1656275. MILON NANDY Ngữ pháp tiếng Anh căn bản= Sentence writing and composition practice/ Milon Nandy.- 1st.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2001; 52tr. Viết câu và thực hành viết luận (english language - writing; ) |Văn phạm Anh văn; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726039. TAYLOR, STUART ROSS Solar system evolution: A new perspective : an inquiry into the chemical composition, origin, and evolution of the solar system/ Stuart Ross Taylor.- 2nd ed..- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- xxiv, 460 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and indexes ISBN: 0521641306 Tóm tắt: This completely rewritten new edition begins with a historical perspective of the place of the solar system in the universe. Evidence from meteorites is used to describe how the planets were formed and the giant planets are considered in the light of the discovery of new extrasolar giants. Other chapters discuss satellites, comets, centaurs, asteroids and why Pluto is not a planet. Explanations on why Earth and Venus turned out so differently, and how Mars and Mercury are the survivors of many similar bodies, are also discussed (Cosmochemistry; Solar system; Hóa học vũ trụ; Hệ thống năng lượng mặt trời; ) |Hóa học vũ trụ; Hệ thống năng lượng mặt trời; Khoa học vũ trụ; Origin; Nguồn gốc; | DDC: 523.2 /Price: 6.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614987. NANDY, MILON Viết câu và thực hành viết luận: Sentence writing & composition practice/ Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 52 tr.; 23 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh căn bản) |Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Viết câu; Viết luận; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428 /Price: 9000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1730525. SMALLEY, RGINA L. Refining composition skills: Rhetoric and grammar/ Rgina L. Smalley, Mary K. Kuetten and Joann Rishel Kozyrev.- 5th.- Boston, MA.: Heinle & Heinle, 2000.- xvii, 430 p.: ill.; 26cm. ISBN: 0838402232 (English language; English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Tu từ học; Văn phạm Anh ngữ; Grammar; Problems, exrcises, etc.; Rhetoric; Textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Kozyrev, Joann Rishel; Kuetten, Mary K.; ] DDC: 808.042 /Price: 163000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723718. PHAM, THI TUYET NGAN The effevts of selected bacterial strains on hatching, survival and fatty acid composition of artemia Franciscana under monoxenic and xenic conditions: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Pham Thi Tuyet Ngan.- Netherlands: University Gent, 2000.- viii, 68 p.; 30 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thức ăn thủy sản; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688285. L. G. ALEXANDER A first book in comprehension, precis and compositions= Luyện viết tiếng anh trình độ sơ và trung cấp/ L. G. Alexander; Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. HCM: Tp. HCM, 1999.- 161 (english language; english language; ) |Luyện viết tiếng Anh; Anh ngữ thực hành; compositions and exercises; writing; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723295. NGO, THI THU THAO Effect of lipid supplementation on growth and fatty acid composition of juvenile tapes Philippinarum: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Ngo Thi Thu Thao.- Netherlands: University Gent, 1998.- ii, 66 p.; 30 cm. (Mollusks; Động vật thân mềm; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699153. Handbook of Vegetable Science and Technology: Production, composition, storage, and processing/ Edited by D. K. Salunkhe, S. S. Kadam.- New York: Marcel Dekker, 1998.- x, 721 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 0824701054 Tóm tắt: This handbook discusses morphology, anatomy, toxonomy,and cultivars...details soil and climatic requirements, propagation, cultural practices, harvesting, and pest and disease control...explains postharvest handling...describes the chemical constituents of each vegetable... (Truck farming; Vegetables; ) |Nghề làm vườn; Rau quả; | DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706877. BRANSCOMB, H. ERIC Quick guide to the internet for composition/ H. Eric Branscomb.- Boston, MA: Allyn & Bacon, 1998.- 117 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0205279813 Tóm tắt: This book conists of the following two parts: Introduction to the internet and information on the internet. (Internet; Mạng Internet; ) |Sử dụng thông tin; Tiếng Anh chuyên ngành; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688360. LÊ TÔN HIẾN A handbook for English composition: A practical English grammar for Vietnamese students. Part Two/ Lê Tôn Hiến.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1997.- tr.; 129tr.. (english grammar - study and teaching; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; | DDC: 425.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656229. H T S BOSCHKER Decomposition of organic matter in the Littoral sediment of a lake/ H T S Boschker.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural univ, 1997; 120p.. ISBN: 9054856777 (Lake; ) |Thủy vực; | DDC: 628.1622 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725695. STRONG, WILLIAM Writer's choice: Grammar and composition. Grade 10/ William Strong.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1996.- xxiv, 838 p.; 25 cm. ISBN: 0026358859 Tóm tắt: This is a high school textbook focusing on english writing. The contents are devided into three section Composition, Grammar, usage, and mechanics and Resources and skills. (English language; Writing; ) |Môn viết; Tiếng Anh thực hành; Tu từ học; Rhetoric; | DDC: 808.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736056. STRONG, WILLIAM Writer's choice: Grammar and composition. Grade 11/ William Strong (consulting author for composition) ; Mark Lester (grammar specialist).- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1996.- xxiv, 870 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0026358883 Tóm tắt: This is a high school textbook focusing on english writing. The contents are devided into three section Composition, Grammar, usage, and mechanics and Resources and skills. (English language; Writing; ) |Môn viết; Tiếng Anh thực hành; Tu từ học; Rhetoric; | [Vai trò: Lester, Mark; ] DDC: 808.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726749. ROYSTER, JACQUELINE JONES Writer's Choice: Grammar and Composition. Grade 6/ Jacqueline Jones Royster, Mark Lester and Ligature Inc..- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1996.- xxii, 570 p.: col. ill.; 25 cm. Includes index ISBN: 9780026358729 (English language; English language; Tiếng Anh; Tiếng Anh; ) |Môn viết; Tiếng Anh thực hành; Textbooks; Textbooks; Sách giáo khoa; Sách giáo khoa; Composition and exercises; Study and teaching ( Middle school ); Grammar; Study and teaching ( Middle school ); Bài luận và bài tập; Học và giảng dạy ( Trường trung học ); Ngữ pháp; Học và giảng dạy ( Trường trung học ); | [Vai trò: Lester, Mark; ] DDC: 428.24 /Price: 103.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652040. Handbook of Fruit Science and Technology: Production, composition, storage, and processing/ Edited by D. K. Salunkhe, S. S. Kadam.- New York: Marcel Dekker, 1995.- xii, 611 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 0824796438 Tóm tắt: A true classic and continually bestselling reference in food science, this work offers comprehensive coverage of preharvest and postharvest handling and production of fruits grown in tropical, subtropical, and temperate regions throughout the world. Edited by two of the most respected and innovative pioneers in food science, this volume brings together 45 top experts who discuss over 60 major and minor crops, detailing methods and technology for handling, disease control, storage, packaging, refrigeration, and more. It includes 28 chapters dedicated to specific fruits and nuts, as well as a chapter on fruits in human nutrition (Fruit culture; ) |Chế biến rau quả; Công nghệ thực phẩm; Handbooks, manuals; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740103. Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam: Composition and nutritive value of animal feeds in Vietnam/ Viện Chăn nuôi Quốc Gia ; biên soạn: Bùi Văn Chính [ et al. ].- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1995.- 251 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Nội dung trình bày các phương pháp tính giá trị năng lượng và nêu đặc điểm của thức ăn gia súc Việt Nam cũng như phương pháp sử dụng số liệu để lập khẩu phần ăn cho gia súc, gia cầm. Trình bày các bảng số liệu về thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam. (Animal feeding.; ) |Thức ăn gia súc, gia cầm; | [Vai trò: Bùi, Văn Chính; ] DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670864. NGUYỄN, HOÀNG NGỌC 40 bài luận anh văn luyện thi đại học và cao đẳng (40 picture compositions): Viết theo Bộ Đề Thi tuyển sinh năm 93-94 của Bộ Giáo Dục - Đào Tạo/ Nguyễn Hoàng Ngọc, Nguyễn Văn Lý.- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 1994.- 83 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Giới thiệu 40 bài luận Anh văn viết theo các tranh vẽ trong Bộ Đề Thi Tuyển Sinh vào các trường Đại học và Cao đẳng năm 93 - 94 của Bộ Giáo Dục - Đào Tạo, giúp học viên thi chứng chỉ anh văn A, B nói theo hình vẽ và rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh (English language; Tiếng anh; ) |Kỹ năng viết tiếng anh; Luận tiếng anh; Compositions, exercises, etc; Bài viết, bài tập, v.v; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Lý; ] DDC: 428.076 /Price: 5200 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731502. CALLAGHAN, PATSY Gender images: Readings for composition/ Patsy Callaghan, Judith Kleck, Terry Martin.- Boston: Houghton Mifflin, 1992.- xxi, 177 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0395594901 Tóm tắt: The sections in this manual will provide you with a number of ideas for class discussion, critical thinking, and writing to encourage such inquiry. (English language; Tiếng Anh; ) |Tu từ học; Rhetoric; Tu từ học; | [Vai trò: Kleck, Judith; Martin, Terry; ] DDC: 808.0427 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702105. V J G HOUBA Chemical composition of various plant species/ V J G Houba, A M De Lange-Harmse, J Uittenbogaard.- 1st.- The Netherlands: Wageningen Agricultural Univ, 1991; 117p.. |Nông dược; satrưiknigi; | [Vai trò: A M De Lange-Harmse; J Uittenbogaard; ] DDC: 631.072 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681474. Compiling data for food composition data bases/ William M Rand, Jean A T. Pennington.- Tokyo: United Nations Univ. Press, 1991.- 68 p.: ill.; 25 cm. Tóm tắt: This book offers methods for analysing foods, the organization and content of food composition tables and data bases, and procedures for the accurate international interchange of data-focuses specifically on the issues involved gathering, and estimating where necessary, the data for such tables and data bases (Food; Food; ) |Dinh dưỡng; Analysis; Composition; | [Vai trò: Jean A T. Pennington; ] DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |