1194494. MINOLI, DANIEL Minoli-Cordovana's authoritative computer & network security dictionary/ Daniel Minoli, James Cordovana.- Hoboken: A John Wiley & Sons, 2006.- xii, 443 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 9780471782636 Tóm tắt: Giới thiệu các từ, thuật ngữ, khái niệm, phương pháp, giải pháp và các công cụ liên quan đến lĩnh vực máy tính và an ninh mạng. (An toàn; Cơ sở dữ liệu; Máy tính; Mạng máy tính; ) [Vai trò: Cordovana, James; ] DDC: 005.803 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478032. Harrap’s French and English business dictionary.- Chicago, Ill.: McGraw-Hill, 2005.- xi, 266p; 26cm. Includes bibliographical references. ISBN: 0071456643 (Business; English language; French language; Kinh doanh; Tiếng Anh; ) DDC: 650.03 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1478101. QUIST, GERDI. Dutch and English dictionary: dutch-english/ english-dutch/ Gerdi Quist and Dennis Strik.- Chicago, Ill.: McGraw-Hill, 2003.- 350p; 20cm.- (Teach yourself) ISBN: 0071421386 (Dictionary; Dutch language; English language; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) DDC: 439.3182 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1282472. McGraw-Hill dictionary of astronomy.- 2nd ed..- New York ...: McGraw-Hill, 2003.- x, 180 p.: tab.; 22 cm. Ind.: p.155-180 ISBN: 0071410473 (Thiên văn học; ) DDC: 520.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1282474. McGraw-Hill dictionary of earth science.- 2nd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2003.- x, 468 p.: phot.; 22 cm. App.: p.449-468 ISBN: 0071410457 (Khoa học trái đất; ) DDC: 550.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1282432. McGraw-Hill dictionary of engineering.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2003.- xi, 643 p.; 24 cm. App.: p. 629-643 ISBN: 9780071410502 (Kĩ thuật; ) DDC: 620.003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1282470. McGraw-Hill dictionary of mathematics.- 2nd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2003.- ix, 307 p.; 19 cm. App.: p. 277-307 ISBN: 007141049X (Toán học; ) DDC: 510.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1282478. McGraw-Hill Dictionary of Scientific and Technical Terms.- 6th ed..- New York ...: McGraw-Hill, 2003.- 2380 p.: phot., fig.; 32 cm. App.: p.2328-2380 ISBN: 007042313 (Khoa học kĩ thuật; ) DDC: 503 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297008. KIPLE, KENNETH F. The Cambridge historical dictionary of disease/ Ed: Kenneth F. Kiple.- Cambridge: Cambridge univ., 2003.- 412p.: fig.; 25cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 9780521808347 Tóm tắt: Cuốn từ điển về lịch sử các căn bệnh do trường đại học Cambridge xuất bản. Trong đó bao gồm 161 bệnh, đưa ra các triệu chứng, lịch sử khởi phát và các con số thống kê tỉ lệ mắc bệnh (Bệnh; Lịch sử; Y học; ) DDC: 616.009 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323500. GOTTSCHALL, W. CARL Laboratory health and safety dictionary/ W. Carl Gottschall, Douglas B. Walters.- New York, ...: Wiley - Liss, 2001.- ix, 458 p.; 23 cm. ISBN: 0471283177(pbk.) Tóm tắt: Từ điển gồm các từ, cụm từ giải nghĩa về các lĩnh vực liên quan tới sự an toàn thuộc lĩnh vực thí nghiệm, kỹ thuật hoá học như : sự an toàn phóng xạ, các chất độc hại và sự an toàn... (An toàn; Hoá học; Thí nghiệm; ) [Vai trò: Walters, Douglas B; ] DDC: 542.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1320090. CLAYTON, JADE McGraw-Hill illustrated telecom dictionary/ Jade Clayton.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2001.- xiv, 756 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 647-756 ISBN: 0071395083 (Viễn thông; ) DDC: 621.38203 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218488. Longman phrasal verbs dictionary: Over 5000 phrasal verbs.- Harlow: Pearson, 2000.- xiii, 608 p.: tab.; 22 cm. ISBN: 9780582291829 Tóm tắt: Giải thích hơn 5000 cụm động từ tiếng Anh. Mỗi động từ đều có ví dụ minh hoạ (Cụm động từ; Tiếng Anh; Động từ; ) DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262778. Mosby's medical, nursing, & allied health dictionary/ Ed.: Kenneth N. Anderson, Lois E. Anderson, Walter D. Glanze..- Louis: Mosby, 1998.- xxvi, A43, 2042 p.: phot.; 27 cm. App.: p. 1755-2039 ISBN: 0815148003 (Chăm sóc sức khoẻ; Y tá; Y tế; ) [Vai trò: Anderson, Kenneth; Anderson, Lois E.; Glanze, Walter D.; ] DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1279200. PARKER, SYBIL P. McGraw-Hill dictionary of bioscience/ Sybil P. Parker.- New York: McGraw-Hill, 1997.- xiii, 511 p.; 21 cm. App.: p. 495-511 ISBN: 9780071149198 (Khoa học sự sống; Sinh học; ) DDC: 570.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1279198. McGraw-Hill dictionary of chemistry.- New York: McGraw-Hill, 1997.- x, 454 p.; 21 cm. App.: p. 433-454 ISBN: 0070524289 (Hoá học; ) DDC: 540.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293474. Oxford dictionary of computing for learners of English/ Ed.: Sandra Pyne, Allene Tuck ; Phonetics ed.: Michael Ashby.- Oxford: Oxford University press, 1996.- v, 394 p.: tab.; 22 cm. App.: p. 384-394 ISBN: 9780194314411 (Máy tính; Tin học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Ashby, Michael; Pyne, Sandra; Tuck, Allene; ] DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1340044. CAWKELL, A. E. Encyclopaedic dictionary of information technology and systems/ A. E. Cawkell.- London: Bowker Saur, 1993.- vi, 339 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9781857390360 (Công nghệ thông tin; Máy tính; Từ điển; ) DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1348039. Elsevier's dictionary of aquaculture: In six languages English, French, Spanish, German, Italian and Latin/ Compile: Cheryl E. Marx.- Amsterdam...: Elsevier, 1991.- 454 p.; 24 cm. Bibliogr. at the head of text ISBN: 9780750644440 (Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Vai trò: Marx, Cheryl E.; ] DDC: 639.803 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372839. Kenkyusha's new English-Japanese dictionary/ Yoshio Koine Editor in Chief.- 5th ed.- Tokyo: Kenkyusha, 1980.- 2477tr : minh hoạ; 27cm. DDC: 423.956 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
854176. ĐÀO ĐĂNG PHONG Từ điển Anh Việt= English - Vietnamese dictionary/ Đào Đăng Phong, Ninh Hùng, Trần Văn Huân.- H.: Hồng Đức, 2022.- 1030tr.; 17 cm. ISBN: 9786043619539 Tóm tắt: Gồm 70000 từ vựng và cụm từ Anh - Việt được giải thích cụ thể gồm nhiều lĩnh vực khác nhau được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Ninh Hùng; Trần Văn Huân; ] DDC: 423.95922 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |