988651. HUỲNH DU PHÀM Sổ tay viết văn tiếng Anh= Elementary English composition : Trình độ sơ cấp/ Huỳnh Du Phàm b.s. ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 256tr.: minh họa; 26cm. Phụ lục: tr. 228-256 ISBN: 9786045853054 Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản như cấu trúc câu, từ loại, các mẫu câu và một số cụm từ cố định thường dùng; viết các loại câu, đoạn văn cơ bản trong tiếng Anh (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 428.2 /Price: 288000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990602. TÔN NHÃ LINH Sổ tay viết văn tiếng Anh= Advanced English composition : Trình độ nâng cao/ Tôn Nhã Linh ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 257tr.: minh họa; 26cm. Phụ lục: tr. 228-256 ISBN: 9786045855942 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức ngữ pháp cơ bản như cấu trúc câu, từ loại, các mẫu câu và một số cụm từ cố định thường dùng giúp học viên viết văn tiếng Anh hiệu quả (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 428.2 /Price: 288000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
924041. HUỲNH UYÊN Nghệ thuật thị giác & những vấn đề cơ bản: Các yếu tố thị giác, nguyên lý thị giác, tư duy thị giác & bố cục thị giác= Visual arts & the basics: Visual elements, visual principles, visual thingking and visual composition : Sách nghiên cứu, lý luận phê bình, sáng tác nghệ thuật thị giác/ Huỳnh Uyên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Mỹ thuật, 2019.- 538tr.: minh hoạ; 29cm. Thư mục: tr. 534-536 ISBN: 9786047892433 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về nghệ thuật thị giác và các vấn đề cơ bản; khái niệm cơ bản về truyền thông thị giác, các phương tiện truyền thông thị giác; nghệ thuật thị giác, hình tượng thị giác và hình tượng nghệ thuật; phân tích các vấn đề có liên quan đến thị giác, các yếu tố thị giác; nguyên lý thí giác; tư duy thị giác, tư duy tạo hình, các vấn đề có liên quan; bố cục thị giác lịch sử tỉ lệ vàng, các quy luật liên quan, khung ngắm, sự liên quan đến bố cục; cách tạo hình trong nghệ thuật thị giác (Nghệ thuật; Thị giác; ) DDC: 709.04072 /Price: 700000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240038. DOBRIN, SIDNEY I. Saving place: An ecocomposition reader/ Sidney I. Dobrin.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xx, 460 p.; 23 cm. ISBN: 0767413245(pbk.acidfreepaper) (Bảo vệ môi trường; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497534. Grammar and composition handbook: high school 2.- New York: McGraw-Hill, 2000.- xiv, 641p; 21cm. ISBN: 0028177142 (Sổ tay; Tiếng Anh; Văn phạm; ) DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505167. SMALLEY, REGINA L. Refining composition skills: Rhetoric and grammar for ESL students/ Regina L.Smalley, Mary K.Ruetten.- Second edition.- New York, 1986.- 420p.; 21cm. ISBN: 0024118206(pbk.) {Tiếng anh; ngữ pháp; tu từ học; } |Tiếng anh; ngữ pháp; tu từ học; | [Vai trò: Ruetten, Mary K.; Smalley, Regina L.; ] DDC: 808 /Price: 16.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
846536. UYÊN HUY Phương pháp tư duy & thực hành bố cục= Method of thinking & practicing on the composition in fine arts/ Uyên Huy.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Mỹ thuật, 2022.- 442 tr.: minh hoạ; 29 cm. Tên sách ngoài bìa: Phương pháp tư duy & thực hành bố cục mỹ thuật ISBN: 9786043278583 Tóm tắt: Giới thiệu về mỹ thuật hai chiều, ba chiều và môi trường; nghệ thuật, nghệ thuật thị giác & mỹ thuật; hình tượng nghệ thuật & hình tượng thị giác; phân tích tác phẩm nghệ thuật; bố cục thị giác; tư duy thực hành bố cục; các dạng thức bố cục thị giác; phương pháp thực hành các quy luật và nguyên lý bố cục; tỷ lệ vàng, quy luật chia ba, quy luật lẽ; những vấn đề quan tâm khi thực hành bố cục, ăn mặc có liên quan đến bố cục mỹ thuật; tư duy về thực hành bố cục mở rộng (Bố cục; Mĩ thuật; Tư duy; ) DDC: 701.8 /Price: 550000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195045. Second language writing in the composition classroom: A critical sourcebook/ Ed.: Paul Kei Matsuda, Michelle Cox, Jay Jordan, Christina Ortmeier-Hooper.- Boston: Bedford/St. Martins, 2006.- ix, 435 p.; 24 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 415-435 ISBN: 0312444737 Tóm tắt: Hướng dẫn dạy và học kỹ năng viết cho những người học ngôn ngữ thứ hai. Trình bày những thách thức mà những người mới học phải đối mặt trong quá trình học như: sự tương tác văn hoá và ngôn ngữ trong các lớp học, thiết kế các chương trình giảng dạy, sự đánh giá của giáo viên trong các lớp học.. (Học tập; Kĩ năng viết; Ngôn ngữ; Phương pháp giảng dạy; Tu từ học; ) [Vai trò: Cox, Michelle; Jordan, Jay; Matsuda, Paul Kei; Ortmaier-Hooper, Christina; ] DDC: 808.007 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310382. Grammar and composition handbook: Grade 6.- New York...: Glencoe / McGraw - Hill, 2002.- XII, 444p.; 25cm.- (Glencoe language arts) Ind. ISBN: 0078299802 Tóm tắt: Giới thiệu, hướng dẫn về ngữ pháp tiếng Anh. Cách sử dụng & qui luật sử dụng danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.. Cách đặt câu & trình tự viết các văn bản bằng tiếng Anh (Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) DDC: 425 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323507. Glencoe writer's choice: Grammar and composition. Grade 9.- Texas ed.- New York, ...: McGraw - Hill. Glencoe, 2001.- xxv, 959 p.: fig., phot.; 26 cm. Ind. ISBN: 0078228166 Tóm tắt: Giới thiệu các bước để viết các bài luận khác nhau. Hướng dẫn các kiến thức ngữ pháp cơ bản và việc sử dụng ngữ pháp trong viết các bài luận. Các kỹ năng cơ bản khác (từ vựng, phát âm, nghe, nói) nhằm trợ giúp quá trình viết cho học sinh lớp 9 (Kĩ năng viết; Lớp 9; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) DDC: 425 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323135. Writer's choice: Grammar and composition : Grade 10.- New York,...: McGraw Hill, 2001.- XXVII, 967 p.: pic., phot.; 26 cm. ISBN: 0078228182 Tóm tắt: Giới thiệu sách học tiếng Anh cho học sinh về ngữ pháp và cách viết bài luận tiếng Anh: Các dạng bài luận, cách sử dụng từ, cụm từ, câu. Các kỹ năng học tiếng Anh như sử dụng từ điển, từ vựng, cách phát âm, kỹ năng nghe-nói, phỏng vấn. (Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Viết văn; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323528. Writer's choice: Grammar and composition. Grade 12.- Texas ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2001.- xxviii, 923 p.: pic., phot.; 27 cm. Ind. ISBN: 0078228220 Tóm tắt: Giới thiệu các bước để viết các bài luận khác nhau. Hướng dẫn các kiến thức ngữ pháp cơ bản và việc sử dụng ngữ pháp trong viết các bài luận. Các kỹ năng cơ bản khác (từ vựng, phát âm, nghe, nói) nhằm trợ giúp quá trình viết cho học sinh lớp 11 (Kĩ năng viết; Lớp 12; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) DDC: 425 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277757. COOLEY, THOMAS The norton sampler: Short essays for composition/ Thomas Cooley.- 5th ed.- New York: WW Norton & company, 1997.- XXVI, 448tr.; 21cm. Bảng tra ISBN: 0393970906 Tóm tắt: Bao gồm những bài tiểu luận mẫu thể loại bài tường thuật, bài bình luận, phân tích, nguyên nhân hệ quả, bài so sánh, chứng minh, và các thể loại thuyết trình, tham luận... (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {Bài luận; } |Bài luận; | DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362838. TROYKA, LYNN QUITMAN Steps in composition/ Lynn Quitman Troyka, Jerrold Nudelman.- New Jersey: Prentice-Hall, 1986.- 486tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Hướng dẫn sinh viên cách hùng biện về ngôn ngữ, và ngữ pháp tiếng Anh, cung cấp các quá trình viết, các kỹ thuật viết lại, lựa chọn đại từ và cách dùng 1 số quán từ... trong tiếng Anh {Hùng biện; ngữ pháp; tiếng Anh; } |Hùng biện; ngữ pháp; tiếng Anh; | [Vai trò: Nudelman, Jerrold; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646822. MOQUET, PIERRE C. A. Butyrate in broiler diets: Impact of butyrate presence in distinct gastrointestinal tract segments on digestive function, microbiota composition and immune responses/ Pierre C. A. Moquet.- Netherlands: Wageningen University, 2018.- 214 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9789463437745 Tóm tắt: The release profile of experimental and commercially available butyrate feed additives was measured in an in vitro study. Butyrate derivatives having markedly different release profiles were used in two in vivo experiments to inverstigate the effect of butyrate presence in distinct GIT segments on digestive processes, microbiota composition and immune responses of broilers. (Poultry; Gia cầm; ) |Nuôi gà; Feeding and feeds; Thức ăn và cho ăn; | DDC: 636.5085 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1607089. UYÊN HUY Phương pháp tư duy và thực hành bố cục: Method of thinking & praticing on the composition in fine arts/ Uyên Huy.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2013.- 444 tr.; 29 cm. Tóm tắt: Trình bày một cách có hệ thống với mục đích cung cấp, chia sẻ một số kiến thức cơ bản về thực hành sáng tạo nên tác phẩm nghệ thuật thị giác đến với những người yêu thích mỹ thuật. |Phương pháp tư duy; Thực hành; Thực hành bố cục; | DDC: 701 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1642535. FACCHINI, ALBERTO Module theory: Endomorphism rings and direct sum decompositions in some classes of modules/ Alberto Facchini.- Boston: Birkhauser, 2012.- xiii, 285 p.; 24 cm.- (Modern Birkhäuser Classics) Includes bibliographical references (p. 271-282) and index ISBN: 9783034803021 Tóm tắt: The purpose of this expository monograph is three-fold. First, the solution of a problem posed by Wolfgang Krull in 1932 is presented. He asked whether what is now called the "Krull-Schmidt Theorem" holds for artinian modules. A negative answer was published only in 1995 by Facchini, Herbera, Levy and Vámos. Second, the answer to a question posed by Warfield in 1975, namely, whether the Krull-Schmidt-Theorem holds for serial modules, is described. Facchini published a negative answer in 1996. The solution to the Warfield problem shows an interesting behavior; in fact, it is a phenomenon so rare in the history of Krull-Schmidt type theorems that its presentation to a wider mathematical audience provides the third incentive for this monograph. Briefly, the Krull-Schmidt-Theorem holds for some, not all, classes of modules. When it does hold, any two indecomposable decompositions are uniquely determined up to one permutation. For serial modules the theorem does not hold, but any two indecomposable decompositions are uniquely determined up to two permutations. (Modules (Algebra); Modules (Đại số học); ) |Đại số học; | DDC: 512.4 /Price: 1455000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614746. THANH, HUYỀN Cấu tạo từ tiếng Anh: English word composition/ Thanh Huyền.- Hà Nội: Thời Đại, 2010.- 475 tr.; 21 cm,. |Cấu tạo từ; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 59000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611939. MAUK, JOHN The composition of everyday life: guide to writing/ John Mauk, John Metz.- 2nd ed.- Boston: Thomson Wadsworth, 2007.- xlii, 822 p.: tranh ảnh (một số màu); 25 cm.. ISBN: 9781413018493 (Bạn đọc; Cẩm nang; Phong tục tập quán; Tiếng Anh; Tu từ học; ) |Câu hỏi; sách hướng dẫn; | [Vai trò: Metz, John$q(John W.); ] DDC: 808.004 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1711515. LINDNER, MAUREEN English language & composition/ Maureen Lindner.- U.S.A.: Career Press, 2005.- 349 p.; 24 cm. ISBN: 1564148122 (English language; English language; ) |Tiếng Anh thực hành; Handbooks, manuals, etc.; Problems, exercises, etc.; Composition and exercises; Grammar; | DDC: 808.042 /Price: 189000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |