Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 101 tài liệu với từ khoá chemicals

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701630. JACK R. PLIMMER
    Encyclopedia of agrochemicals. Vol.2. Vol.2/ Jack R. Plimmer, Derek W.Gammon, Nancy N. Ragsdale.- New Jersey: Wiley, 2003.- 1004 p.; 29 cm.
    ISBN: 0471193631

DDC: 631.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659775. JACK R. PLIMMER
    Encyclopedia of agrochemicals/ Vol.3/ Jack R. Plimmer, Derek W. Gammon, Nancy N. Ragsdale.- New Jersey: Wiley, 2003.- 1004 p.; 29 cm.
    ISBN: 0471193631
(agricultural chemicals; ) |Hoá học nông nghiệp; Thực vật học nông nghiệp; encyclopedias; |
DDC: 631.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701538. JACK R. PLIMMER
    encyclopedia of agrochemicals?vol1.- Canada: Wiley- Interscience, 2003.- 1004p.; 27cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694222. PRADYOT PATNAIK
    Handbook of inorganic chemicals/ Pradyot Patnaik.- New York: McGraw-Hill, 2003.- 1086; cm.
    ISBN: 0070494398
(chemistry, inorganic; ) |Hóa học vô cơ; |
DDC: 546 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716727. Organic syntheses: An anual publication of satisfactory methods for the preparation of organic chemicals. Volume 80/ Steven Wolf ... [et al.].- New Jersey: John wiley & sons, 2003.- xxxvii, 259 p.: ill.; 23 cm.- (Topics in current chemistry)
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0741445312
    Tóm tắt: The revised title, Organic Syntheses Based on Name Reactions, reflects the notion whereby many new reagents and reactions are now being referred to by their names. The inclusion of over 155 new stereoselective and regioselective reagents or reactions including asymmetric syntheses, brings the total to over 540. Features that will be invaluable to the reader include over 3000 references, a names index, reagent index, reaction index and a functional group transformation index. The latter of these indexes will allow the reader to search for conversions of one functional group
(Organic compounds; Hợp chất hữu cơ; ) |Hóa hữu cơ; Synthesis; Tổng hợp; | [Vai trò: Wolf, Steven; ]
DDC: 547.2 /Price: 75.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668065. BOELSTERLI, URS A.
    Mechanistic toxicology: The molecular basis of how chemicals disrupt biological targets/ Urs A. Boelsterli, Professor of Toxicology.- London: Taylor & Francis, 2002.- 314 p.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0415284589
    Tóm tắt: Boelsterli (University of Basel) describes the general principles that link xenobiotic-induced toxicity with the molecular pathways underlying the toxic effects. Topics addressed in the textbook include bioactivation of xenobiotics to reactive metabolites, xenobiotic-induced oxidative stress, and the mechanisms of necrotic and apoptotic cell death.
(Molecular biology; Molecular toxicology; Toxicology; ) |Độc tố học; Methods; Methods; |
DDC: 615.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711361. JOSEPH J BOZELL
    Chemicals and materials from renewable resources (0 8412 3727 1)/ JOSEPH J BOZELL, Joseph J. Bozell: American Chemical society, 2001
    ISBN: 0841237271
[Vai trò: Joseph J. Bozell; ]
DDC: 660 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736179. Forecasting the environmental fate and effects of chemicals/ Edited by Philip S. Rainbow, Steve P. Hopkin, Mark Crane..- New York: Wiley, 2001.- ix, 221 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and indexes.
    ISBN: 0471491799
    Tóm tắt: Forecasting the Environmental Fate and Effects of Chemicals is the first book to address specifically the issue of forecasting in environmental toxicology and chemistry from a methodological, regulatory and practical perspective.
(Environmental toxicology; Health risk assessment; Đánh gia rủi ro sức khỏe; Độc chất môi trường; ) |Độc chất môi trường; Forecasting; Dự báo; | [Vai trò: Crane, Mark; Hopkin, Stephen P.; Rainbow, P. S.; ]
DDC: 615.902 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736018. Chemicals: A danish priority.- Repro & Tryk, Skive (Denmark): Danish environmental, 2000.- 20 p.; 29 cm.
    Tóm tắt: The everyday use of chemical substances is increasing explosively. While this resolves certain difficulties, it creates yet others. Environmental and health aspects are often unclear or even problematical.
(Environment; Environmental protection; Bảo vệ môi trường; Môi trường; ) |Công nghệ môi trường; |
DDC: 363.738 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710961. LEWIS, RICHARD J.
    Rapid guide to hazardous chemicals in the workplace/ Richard J. Lewis.- New York: John Wiley & Sons, 2000.- xvi, 261 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471355429
    Tóm tắt: This handy, compact, easy-to-use pocket guide to the most frequently encountered hazardous materials is now significantly updated and revised, providing safety managers and workers with critical data and safety profiles for more than 750 chemicals in the millennium workplace. Each entry is carefully selected for its dangerous properties, reflecting current scientific findings as well as regulatory standards and safety and control recommendations. Clear, accurate descriptions for each substance let you assess its health and safety hazards quickly and easily.
(Hazardous substances; Industrial safety; An toàn công nghiệp; Vật liệu nguy hiểm; ) |An toàn lao động; Hóa chất độc hại; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, cẩm nang, v.v..; Sổ tay, cẩm nang, v.v..; |
DDC: 604.703 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710998. AMERICAN CHEMICAL SOCIETY
    Reagent chemicals (0 8412 3671 2)/ American Chemical Society: American chemical Society, 2000
    ISBN: 0841236712

