946816. Từ điển Anh - Việt 200.000 từ= English - Vietnamese dictionary/ TriVietBooks b.s..- H.: Hồng Đức, 2018.- 1210tr.; 18cm. ISBN: 9786048953942 Tóm tắt: Giải nghĩa 200.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
994475. Khảo cứu từ điển song ngữ Hán Việt: Nhật dụng thường đàm của Phạm Đình Hổ= Literacy in premodern Vietnamese: The Case of bilingual dictionary Nhật dụng thường đàm by Phạm Đình Hổ/ Trần Trọng Dương khảo cứu.- H.: Văn học, 2016.- 533tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Trung tâm Nghiên cứu Quốc học Phụ lục: tr. 38-46. - Thư mục: tr. 254-280 ISBN: 9786046993254 Tóm tắt: Nghiên cứu về thực hành tri tạo kiến văn thời trung đại ở Việt Nam qua cuốn từ điển "Nhật dụng thường đàm" của phạm Đình Hổ. Giới thiệu bản phiên âm, dịch nghĩa và nguyên bản khắc in năm 1851 (Khảo cứu; Tiếng Hán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Trọng Dương; ] DDC: 495.1395922 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077074. NGUYỄN HUY CÔN Từ điển thuật ngữ Anh - Việt40 chủ đề xây dựng và kiến trúc = English - Vietnamese dictionary of construction & architecture : 40 standard subjects/ Nguyễn Huy Côn.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 203tr.; 20cm. ISBN: 9786049006623 Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt về xây dựng và kiến trúc. Các thuật ngữ được sắp xếp theo các chủ đề như: Công tác nề, xây gạch và xây đá; xi măng và bê tông; công tác trát vữa và láng... (Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) DDC: 624.03 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1214050. HORNBY, A. S. Oxford advanced learner's dictionary of current English/ A. S. Hornby ; Ed.: Sally Wehmeier (chief ed.)....- 7th ed..- Oxford: Oxford University Press, 2005.- xii, 1780 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780194316064 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: McIntosh, Colin; Turnbull, Joanna; Wehmeier, Sally; ] DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1524769. Mosby's medical dictionary/ Ed.: Marie T. O'Toole, Anne Brittain, Boyd H. Davis....- 9th ed..- Missouri: Elsevier/Mosby, 2013.- 1921p.; 26cm. ISBN: 9780323085410 {Từ điển; Y học; } |Từ điển; Y học; | DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1298202. Dictionary of computing and communications/ McGraw-Hill.- New York,...: McGraw-Hill, 2003.- xi, 446 p.; 22 cm.. ISBN: 0071421785(pbk.) Tóm tắt: Gồm khoảng hơn 11.000 mục từ về chuyên ngành tin học và thông tin liên lạc được sắp xếp theo vần abc. (Thông tin liên lạc; Tin học; ) DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062139. DORLAND, W. A. NEWMAN Dorland's Pocket medical dictionary/ W. A. Newman Dorland.- 29th ed..- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2013.- xxiii, 848 p.: fig.; 22 cm. ISBN: 9781455708437 (Tiếng Anh; Y học; ) DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061610. Mosby's dictionary of medicine, nursing & health professions.- 9th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xiv, 1989 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. 1917-1921. - App.: p. 1922-1989 ISBN: 9780323074032 (Y học; ) DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275360. A dictionary of sociolinguistics/ Joan Swann, Ana Deumert, Theresa Lillis, Rajend Mesthrie.- Tuscaloosa: The Univ. of Alabama, 2004.- x, 368 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book ISBN: 0817350977(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Từ điển giải thích thuật ngữ về ngôn ngữ xã hội học được xếp theo trật tự từ A đến Z theo vần chữ cái. Cuốn sách giúp cho các sinh viên, giáo viên, nhà nghiên cứu về các lĩnh vực ngôn ngữ, bài thuyết trình, nhân chủng học, tâm lí học, xã hội học. (Ngôn ngữ; Xã hội; ) [Vai trò: Deumert, Ana; Lillis, Theresa; Mesthrie, Rajend; Swann, Joan; ] DDC: 306.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477991. McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering.- New York: McGraw-Hill, 2004.- xi, 684 p.: ill.; 21cm. ISBN: 0073041521 (Computer engineering; Electric engineering; Kỹ thuật tin học; kỹ thuật điện tử; ) DDC: 004/.03 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
944914. TRẦN TRỌNG DƯƠNG Nguyễn Trãi Quốc âm từ điển= 阮廌国音辭典: A dictionary of 15th century ancient Vietnamese/ Trần Trọng Dương.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Văn học, 2018.- 575tr.; 24cm. Thư mục: tr. 552-574 ISBN: 9786049693335 Tóm tắt: Sưu tập và giải nghĩa toàn bộ các từ, ngữ, thành ngữ, điển cố... được Nguyễn Trãi sử dụng trong "Quốc âm thi tập", giúp bạn đọc ngày nay hiểu được phần nào tiếng Việt cách nay quãng 600 năm Nguyễn Trãi; (Chữ Nôm; ) DDC: 495.9227 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238789. Harrap's French and English business dictionary/ Ed.: Patrick White.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xi, 300 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0071456643 Tóm tắt: Gồm khoảng 40.000 từ và cụm từ giải thích các thuật ngữ thường dùng trong kinh doanh (Kinh doanh; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; ) [Vai trò: White, Patrick; ] DDC: 650.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238194. PARKINSON, DILYS Oxford business English dictionary for learners of English/ Ed.: Dilys Parkinson.- Oxford: Oxford University Press, 2005.- viii, 616 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0194316173 (Kinh doanh; Thương mại; ) DDC: 650.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218243. DILLON-MALONE, AUBREY The cynic's dictionary/ Aubrey Dillon-Malone.- Chicago: Contemporary Books, 2000.- x, 310 p.; 19 cm. Ind. ISBN: 0809225468 Tóm tắt: Tập hợp các cách ngôn của những người như: Casey Stengal, George Eliot, Napoleon, Ronald Reagan... (Cách ngôn; ) DDC: 082 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1242623. Random House Webster's college dictionary.- New York: Random House, 1999.- xxvi, 1573 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0375425608 Tóm tắt: Giải thích các từ, thuật ngữ tiếng Anh. Hướng dẫn cách sử dụng từ và ngữ pháp tiếng Anh (Tiếng Anh; ) DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292390. SHIM, JAE K. Dictionary of real estate/ Jae K. Shim, Joel G. Siegel, Stephen W. Hartman.- New York, ...: John Wiley & Sons, 1996.- XI, 307 p.; 23 cm.- (Business Dictionary series) ISBN: 0471013358 Tóm tắt: Gồm 3000 thuật ngữ về lĩnh vực bất động sản như: tài chính, kinh tế, sự đánh giá, giao ước, quản lý tài sản, luật pháp, đầu tư, kế toán, sử dụng phần mềm máy tính... (Bất động sản; Thuật ngữ; ) [Vai trò: Hartman, Stephen W.; Siegel, Joel G.; ] DDC: 333.33 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
842438. NGUYỄN HOÀNG THANH LY Từ điển các mẫu câu trong Tiếng Anh= Dictionary of English sentence patterns/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thuỳ Anh, Công Bình.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 582 tr.; 21 cm. ISBN: 9786043525205 Tóm tắt: Giới thiệu các mẫu câu tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp thường ngày và công việc, mỗi mẫu câu được sắp xếp theo từ trung tâm (danh từ, động từ, tính từ và các thực từ khác) kèm theo ý nghĩa và cách dùng (Mẫu câu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Công Bình; Nguyễn Thuỳ Anh; ] DDC: 428.2 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
882737. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Khủng long= Baby's first picture dictionary - Dinosaurs : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Song Nghi.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 14 tr.: tranh màu; 12 cm. ISBN: 9786043299076 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Song Nghi; ] DDC: 495.922317 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1056577. ĐẶNG TRẤN PHÒNG Từ điển hoá nhuộm Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of textile coloration/ Đặng Trấn Phòng.- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2013.- 471tr.; 21cm. Thư mục: tr. 470-471 ISBN: 9786049114519 Tóm tắt: Gồm hơn 12000 từ và cụm từ trong lĩnh vực nhuộm và liên quan như nhuộm các loại vật liệu sợi, in hoa, xử lý hoàn tất hoá học và cơ học, các loại chất trợ và thuốc nhuộm, thuốc in, đo màu và lập công thức màu sử dụng máy tính, các phương pháp thử nghiệm thuốc nhuộm và hàng nhuộm... được xắp xếp theo vần vần chữ cái (Nhuộm; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 667.003 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1614812. HORNBY, A S Oxford advanced learner's dictionary of current English/ A S Hornby.- 8th ed..- Oxford: Oxford Univ. Press, 2010.- 1796 p.: ill., map; 21 cm.. ISBN: 9780194799027 (Từ điển tiếng anh; ) |Tiếng anh; Từ điền; Sách tra cứu; | DDC: 423 /Price: 422000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |