1045047. Tiếng Jrai 5= Tơlơi Jrai 5 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Nguyễn Thị Phương Thảo (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2014.- 96tr.: tranh màu, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Giarai ISBN: 9786040048462 (Lớp 5; Tiếng Giarai; ) [Vai trò: Ksor Yin; Nguyễn Huệ Yên; Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Thị Phương Thảo; Trần Thị Yên; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1046493. Tiếng Khmer 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Đào Nam Sơn, Thạch Saron (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2014.- 63tr.: tranh màu, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Khmer ISBN: 9786040015648 (Lớp 5; Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Lý Bê; Thạch Saron; Thạch Đời; Vi Văn Điểu; Đào Nam Sơn; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1045048. Tiếng Khmer 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Nguyễn Thị Phương Thảo (tổng ch.b.), Đào Nam Sơn, Thạch Saron (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Khmer ISBN: 9786040048479 (Lớp 5; Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Lý Bê; Nguyễn Thị Phương Thảo; Thạch Saron; Thạch Đời; Đào Nam Sơn; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1046495. Tiếng Mông 5= Lul Hmôngz 5 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Cao Đức Tiến, Giàng A Pao (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2014.- 67tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Hmông ISBN: 9786040015624 (Lớp 5; Tiếng Hmông; ) [Vai trò: Cao Đức Tiến; Giàng A Pao; Thào A Câu; Vi Văn Điểu; Đào Thị Bình; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1045326. Tiếng Mông 5= Lul Hmôngz 5 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Nguyễn Thị Phương Thảo (tổng ch.b.), Cao Đức Tiến, Giàng A Pao (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2014.- 80tr.: tranh màu, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Hmông ISBN: 9786040048455 (Lớp 5; Tiếng Hmông; ) [Vai trò: Cao Đức Tiến; Giàng A Pao; Nguyễn Thị Phương Thảo; Thào A Câu; Đào Thị Bình; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047399. Tiếng Việt 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. T.1/ Ch.b.: Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2014.- 184tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040015655 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê A; Nguyễn Thuý Hồng; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thị Phương Thảo; Vi Văn Điểu; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1044457. Tiếng Việt 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. T.2/ Ch.b.: Nguyễn Thị Phương Thảo (tổng ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Hạnh....- H.: Giáo dục, 2014.- 188tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 978604008486 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê A; Nguyễn Thuý Hồng; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thị Phương Thảo; Nguyễn Thị Phương Thảo; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1046632. Toán 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà, Nguyễn Như Sang.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2014.- 127tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040015662 (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Như Sang; Nguyễn Thị Kiều Oanh; Trần Thuý Ngà; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1045031. Toán 5: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà, Nguyễn Như Sang.- H.: Giáo dục, 2014.- 112tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040048493 (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Như Sang; Nguyễn Thị Kiều Oanh; Trần Thuý Ngà; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066463. Khoa học 4: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Lương Việt Thái, Kiều Thị Bích Thuỷ.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2013.- 75tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040008480 (Khoa học; Lớp 4; ) [Vai trò: Kiều Thị Bích Thuỷ; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1065986. Lịch sử và địa lí 4: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Hà Đức Đà, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2013.- 87tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040008756 (Lịch sử; Lớp 4; Địa lí; ) [Vai trò: Hà Đức Đà; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062824. Lịch sử và địa lí 4: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Hà Đức Đà, Nguyễn Tuyết Nga.- H.: Giáo dục, 2013.- 88tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 4; Địa lí; ) [Vai trò: Hà Đức Đà; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1065817. Tiếng Jrai 4= Tơlơi Jrai 4 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2013.- 75tr.: bảng, tranh màu; 60cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Giarai ISBN: 9786040008459 (Lớp 4; Tiếng Giarai; ) [Vai trò: Ksor Yin; Nguyễn Huệ Yên; Nguyễn Quang Ninh; Trần Thị Yên; Vi Văn Điểu; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062582. Tiếng Jrai 4= Tơlơi Jrai 4 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2013.- 76tr.: tranh màu, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Tiếng Giarai; ) [Vai trò: Ksor Yin; Nguyễn Huệ Yên; Nguyễn Quang Ninh; Trần Thị Yên; Vi Văn Điểu; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1065057. Tiếng Khmer 4: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Đào Nam Sơn, Thạch Saron (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2013.- 63tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Khmer ISBN: 9786040008466 (Lớp 4; Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Lý Bê; Thạch Saron; Thạch Đời; Vi Văn Điểu; Đào Nam Sơn; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062583. Tiếng Khmer 4: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Đào Nam Sơn, Thạch Saron (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2013.- 59tr.: tranh màu, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Lý Bê; Thạch Saron; Thạch Đời; Vi Văn Điểu; Đào Nam Sơn; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1065816. Tiếng Mông 4= Lul Hmôngz 4 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.1/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Cao Đức Tiến, Giàng A Pao (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2013.- 67tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Cính văn bằng tiếng Hmông ISBN: 9786040008442 (Lớp 4; Tiếng Hmông; ) [Vai trò: Cao Đức Tiến; Giàng A Pao; Vi Văn Điểu; Vũ Văn Sông; Đào Thị Bình; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062825. Tiếng Mông 4= Lul Hmôngz 4 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. Q.2/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Cao Đức Tiến, Giàng A Pao (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2013.- 64tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Tiếng Hmông; ) [Vai trò: Cao Đức Tiến; Giàng A Pao; Thào A Câu; Vi Văn Điểu; Đào Thị Bình; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1065987. Tiếng Việt 4: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. T.1/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2013.- 191tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040008749 (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê A; Nguyễn Thuý Hồng; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thị Phương Thảo; Vi Văn Điểu; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062586. Tiếng Việt 4: Chương trình nghiên cứu Thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. T.2/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2013.- 183tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê A; Nguyễn Thuý Hồng; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thị Phương Thảo; Vi Văn Điểu; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |