Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 69 tài liệu với từ khoá drawing

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1636992. Fundementals of engineering drawing/ Cecil Jensen, Jay D.Helsel, Dennis R.Short.- 5th ed..- New York: McGraw - Hill, 2002.- 659p.; 28cm.
    Tóm tắt: The book covers graphic communication, CAD (Computer-aided drawing), functional drafting, material representation, shop processes, geometric tolerancing, true positioning, numerical control, electronic drafting and metrication...
|Engineering design; Mechanical drawing; Thiế kế máy; Vẽ kĩ thuật; | [Vai trò: Dennis R.Short; Cecil Jensen; Jay D.Helsel; ]
/Price: 659000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632208. WANGH, EVELYN
    The Complete Short Stories and Selected Drawings/ Evelyn Wangh; Edited and untroduced by Ann Pasternak Slated.- London: Every man's Library, 1998.- Lxiv, 595p; 20cm.

/Price: 58.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497485. HAYNIE, W.J.
    The technonogy of communication: drawing, photographic and optical systems, print, and electronic media/ W. J. Haynie, Richard E. Peterson.- New York: McGraw-Hill, 1998: ill., col.; 28cm.
    ISBN: 0028312813
(In; Thiết kế; Thông tin liên lạc; Thông tin đại chúng; Tin học; ) [Vai trò: Peterson, Richard E.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1479286. MITTLER, GENE A.
    Creating & understanding drawings/ Gene A. Mittler, James D. Howze, Holle Humphries.- New York: Glencoe, 1995.- ix, 294 p: ill, col; 29 cm.
    ISBN: 0026622289
(Hội hoạ; ) [Vai trò: Howze, James D.; Humphries, Holle; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505084. WATTEAU, ANTOINE
    Paintings and drawings from soviet Museums/ Antoine Watteau.- Leningrad: Aurora Art, 1985.- 111p.; 34cm.
{Painting; drawing; } |Painting; drawing; | [Vai trò: Watteau, Antoine; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học853517. WILLENBRINK, MARK
    Bí quyết vẽ tranh chì cho người mới bắt đầu= Drawing for the absolute beginner/ Mark Willenbrink, Mary Willenbrink ; Dịch: Thế Anh, Nhân Hoà.- H.: Hồng Đức, 2022.- 119 tr.: tranh vẽ; 27 cm.
    ISBN: 9786043619713
    Tóm tắt: Giới thiệu bí quyết và dụng cụ vẽ cần thiết, phù hợp từ việc chọn nguyên liệu và cách cầm bút chì cũng như cách áp dụng những nguyên tắc kỹ thuật vẽ cơ bản và một số thủ thuật khi vẽ tranh chì cho người mới bắt đầu
(Hội hoạ; Tranh bút chì; Vẽ tranh; ) [Vai trò: Nhân Hoà; Thế Anh; Willenbrink, Mary; ]
DDC: 741.24 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học851324. NGUYỄN CÔNG HÀNH
    Giáo trình Đồ hoạ kỹ thuật= Engineering drawing/ Nguyễn Công Hành, Nguyễn Đức Sỹ (ch.b.), Nguyễn Độ.- H.: Xây dựng, 2022.- 272 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường Đại học Bách khoa
    Thư mục: tr. 265-266
    ISBN: 9786048266110
    Tóm tắt: Trình bày kiến thức về vật liệu và dụng cụ vẽ; các tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kĩ thuật; vẽ hình học; phương pháp các hình chiếu vuông góc; biểu diễn các mặt hình học – điểm thuộc mặt; giao của các đối tượng hình học; biểu diễn vật thể; đọc bản vẽ và vẽ hình chiếu thứ ba; hình cắt và mặt cắt; hình chiếu trục đo
(Đồ hoạ kĩ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Sỹ; Nguyễn Độ; ]
DDC: 604.20711 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học854811. Vẽ đúng nơi, tô đúng chỗ= Drawing in the right places, coloring in the right spaces : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh cho bé : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Lời: Sirilak Rattanasuwaj ; Tranh: Piyama Orncharoen ; Linh Chi dịch.- In lần thứ 4.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 15 tr.: tranh màu; 21 cm.- (Cùng con trưởng thành)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043486452
(Văn học thiếu nhi; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Linh Chi; Piyama Orncharoen; Sirilak Rattanasuwaj; ]
DDC: 895.913 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học867160. CAPITOLO, ROBERT
    101 bước vẽ chì căn bản trong hội hoạ= The art of pencil drawing : Learn how to draw realistic subjects with pencil/ Robert Capitolo, Ken Schwab ; Thế Anh dịch.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2021.- 123tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.
    ISBN: 9786047448913
    Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm cơ bản, nguyên vật liệu và dụng cụ, phác thảo và gợi ý về chiều sâu, kỹ năng tạo hình và một số khả năng phóng lớn hoặc thu nhỏ vật thể bằng cách sử dụng đường kẻ ô. Trình bày một số kỹ thuật hội hoạ cơ bản: tô bóng mờ trong vẽ viền, vẽ mực với phương pháp tô bóng nét chải và đường chéo song song, tạo hình lắp ghép bằng phương pháp tô bóng mờ và tô bóng chéo, tô bóng ngẫu nhiên với bột thạch cao, vẽ chân dung bằng than củi trên giấy màu, tô bóng chéo trên bảng khắc và thiết kế trừu tượng bằng bút chì màu
(Hội hoạ; Vẽ bút chì; ) [Vai trò: Thế Anh; Schwab, Ken; ]
DDC: 741.24 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học875080. Vẽ đúng nơi, tô đúng chỗ= Drawing in the right places, coloring in the right spaces : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh cho bé : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Lời: Sirilak Rattanasuwaj ; Tranh: Piyama Orncharoen ; Linh Chi dịch.- In lần thứ 3.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 15tr.: tranh màu; 21cm.- (Cùng con trưởng thành)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045695999
(Văn học thiếu nhi; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Linh Chi; Piyama Orncharoen; Sirilak Rattanasuwaj; ]
DDC: 895.913 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học905317. Thời trang - Vẽ và thiết kế= Fashion - Drawing and design. Q.1/ Hannelore Eberle, Hannes Dollel, Tuula Salo, Ralf Kriegstotter ; Công ty Dịch thuật Expertrans Global dịch.- Tái bản lần 4.- H.: Thế giới, 2020.- 192tr.: hình vẽ; 25cm.
    Tên sách nguyên bản: Mode - Zeichnen und entwerfen
    ISBN: 9786047771363
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về vẽ và thiết kế thời trang: tỷ lệ cơ thể, lập vóc dáng, vẽ dáng mẫu, tay và chân, vẽ đầu, chi tiết trang phục, trang trí, thiết kế và trình bày
(Thời trang; Vẽ thiết kế; ) [Vai trò: Dollel, Hannes; Eberle, Hannelore; Kriegstotter, Ralf; Salo, Tuula; ]
DDC: 741.672 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920070. Drawing a talent - IQ3: Bàn tính và số học IQ.- H.: Lao động, 2019.- 53tr.: hình vẽ, bảng; 21x30cm.
    ĐTTS ghi: Công ty Cổ phần Phát triển giáo dục IQ Việt Nam
    ISBN: 9786049328589
(Bàn tính; Giáo dục mẫu giáo; Số học; )
DDC: 372.21 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920067. Drawing a talent - IQ3 Nâng cao: Bàn tính và số học IQ.- H.: Lao động, 2019.- 53tr.: hình vẽ, bảng; 30cm.
    ĐTTS ghi: Công ty Cổ phần Phát triển giáo dục IQ Việt Nam
    ISBN: 9786049328572
(Bàn tính; Giáo dục mẫu giáo; Số học; )
DDC: 372.21 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920068. Drawing a talent - KIQ3 Nâng cao: Bàn tính và số học IQ.- H.: Lao động, 2019.- 36tr.: hình vẽ, bảng; 21x30cm.
    ĐTTS ghi: Công ty Cổ phần Phát triển giáo dục IQ Việt Nam
    ISBN: 9786049328602
(Bàn tính; Giáo dục mẫu giáo; Số học; )
DDC: 372.21 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920069. Drawing a talent - KIQ4: Bàn tính và số học IQ.- H.: Lao động, 2019.- 41tr.: hình vẽ, bảng; 21x30cm.
    ĐTTS ghi: Công ty Cổ phần Phát triển giáo dục IQ Việt Nam
    ISBN: 9786049328596
(Bàn tính; Giáo dục mẫu giáo; Số học; )
DDC: 372.21 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học913289. Nghệ thuật vẽ tranh= Ways of drawing/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Paik Sun Woong ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 35tr.: tranh màu; 23x25cm.- (Trình độ 2)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 978604565077
    Tóm tắt: Tìm hiểu, khám phá những kiến thức cơ bản về chủ đề tranh, phương thức vẽ tranh thông qua câu truyện kèm theo nhiều hình ảnh, màu sắc và cả âm thanh (từ CD)
(Khoa học thường thức; Vẽ; ) [Vai trò: Kyowon Eli; Ngọc Diệp; Paik Sun Woong; Phương Quỳnh; ]
DDC: 741 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975333. SZKUTNICKA, BASIA
    Technical drawing for fashion: A complete guide/ Basia Szkutnicka.- 2nd ed..- London: Laurence King Publishing, 2017.- 255 p.: fig., phot.; 29 cm.
    Ind.: p. 254-255. - Bibliogr.: p. 256
    ISBN: 9781780678368
(Kĩ thuật vẽ; Thời trang; )
DDC: 741.672 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974385. GINDIS, ELLIOT
    Up and running with AutoCAD 2017: 2D and 3D drawing and modeling/ Elliot Gindis.- Amsterdam...: Elsevier, 2017.- xix, 755 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 699-751. - Ind.: p. 753-755
    ISBN: 9780128110584
(Phần mềm AutoCad; Thiết kế kĩ thuật; Đồ hoạ máy tính; )
DDC: 620.00420285536 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997668. GINDIS, ELLIOT
    Up and running with AutoCAD 2016: 2D and 3D drawing and modeling/ Elliot Gindis.- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xix, 710 p.: fig., tab.; 26 cm.
    Ind.: p. 707-710
    ISBN: 9780128035726
(Phần mềm AutoCad; Đồ hoạ kĩ thuật; Đồ hoạ máy tính; )
DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042363. GINDIS, ELLIOT
    Up and running with AutoCAD 2015: 2D and 3D drawing and modeling/ Elliot Gindis.- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2014.- xxv, 815 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 753-812. - Ind.: p. 813-815
    ISBN: 9780128009543
(Phần mềm AutoCad; Đồ hoạ máy tính; )
DDC: 620.0042028553 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.