Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 141 tài liệu với từ khoá composition

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679028. RONALD S KIRK
    Pearson's composition and analysis of foods/ Ronald S Kirk, Ronald Sawyer.- 9th.- London: Longman, 1991; 708p..
    ISBN: 074021693X
(food - analysis; food adulteration and inspection; ) |Hóa thực phẩm; | [Vai trò: Ronald Sawyer; ]
DDC: 664.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703541. ZDZISFAW E SIKORSKI
    Seafood: Resources, Nutritional Composition, and Preservartion/ Zdzisfaw E Sikorski.- USA, 1990; 248p..
    ISBN: 0849359856
(fishery products - composition; fishery products - preservation; seafood - composition; seafood - preservation; ) |Bảo quản hải sản; |
DDC: 664.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674589. NGUYỄN VĂN BA
    The grrowth conditions and their effect on composition and biological value of cephalosporium eichhorniae biomass/ Nguyễn Văn Ba.- Olsztyn: Wlodzimierz Bednarsky, 1990; 132p..
(cephalosporins; )
DDC: 664.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611635. REID, JOY M.
    The Process of composition/ Joy M. Reid.- 2nd ed.- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, 1988.- xv, 236 p.: ill.; 24 cm..
    Includes index
    ISBN: 0137230656
(English language; Học và giảng dạy; Viết học thuật; )
DDC: 808.004 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716375. VUTHIPHANDCHAI, VERAPONG
    Effect of dietary carbohydrate levels on growth, feed conversion efficiencies and body composition of nile tilapia/ Verapong Vuthiphandchai.- Bangkok, Thailand: Asian Institute of Technology, 1986.- 68 p.; 29 cm.
(Fishes; ; ) |Dinh dưỡng cá; Nutrition; Dinh dưỡng; |
DDC: 639.3774 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676973. FAO
    FAO food and nutrition paper N.14.7: Manuals of food quality control: food analysis: general techniques, additives, contaminants and composition/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 238p..
    ISBN: ISSN02544725
(food industry and trade; ) |Chất phụ gia trong công nghiệp thực phẩm; Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; Sổ tay công nghệ thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706960. BROWN, ANN COLE
    Houghton Mifflin English: Grammar and composition/ Ann Cole Brown, Jeffrey Nilson, Richard A Weldon.- Boston, Massachusetts: Houghton Mifflin, 1986.- 632 p.; 21 cm.
    ISBN: 0395385512
    Tóm tắt: Contains 3 Parts (23 Units in all) of extensive English Grammar and Composition lessons. Part one includes Grammar Usage and Mechanics. Part two covers Composition. Part Three has lessons in Spelling, Vocabulary, Study Listening, Speaking, Library, and Test-Taking Skills.
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Luận tiếng Anh; Composition and exercises; | [Vai trò: Nilson, Jeffrey; Weldon, Richard A; ]
DDC: 808.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731128. Houghton Mifflin English, grammar and composition: Fifth course/ Ann Cole Brown ... [et al.].- Boston: Houghton Mifflin Co., 1986.- xxiii, 632 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 0395385512
    Tóm tắt: Contents: Grammar, usage and mechanics; Sentence Structure; Phrases and clauses...
(English language; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh thực hành; Grammar; Ngữ pháp; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647898. FERNAND DUPLOUY
    Méthode active d'initiation à la composition francaise par le vocabulaire et la construction de phrases/ Fernand Duplouy, René Galichet.- Paris: Charles - Lavauzelle, 1986; 219p..
(french language - study and teaching ( elementary ); ) [Vai trò: René Galichet; ]
DDC: 372.632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666393. Feed composition tables for the Philippines: PCARRD book series No. 13/84.- Philippine: Philippine National Feed Information Center, 1984.- 264 p.; 30 cm.
    ISBN: 9710824155
(Feeds; Feeds; ) |Chăn nuôi; Composition; Tables; Composition; Tables; Philippines; |
DDC: 636.084 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648687. Geigy scientific tables; Vol.3: Physical chemistry - composition blood - hematology - somatometrie data.- Basle: CIBA GEIGY, 1984; 359p..
    ISBN: 0914168525
(biology - tables; mathematics - tables; statistic - tables; ) |Kĩ thuật; |
DDC: 602.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672735. JANN HUIZENGA
    Basic composition for ESL: An expository workbook/ Jann Huizenga.- Texas: Scott, Foresman, 1982; 240p..
(english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 421.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686076. Grammar and composition.- 1st.- New Jersey: Prentice-Hall, 1982; 719p..
    ISBN: 0136976654
(english language - grammar; ) |Tiếng Anh - Ngữ pháp; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675186. F J STEVENSON
    Humus chemistry: Genesis, composition, reactions/ F J Stevenson.- New York: John Wiley, 1982; 143p..
(soil chemistry; ) |Nông hóa; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676464. Geigy scientific tables; Vol.1: Units of measurement body fluids composition of the baby, nutrition.- Basle: CIBA GEIGY, 1981; 295p..
    ISBN: 0914168509
(biology - tables; mathematics - tables; statistic - tables; ) |Kĩ thuật; |
DDC: 602.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651081. Soy oil bibliography - processing, composition, reactions and edible and realated uses.- Illinois: American Soybean Association, 1981.- 172p.; 24cm.
(Soybean oil; ) |Dầu thực vật; Dầu đậu nành; Thư mục đậu nành; Bibliography; |
DDC: 016.635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677857. J P FIELD
    Cases for composition/ J P Field.- 1st.- Boston: Little, Brow and Co, 1979; 256p..
(english language - composition and exercises; )
DDC: 808.954 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612103. LEGGETT, GLENN H.
    Essentials of grammar and composition/ Glenn Leggett, C. David Mead, William Charvat.- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, 1978.- xxii, 516 p.: 22 cm
    Includes index
    ISBN: 0132864010
(Sách hướng dẫn; Tiếng anh; Viết văn bản báo cáo; ) [Vai trò: Mead, C. David; Charvat, William; ]
DDC: 808.004 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739010. Grammar & composition: Book one: tests.- U.S.A: A Beka Book, 1978.- 69 tr.; 22 cm.
    Tóm tắt: Grammar and Composition includes clear explanation of traditional grammar, diagramming, research skills, in depth study of eight parts of speech, and a convenient end-of-book handbook of all grammar rules learned that year.
(English language; Tiếng Anh; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Grammar; Ngữ pháp; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707039. FREDERICK B TUTTLE
    Composition, a media approach/ Frederick B Tuttle.- 1st.- Washignton, D.C: Nationl Educational Association, 1977; 96p..
(english language - compositions an exercises; english language - study and teaching - audio-visual aids; language arts; ) |Anh ngữ thực hành; Tu từ học; ztexa2; |
DDC: 808.0420712 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.