1646660. Selected topics in nonlinear dynamics and theoretical electrical engineering/ [edited by] Kyandoghere Kyamakya, Wolfgang A Halang, Wolfgang Mathis.- New York: Springer, 2013.- xxii, 476 p.: ill.- (Studies in computational intelligence) ISBN: 9783642377815 Tóm tắt: This book contains a collection of recent advanced contributions in the field of nonlinear dynamics and synchronization, including selected applications in the area of theoretical electrical engineering. The present book is divided into twenty-one chapters grouped in five parts. The first part focuses on theoretical issues related to chaos and synchronization and their potential applications in mechanics, transportation, communication and security. The second part handles dynamic systems modelling and simulation with special applications to real physical systems and phenomena. The third part discusses some fundamentals of electromagnetics (EM) and addresses the modelling and simulation in some real physical electromagnetic scenarios. The fourth part mainly addresses stability concerns. Finally, the last part assembles some sample applications in the area of optimization, data mining, pattern recognition and image processing. (Electrical engineering; Nonlinear dynamics; Kỹ thuật điện; Động lực học phi tuyến; ) /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638172. SPENCER, JAMES N. Chemistry: structure and dynamics/ James N. Spencer, George M. Bodner, Lyman H. Rickard.- 5th ed..- Hoboken, NJ: Wiley, 2012.- 1 v. (various pagings): ill.; 29 cm. Includes index. ISBN: 9780470587119 Tóm tắt: Developed in conjunction with the ACS Task Force on the General Chemistry Curriculum Core themes emphasis -- process of science, relationship between molecular structure and physical/chemical properties, and relationship between micro and macro levels Based on a hands-on approach to learning chemistry (Chemistry; Hóa học; ) |Hóa học; Textbooks; Sách giáo khoa; | [Vai trò: Bodner, George M.; Rickard, Lyman H.; ] DDC: 540 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643467. TRAN, THI PHUNG HA Resilience and Livelihood dynamics of shrimp farmers and fishers in the Mekong Delta, Vietnam/ Tran Thi Phung Ha.- Wageningen: Wageningen University, 2012.- 200 tr.; 24 cm. ISBN: 9789461732170 Tóm tắt: This book introduction theoretical review and research setting, livelihood capabilities an pathways of shrimp farmer in the Mekong Delta, impacts of changes in mangrove forest managemetn practices on forest access livelihood, fishery livelihood and non-compliance with fishery regulations... (Shrimp farmers; Người nuôi tôm; ) |Nuôi tôm; | DDC: 639.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730072. FRANCESCO, COSTANZO Engineering mechanics: Statistic & Dynamics/ Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray.- New York: McGraw-Hill, 2010.- xxx, 762 p.: ill.; 27cm. ISBN: 9780073134123 Tóm tắt: This book emphasizes critical thinking by presenting the reader with engineering situations. Compelling photorealistic art, and a robust photograph program helps readers to connect visually to the topics discussed. (Mechanics, Applied; Cơ khí- Ứng dụng; ) |Textbooks; Giáo trình; | [Vai trò: Michael, E. Plesha; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738190. Nonlinear dynamics with polymers: Fundamentals, methods and applications/ edited by John A. Pojman, Qui Tran-Cong-Miyata.- Weinheim: Wiley-VCH,, 2010.- xiii, 254 p.: ill. (some col.); 25 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9783527325290 Tóm tắt: Closing a gap in the literature, this is the first comprehensive handbook on this modern and important polymer topic. Edited by highly experienced and top scientists in the field, this ready reference covers all aspects, including material science, biopolymers, gels, phase separating systems, frontal polymerization and much more. The introductory chapter offers the perfect starting point for the non-expert. (Molecular dynamics; Polymers; Polyme; Động học phân tử; ) |Hóa học; | [Vai trò: Pojman, John A.; Tran, Cong-Miyata Qui; ] DDC: 547.7 /Price: 5193000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729261. Sự năng động của khu vực phi chính thức ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2007-2009Một số phát hiện chính từ điều tra hộ sản xuất kinh doanh và khu vực phi chính thức (HB&IS) = Dynamics of the informal sector in Hanoi and Ho Chi Minh City 2007-2009 : Main findings of the Household business and Informal sector survey (HB&IS)/ Nguyễn Hữu Chí ... [et al.].- Hà Nội: Ngân hàng Thế giới (WB), 2010.- 32 tr.: minh họa; 28 cm. Tóm tắt: Báo cáo tóm lược này trình bày những phát hiện chính những kết quả (cả về mặt phương pháp luận và khía cạnh phân tích) thu được từ hai lần thực hiện cuộc điều tra về khu vực phi chính thức ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. Phân tích tập trung vào những biến động của khu vực phi chính thức giữa hai năm 2007 và 2009 trong bối cảnh của cuộc khủng hoảng toàn cầu. Dựa vào ưu thế của phương pháp điều tra riêng biệt này, trong phần thứ nhất của báo cáo chúng tôi tìm hiểu những sự biến động vĩ mô so sánh kết quả thu được từ hai lần điều tra mẫu đại diện, trong khi đó phần thứ hai tập trung vào phân tích sự năng động vi mô dựa vào dữ liệu điều tra lặp. Qua phân tích này, chúng tôi tìm hiểu sự chuyển đổi giữa hai khu vực chính thức và phi chính thức. Phần thứ ba nhằm mục đích phân tích cảm nhận của các chủ hộ SXKD về ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng. Phần cuối cùng của báo cáo tìm hiểu sự thay đổi liên quan đến những vấn đề mà các hộ SXKD phải đối mặt, mối quan hệ của họ với nhà nước cũng như triển vọng tương lai của họ. Trong phần kết luận, chúng tôi trình bày một số gợi ý rút ra được từ các phân tích và phát hiện về phương diện các chính sách kinh tế. Báo cáo này có thể được bổ sung bởi các phân tích trong hai bài viết cùng loạt chủ đề. Bài viết thứ nhất đề cập đến những điều chỉnh của thị trường lao động và nền kinh tế phi chính thức ở cấp độ quốc gia dựa vào số liệu điều tra Lao động và Việc làm các năm 2007 và 2009 (Nguyễn và cộng sự, 2010); bài viết thứ hai là báo cáo tóm lược chính sách về tác động của khủng hoảng kinh tế toàn cầu đến khu vực phi chính thức ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. (Family business; Informal sector (Economics); ) |Buôn bán nhỏ; Doanh nghiệp siêu nhỏ; Kinh doanh hộ gia đình; Khu vực kinh tế không chính thức; Doanh nghiệp gia đình; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Chí; ] DDC: 338.6422 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670649. CHUNG, PO The 5 Dynamics of Entrepreneurship and how they made a difference at DHL and other successful startups/ Po Chung, Saimond Ip.- Australia: Cengage Learning, 2009.- xii, 251 p.; 24 cm.- (THE FIRST 10 YARDS) ISBN: 9789814246828 Tóm tắt: This book, written by two practicing entrepreneurs, taps into the wealth of experience, the stories and the cases, from Asia and the West. More importantly, the authors accomplish what few books out there have, which is to really explore how to survive the first ten yards of a new company and thrive. From the dreamer who wants to launch a business to an MBA student or an executive, this book is for all of them. It addresses the critical factors that determine the success or failure of any new business venture (Entrepreneurship; Doanh nhân; ) |Doanh nhân; | [Vai trò: Ip, Saimond; ] DDC: 338.04 /Price: 29.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667736. LIM, YUNG-KUO Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê: Problem and solutions on thermodynamics and statical physics/ Chủ biên Yung-Kuo Lim ; Người dịch: Nguyễn Đức Bích, Phạm Văn Thiều, Nguyễn Phúc Kỳ Thọ.- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- 401 tr.: minh họa; 24 cm. Trang bìa có ghi: "Bài tập và lời giải của các trường đại học nổi tiếng Hoa Kỳ" Tóm tắt: "Nhiệt động lực học và vật lý thống kê" có 367 bài tập và lời giải. Cuốn sách phù hợp với chương trình vật lý bậc đại học của chuyên ngành nhiệt động lực học và vật lý thống kê. Cuốn sách bao quát các vấn đề của vật lý học. Các câu hỏi trải rộng trên nhiều chủ đề, có những bài vận dụng nhiều lĩnh vực khác nhau của vật lý, áp dụng linh hoạt nhiều nguyên lý và định luật vật lý, đưa ra các tình huống sát thực và cập nhật. (Thermodynamics; Nhiệt động lực học; ) |Nhiệt động lực học; Vật lý thống kê; Problem and solutions; Bài tập và lời giải; | [Vai trò: Nguyễn, Đức Bích; Phạm, Văn Thiều; Nguyễn, Phúc Kỳ Thọ; ] DDC: 536.7 /Price: 59500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719977. NOBUHIRO, TAKAHASHI Proteomic biology using LC-MS: Large scale analysis of cellular dynamics and function/ Nobuhiro Takahashi, Toshiaki Isobe.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2008.- x, 254 p.: ill. (some col.); 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780471662587 Tóm tắt: This book examines the latest LC-MS technologies in depth and explores their application to the analysis of the dynamic aspects of cellular function. (Chromatography, liquid; Liquid chromatography; Mass spectrometry; Proteomics; Proteomics; ) |Phép ghi phổ khối lượng; Phép ghi sắc; Methods; Methods; | [Vai trò: Toshiaki, Isobe; ] DDC: 572.6 /Price: 25.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730774. CENGEN, YUNUS A. Thermodynamics: An engineering approach/ Yunus A. Çengen and Michael A. Boles.- 6th.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2008.- xxxi, 1018 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9780073305370 (Thermodynamics; Động nhiệt học; ) |Động nhiệt học; | [Vai trò: Boles, Michael A.; ] DDC: 621.4021 /Price: 2291000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732144. VAN MOURIK, THOMAS A. Striga hermonthica seed bank dynamics: Process quantification and modelling/ Thomas A. van Mourik.- Netherlads: Tropical resource management papers, 2007.- 124 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9789085851295 Tóm tắt: This book general introduction, demographic processes behind seed production in relation to control potions, why high seed densities within buried mesh bags may overestimate depletion rates of soil seed banks... (Seed bank; Ngân hàng giống cây trồng; ) |Giống cây trồng; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666570. BEER, FERDINAND PIERRE Vector mechanics for engineers: dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, William E. Clausen.- 8th ed..- Dubuque, IA: McGraw-Hill/Higher Education, 2007.- xxiii, 602-1355 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 0072976934(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: The eighth edition Vector mechanics for engineers retains the unified presentation of the principles of kinetics which characterized the previous seven editions. The concepts of linear and angular momentum are introduced in chap.12,.... (Dynamics; Mechanics, Applied; Vector analysis; ) |Cơ khí; Cơ khí ứng dụng; | [Vai trò: Clausen, William E.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1054 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738338. ALBERTY, ROBERT A Biochemical thermodynamics: applications of Mathematica/ Robert A. Alberty.- Robert A. Alberty: Wiley-Interscience, 2006.- xii, 464 p.: ill.; 29 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780471757986 Tóm tắt: Accompanying CD-ROM contains the full text, as well as macros that help scientists and engineers solve their particular problems (Thermodynamics; ) |Mathematics; | /Price: 46.37 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729187. STANLEY I. SANDLER Chemical, biochemical, and engineering thermodynamics/ Sandler Stanley I.- 4th.- New Jerey: John Wiley, 2006.- 945 p.: 25 cm ISBN: 0471661740 (Biochemical engineering; Chemical enineering; Thermodynamics; ) |Nhiệt động hóa học; | DDC: 541.369 /Price: 2271000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733218. Coral reef fishes: Dynamics and diversity in a complex ecosystem/ Editedd by Peter F. Sale.- Amsterdam: Academic Press, 2006.- xiv, 549 p.,: col. plate :ill., maps; 29cm. Includes bibliography and Subject index ISBN: 9780123736093 (Coral reef ecology; Coral reef fishes; San hô; ) |Nghiên cứu hệ sinh thái san hô; Ecology; Sinh thái học; | [Vai trò: Sale, Peter F.; ] DDC: 574.001 /Price: 812000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734613. KUKSIN, SERGEI B. Randomly forced nonlinear PDEs and statistical hydrodynamics in 2 space dimensions/ Sergei B. Kuksin.- Germany: European Mathematical Society, 2006.- ix, 92 p.: ill.; 24 cm.- (Zurich lectures in advanced mathematics) Includes bibliographical references (p. [88]-92) and index ISBN: 3037190210 Tóm tắt: This book gives an account of recent achievements in the mathematical theory of two-dimensional turbulence, described by the 2D Navier-Stokes equation, perturbed by a random force. The main results presented here were obtained during the last five to ten years and, up to now, have been available only in papers in the primary literature. Their summary and synthesis here, beginning with some preliminaries on partial differential equations and stochastics, make this book a self-contained account that will appeal to readers with a general background in analysis. After laying the groundwork, the author goes on to recent results on ergodicity of random dynamical systems, which the randomly forced Navier-Stokes equation defines in the function space of divergence-free vector fields, including a Central Limit Theorem. The physical meaning of these results is discussed as well as their relations with the theory of attractors. Next, the author studies the behaviour of solutions when the viscosity goes to zero. In the final section these dynamical methods are used to derive the so-called balance relations--the infinitely many algebraical relations satisfied by the solutions. A publication of the European Mathematical Society (EMS). Distributed within the Americas by the American Mathematical Society. (Hydrodynamics; Thuỷ động lực học; ) |Thuỷ động học; | DDC: 532.5 /Price: 1293000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712911. OTTINGER, HANS CHRISTIAN Beyond Equilibrium Thermodynamics/ Hans Christian Ottinger.- New Jersey: John Wiley & Sons, Inc, 2005.- 617 p.; 24 cm. ISBN: 0471666580 (Nonequilibrium thermodynamics; ) [Nhiệt học; ] DDC: 536.71 /Price: 106.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709414. DUTRA, SERGIO M. Cavity quantum electrodynamics/ Sergio M. Dutra.- New Jersey: Wiley, 2005.- 389 p.; 24 cm. ISBN: 0471443387 (Quantum electrodynamics; Quantum optics; ) |Lượng tử; | DDC: 535.15 /Price: 87.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715748. BANERJEE, SOUMITRO Dynamics for engineers/ Soumitro Banerjee.- Hoboken: John Wiley & Son, 2005.- 279 p.; 25 cm. ISBN: 0470868449 (Dynamics; Mechanics, applied; ) |Cơ học; Động lực học; | DDC: 620.1 /Price: 1040000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662030. MS PALANICHAMY Engineering mechanics statics and dynamics/ MS Palanichamy, S Nagan.- 3rd.- New Delhi: Tata McGraw-Hill, 2005.- 635p.; 22cm. ISBN: 0070588309 (mechanics, applied; ) |Công nghiệp cơ khí; Cơ học; | [Vai trò: S Nagan; ] DDC: 620.1 /Price: 192000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |