1614811. HORNBY, A S Oxford advanced learner's dictionary of current English: International Student's edition/ A S Hornby.- 8th ed..- Oxford: Oxford Univ. Press, 2010.- 1732 p: ill., map; 21 cm.. ISBN: 9780194799140 (Từ điển tiếng anh; ) |Tiếng anh; Từ điền; Sách tra cứu; | DDC: 423 /Price: 353000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610103. MOIRA RUNCIE Oxford collocations Dictionary: For studens of English/ Moira Runcie.- Italia: LaTiografica.Varese, 2002.- 897 tr.; 27 cm.. ISBN: 0194312437 (Tiếng Anh; Từ điển; ) DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611344. Oxford collocations dictionary for students of English.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2002.- 897 p; 24 cm.. ISBN: 0194312437 (Từ điển tiếng anh; ) |Tiếng anh; Từ điền; | DDC: 423 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617330. LOMAX, HUGH TRAPPES Oxford learner's wordfinder dictionary/ Hugh Trappes Lomax.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1997.- 519 tr.: ill.; 24 cm.. ISBN: 9780194313087 |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 266000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1454846. MINH TRANG Từ điển kinh tế thương mại ứng dụng Anh Việt: English Vietnamese dictionary of economics and trade/ Minh Trang, Phương Thúy.- H.: Văn hóa thông tin, 2008.- 945tr; 24cm. (Kinh tế thương mại; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Phương Thúy; ] DDC: 381.03 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1661728. CHRISTENSEN, ALAN JAY Dictionary of lanscape architecture and construction/ Alan Jay Christensen.- New York: Mc GrawHill, 2005.- 479 p.; 27 cm. ISBN: 0071441425 (Landscape architecture; ) |Từ điển thiết kế cảnh quan; Dictionaries; | DDC: 712.03 /Price: 1119000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1478055. JEANS, PETER D. Ship to shore: a dictionary of everyday words and phrases derived from the sea/ Peter D. Jeans..- Camden, Me.: International Marine, 2004.- xxi, 433p: ill,; 24cm. Includes bibliographical references. ISBN: 9780071440271 (English language; English language; Figures of speech.; Lịch sử; Naval art and science; ) DDC: 422 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1577380. TRẦN VĂN ĐIỀN Từ điển Việt - Anh: Vietnamese - English Dictionary/ Trần Văn Điền.- TP Hồ Chí Minh: NXB Thành phố, 1997.- 822tr; 19cm. {Từ điển; Từ điển Việt Anh; } |Từ điển; Từ điển Việt Anh; | [Vai trò: Trần Văn Điền; ] DDC: 495.922321 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1483325. PHẠM ĐĂNG BÌNH Từ điển kinh tế PENGUIN: Dictionary of economics/ Phạm Đăng Bình, Nguyễn Văn Lập.- H.: Giáo dục, 1995.- 669tr.; 19cm.. {Kinh tế; từ điển; } |Kinh tế; từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Văn Lập; Phạm Đăng Bình; ] DDC: 330.03 /Price: 50.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1493396. MCDANIEL, GEORGE IBM dictionary of computing/ compiled and edited by George McDaniel.- New York: Mcgraw - hill, 1994.- 758 p.; 24 cm. ISBN: 9780071133838 {Dictionary; Electronic data processing; IBM; IBM computers; computing; informatics; } |Dictionary; Electronic data processing; IBM; IBM computers; computing; informatics; | DDC: 004.03 /Price: 283000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1504975. The American heritage illustrated encyclopedic dictionary.- Boston: Houghton Mifflin, 1987.- 1920p.; 30cm. "Adapted and developed from the lexical databases of Houghton Mifflin Company"--P. opposite t.p ISBN: 0395442958 {Dictionary; encyclopedia; english; } |Dictionary; encyclopedia; english; | DDC: 423 /Price: 170.000 dong /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1526516. SONG NGHI Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Nghề nghiệp= Baby's first picture dictionary - Jobs : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Song Nghi.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 14tr.: tranh màu; 12 cm. ISBN: 9786043299083 {Giáo dục mẫu giáo; Nghề nghiệp; Sách mẫu giáo; Sách song ngữ; } |Giáo dục mẫu giáo; Nghề nghiệp; Sách mẫu giáo; Sách song ngữ; | [Vai trò: Song Nghi; ] DDC: 372.21 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1526757. SONG NGHI Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Trái cây= Baby's first picture dictionary - Fruits : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Song Nghi.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 14tr.: tranh màu; 12 cm. ISBN: 9786043299106 {Giáo dục mẫu giáo; Sách mẫu giáo; Sách song ngữ; Trái cây; } |Giáo dục mẫu giáo; Sách mẫu giáo; Sách song ngữ; Trái cây; | [Vai trò: Song Nghi; ] DDC: 372.21 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1526670. SONG NGHI Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Đồ chơi= Baby's first picture dictionary - Toys : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Song Nghi.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 14tr.: tranh màu; 12 cm. ISBN: 9786043299045 {Giáo dục mẫu giáo; Sách mẫu giáo; Sách song ngữ; Đồ chơi; } |Giáo dục mẫu giáo; Sách mẫu giáo; Sách song ngữ; Đồ chơi; | [Vai trò: Song Nghi; ] DDC: 372.21 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
899392. Trilingual visual dictionary English - Vietnamese - Chinese/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 383tr.: minh hoạ; 19cm. Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Anh - Việt - Trung ISBN: 9786043120691 Tóm tắt: Giới thiệu từ, cụm từ vựng Tiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng Trung qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ (Tiếng Anh; Tiếng Trung; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 413.17 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040401. NGUYỄN NHƯ Ý Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam= Vietnam's dictionary of historical cultural place names/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết.- Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2014.- 1455tr.: ảnh; 24cm. Thư mục: tr. 1452-1455 ISBN: 978604002440 Tóm tắt: Giới thiệu 5000 địa danh di tích lịch sử văn hoá, di chỉ khảo cổ, các thắng cảnh nổi tiếng và các làng nghề của Việt Nam (Lịch sử; Văn hoá; Địa danh; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Thiết; Nguyễn Thành Chương; ] DDC: 959.7003 /Price: 380000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073730. Từ điển minh hoạ bằng hình Anh - Hoa - Việt theo tình huống thế kỷ XXI= 國英語冒解字典 = Live ABC's illustrated English - Chinese - Vietnamese dictionary.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 211tr.: hình vẽ; 25cm. ISBN: 9786045800249 (Tiếng Anh; Tiếng Hoa; Tiếng Việt; Từ điển hình ảnh; ) DDC: 423.17 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1144485. Cambridge advanced learner's dictionary.- 3rd ed..- Cambridge: Cambridge University Press, 2008.- xiv, 1699 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780521734639 (Tiếng Anh; ) DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1176944. Macmillan english dictionary: For advanced learners.- 2nd ed..- Oxford: Macmillan, 2007.- xi, 1748 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9781405026284 (Tiếng Anh; ) DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1175840. VĨNH BÁ Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Vĩnh Bá, Nguyễn Văn Hồng.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Giáo dục, 2007.- 2272tr.; 24cm. (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Hồng; ] DDC: 423 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |