Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 77 tài liệu với từ khoá concrete

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694018. ATKINS, HAROLD N.
    Highway materials, soils, and concretes/ Harold N Atkins.- Third edition.- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 1997.- 386 p.; 25 cm.
    ISBN: 0132128624
    Tóm tắt: The book provides a clear, concise introduction to civil and highway construction materials, including soils, aggregates, asphalt mixtures, portland cement concrete, and other pavement materials
(Concrete; Pavements; Road materials; Soils; ) |Công nghệ cầu đường; |
DDC: 625.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687488. KENNETH M LEET
    Reinforced concrete design/ Kenneth M Leet.- New York: McGraw-Hill, 1997.- 546
    ISBN: 0071153721
(reinforced concrete construction; )
DDC: 624.18341 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681493. A A A. MOLENAAR
    Structural design of pavements; T4: Design of concrete pavements/ A A A. Molenaar.- 1st.- Netherlands: Faculty of Civil Engineering, 1994; 51p..
    Tóm tắt: The book gives the necessary background information for the design of plain concrete pavements with joints. Emphasis is placed on the analytical design procedures but also some empirical design methodsare presented. Normally, three types of concrete pavements are recognized, which are: The plain concrete pavement with contraction joints, the continously reinforced concrete pavement, the prestressed concrete pavement
(pavements, concrete; traffic safety; ) |Giao thông vận tải; Xây dựng; |
DDC: 625.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683311. Proceedings in the International Symposium of Delft Precast Concrete Institute, 1992: Automation and logistics in precast concrete.- 1st.- Delft Univ, 1992; 251p..
    ISBN: 9062758118
    Tóm tắt: In the book, a number of experienced people present their ideas on automation and logistics in precast concrete. The first goal for automation has to be saving costs. In many cases in the prefab concrete industry is this possible by automation of the rather complex proces before the elements are actually produced. Automation of the design, the structural calculations, drawings logistics and administration
(precast concrete construction; ) |Bê tông; Xây dựng; |
DDC: 624.183414 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683139. Proceedings of the International Seminar Delft 1990: Prefabrication of concrete structures.- 1st.- Netherlands: Delft Univ, 1990; 214p..
    ISBN: 9062756123
    Tóm tắt: The book deals with the fundamental principles of prefabrication as with the recent development in structural design, code provisions production technique and products. The book also gives a survey of concepts which are experienced and known to be appropriate for actual building practice, to show new trends and developments and to open the way to face new challenges in structural engineering
(beton; concrete construction; ) |Bê tông; Xây dựng; |
DDC: 624.1834 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689165. PILLAI, S. U.
    Reinforced concrete design/ S U Pillai, D W Kirk.- 2nd ed..- Canada: McGraw-Hill, 1988.- 641 p.: ill.; 24 cm.
    UBC: University of British Columbia
    ISBN: 0075494698
    Tóm tắt: The present book has eighteen chapters and deals with all aspects of reinforced concrete design generally taught at the baccalaureate level.
(Reinforced concrete construction; Rreinforced concrete; ) |Bê tông; Bê tông cốt thép; | [Vai trò: Kirk, D. W.; ]
DDC: 624.18341 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715393. Steel wire strand for prestressed concrete form Japan.- Washington: USITC, 1988.- 36 p.; 27 cm.
(Steel wire industry; ) |Công nghiệp thép; Japan; |
DDC: 672.842 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683406. ARTHUR H NILSON
    Design of prestressed concrete/ Arthur H Nilson.- 1st.- New York: John Wiley and Sons, 1987; 592p..
(prestressed concrete contruction; ) |Bê tông; |
DDC: 624.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738792. PODOLNY, WATER
    Construction and design of prestressed concrete segmental bridges/ Walter Podolny, Jean M. Muller.- New York: John Wiley & Sons, 1982.- xi, 561 p.: ill.; 30 cm.
    "A Wiley-Interscience publication."
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0471056588
    Tóm tắt: An extensively illustrated handbook summarizing the current state of the art of design and construction methods for all types of segmental bridges. Covers construction methodology, design techniques, economics, and erection of girder type bridges; arch, rigid frame, and truss bridges; cable-stayed bridges; and railroad bridges.
(Prestressed concrete bridges; Cầu bêtông xi măng; ) |Thiết kế cầu bêtông; Design and construction; Thiết kế và xây dựng; | [Vai trò: Muller, Jean M.; ]
DDC: 624.25 /Price: 102.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716204. Cement & Concrete. No.339.- Japan: The Cement Association of Japan, 1975.- 95 p.; 24 cm.
(Cement; ) |Xi măng; |
DDC: 624.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497142. Techniques to assess the corrosion activity of steel reinforced concrete structures/ Neal S. Berke ... [et al.], editors.- West Conshohocken, PA: ASTM, 1996.- 192 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographical references
(Cấu trúc; Kỹ thuật; Nghiên cứu; Thép; Ăn mòn; ) [Vai trò: Berke, Neal Steven; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506837. Corrosion rates of steel in concrete/ Neal S. Berke, Victor Chaker, David Whiting, editors..- Philadelphia, PA: ASTM, 1990.- 193 p: ill; 23 cm.
    Proceedings of a symposium held in Baltimore, Md., June 29, 1988 and sponsored by the ASTM Committee G01 on Corrosion of Metals and others
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0803114583
(Chlorides; Reinforcing bars; Bê tông cốt thép; Xây dựng; Ăn mòn kim loại; ) [Vai trò: Chaker, Victor; Whiting, David; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học829118. BÙI QUỐC BẢO
    Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép theo TCVN 5574:2018= Design of reinforced concrete structures following TCVN 5574:2018/ Bùi Quốc Bảo.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2023.- 338 tr.: minh hoạ; 27 cm.
    Phụ lục: tr. 310-329. - Thư mục: tr. 330-333
    ISBN: 9786048271565
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan TCVN 5574:2018 về thiết kế kết cấu bêtông; các tiêu chuẩn vật liệu, tải trọng; dầm; sàn; tính toán cột và vách cứng; kết cấu chuyển, mô hình dàn ảo, đài cọc
(Kết cấu bê tông cốt thép; Thiết kế; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.183410218597 /Price: 184000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học844087. TRẦN QUANG HUY
    Kiểm tra khuyết tật kết cấu bê tông bằng phương pháp nhiệt hồng ngoại= Infrared thermography in detecting deteriorations in concrete structures : Sách chuyên khảo/ Trần Quang Huy ch.b..- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2022.- 156 tr.: minh hoạ; 30 cm.
    ĐTTS ghi: Trường Đại học Nha Trang. Khoa Xây dựng
    Phụ lục: tr. 142-149. - Thư mục: tr. 150-155
    ISBN: 9786046721802
    Tóm tắt: Giới thiệu về ảnh nhiệt hồng quang và ứng dụng; tổng quan về các dạng hư hỏng công trình; các phương pháp hiện đại kiểm tra khuyết tật bằng thí nghiệm không phá huỷ; các phương pháp ảnh nhiệt hồng ngoại; các thông số kỹ thuật phục vụ cài đặt thiết bị đo đạc nhiệt hồng ngoại; ứng dụng đo đạc bằng nhiệt hồng ngoại kiểm tra khuyết tật kết cấu công trình
(Khuyết tật; Kiểm tra; Kĩ thuật xây dựng; Kết cấu bê tông; )
DDC: 624.1834 /Price: 179000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học859403. Multi-story building construction methods: Cast-in-place concrete/ Nguyen Manh Tuan, Nguyen Anh Duc, Le Quang Trung....- H.: Science and Technology, 2022.- 85 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. 73-83. - Bibliogr.: p. 84-85
    ISBN: 9786046723967
(Bê tông; Kĩ thuật thi công; Nhà cao tầng; ) [Vai trò: Cao Tuan Anh; Le Quang Trung; Nguyen Anh Duc; Nguyen Manh Tuan; Nguyen Ngoc Thoan; ]
DDC: 690.383 /Price: 218000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học848720. BÙI QUỐC BẢO
    Thiết kế kết cấu bêtông cốt thép theo TCVN 5574:2018: Design of reinforced concrete structures following TCVN 5574:2018/ Bùi Quốc Bảo.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2022.- 338 tr.: minh hoạ; 27 cm.
    Phụ lục: tr. 310-329. - Thư mục: tr. 330-333
    ISBN: 9786048264741
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan TCVN 5574:2018 về thiết kế kết cấu bêtông; các tiêu chuẩn vật liệu, tải trọng; dầm; sàn; tính toán cột và vách cứng; kết cấu chuyển, mô hình dàn ảo, đài cọc
(Kết cấu bê tông cốt thép; Thiết kế; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.183410218597 /Price: 184000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học876709. Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép= Design of concrete and reinforced concrete structures.- H.: Xây dựng, 2021.- 198 tr.: hình vẽ, bảng; 30 cm.
    ĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Quốc gia
    Phụ lục: tr. 150-194, - Thư mục: tr. 195-196
    ISBN: 9786048245184
    Tóm tắt: Giới thiệu những yêu cầu chung đối với kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Tính toán kết cấu, vật liệu cho kết cấu, kết cấu bê tông cốt thép không ứng suất trước và ứng suất trước, yêu cầu cấu tạo, yêu cầu đối với khôi phục và gia cường kết cấu bê tông cốt thép, tính toán kết cấu bê tông cốt thép chịu mỏi
(Bê tông cốt thép; Kết cấu bê tông; Thiết kế; Tiêu chuẩn Nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 693.540218597 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học881435. BÙI QUỐC BẢO
    Thiết kế kết cấu bêtông cốt thép theo TCVN 5574:2018= Design of reinforced concrete structures following TCVN 5574:2018/ Bùi Quốc Bảo.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2021.- 338 tr.: minh hoạ; 27 cm.
    Phụ lục: tr. 310-329. - Thư mục: tr. 330-333
    ISBN: 9786048245344
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan TCVN 5574:2018 về thiết kế kết cấu bêtông; các tiêu chuẩn vật liệu, tải trọng; dầm; sàn; tính toán cột và vách cứng; kết cấu chuyển, mô hình giàn ảo, đài cọc
(Kết cấu bê tông cốt thép; Thiết kế; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.183410218597 /Price: 184000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học904080. Thiết kế kết cấu bê tông= Eurocode 2 - Design of concrete structures. Ph.1-1: Quy định chung và quy định cho nhà = General rules and rules for buildings.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2020.- 283tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Tiêu chuẩn châu Âu)
    ĐTTS ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng
    Phụ lục: tr. 247-278
    ISBN: 9786048232092
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quát những quy định chung và quy định cho nhà trong thiết kế kết cấu bê tông, cơ sở thiết kế, vật liệu, độ bền lâu và lớp bảo vệ cốt thép, phân tích kết cấu, trạng thái giới hạn độ bền, giới hạn sử dụng... theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1992-1-1:2004 + AC:2010
(Kết cấu bê tông; Nhà; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Xây dựng nhà; )
DDC: 693.502184 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học898458. BÙI QUỐC BẢO
    Thiết kế kết cấu bêtông cốt thép theo TCVN 5574:2018: Design of reinforced concrete structures following TCVN 5574:2018/ Bùi Quốc Bảo.- H.: Xây dựng, 2020.- 338tr.: minh hoạ; 27cm.
    Phụ lục: tr. 310-329. - Thư mục: tr. 330-333
    ISBN: 9786048238926
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan TCVN 5574:2018 về thiết kế kết cấu bêtông; các tiêu chuẩn vật liệu, tải trọng; dầm; sàn; tính toán cột và vách cứng; kết cấu chuyển, mô hình dàn ảo, đài cọc
(Kết cấu bê tông cốt thép; Thiết kế; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.183410218597 /Price: 184000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.