DDC: 543.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714978. Chemicals from microalgae/ Edited by Zvi Cohen.- London: Taylor & Francis, 1999.- 419 p.; 27 cm.
    ISBN: 0748405151
    Tóm tắt: "Chemicals from microalgae" covers all aspects relating to the use of microalgae as a source important chemicals. It discusses the occurence and physiological role of these chemicals and concentrates on methods aimed at enhancing their content, as well as large scale algal biomass production and downstream processing.
(Microalgae; ) |Vi tảo; | [Vai trò: Cohen, Zvi; ]
DDC: 661.005798 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736578. Chemicals reagents/ Merck.- Darmstadt, Germany: Merck, 1999.- 1440 p.; 28 cm.
    Tóm tắt: This book is a catalogue that contains information on chemicals reagents. In addition to alphabetical section the book has included special sections covering some of the more important aspects of analytical chemistry such as rapid test kits and packaging materials. The new products also have been included
(Chemical tests and reagents; ) |Hóa chất; Hóa học phân tích; |
DDC: 543.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698517. Phytochemicals in human health protection, nutrition, and plant defense/ Edited by John T. Romeo.- New York: Kluwer Academic, 1999.- 432p.; 21cm.- (Recent advances in phytochemistry; Vol. 33)
    ISBN: 0306462036
(materia medica, vegetable; pharmacognosy; phytochemistry; plant bioactive compounds; ) |Hóa dược phẩm; |
DDC: 615.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688031. GESAMP
    GESAMP report and study N.65: Towards safe and effective use of chemicals in coastal aquaculture/ GESAMP, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 50p..
    GESAMP: Group of Experts on the Scientific Aspects of Marine Environmental Protection
    ISBN: 9251040311
(aquaculture; environmental protection; ) |Bảo vệ môi trường; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651304. OMS
    Principles and methods for asessing direct immunotoxicity associated with exposure to chemicals/ OMS.- 1st.- Geneva: WHO, 1996; 390p..
    ISBN: 9241571802
(environmental health; ) |Môi trường sinh thái; |
DDC: 610 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688471. The Merck index: An encyclopedia of chemicals, drugs, and biologicals/ Susan Budavari, editor ; Maryadele J. O’Neil, senior associate editor ; Ann Smith, associate editor ; Patricia E. Heckelman, assistant editor, Joanne F. Kinneary, assistant editor..- 12th ed..- Whitehouse Station, New Jersey: Merck, 1996.- 2600 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0911910123
    Tóm tắt: This book contains a diverse collection of over 10,000 monographs of which more than4,000 are devoted to a wide variety of drugs and pharmaceuticals, over 2,000 describe common organic chemicals and laboratory reagents, and another 2,000 cover naturally occuring substances and plants. An additional 1,000 monographs focus on the elements and on inorganic chemicals, almost 1,000 pertain to compounds of agricultural significance, and several hundred describe endogenous substances and biological agents
(Biomolecules; Chemicals; Drugs; ) |Thuốc; Từ điển hóa chất; Từ điển thuốc; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; | [Vai trò: Budavari, Susan.; ]
DDC: 615.103 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667387. Progress and prospects of organophosphorus agrochemicals/ Edited by Morifusa Eto, John E. Casida.- 1st ed..- [Tokyo]: Kyushu university press, 1995.- 189 p.; 24 cm.
(Organophosphorus agrochemicals; ) |Hoá hữu cơ; Hợp chất phốt pho; | [Vai trò: Casida, John E.; Eto, Morifusa; ]
DDC: 547.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687336. Report of the NETTLAP resources development workshop for education and training at tertiary level the management of toxic chemicals and hazardous.- 1st.- Hyderabad, India: NETTLAP, 1995; 86p..
(environmental protection; pollution; public health; ) |Bảo vệ môi trường; Sức khỏe cộng đồng; Ô nhiễm môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687347. Resources volume for tertiary level education and training in the management of toxic chemicals and hazardous wastes: No.12.- 1st.- Bangkok, Thailand: NETTLAP, 1995; 212p..
(environmental protection; pollution; public health; ) |Bảo vệ môi trường; Sức khỏe cộng đồng; Ô nhiễm môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.