Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1700 tài liệu với từ khoá dictionary

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194494. MINOLI, DANIEL
    Minoli-Cordovana's authoritative computer & network security dictionary/ Daniel Minoli, James Cordovana.- Hoboken: A John Wiley & Sons, 2006.- xii, 443 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9780471782636
    Tóm tắt: Giới thiệu các từ, thuật ngữ, khái niệm, phương pháp, giải pháp và các công cụ liên quan đến lĩnh vực máy tính và an ninh mạng.
(An toàn; Cơ sở dữ liệu; Máy tính; Mạng máy tính; ) [Vai trò: Cordovana, James; ]
DDC: 005.803 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478032. Harrap’s French and English business dictionary.- Chicago, Ill.: McGraw-Hill, 2005.- xi, 266p; 26cm.
    Includes bibliographical references.
    ISBN: 0071456643
(Business; English language; French language; Kinh doanh; Tiếng Anh; )
DDC: 650.03 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478101. QUIST, GERDI.
    Dutch and English dictionary: dutch-english/ english-dutch/ Gerdi Quist and Dennis Strik.- Chicago, Ill.: McGraw-Hill, 2003.- 350p; 20cm.- (Teach yourself)
    ISBN: 0071421386
(Dictionary; Dutch language; English language; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; )
DDC: 439.3182 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1282472. McGraw-Hill dictionary of astronomy.- 2nd ed..- New York ...: McGraw-Hill, 2003.- x, 180 p.: tab.; 22 cm.
    Ind.: p.155-180
    ISBN: 0071410473
(Thiên văn học; )
DDC: 520.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1282474. McGraw-Hill dictionary of earth science.- 2nd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2003.- x, 468 p.: phot.; 22 cm.
    App.: p.449-468
    ISBN: 0071410457
(Khoa học trái đất; )
DDC: 550.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1282432. McGraw-Hill dictionary of engineering.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2003.- xi, 643 p.; 24 cm.
    App.: p. 629-643
    ISBN: 9780071410502
(Kĩ thuật; )
DDC: 620.003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1282470. McGraw-Hill dictionary of mathematics.- 2nd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2003.- ix, 307 p.; 19 cm.
    App.: p. 277-307
    ISBN: 007141049X
(Toán học; )
DDC: 510.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1282478. McGraw-Hill Dictionary of Scientific and Technical Terms.- 6th ed..- New York ...: McGraw-Hill, 2003.- 2380 p.: phot., fig.; 32 cm.
    App.: p.2328-2380
    ISBN: 007042313
(Khoa học kĩ thuật; )
DDC: 503 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297008. KIPLE, KENNETH F.
    The Cambridge historical dictionary of disease/ Ed: Kenneth F. Kiple.- Cambridge: Cambridge univ., 2003.- 412p.: fig.; 25cm.
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 9780521808347
    Tóm tắt: Cuốn từ điển về lịch sử các căn bệnh do trường đại học Cambridge xuất bản. Trong đó bao gồm 161 bệnh, đưa ra các triệu chứng, lịch sử khởi phát và các con số thống kê tỉ lệ mắc bệnh
(Bệnh; Lịch sử; Y học; )
DDC: 616.009 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323500. GOTTSCHALL, W. CARL
    Laboratory health and safety dictionary/ W. Carl Gottschall, Douglas B. Walters.- New York, ...: Wiley - Liss, 2001.- ix, 458 p.; 23 cm.
    ISBN: 0471283177(pbk.)
    Tóm tắt: Từ điển gồm các từ, cụm từ giải nghĩa về các lĩnh vực liên quan tới sự an toàn thuộc lĩnh vực thí nghiệm, kỹ thuật hoá học như : sự an toàn phóng xạ, các chất độc hại và sự an toàn...
(An toàn; Hoá học; Thí nghiệm; ) [Vai trò: Walters, Douglas B; ]
DDC: 542.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1320090. CLAYTON, JADE
    McGraw-Hill illustrated telecom dictionary/ Jade Clayton.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2001.- xiv, 756 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. 647-756
    ISBN: 0071395083
(Viễn thông; )
DDC: 621.38203 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218488. Longman phrasal verbs dictionary: Over 5000 phrasal verbs.- Harlow: Pearson, 2000.- xiii, 608 p.: tab.; 22 cm.
    ISBN: 9780582291829
    Tóm tắt: Giải thích hơn 5000 cụm động từ tiếng Anh. Mỗi động từ đều có ví dụ minh hoạ
(Cụm động từ; Tiếng Anh; Động từ; )
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262778. Mosby's medical, nursing, & allied health dictionary/ Ed.: Kenneth N. Anderson, Lois E. Anderson, Walter D. Glanze..- Louis: Mosby, 1998.- xxvi, A43, 2042 p.: phot.; 27 cm.
    App.: p. 1755-2039
    ISBN: 0815148003
(Chăm sóc sức khoẻ; Y tá; Y tế; ) [Vai trò: Anderson, Kenneth; Anderson, Lois E.; Glanze, Walter D.; ]
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1279200. PARKER, SYBIL P.
    McGraw-Hill dictionary of bioscience/ Sybil P. Parker.- New York: McGraw-Hill, 1997.- xiii, 511 p.; 21 cm.
    App.: p. 495-511
    ISBN: 9780071149198
(Khoa học sự sống; Sinh học; )
DDC: 570.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1279198. McGraw-Hill dictionary of chemistry.- New York: McGraw-Hill, 1997.- x, 454 p.; 21 cm.
    App.: p. 433-454
    ISBN: 0070524289
(Hoá học; )
DDC: 540.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1293474. Oxford dictionary of computing for learners of English/ Ed.: Sandra Pyne, Allene Tuck ; Phonetics ed.: Michael Ashby.- Oxford: Oxford University press, 1996.- v, 394 p.: tab.; 22 cm.
    App.: p. 384-394
    ISBN: 9780194314411
(Máy tính; Tin học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Ashby, Michael; Pyne, Sandra; Tuck, Allene; ]
DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1340044. CAWKELL, A. E.
    Encyclopaedic dictionary of information technology and systems/ A. E. Cawkell.- London: Bowker Saur, 1993.- vi, 339 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781857390360
(Công nghệ thông tin; Máy tính; Từ điển; )
DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1348039. Elsevier's dictionary of aquaculture: In six languages English, French, Spanish, German, Italian and Latin/ Compile: Cheryl E. Marx.- Amsterdam...: Elsevier, 1991.- 454 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the head of text
    ISBN: 9780750644440
(Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Vai trò: Marx, Cheryl E.; ]
DDC: 639.803 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1372839. Kenkyusha's new English-Japanese dictionary/ Yoshio Koine Editor in Chief.- 5th ed.- Tokyo: Kenkyusha, 1980.- 2477tr : minh hoạ; 27cm.

DDC: 423.956 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học854176. ĐÀO ĐĂNG PHONG
    Từ điển Anh Việt= English - Vietnamese dictionary/ Đào Đăng Phong, Ninh Hùng, Trần Văn Huân.- H.: Hồng Đức, 2022.- 1030tr.; 17 cm.
    ISBN: 9786043619539
    Tóm tắt: Gồm 70000 từ vựng và cụm từ Anh - Việt được giải thích cụ thể gồm nhiều lĩnh vực khác nhau được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Ninh Hùng; Trần Văn Huân; ]
DDC: 423.95922 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.