1323045. SMITH, J. M. Introduction to chemical engineering thermodynamics/ J. M. Smith, H. C. Van Ness, M. M. Abbott.- 6th ed.- Boston: McGraw - Hill, 2001.- XVIII, 787p.: fig.; 25cm.- (McGraw - Hill chemical engineering series) Ind. ISBN: 0072402962 Tóm tắt: Giới thiệu về phạm vi của nhiệt động lực, các thứ nguyên & đơn vị đo trong hoá học nhiệt động lực, các thí nghiệm & nguyên tắc của nhiệt động lực, các đặc tính thể tích chất lỏng tinh khiết, tác động của sức nóng, các đặc tính nhiệt động lực của chất lỏng (Hoá học; Nhiệt động lực; Chất lỏng; ) [Vai trò: Abbott, M. M.; Ness, H. C. Van; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1224329. Coulson and Richardson's chemical engineering. Vol.1: Fluid flow, heat transfer and mass transfer/ J. M. Coulson, J. F. Richardson, J. R. Backhurst, J. H. Harker.- 6th ed..- Amsterdam...: Elsevier/Butterworth Heinemann, 1999.- xxvii, 895 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 789-824. - Ind.: p. 869-895 ISBN: 9780750644440 (Chất lỏng; Kĩ thuật hoá học; Truyền khối; Truyền nhiệt; ) [Vai trò: Backhurst, J. R.; Coulson, J. M.; Harker, J. H.; Richardson. J. F.; ] DDC: 660.28423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362500. WANKAT, PHILLIP C. Separations in chemical engineering: Equilibrium staged separations/ Phillip C. Wankat: Elsevier, 1988.- 707tr; 22cm. T.m. cuối sách. - Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu về sự cân bằng tướng lỏng - hơi sự chưng nhanh, cột chưng nhanh, thiết kế tháp đệm, sự hấp thụ và sự giải hấp {Hoá kỹ thuật; công nghệ tách; } |Hoá kỹ thuật; công nghệ tách; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362746. IORDACHE, OCTAVIAN Polystochastic models in chemical engineering/ Octavian Iordache.- Bucuresti: VNU science Press, 1987.- VII, 229tr : hình vẽ; 20cm. Thư mục cuối sách Tóm tắt: Phương pháp toán ứng dụng trong tính toán hoá học {mô hình đa ngẫu nhiên; tính toán hoá học; } |mô hình đa ngẫu nhiên; tính toán hoá học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373493. BALDESCHWIELER, JOHN D. Chemistry and chemical engineering in the People's of China: A trip report of the U.S delegation in pure and apolied chemistry/ Ed. by John D. Baldeschwieler.- Washington: Amercan Chemical society, 1979.- xix,266tr; 24cm. Bảng tra Tóm tắt: Thể chế của việc nghiên cứu và phát triển hoá học ở Trung quốc; Việc tổ chức nghiên cứu hoá học ở nước ngoài của Trung quốc.. {Hoá học; Trung quốc; công nghệ; } |Hoá học; Trung quốc; công nghệ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |