1238618. BERTOLINE, GARY R. Fundamentals of graphics communication/ Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe.- 4th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxiii, 642, [120] p.: fig., pict.; 25 cm. Ind. ISBN: 0072864583 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp đồ hoạ kĩ thuật mới gồm cả dạng hiện đại & truyền thống. Quá trình thiết kế trên các sản phẩm truyền thông, lập mẫu đồ hoạ không gian 3 chiều, những vấn đề nảy sinh & các giải pháp nhằm giúp người sử dụng nâng cao kĩ năng thiết kế. Cũng bao gồm ảnh minh hoạ màu (Máy tính; Thiết kế; Đồ họa kĩ thuật; ) [Vai trò: Wiebe, Eric N.; ] DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272951. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 3rd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XXXVI, 540p.: phot.; 28cm. Bibliogr. p.R1 - R10 . - Ind. ISBN: 0072998377(alk.paper) Tóm tắt: Nêu các khái niệm về phương tiện truyền thông, vai trò của văn hoá liên quan tới xã hội & truyền thông đại chúng, phạm vi & bản chất của phương tiện thông tin đại chúng, hiều biết về thông tin đại chúng & công nghiệp truyền thông & khán giả trong lĩnh vực truyền thông (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296417. FOROUZAN, BEHROUZ A. Business data communications/ Behrouz A. Forouzan, Sophia Chung Fegan.- New York...: McGraw - Hill, 2003.- XXX, 407tr.; 23cm.- (McGraw - Hill forouzan networking series) Bảng tra ISBN: 0072397020 Tóm tắt: Cung cấp những khái niệm cơ bản về mạng máy tính & truyền dữ liệu. Giới thiệu 5 chương trình mẫu về mạng thông tin toàn cầu Internet. Khái niệm căn bản & kĩ thuật điều hành, ứng dụng mạng cục bộ (LAN) & mạng diện rộng (WAN) (Internet - Mạng quốc tế; Máy vi tính; Tin học; ) {Mạng máy tính; } |Mạng máy tính; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298202. Dictionary of computing and communications/ McGraw-Hill.- New York,...: McGraw-Hill, 2003.- xi, 446 p.; 22 cm.. ISBN: 0071421785(pbk.) Tóm tắt: Gồm khoảng hơn 11.000 mục từ về chuyên ngành tin học và thông tin liên lạc được sắp xếp theo vần abc. (Thông tin liên lạc; Tin học; ) DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298224. Human communication/ Judy C. Pearson, Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Lynn Harter.- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2003.- xxxvii, 564 p.: ill. (some col.); 24 cm.. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072560053(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp con người .Các tình huống giao tiếp như: giữa cá nhân với nhau, giữa các nền văn hoá, phỏng vấn, giao tiếp nơi làm việc... Những kỹ năng khi nói trước công chúng như: lựa chọn chủ đề, phân tích người nghe, tìm kiếm thông tin, tổ chức và trình bày thông tin. (Giao tiếp; Người; Xã hội học; ) [Vai trò: Harter, Lynn; Nelson, Paul E; Pearson, Judy C; Titsworth, Scott; ] DDC: 302.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297753. WILLIAMS, BRIAN K. Using information technology: A practical introduction to computer & communications : Complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer.- 15th ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2003.- XXIX, 482p.: phot.; 28cm. ISBN: 0072485558 Tóm tắt: Giới thiệu công nghệ thông tin, công nghệ tri thức cho tương lai, mạng Internet & mạng toàn cầu, phần mềm ứng dụng, phần cứng, viễn thông, tệp dữ liệu, cơ sở dữ liệu, thương mại điện tử, các khó khăn thách thức trong kỉ nguyên số, những hứa hẹn của kỉ nguyên số hoá (Công nghệ thông tin; Máy tính; Sử dụng; ) DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974614. LOCKER, KITTY O. Business & professional communication/ Kitty O. Locker, Donna S. Kienzler.- Texas ed..- New York: McGraw Hill Education, 2017.- xlii, 726 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 703-726 ISBN: 9780076758296 (Quản lí; Truyền thông; ) [Vai trò: Kienzler, Donna S.; ] DDC: 651.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178360. BOOHER, DIANNA The voice of authority: 10 communication strategies every leader needs to know/ Dianna Booher.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- vi, 212 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 197-202. - Ind.: p. 207-212 ISBN: 0071486690(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về truyền thông trong quản lý điều hành. Chỉ ra sự khác nhau giữa thành công và thất bại trong kinh doanh, sự nghịêp và các mối quan hệ. Đưa ra 10 chiến lược truyền thông mà các nhà lãnh đạo cần biết. Hướng dẫn cách trình bày những yếu tố quyết định trong kinh doanh (Lãnh đạo; Quản lí; Truyền thông; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1213063. TERRILL, LYNDA Community experiences: Reading and communication for civics/ Lyndda Terrill.- New York: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 97 p.: ill.; 28 cm.- (English Civics) App.: p. 85-95. - Ind.: p. 96-97 ISBN: 9780072870756 (Giao tiếp; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238783. VARNER, IRIS Intercultural communication in the global workplace/ Iris Varner, Linda Beamer.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 409 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072829222(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu văn hoá và giao tiếp. Vai trò của ngôn ngữ trong tiếp xúc văn hoá. Cách nhận biết về các nền văn hoá khác. Các cá nhân và nhóm trong văn hoá doanh nghiệp. Ngôn ngữ phi lời nói trong tiếp xúc văn hoá. Những nguyên tắc văn hoá đối với sự thiết lập mối quan hệ. Tiếp xúc văn hoá đối với sự thiết lập mối quan hệ. Tiếp xúc văn hoá trong đàm phán. Pháp luật và sự xem xét của chính phủ trong tiếp xúc văn hoá kinh doanh. Động lực tiếp xúc văn hoá ở các công ty quốc tế. (Doanh nghiệp; Nơi làm việc; Tiếp xúc; Văn hoá; Đàm phán; ) [Vai trò: Beamer, Linda; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1445030. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2012.- xx, 449 p: ill.; 28 cm. ISBN: 9780073526157 (Truyền thông đại chúng; Văn hóa; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1456223. The boatowner’s guide to GMDSS and marine radio: Marine distress and safety communications in the digital age/ US Power Squadrons..- Camden.: International Marine/McGraw-Hill, 2006.- viii, 136p: ill.; 24cm. The disk is at Multimedia Room (DSI 296) Includes bibliographical references (p. 128) and index. ISBN: 0071463186(spiralboundalk.paper) (Navigation; Safety measures.; Artificial satellites in navigation.; Distress signals.; Radio in navigation.; ) [Vai trò: US Power Squadrons.; ] DDC: 623.89 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477503. LESIKAR, RAYMOND VINCENT Basic business communication: skills for empowering the internet generation/ Raymond V. Lesikar, Marie E. Flatley.- 10th ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxx, 606 p.: ill. (chiefly col.); 28cm. The disk is at Multimedia Room (DSI 182; 295) Includes bibliographical references (p. 586-597) and index ISBN: 9780072946574 (Business communication; Commercial correspondence; English language; Giao tiếp; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Flatley, Marie Elizabeth; ] DDC: 651.7 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477681. WILLIAMS, BRIAN K. Using information technology: a practical introduction to computers & communications : complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer.- 6th ed..- Boston, Mass: McGraw-Hill Technology Education, 2005.- xxiii, 472 p.: col. ill.; 28cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 007288293X (Computers; Information technology; Telecommunication systems; Công nghệ thông tin; Hệ thống viễn thông; ) [Vai trò: Sawyer, Stacey C.; ] DDC: 004 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1026719. Intercultural communication/ Compile, ed.: Le Van Thanh , Le Thi Vy, Luu Chi Hai, Le Anh Tuyet.- H.: Giáo dục, 2014.- 166 p.: ill.; 24 cm. At head of title: Hanoi Open University Bibliogr.: p. 165-166 ISBN: 9786040063588 (Giao tiếp; Văn hoá; Đa văn hoá; ) [Vai trò: Le Anh Tuyet; Le Thi Vy; Luu Chi Hai; Lê Văn Thanh; ] DDC: 303.482 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061086. MESIYA, M. F. Contemporary communication systems/ M. F. Mesiya.- New York: McGraw-Hill, 2013.- xviii, 942 p.: fig.; 26 cm. Ind.: p. 936-942 ISBN: 9780073380360 (Hệ thống thông tin; Truyền thông; ) DDC: 384 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195087. GRIFFIN, EM A first look at communication theory/ Em Griffin.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xx, 526 p.: ill.; 23 cm. App.: p. A1-A9. - Bibliogr.: p. E1-E24 ISBN: 0073010189(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu về lý thuyết truyền thông. Trình bày những vấn đề về giao tiếp giữa cá nhân với cá nhân. Truyền thông nhóm và truyền thông đại chúng. Truyền thông đa phương tiện và bối cảnh văn hoá (Lí thuyết; Truyền thông; ) DDC: 302.201 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194361. The boatowner's guide to GMDSS and marine radio: Marine distress and safety communications in the digital age.- New York,...: International Marine, 2006.- viii, 136 p.: fig.; 23 cm. United States Power Squadrons Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0071463186 Tóm tắt: Giới thiệu về hệ thống thông tin trong điều khiển tàu thuyền trên biển. Lịch sử phát triển của các kỹ thuật vệ tinh nhân tạo trong điều khiển tàu thuyền biển. Các kỹ thuật hiện đại và những hệ thống thiết bị, tín hiệu số trong các hoạt động điều khiển tàu biển nhằm đảm bảo sự an toàn cho tàu thuyền (An toàn; Hàng hải; Thông tin; Tàu biển; Tín hiệu; ) DDC: 623.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238752. SAWYER, STACEY C. Using information technology: A practical introduction to computers and communication : intro version/ Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 346 p.: phot.; 26 cm. Introductory Version Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072882905 Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng máy tính và cách tiếp cận công nghệ thông tin qua máy tính. Đưa ra những ví dụ cho việc sử dụng, khai thác và giao tiếp qua máy tính. (Công nghệ thông tin; Máy vi tính; Sử dụng; ) [Vai trò: Williams, Brian K.; ] DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274786. WEST, RICHARD Introducing communication theory: Analysis and application/ Richard West, Lynn H. Turner.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2004.- xxvii, 525, [49] p.: phot., fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780763741259 Tóm tắt: Khảo sát về lý thuyết thông tin. Giới thiệu những kiến thức lý thuyết cơ bản và những ứng dụng của việc liên kết thông tin trong các lĩnh vực, các bối cảnh khác nhau (lý thuyết phát triển môi quan hệ, liên kết các nhóm và các tổ chức, liên kết công cộng và đa văn hoá) (Liên kết; Lí thuyết; Thông tin; Truyền thông; ) [Vai trò: Turner, Lynn H.; ] DDC: 003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |