Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 62 tài liệu với từ khoá computer science

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648006. J GLENN BROOKSHEAR
    Computer science: An overview/ J Glenn Brookshear.- 5th.- Massachusetts: Addison-Wesley, 1997; 483p..
    ISBN: 0805346325
    Tóm tắt: The book provides accurate and balanced coverage of a variety of topics, providing an overview to the discipline of computer science. It also includes a larger emphasis on the object-oriented paradigm and networking, including coverage of the World Wide Web and the JavaTM Programming Language; offers end-of-chapter "Questions of Ethics" in addition to the ethics discussions throughout the book; contains new sections on digital circuitry, the client/server model, data compression, and digital representation of graphics; provides a complete teaching package, including a new C++ lab manual, C and Pascal lab manuals, and a World Wide Web site
(computer science; ) |Công nghệ thông tin; Khoa học máy tính; |
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689356. Từ điển điện tử - Tin học truyền thông Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of electronics, computer science and communications/ Biên soạn: Nguyễn Đức Ái ... [et al.].- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997.- 804 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Thuật ngữ cơ bản về các chuyên nhành : Kỹ thuật điện tử, thông tin liên lạc, điện thanh, siêu cao tần, bán dẫn, ứng dụng tin học, cơ sở dữ liệu,xử lý thông tin, mạng, thiết bị xuất nhập, in ấn tại văn phòng, phần cứng, mềm....
(Electronics; ) |Thuật ngữ kĩ thuật điện tử; Terminology; | [Vai trò: Nguyễn, Đức Ái; ]
DDC: 621.38103 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689037. WINFRIED KARL GRASSMANN
    Logic and discrete mathematics: A computer science perspective/ Winfried Karl Grassmann, Jean Paul Tremblay.- New Jersey: Prentice Hall, 1996; 750p..
    ISBN: 0135012066
    Tóm tắt: Propositional calculus; Predicate calculus; Induction and recursion; Prolog; Sets and relations; More about functions; Graphs and trees; Formal requirement specification in Z; Program correctness proofs; Grammars languages, and parsing; Derivations; An overview of relational database systems.
(Computer science - mathematics; ) |Công nghệ phần mềm; | [Vai trò: Jean Paul Tremblay; ]
DDC: 005.1015113 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669261. KAMIN, SAMUEL N.
    Programming with class A C++ introduction to computer science/ Samuel N. Kamin, Edward M. Reingold.- New York: McGraw-Hill, 1996.- xxvii, 691 p.; 24 cm.
    ISBN: 0071144153
    Tóm tắt: This text is for the first course in computer science taken by all computer science majors as well as other engineering and science students. The text emphasizes the problem solving and other major concepts in computer science.
(C++ (Computer program language); C++ (ngôn ngữ chương trình máy tính); ) |Ngôn ngữ lập trình; | [Vai trò: Reingold, Edward M.; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687877. TẠ VĂN HÙNG
    Căn bản tiếng Anh trong tin học= English for computer science/ Tạ văn Hùng.- 1st ed..- H.: Giáo Dục, 1995.- 501
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh tin học; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669960. DAVIS, MARTIN
    Computability, complexity, and languages: Fundamentals of theoretical computer science/ Martin D. Davis, Ron Sigal, Elaine J. Weyuker.- 2nd. ed.- Boston: Academic Press, 1994.- xviii, 690 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0122063821
(Computational complexity; Tính toán phức tạp; ) |Formal languages; Ngôn ngữ chính thức; | [Vai trò: Sigal, Ron; Weyuker, Elaine J.; ]
DDC: 511.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737902. BROOKSHEAR, J. GLENN
    Computer science: An overview/ J. Glenn Brookshear.- 4th ed..- Massachusetts: Addison-Wesley, 1994.- xii, 506 p.; 24 cm.
    ISBN: 0805346279
    Tóm tắt: The book provides accurate and balanced coverage of a variety of topics, providing an overview to the discipline of computer science. It also includes a larger emphasis on the object-oriented paradigm and networking, including coverage of the World Wide Web and the JavaTM Programming Language; offers end-of-chapter "Questions of Ethics" in addition to the ethics discussions throughout the book; contains new sections on digital circuitry, the client/server model, data compression, and digital representation of graphics; provides a complete teaching package, including a new C++ lab manual, C and Pascal lab manuals, and a World Wide Web site
(Computer science; ) |Công nghệ thông tin; Khoa học máy tính; |
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682603. KLUWER ACADEMIC PUBLISHERS
    Computer Science and Electrical Engineering Catalogue/ Kluwer Academic Publishers.- 1st.- Netherlands: Kluwer Academic Publishers, 1994; 369p..
    Tóm tắt: Đây là thư mục giới thiệu sách mới và sách sắp xuất bản thuộc ngành khoa học tự nhiên và khoa học ứng dụng. Các tên sách đưa vào được tóm lược nội dung, các vấn đề được nêu ra và mức độ giải quyết; các thông tin về sách như: Nhà xuất bản, nơi xuất bản, ISBN, giá cả, phiếu đặt hàng và phương thức thanh toán cũng được chỉ dẫn một cách cặn kẽ rất tiện lợi cho những khách hàng chọn mua.
(bibliography; ) |Thư mục; Thư mục KHKT; Thư mục giới thiệu; Thư mục máy tính; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698027. SALMON, WILLIAMS I.
    Structures and abstractions: An introduction to computer science with Pascal/ Williams I. Salmon.- 2nd.- Illinois: Irwin, 1994.- 779 p.; 25 cm.
    ISBN: 07315802
    Tóm tắt: This books emphasizes on modern software engineering practice. The main issues are procedural and data abstraction, modular and hierachic software design, program structures and data structures, and first glimpses of informal verification and complexity analysis.
(Data structures ( computer science ); Pascal ( computer program language ); ) |Cấu trúc CSDL; Ngôn ngữ lập trình pascal; Quản lý CSDL; |
DDC: 005.262 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709819. Encyclopedia of computer science/ editors, Anthony Ralston, Edwin D. Reilly ; Caryl Ann Dahlin, managing editor..- 3rd ed..- New York :: Van Nostrand Reinhold,, 1993.- xxv, 1558 p.; 29cm.
(computer science; information science; ) |Bách khoa toàn thư; Khoa học máy tính; encyclopedias.; encyclopedias.; | [Vai trò: Anthony Ralston; Edwin D. Reilly; ]
DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652897. NGUYỄN, TRỌNG
    Từ điển giải nghĩa tin học Anh-Việt: English-Vietnamese dictionary of computer science (with explanation)/ Nguyễn Trọng, Lê Trường Tùng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Hội Tin Học, 1991.- 475 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách cung cấp các thuật ngữ về tin học theo tất cả các hướng của bộ môn tin học hiện đại: ngôn ngữ lập trình, hệ điều hành, quản trị cơ sở dữ liệu, đồ họa máy tính, kiến trúc máy tính, trí tuệ nhân tạo, xử lý văn bản, mạng máy tính, truyền tin...
(Computer science; ) |Từ điển máy tính; Dictionaries; | [Vai trò: Lê, Trường Tùng; ]
DDC: 004.03 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651438. JEAN PAUL TREMBLAY
    Introduction to computer science: an algorithmic approach/ Jean Paul Tremblay, Richard B Bunt.- 2nd.- New York: McGraw-Hill, 1989; 806p..
    ISBN: 0071003487
    Tóm tắt: Chapter 1 presents a number of basic computing notion. Chapter 2 introduces the notion of algorithm and the first contructs of the algorithmic language. The notion of "flow of control" is introduced in chapter 3. Functions, procedures, the concept of array, string processing, structured design and programming style are the topics of chapter 4,5,6 and 7. Chapter 8 and 9 deal with the linear and nonlinear data structures.
(algorithms; data structures ( computer science ); ) |99MHO; Cấu trúc CSDL; Lập trình máy tính; | [Vai trò: Richard B Bunt; ]
DDC: 005 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738340. WALKER, HENRY M.
    Introduction to computing and computer science with Pascal/ Henry M. Walker.- Boston: Little, Brown, 1986.- xxxl, 722 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0316918415
    Tóm tắt: This book provides a solid, integrated introduction to these fundamental topics. designed to go beyound most existing, computing textbooks, this text considers each topic in detail and brings together important relationship between topics.
(Electronic digital computers; Máy tính kỹ thuật số điện tử; ) |Máy tính kỹ thuật số điện tử; Programming; Lập trình; |
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660970. ROGER S. WALKER
    Understanding computer science/ Roger S. Walker ; managing editor, Gerald Luecke ; editor, Charles W. Battle.- Dallas: Texas Instruments Learning Center, 1981.- 275p.; 21cm.- (Understanding series)
(computer science; ) |Khoa học máy tính; |
DDC: 001.6419 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715702. ARDEN, BRUCE W.
    The computer science and engineering research study/ Bruce W. Arden.- Cambridge: The MIT Press, 1980.- 934 p.; 24 cm.
    ISBN: 0262010607
(Computers; Electronic data processing; ) |Máy tính; |
DDC: 001.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707745. RALSTON, ANTHONY
    Encyclopedia of computer science/ Anthony Ralston.- New York: Van Nostrand Renhold Company, 1976.- 1523 p.; 26 cm.
    ISBN: 0442803214
(Computer science; ) |Tự điển bách khoa toàn thư; Encyclopedia; |
DDC: 001.6403 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659080. REYNOLDS, CARL
    Schaum's outline of principles of computer science: Introductions to the theoretical foundations of computer science. 250 fully solved problems. Hundreds more practice problems with answers/ Carl Reynolds, Paul Tymann.- New York: McGraw-Hill, 2008.- 221p.; 28cm.
    Tóm tắt: Introduction to computer science. Algorithms. Computer organization. Software. Programming in Java. Operating systems...
|Computer science; Khoa học máy tính; Máy tính; | [Vai trò: Paul Tymann; ]
/Price: 221000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1582623. VN.GUIDE
    English for computer science: Tiếng Anh chuyên ngành vi tính/ VN.GUIDE giới thiệu; Lê Phụng Long, Đỗ Lệ Hằng: hiệu đính.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, 1999.- 480 tr.; 21 cm..
{Chuyên ngành; Tin học; } |Chuyên ngành; Tin học; | [Vai trò: Lê Phụng Long; Đỗ Lệ Hằng; ]
DDC: 005 /Price: 41000 /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1482606. MULLEN, NORMA D.
    English for computer science/ Norma D.Mullen, P.Charles Brown.- USA: Oxford, 1996.- 283tr.; 19cm..
    Tóm tắt: Tiếng Anh cho máy vi tính, các thuật ngữ, từ ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực tin học
{Vi tính; tin học; tiếng Anh; } |Vi tính; tin học; tiếng Anh; | [Vai trò: Brown, P.Charles; Mullen, Norma D.; ]
/Price: 14.000dd /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841654. Sổ tay Khoa học máy tính và mã hoá= Everything you need to ace computer science & coding in one big fat notebook : Hướng dẫn học tập hoàn thiện kiến thức trung học/ Cassini dịch.- H.: Lao động, 2022.- 569 tr.: minh hoạ; 21 cm.
    ISBN: 9786043432794
    Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức cơ bản về hệ thống máy tính; dữ liệu và phân tích; kỹ thuật phần mềm; thuật toán và lập trình; nguyên tắc chung của lập trình; lập trình bằng Scratch và Python; phát triển Web
(Khoa học máy tính; Mã hoá; )
DDC: 005 /Price: 495000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.