1497376. SPRING, JOEL The intersection of cultures: multicultural education in the United States and the global economy/ Joel Spring.- 2nd ed.- Boston: McGraw-Hill, 2000.- xi, 228 p; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0072320737(alk.paper) (International economic relations; Multicultural education; Giáo dục; Kinh tế; Văn hóa; ) [Thế giới; ] DDC: 370.117 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
902310. MATSUOKA SEIGOW Flowers, birds, wind, and moon: The phenomenology of nature in Japanese culture/ Matsuoka Seigow ; Transl.: David Noble.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 319 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 311-318 ISBN: 9784866581392 (Lịch sử; Văn minh; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Noble, David; ] DDC: 952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
920276. MURAYAMA YUZO Heritage culture and business, Kyoto style: Craftsmanship in the creative economy/ Murayama Yuzo ; Transl.: Juliet Winters Carpenter.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 159 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library) Bibliogr.: p. 151-157 ISBN: 9784866580586 (Di sản văn hoá; Doanh nghiệp; Kinh doanh; ) [Nhật Bản; ] {Phong cách Kyoto; } |Phong cách Kyoto; | [Vai trò: Carpenter, Juliet Winters; ] DDC: 306.30952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972660. KOMATSU KAZUHIKO An introduction to Yōkai culture: Monsters, ghosts, and outsiders in Japanese history/ Komatsu Kazuhiko ; Transl.: Hiroko Yoda, Matt Alt.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2017.- 195 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library) Bibliogr.: p. 176-195 ISBN: 9784916055804 (Văn hóa dân gian; ) [Nhật Bản; ] {Ma quỷ; Văn hóa Yokai; Yêu quái; } |Ma quỷ; Văn hóa Yokai; Yêu quái; | [Vai trò: Alt, Matt; Hiroko Yoda; ] DDC: 398.470952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
984056. VÕ NAM SƠN Thống kê đa biến ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản= Applied multivariate statistics in aquaculture/ Võ Nam Sơn, Nguyễn Thanh Phương.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2016.- 132tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 115. - Phụ lục: tr. 116-132 ISBN: 9786049197086 Tóm tắt: Trình bày một số phép tính trên ma trận đại số, kiểm định sự khác biệt trong thống kê đa biến, phân tích cụm, các thành phần cơ bản, hàm biệt số và hồi quy đa biến tuyến tính (Nuôi trồng thuỷ sản; Thống kê ứng dụng; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Phương; ] DDC: 639.015195 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1006725. Thống kê ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản= Applied statistics in aquaculture/ B.s.: Võ Nam Sơn (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Đỗ Thị Thanh Hương.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2015.- 180tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 143. - Phụ lục: tr. 144-180 ISBN: 9786049194528 Tóm tắt: Trình bày từ các khái niệm cơ bản trong thống kê cũng như các kiểm định thống kê cho các dạng số liệu danh nghĩa, mức độ (thứ bậc) và liên tục tương ứng với dạng phân phối xác suất khác nhau (Nuôi trồng thuỷ sản; Thống kê ứng dụng; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Phương; Đỗ Thị Thanh Hương; ] DDC: 639.015195 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1030866. Giáo trình nuôi trồng thuỷ sản= Aquaculture production/ B.s.: Nguyễn Thanh Phương (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Trần Ngọc Hải....- Tái bản lần thứ 1, có bổ sung.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2014.- 188tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 188 ISBN: 9786049192234 Tóm tắt: Trình bày hiện trạng nuôi trồng thuỷ sản trên thế giới, lịch sử và hiện trạng phát triển nuôi trồng thuỷ sản Việt Nam và Đồng bằng sông Cửu Long. các kiến thức về nuôi trồng thuỷ sản và kỹ thuật nuôi các đối tượng thuỷ sản có giá trị kinh tế như tôm sú, tôm càng xanh, các loài cá biển, rong biển, cá tra, cá đồng, cá rô phi... (Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Vai trò: Dương Nhựt Long; Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Thanh Phương; Trần Ngọc Hải; Võ Nam Sơn; ] DDC: 639.8 /Price: 41500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071177. Aquaculture biotechnology/ Ed.: Garth L. Fletcher, Matthew L. Rise.- Chichester: Wiley-Blackwell, 2012.- xviii, 379 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 355-379 ISBN: 9780813810287 (Nước; Sinh thái học; ) [Vai trò: Fletcher, G. L.; Rise, Matthew L.; ] DDC: 578.76 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066986. Aquaculture production systems/ Ed.: James Tidwell.- Ames: Wiley-Blackwell, 2012.- xv, 421 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 414-421 ISBN: 9780813801261 (Nuôi trồng thuỷ sản; Thuỷ sản; ) [Vai trò: Tidwell, James; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1069060. Sharing knowledge for sustainable aquaculture and fisheries in the South - East Asia: Book of abstracts.- Can Tho, 2012.- 315 p.: ill.; 21 cm. (Chăn nuôi; Cá; Thuỷ sản; ) [Đông Nam Á; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121363. Success stories in Asian aquaculture/ Ed.: Sena S. De Silva, F. Brian Davy.- Dordrecht: Springer, 2010.- 214 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9789048130863 (Kinh tế; Thuỷ sản; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Davy, F. Brian; Silva, Sena S. De; ] DDC: 338.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133537. Agriculture in urban planning: Generating livelihoods and food security/ Ed.: Mark Redwood.- Ottawa,...: International Development Research Centre, 2009.- xviii, 248 p.: fig., phot.; 24 cm. Earthscan publishes in association with the International Institute for Environment and Development Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 9781844076680 Tóm tắt: Tìm hiệu sự phát triển của nông nghiệp trong đô thị ở các nước đang phát triển. Nhấn mạnh sự phát triển bền vững và đưa ra những ví dụ minh hoạ cho sự phát triển nông nghiệp đô thị ở một số quốc gia: an ninh lương thực nông nghiệp đô thị ở Kenya; những ứng dụng về kinh tế và xã hội của nông nghiệp đô thị vào an ninh lương thực ở Zimbabuê; những ảnh hưởng của sức khoẻ tới trang trại và người sản xuất ở Ghana, Peru, Malina, Congo,... (Nông nghiệp; Nước đang phát triển; Phát triển bền vững; Đô thị; ) [Vai trò: Redwood, Mark; ] DDC: 630.9173 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1135298. HARDY GOULD, JANET Culture and society: Series 2/ Janet Hardy Gould ; Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009.- 159tr.: ảnh; 22cm.- (BBC world news English) Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Anh thông qua các bản tin của đài BBC. Các câu hỏi trong bài được thiết kế theo dạng thức TOEIC, có kèm theo giải nghĩa từ vựng chuyên dụng (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142021. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- Updated 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- 512 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. R1-R12. - Ind.: p. I-1-I-20 ISBN: 9780073289137 (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 306.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154592. GRAY-ROSENDALE, LAURA Pop perspectives: Readings to critique contemporary culture/ Laura Gray-Rosendale.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2008.- xxv, 684 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 9780072933659 Tóm tắt: Kiến thức cơ bản về văn hoá và phê bình văn hoá, tu từ học, sự tranh luận. Chỉ cho sinh viên cách vận dụng và rèn luyện các kỹ năng phân tích, tư duy để đọc và viết về văn hoá thông dụng. Áp dụng những kỹ năng mới đối với các văn bản đa phương tiện. (Tiếng Anh; Tu từ học; Tư duy; Văn hoá; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154499. Rapport sur le développement dans le monde 2008: L'agriculture au service du développement/ World Bank.- Washington, D.C.: World Bank, 2008.- XX, 424 p.: fig.; 27 cm. Bibliogr.: p. 341-375. - Ind. ISBN: 9782804156978 Tóm tắt: Báo cáo của Ngân hàng thế giới (WB) về tình hình phát triển của nông nghiệp thế giới trong năm 2008, trong khuôn khổ chương trình "Các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ" đến năm 2015; đặc biệt nhấn mạnh sự phát nông nghiệp và chính sách phát triển nông nghiệp của các nước vùng châu Phi cận Sahara và châu Á thông qua tình trạng khắc phục đói nghèo, an ninh lương thực và sự chênh lệch thu nhập giữa thành thị - nông thôn. Báo cáo cũng hướng dẫn các Chính phủ và cộng đồng quốc tế việc thực hiện sản xuất nông nghiệp, xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp (Nông nghiệp; Phát triển; ) DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191521. NGUYEN NGOC DE Farmers, agriculture and rural development in the Mekong delta of Vietnam/ Nguyen Ngoc De.- H.: Giáo dục, 2006.- 206tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Chính văn bằng tiếng Anh Thư mục: tr. 199-206 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về cải tiến và chuyển đổi công nghệ dựa trên những kinh nghiệm của người nông dân lành nghề:khái quát về sự phát triển nông thôn và nông nghiệp Việt Nam; các hoạt động của nông dân vì sự phát triển nông thôn và nông nghiệp; mối liên hệ giữa những người nông dân và hệ thống trợ giúp; những kết luận và thảo luận chung về đặc tính của nông nghiệp và xã hội nông thôn cũng như vai trò của nông dân đối với xã hội ở khu vực sông Mê Kông (Nông dân; Nông nghiệp; Nông thôn; ) [Châu thổ sông Mê Kông; ] [Vai trò: Nguyen Thi Ngoc Diem; Nguyen Yen Nhi; Tran Hong Ngoc; ] DDC: 338.1 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179911. HODGETTS, RICHARD M. International management: culture, strategy, and behavior/ Richard M. Hodgetts, Fred Luthans, Jonathan P. Doh.- 6th ed.- Boston...: Irwin / McGraw-Hill, 2006.- XXVIII, 609p.: fig.; 28cm. Bibliogr. at the end book . - Ind. ISBN: 9780072961089 Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về quản lí thương mại quốc tế: cơ sở môi trường pháp lý trong quản lí; Vai trò của văn hóa trong quản lí; Xây dựng chiến lược trong quản lí quốc tế; Những vấn đề về hành vi thuộc tổ chức và quản lý nguồn nhân lực. Đưa ra các bài học thực tế về quản lí quốc tế (Kinh tế; Quản lí; Thương mại quốc tế; ) [Vai trò: Doh, Jonathan P.; Luthans, Fred; ] DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1221323. Agriculture investment sourcebook: Agriculture and rural development.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XXIV, 507p.; 28cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 082136085X Tóm tắt: Cung cấp thông tin về những vấn đề mấu chốt thuộc các lĩnh vực: xây dựng chính sách nông nghiệp & thể chế, đầu tư vào khoa học & công nghệ nông nghiệp, đầu tư phát triển nông nghiệp & dịch vụ thông tin, củng cố sự bển vững nông nghiệp, quản lí nguồn tài nguyên, kinh doanh nông nghiệp.. (Chính sách; Kinh doanh; Kinh tế; Nông nghiệp; Đầu tư; ) DDC: 332.67 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238192. Oxford guide to British and American culture for learners of English.- Oxford: Oxford University Press, 2005.- 533 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0194311295 (Tiếng Anh; Văn hoá; ) DDC: 306.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |