1026755. MOSS, DAVID A. A concise guide to macroeconomics: What managers, executives, and students need to know/ David A. Moss.- 2nd ed..- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- x, 211 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 191-209 ISBN: 9781625271969 (Kinh tế vĩ mô; ) DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122555. O’SULLIVAN, ARTHUR Urban economics/ Arthur O’Sullivan.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xxix, 466 p.: fig., tab.; 24 cm.- (The McGraw-Hill series) Ind.: p. 453-466 ISBN: 9780073375786 (Kinh tế; Đô thị; ) DDC: 330.9173 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155176. MCCONNELL, CAMPBELL R. Economics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 17th ed..- Boston...: McGraw-Hill Irwin, 2008.- xxviii, 716 p.: ill.; 26 cm. Ind. at the end of the book ISBN: 9780073126630 (Kinh tế học; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141989. MANKIW, N. GREGORY Macroeconomics/ N. Gregory Mankiw, William Scarth.- Canadian ed., 3rd ed..- New York: Worth Publishers, 2008.- xxxix, 633 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 625-633 ISBN: 9780077250690 (Kinh tế học vĩ mô; ) [Vai trò: Scarth, William; ] DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141974. LIND, DOUGLAS A. Statistical techniques in business & economics/ Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xvii, 859 p.: ill.; 28 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences) Ind.: p. 849-859 ISBN: 9780073272962 (Khoa học xã hội; Kinh tế; Phương pháp thống kê; Thương mại; Toán thống kê; ) [Vai trò: Marchal, William G.; Wathen, Samuel Adam; ] DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237341. CHIANG, ALPHA C Fundamental methods of mathematical economics/ Alpha C. Chiang, Kevin Wainwright..- 4th ed.- Boston, Mass.: McGraw-Hill/Irwin,, 2005.- xix, 688 p.: ill.; 24 cm.. Bibliogr. p. 659-661. - Ind. ISBN: 0070109109(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu các phương pháp phân tích toán kinh tế: Phân tích trạng thái cân bằng, so sánh tĩnh, bài toán tối ưu hoá và động lực học. Giới thiệu các phương pháp toán học như: Đại số ma trận, phép phân tích, bất phương trình, phương trình vi phân, lí thuyết điều khiển tối ưu. (Phương pháp; Toán kinh tế; ) [Vai trò: Wainwright, Kevin.; ] DDC: 330.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239410. MCCONNELL, CAMPBELL R. Microeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 16th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2005.- xxiii, 487, [42] p.: fig.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072875615 Tóm tắt: Giới thiệu chung về kinh tế và hệ thống kinh tế; kinh tế vi mô và các thị trường sản phẩm; các nguồn thị trường của nền kinh tế vi mô, các chính sách ban hành, các mối quan hệ kinh tế quốc tế và nền kinh tế thế giới (Kinh tế; Kinh tế vi mô; Thị trường; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ] DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237634. LIND, DOUGLAS A. Statistical techniques in business & economics/ Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen..- 12th ed.- New York...: McGraw-Hill Irwin, 2005.- xv, 800 p.: col. ill.; 28 cm.- (McGraw-Hill/Irwin series. Operations and decision sciences) Student CD-ROM includes tutorials, quizzes, solved problems, data sets, and data files. Ind. ISBN: 0072868244 Tóm tắt: Khái niệm chung về thống kê. Nghiên cứu một số vấn đề trong toán học thống kê: mô tả cơ sở dữ liệu, khái niệm xác suất, phân bổ xác suất rời rạc và tiếp tục; Những phân tích về sự dao động, hồi quy tuyến tính và sự tương quan, các phương pháp tính tham số,... (Khoa học; Kinh tế; Phương pháp thống kê; Thống kê; Thống kê thương mại; ) [Vai trò: Marchal, William G.; Wathen, Samuel Adam.; ] DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274814. FRANK, ROBERT H. Principles of economics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xl, 813, [38] p.: pic.; 25 cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0072503300 Tóm tắt: Nguyên lí cơ bản về cạnh tranh kinh tế; Vấn đề phát triển thị trường chưa hoàn chỉnh: chính sách kinh tế; Thương mại quốc tế; Giải pháp đỗi với nền kinh tế vĩ mô. Tăng trưởng kinh tế theo từng giai đoạn. Trao đổi kinh tế quốc tế (Chính sách; KInh tế học; Thương mại; Thị trường; ) [Vai trò: Bernanke, Ben S.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974603. BABU, SURESH CHANDRA Nutrition economics: Principles and policy applications/ Suresh C. Babu, Shailendra N. Gajanan, J. Arne Hallam.- Amsterdam...: Elsevier, 2017.- xviii, 386 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 353-378. - Ind.: p. 379-386 ISBN: 9780128008782 (An ninh lương thực; Cung cấp; Dinh dưỡng; Thực phẩm; ) [Vai trò: Gajanan, Shailendra N.; Hallam, J. Arne; ] DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998279. Building citizenship: Civics and economics/ Richard C. Remy, John J. Patrick, David C. Saffell, Gary E. Clayton.- Columbus: McGraw-Hill, 2016.- xxvii, 716 p.: ill.; 29 cm. ISBN: 9780076601202 (Chính phủ; Công dân; Giáo dục; Kinh tế; Trung học cơ sở; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Clayton, Gary E.; Patrick, John J.; Remy, Richard C.; Saffell, David C.; ] DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141912. COLANDER, DAVID C. Microeconomics/ David C. Colander.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xxiv, 501 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. I-I26 ISBN: 9780072900279 (Kinh tế học vi mô; ) DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195252. FIELD, BARRY C. Environmental economics: An introduction/ Barry C. Field, Martha K. Field.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxi, 503 p.: ill; 23 cm. App.: p. 477-479. - Ind.: p. 480-503 ISBN: 0073137510(pbk.alk.paper) (Kinh tế học; Môi trường; ) [Vai trò: Field, Martha K.; ] DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477745. HOFFMANN, LAURENCE D. Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen..- Expanded 8th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxxii, 976 p.: col. ill.; 26cm. Rev. ed. of: Calculus for business, economics, and the social and life sciences. 7th ed. c2000. Includes indexes ISBN: 0073018562(acidfreepaper) (Calculus; Toán học; ) [Vai trò: Bradley, Gerald L.; Rosen, Kenneth H.; ] DDC: 515 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477709. COLANDER, DAVID C. Economics/ David C. Colander.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2004.- 1 v. (various pagings): ill. (some col.); 27cm. Includes index ISBN: 0072549025 (Economics; Kinh tế học; ) DDC: 330 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
941163. HA-JOON CHANG Cẩm nang kinh tế học= Economics: The user's guide/ Ha-Joon Chang ; Nguyễn Tuệ Anh dịch ; Nguyễn Đôn Phước h.đ..- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2018.- 452tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786049464508 Tóm tắt: Bàn về kinh tế học, nền kinh tế là gì, bằng cách nào nền kinh tế phát triển như ngày hôm nay, và những cách khác nhau để tìm hiểu kinh tế học và ai là những tác nhân kinh tế chính. Thảo luận cách hiểu về thực tiễn của nền kinh tế thế giới (Kinh tế học; ) [Vai trò: Nguyễn Tuệ Anh; Nguyễn Đôn Phước; ] DDC: 330 /Price: 234000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042185. KARLAN, DEAN Microeconomics/ Dean Karlan, Jonathan Morduch.- New York: McGraw-Hill Education, 2014.- xxxviii, 571 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: IND0-IND17 ISBN: 9780077332587 (Kinh tế học vi mô; ) [Vai trò: Morduch, Jonathan; ] DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107745. GUELL, ROBERT C. Issues in economics today/ Robert C. Guell.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxiv, 524 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 505-524 ISBN: 9780073375939 (Kinh tế học; ) DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136555. Development economics through the decades: A critical look at 30 years of the world development report/ Shahid Yusuf, Angus Deaton, Kemal Dervis....- Washington, D.C.: World Bank, 2009.- xiv, 188 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 157-182. - Ind.: 183-188 ISBN: 9780821372555 Tóm tắt: Nghiên cứu phát triển kinh tế thông qua Báo cáo phát triển thế giới trong 30 năm qua kể từ năm 1978. Nghiên cứu thực tế phát triển kinh tế trong các lĩnh vực như: nông nghiệp, đói nghèo, tăng trưởng kinh tế, cơ sở hạ tầng, môi trường đầu tư, vấn đề môi trường. Đánh giá về các vấn đề phát triển tác động đến thực tế hoạch định chính sách. Nghiên cứu vai trò của Báo cáo phát triển thế giới. Chỉ ra những thách thức và đưa ra định hướng của Báo cáo phát triển thế giới trong những năm tới (Kinh tế; Phát triển; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Deaton, Angus; Dervis, Kemal; Easterly, William; Ito, Takatoshi; Yusuf, Shahid; ] DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1456062. DOWLING, EDWARD T. Mathematical economics/ by Edward T. Dowling ; abridgement editor, Kenneth Dutch ; based on Schaum’s outline of theory and problems of mathematical methods for business and economics..- New York: McGraw-Hill, 2006.- vi, 200p: ill; 22cm.- (Schaum’s outline series) Includes index. ISBN: 0071455345 (Business mathematics; Business mathematics.; Economics, Mathematical.; Kinh doanh; Toán học; ) [Vai trò: Kenneth Dutch; abridgement editor; based on Schaum’s outline of theory and problems of mathematical methods for business and economics.; ] DDC: 650 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |