1712413. Technology transfer, productivity, and economic policy/ Edwin Mansfield ... [et al.].- New York: Norton, 1982.- x, 243 p.; 24 cm. ISBN: 0393952223 Tóm tắt: Examines the role of technological change in economic growth and discusses the transfer of American technology to foreign countries. (Technology transfer; Chuyển giao công nghệ; ) |Tăng trưởng kinh tế; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Mansfield, Edwin; ] DDC: 338.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689443. M H PESTON Theory of macroeconomic policy/ M H Peston.- 2nd.- Bodmin: Philip Allan, 1982; 279p.. ISBN: 0860030385 (macroeconomics; ) |Kinh tế vĩ mô; | DDC: 339.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663002. ALLEN, GEORGE CYRIL Japan’s economic policy/ George Cyril Allen.- New York: Holmes and Meier, 1980.- x, 215 p.; 23 cm. Publisher from label on t.p. (Economic policy; ) [Japan; Japan; ] |Những điều kiện kinh tế Nhật Bản; | DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663090. REAL, BERNARD Technical change and economic policy: Science and technology in the new economic and social context/ Bernard Real.- Paris: OECD, 1980.- 75 p.; 27 cm. (Economic policy; Technological innovations; ) |Chính sách kinh tế; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710486. Technical change and economic policy.- Paris: OECD, 1980.- 117 p.; 27 cm. (Economic policy; Technological innovations; ) DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738426. ALLEN, G. C. British industry and economic policy/ G. C. Allen.- New York: Holmes & Meier Publishers, 1979.- x, 220 p.; 22 cm. ISBN: 0841950482 Tóm tắt: This book introduce about majority deal with some aspect of the structure and organisation of British industry or with economic policy as it has affected industrial efficiency. (Great Britain; Industrial policy; Chính sách công nghiệp; Nước Anh; ) |Điều kiện kinh tế nước Anh; Economic conditions; Điều kiện kinh tế; 1945 - 1979; 1945 - 1979; Great Britain; Nước Anh; | DDC: 338.0941 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704650. ROBBINS, LORD The theory of economic policy: In English classical political economy/ Lord Robbins.- London: The MacMillan Press, 1978.- 217 p.; 22 cm. ISBN: 0333239660 (Economics; ) |Lịch sử kinh tế ở Anh; History; Great Britain; | DDC: 330.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711839. Planning model and macroeconomic policy issues/ Vol.1/ Chuk Kyo Kim edited.- Korea: Korea Development Institute, 1977.- 479 p.; 24 cm.- (Essays on the Korean economy ; v. 1) [Korea; ] |Chính sách kinh tế; | DDC: 330.9519 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704801. Economic policy speech by director-general takeo fukuda of the economic planning agency at the seventy-fifth of the national diet.- Japan: Ministry of Foreign Affairs, 1975.- 7 p.; 24 cm. (Economic policy; ) |Chính sách kinh tế; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721579. Economic policy speech by director-general takeo fukuda of the economic planning agency at the seventy-fifth session of the national diet.- 1st, 1975.- 7p.; 24 cm. (Economic policy; ) |Chính sách kinh tế; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704992. The Japan- U.S. assembly: Proceedings of a conference on Japan- U.S. economic policy.- Washington: American Enterprice Institute for Public Policy Research, 1975.- 154 p.; 24 cm. (Economic policy; ) |Chính sách kinh tế; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1632564. Integrating environment and economic policy in Vietnam: Summary of stage 1 study.- H.: Ministry of planning and investment ; United nations develop, 1997.- 20 p.; 30 cm. ĐTTS ghi: Vietnam capacity 21 project. Strengtheing national capacities to integrate the environment decisions |Chính sách kinh tế; Môi trường; Năng lượng; | /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630974. The greening of economic policy reform.- Washington, DC: World bank, 1997.- 120 p.; 27 cm. /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632534. The Greening of economic policy reform. Vol.1: Principles.- Washington, D.C.: World bank, 1997.- 120 p.; 27 cm. Bibliogrphy p. 109 |Chính sách kinh tế; Cải cách kinh tế; | /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632536. The Greening of economic policy reform. Vol.2: Case studies.- Washington, DC: World bank, 1997.- 222 p.; 27 cm. |Chính sách kinh tế; Cải cách kinh tế; Tài nguyên thiên nhiên; | /Price: 222000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
825726. HAO QUACH COVID 19: Events, economic policy responses and reflections/ Hao Quach, David Gray.- H.: National Economic University, 2023.- 147 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9786043305531 (Chính sách nhà nước; Kinh tế; ) [Anh; ] {COVID-19; } |COVID-19; | [Vai trò: Gray, David; ] DDC: 330.941 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
880035. VAN THI DAO Economic policy uncertainty in Vietnam/ Van Thi Dao.- Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2021.- 115 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 102-107. - App.: p. 108-115 ISBN: 9786049372629 (Chính sách kinh tế; ) [Việt Nam; ] DDC: 338.9597 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997689. Macroeconomic policy and structural transformation of African economies.- Addis Ababa: United Nations Economic Commission for Africa, 2016.- ix, 77 p.: ill.; 30 cm. App.: p. 67-70. - Bibliogr.: p. 71-77 ISBN: 9789994492275 (Chuyển đổi cơ cấu kinh tế; Chính sách; Kinh tế; ) [Châu Phi; ] DDC: 339.5096 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164519. 安毅 中国农村经济政策多元目标与综合创新 = China rural economic policy : Multi-target and comprehensive innovation/ 安毅.- 北京: 中国市场, 2007.- 333 页: 表; 21 cm. 书目: 页 328-333 ISBN: 9787509202500 (Chính sách kinh tế; Kinh tế nông thôn; ) [Trung Quốc; ] DDC: 338.10951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1228733. GHYMERS, CHRISTIAN Fostering economic policy coordination in Latin America: The REDIMA approach to escaping the prisoner's dilemma/ Christian Ghymers.- Santiago: ECLAC, 2005.- 162p.; 25cm. Bibliogr. p.161-162 ISBN: 9211215447 Tóm tắt: Phân tích, đúc kết những kinh nghiệm về việc hợp tác kinh tế ở châu Âu; Đưa ra những định hướng về các chính sách kinh tế vĩ mô và các chiến lược hợp tác, hội nhập kinh tế cho các nước Mỹ La Tinh (Hợp tác; Kinh tế; ) [Mỹ La Tinh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |