Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 141 tài liệu với từ khoá composition

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656275. MILON NANDY
    Ngữ pháp tiếng Anh căn bản= Sentence writing and composition practice/ Milon Nandy.- 1st.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2001; 52tr.
    Viết câu và thực hành viết luận
(english language - writing; ) |Văn phạm Anh văn; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726039. TAYLOR, STUART ROSS
    Solar system evolution: A new perspective : an inquiry into the chemical composition, origin, and evolution of the solar system/ Stuart Ross Taylor.- 2nd ed..- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- xxiv, 460 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0521641306
    Tóm tắt: This completely rewritten new edition begins with a historical perspective of the place of the solar system in the universe. Evidence from meteorites is used to describe how the planets were formed and the giant planets are considered in the light of the discovery of new extrasolar giants. Other chapters discuss satellites, comets, centaurs, asteroids and why Pluto is not a planet. Explanations on why Earth and Venus turned out so differently, and how Mars and Mercury are the survivors of many similar bodies, are also discussed
(Cosmochemistry; Solar system; Hóa học vũ trụ; Hệ thống năng lượng mặt trời; ) |Hóa học vũ trụ; Hệ thống năng lượng mặt trời; Khoa học vũ trụ; Origin; Nguồn gốc; |
DDC: 523.2 /Price: 6.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614987. NANDY, MILON
    Viết câu và thực hành viết luận: Sentence writing & composition practice/ Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 52 tr.; 23 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh căn bản)
|Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Viết câu; Viết luận; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 9000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730525. SMALLEY, RGINA L.
    Refining composition skills: Rhetoric and grammar/ Rgina L. Smalley, Mary K. Kuetten and Joann Rishel Kozyrev.- 5th.- Boston, MA.: Heinle & Heinle, 2000.- xvii, 430 p.: ill.; 26cm.
    ISBN: 0838402232
(English language; English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Tu từ học; Văn phạm Anh ngữ; Grammar; Problems, exrcises, etc.; Rhetoric; Textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Kozyrev, Joann Rishel; Kuetten, Mary K.; ]
DDC: 808.042 /Price: 163000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723718. PHAM, THI TUYET NGAN
    The effevts of selected bacterial strains on hatching, survival and fatty acid composition of artemia Franciscana under monoxenic and xenic conditions: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Pham Thi Tuyet Ngan.- Netherlands: University Gent, 2000.- viii, 68 p.; 30 cm.
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thức ăn thủy sản; |
DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688285. L. G. ALEXANDER
    A first book in comprehension, precis and compositions= Luyện viết tiếng anh trình độ sơ và trung cấp/ L. G. Alexander; Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. HCM: Tp. HCM, 1999.- 161
(english language; english language; ) |Luyện viết tiếng Anh; Anh ngữ thực hành; compositions and exercises; writing; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723295. NGO, THI THU THAO
    Effect of lipid supplementation on growth and fatty acid composition of juvenile tapes Philippinarum: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Ngo Thi Thu Thao.- Netherlands: University Gent, 1998.- ii, 66 p.; 30 cm.
(Mollusks; Động vật thân mềm; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699153. Handbook of Vegetable Science and Technology: Production, composition, storage, and processing/ Edited by D. K. Salunkhe, S. S. Kadam.- New York: Marcel Dekker, 1998.- x, 721 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0824701054
    Tóm tắt: This handbook discusses morphology, anatomy, toxonomy,and cultivars...details soil and climatic requirements, propagation, cultural practices, harvesting, and pest and disease control...explains postharvest handling...describes the chemical constituents of each vegetable...
(Truck farming; Vegetables; ) |Nghề làm vườn; Rau quả; |
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706877. BRANSCOMB, H. ERIC
    Quick guide to the internet for composition/ H. Eric Branscomb.- Boston, MA: Allyn & Bacon, 1998.- 117 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0205279813
    Tóm tắt: This book conists of the following two parts: Introduction to the internet and information on the internet.
(Internet; Mạng Internet; ) |Sử dụng thông tin; Tiếng Anh chuyên ngành; |
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688360. LÊ TÔN HIẾN
    A handbook for English composition: A practical English grammar for Vietnamese students. Part Two/ Lê Tôn Hiến.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1997.- tr.; 129tr..
(english grammar - study and teaching; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; |
DDC: 425.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656229. H T S BOSCHKER
    Decomposition of organic matter in the Littoral sediment of a lake/ H T S Boschker.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural univ, 1997; 120p..
    ISBN: 9054856777
(Lake; ) |Thủy vực; |
DDC: 628.1622 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725695. STRONG, WILLIAM
    Writer's choice: Grammar and composition. Grade 10/ William Strong.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1996.- xxiv, 838 p.; 25 cm.
    ISBN: 0026358859
    Tóm tắt: This is a high school textbook focusing on english writing. The contents are devided into three section Composition, Grammar, usage, and mechanics and Resources and skills.
(English language; Writing; ) |Môn viết; Tiếng Anh thực hành; Tu từ học; Rhetoric; |
DDC: 808.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736056. STRONG, WILLIAM
    Writer's choice: Grammar and composition. Grade 11/ William Strong (consulting author for composition) ; Mark Lester (grammar specialist).- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1996.- xxiv, 870 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0026358883
    Tóm tắt: This is a high school textbook focusing on english writing. The contents are devided into three section Composition, Grammar, usage, and mechanics and Resources and skills.
(English language; Writing; ) |Môn viết; Tiếng Anh thực hành; Tu từ học; Rhetoric; | [Vai trò: Lester, Mark; ]
DDC: 808.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726749. ROYSTER, JACQUELINE JONES
    Writer's Choice: Grammar and Composition. Grade 6/ Jacqueline Jones Royster, Mark Lester and Ligature Inc..- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1996.- xxii, 570 p.: col. ill.; 25 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780026358729
(English language; English language; Tiếng Anh; Tiếng Anh; ) |Môn viết; Tiếng Anh thực hành; Textbooks; Textbooks; Sách giáo khoa; Sách giáo khoa; Composition and exercises; Study and teaching ( Middle school ); Grammar; Study and teaching ( Middle school ); Bài luận và bài tập; Học và giảng dạy ( Trường trung học ); Ngữ pháp; Học và giảng dạy ( Trường trung học ); | [Vai trò: Lester, Mark; ]
DDC: 428.24 /Price: 103.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652040. Handbook of Fruit Science and Technology: Production, composition, storage, and processing/ Edited by D. K. Salunkhe, S. S. Kadam.- New York: Marcel Dekker, 1995.- xii, 611 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0824796438
    Tóm tắt: A true classic and continually bestselling reference in food science, this work offers comprehensive coverage of preharvest and postharvest handling and production of fruits grown in tropical, subtropical, and temperate regions throughout the world. Edited by two of the most respected and innovative pioneers in food science, this volume brings together 45 top experts who discuss over 60 major and minor crops, detailing methods and technology for handling, disease control, storage, packaging, refrigeration, and more. It includes 28 chapters dedicated to specific fruits and nuts, as well as a chapter on fruits in human nutrition
(Fruit culture; ) |Chế biến rau quả; Công nghệ thực phẩm; Handbooks, manuals; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740103. Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam: Composition and nutritive value of animal feeds in Vietnam/ Viện Chăn nuôi Quốc Gia ; biên soạn: Bùi Văn Chính [ et al. ].- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1995.- 251 tr.; 27 cm.
    Tóm tắt: Nội dung trình bày các phương pháp tính giá trị năng lượng và nêu đặc điểm của thức ăn gia súc Việt Nam cũng như phương pháp sử dụng số liệu để lập khẩu phần ăn cho gia súc, gia cầm. Trình bày các bảng số liệu về thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam.
(Animal feeding.; ) |Thức ăn gia súc, gia cầm; | [Vai trò: Bùi, Văn Chính; ]
DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670864. NGUYỄN, HOÀNG NGỌC
    40 bài luận anh văn luyện thi đại học và cao đẳng (40 picture compositions): Viết theo Bộ Đề Thi tuyển sinh năm 93-94 của Bộ Giáo Dục - Đào Tạo/ Nguyễn Hoàng Ngọc, Nguyễn Văn Lý.- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 1994.- 83 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu 40 bài luận Anh văn viết theo các tranh vẽ trong Bộ Đề Thi Tuyển Sinh vào các trường Đại học và Cao đẳng năm 93 - 94 của Bộ Giáo Dục - Đào Tạo, giúp học viên thi chứng chỉ anh văn A, B nói theo hình vẽ và rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh
(English language; Tiếng anh; ) |Kỹ năng viết tiếng anh; Luận tiếng anh; Compositions, exercises, etc; Bài viết, bài tập, v.v; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Lý; ]
DDC: 428.076 /Price: 5200 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731502. CALLAGHAN, PATSY
    Gender images: Readings for composition/ Patsy Callaghan, Judith Kleck, Terry Martin.- Boston: Houghton Mifflin, 1992.- xxi, 177 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0395594901
    Tóm tắt: The sections in this manual will provide you with a number of ideas for class discussion, critical thinking, and writing to encourage such inquiry.
(English language; Tiếng Anh; ) |Tu từ học; Rhetoric; Tu từ học; | [Vai trò: Kleck, Judith; Martin, Terry; ]
DDC: 808.0427 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702105. V J G HOUBA
    Chemical composition of various plant species/ V J G Houba, A M De Lange-Harmse, J Uittenbogaard.- 1st.- The Netherlands: Wageningen Agricultural Univ, 1991; 117p..
|Nông dược; satrưiknigi; | [Vai trò: A M De Lange-Harmse; J Uittenbogaard; ]
DDC: 631.072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681474. Compiling data for food composition data bases/ William M Rand, Jean A T. Pennington.- Tokyo: United Nations Univ. Press, 1991.- 68 p.: ill.; 25 cm.
    Tóm tắt: This book offers methods for analysing foods, the organization and content of food composition tables and data bases, and procedures for the accurate international interchange of data-focuses specifically on the issues involved gathering, and estimating where necessary, the data for such tables and data bases
(Food; Food; ) |Dinh dưỡng; Analysis; Composition; | [Vai trò: Jean A T. Pennington; ]
DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.