộ và cảnh báo mưa lớn hạn cực ngắn cho Thành phố Hồ Chí Minh... (Bảo vệ môi trường; Khoa học công nghệ; Phòng chống; Thiên tai; ) [Vai trò: Hà Trường Minh; Mai Văn Khiêm; Nguyễn Ngọc Bích Phượng; Phạm Quang Nam; Vũ Văn Thăng; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
971721. Tuyển tập báo cáo khoa học lần thứ nhất: Chương trình nghiên cứu khoa học và công nghệ phục vụ bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai mã số: KC.08/16-20/ Mai Văn Khiêm, Nguyễn Ngọc Bích Phượng, Hà Trường Minh....- H.: Lao động, 2017.- 231tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786045990827 Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo khoa học nghiên cứu về xây dựng hệ thống nghiệp vụ dự báo khí hậu hạn mùa cho Việt Nam bằng các mô hình động lực-KC.08.01/16-20; xây dựng hệ thống nghiệp vụ dự báo mưa lớn cho khu vực Bắc Bộ Việt Nam; diễn biến tài nguyên nước trên lưu vực và các tác động đến hạn hán, xâm nhập mặn ở vùng hạ du sông Hồng - Thái Bình... (Bảo vệ môi trường; Khoa học công nghệ; Phòng chống; Thiên tai; ) [Vai trò: Hoàng Đức Cường; Hà Trường Minh; Mai Văn Khiêm; Nguyễn Ngọc Bích Phượng; Vũ Văn Thăng; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005549. Cải tạo hệ thống năng lượng các toà nhà - Thách thức và giải pháp: Chương trình nghiên cứu tại tỉnh Hồ Bắc - Trung Quốc/ Bernard Laponche, José Lopez, Michel Raoust... ; Phạm Đức Tùng dịch, h.đ..- H.: Lao động Xã hội, 2015.- 184tr.: minh hoạ; 23cm. Phụ lục: tr. 157-178. - Thư mục: tr. 179-183 ISBN: 9786046519379 Tóm tắt: Tìm hiểu những thách thức về năng lượng ở các toà nhà ở Trung Quốc trong tổng quan tình hình chung thế giới; phương pháp luận nghiên cứu, cải cách hệ thống năng lượng của các toà nhà; phân tích và đánh giá kinh tế - kĩ thuật hướng tới dự án trên quy mô rộng; thể chế và đối tác trong quá trình ra quyết định, tổ chức và tài trợ; đầu tư tài chính cho các công trình (Bảo tồn; Cải tạo; Hệ thống năng lượng; Kiến trúc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Devernois, Nils; Laponche, Bernard; Lopez, José; Novel, Aymeric; Phạm Đức Tùng; Raoust, Michel; ] DDC: 720.4720951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025186. Khoa học 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Lương Việt Thái, Kiều Thị Bích Thuỷ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2015.- 78tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040015679 (Khoa học; Lớp 5; ) [Vai trò: Kiều Thị Bích Thuỷ; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025187. Khoa học 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Lương Việt Thái, Kiều Thị Bích Thuỷ.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2015.- 70tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040048509 (Khoa học; Lớp 5; ) [Vai trò: Kiều Thị Bích Thuỷ; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025184. Lịch sử và địa lí 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Hà Đức Đà, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2015.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040015686 (Lịch sử; Lớp 5; Địa lí; ) [Vai trò: Hà Đức Đà; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025185. Lịch sử và địa lí 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Hà Đức Đà, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2015.- 92tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040048516 (Lịch sử; Lớp 5; Địa lí; ) [Vai trò: Hà Đức Đà; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025452. Tiếng Mông 5= Lul Hmôngz 5 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Cao Đức Tiến, Giàng A Pao (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2015.- 67tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Hmông ISBN: 9786040015624 (Lớp 5; Tiếng Hmông; ) [Vai trò: Cao Đức Tiến; Giàng A Pao; Thào A Câu; Vi Văn Điểu; Đào Thị Bình; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025445. Tiếng Mông 5= Lul Hmôngz 5 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Nguyễn Thị Phương Thảo (tổng ch.b.), Cao Đức Tiến, Giàng A Pao (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2015.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Hmông ISBN: 9786040048455 (Lớp 5; Tiếng Hmông; ) [Vai trò: Cao Đức Tiến; Giàng A Pao; Nguyễn Thị Phương Thảo; Thào A Câu; Đào Thị Bình; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025455. Tiếng Việt 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. T.1/ Ch.b.: Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2015.- 184tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040015655 (Tiếng Việt; ) [Lớp 5; ] [Vai trò: Lê A; Nguyễn Thuý Hồng; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thị Phương Thảo; Vi Văn Điểu; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025453. Tiếng Việt 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. T.2/ Ch.b.: Nguyễn Thị Phương Thảo (tổng ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2015.- 188tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040048486 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê A; Nguyễn Thuý Hồng; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thị Phương Thảo; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025525. Toán 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà, Nguyễn Như Sang.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2015.- 127tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040015662 (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Như Sang; Nguyễn Thị Kiều Oanh; Trần Thuý Ngà; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025976. Toán 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà, Nguyễn Như Sang.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2015.- 112tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040048493 (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Như Sang; Nguyễn Thị Kiều Oanh; Trần Thuý Ngà; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1046630. Khoa học 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Lương Việt Thái, Kiều Thị Bích Thuỷ.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2014.- 78tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040015679 (Khoa học; Lớp 5; ) [Vai trò: Kiều Thị Bích Thuỷ; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1044462. Khoa học 5: Chương trình Nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Lương Việt Thái, Kiều Thị Bích Thuỷ.- H.: Giáo dục, 2014.- 70tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040048509 (Khoa học; Lớp 5; ) [Vai trò: Kiều Thị Bích Thuỷ; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1046629. Lịch sử và địa lí 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Hà Đức Đà, Nguyễn Tuyết Nga.- H.: Giáo dục, 2014.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040015686 (Lịch sử; Lớp 5; Địa lí; ) [Vai trò: Hà Đức Đà; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1044172. Lịch sử và địa lí 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Hà Đức Đà, Nguyễn Tuyết Nga.- H.: Giáo dục, 2014.- 92tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040048516 (Lịch sử; Lớp 5; Địa lí; ) [Vai trò: Hà Đức Đà; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1045360. Tiếng Jrai 5= Tơlơi Jrai 5 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2014.- 75tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Giarai ISBN: 9786040015631 (Lớp 5; Tiếng Giarai; ) [Vai trò: Ksor Yin; Nguyễn Huệ Yên; Nguyễn Quang Ninh; Trần Thị Yên; Vi Văn Điểu; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |