Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 210 tài liệu với từ khoá engineers

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737625. KUSSE, BRUCE
    Mathematical physics: Applied mathematics for scientists and engineers/ Bruce R. Kusse and Erik A. Westwig..- 2nd ed..- Weinheim: Wiley-VCH, 2006.- xi, 678 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 671) and index.
    ISBN: 3527406727
    Tóm tắt: The book moves on to explain complex topics that often fall through the cracks in undergraduate programs, including the Dirac delta-function, multivalued complex functions using branch cuts, branch points and Riemann sheets, contravariant and covariant tensors, and an introduction to group theory. This expanded second edition contains a new appendix on the calculus of variation -- a valuable addition to the already superb collection of topics on offer.
(Mathematical physics; Toán lý; ) |Toán học; Vật lý học; | [Vai trò: Westwig, Erik; ]
DDC: 530.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671739. Mechanical engineers' handbook: Manufacturing and management/ Edited, Myer Kutz.- Hoboken: Wiley, 2006.- xiv, 824 p.: ill; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471719878
    Tóm tắt: Manufacturing and Management is comprised of two major parts covering manufacturing and management. The centerpiece of part one, "the handbook within the handbook," covers manufacturing topics related to production, metal working, statistical quality control, and computer-integrated manufacturing. Topics new to the handbook include physical vapor deposition, environmentally conscious manufacturing, and dealing with process technology in the context of design, tooling, manufacturing, and quality engineering.
(Mechanical engineering; Cơ khí; ) |Sổ tay cơ khí; Handbooks; Sổ tay; | [Vai trò: Kutz, Myer; ]
DDC: 621 /Price: 137.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715966. KUTZ, MYER
    Mechanical engineers' handbook: Manufacturing and management. Volume 1/ Myer Kutz.- 3rd ed..- Hoboken: John Wiley & SonDorling Kindersley, 2006.- 1341 p.; 25 cm.
    ISBN: 0471719854
(Mechanical engineering; ) |Công nghệ cơ khí; Cơ khí; Máy móc; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 621 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715396. KUTZ, MYER
    Mechanical engineers' handbook: Instrumentation, systems, controls, and MEMS. Volume 2/ Myer Kutz.- 3rd ed..- Hoboken: John Wiley & Son, 2006; 25 cm.
    ISBN: 0471719862
(Mechanical engineering; ) |Công nghiệp cơ khí; Cơ khí; Máy móc; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 621 /Price: 1996000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715422. KUTZ, MYER
    Mechanical engineers' handbook: Manufacturing and management. Volume 3/ Myer Kutz.- 3rd ed..- Hoboken: John Wiley & Son, 2006; 25 cm.
    ISBN: 0471719870
(Mechanical engineering; ) |Công nghiệp cơ khí; Cơ khí; Máy móc; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 621 /Price: 1996000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715861. KUTZ, MYER
    Mechanical engineers' handbook: Enery and power. Volume 4/ Myer Kutz.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2006.- 1088 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471719889
(Mechanical engineering; ) |Cơ khí; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 621.3 /Price: 1996000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725522. FINKELSTEIN, LEO
    Pocket book of English grammar for engineers and scientists/ Leo Finkelstein.- Boston: McGraw Hill, 2006.- xvi, 160 p.: ill.; 21 cm.
    Includes index
    ISBN: 007352946X
    Tóm tắt: Pocket Book of English Grammar for Engineers and Scientists is geared specifically to the needs of engineering and science practitioners and students, although it is also appropriate for anyone doing technical or business writing. The book is unique among grammar manuals not only because of its straightforward, simplified organizational structure, but also because of its use of innovative tools and examples.
(English language; Technical writing; Kỹ thuật viết; Anh ngữ thực hành; ) |Anh ngữ thực hành; Kỹ thuật viết; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, hướng dẫn sử dụng, vv; Sổ tay, hướng dẫn sử dụng, vv; Grammar; Ngữ pháp; |
DDC: 428.2 /Price: 19.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701436. CHAPRA, STEVEN C.
    Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists/ Steven C. Chapra.- New York: McGraw-Hill, 2005.- 384 p.; 24 cm.
(Engineering mathematics; Matlab (computer file); Numerical analysis; ) |Toán kỹ thuật; Data processing; |
DDC: 620.0015 /Price: 384000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713550. DEVORE, JAY
    Applied statistics for engineers and scientists/ Jay Devore.- 2nd ed..- Australia: Thomson, 2005.- 605 p.; 24 cm.
    ISBN: 0534467199
(Mathematical statistics; ) |Toán thống kê; |
DDC: 519.5 /Price: 1123000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715748. BANERJEE, SOUMITRO
    Dynamics for engineers/ Soumitro Banerjee.- Hoboken: John Wiley & Son, 2005.- 279 p.; 25 cm.
    ISBN: 0470868449
(Dynamics; Mechanics, applied; ) |Cơ học; Động lực học; |
DDC: 620.1 /Price: 1040000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661992. ULABY, FAWWAZ T.
    Electromagnetics for engineers/ Fawwaz T. Ulaby.- London: Pearson Prentice Hall, 2005.- 398 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0131497243
(Electromagnetic theory; Electromagnetism; Electromagnetism; ) |Điện tử; Industrial applications; |
DDC: 537 /Price: 117 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735131. NOERGAARD, TAMMY
    Embedded systems architecture: A comprehensive guide for engineers and programmers/ Tammy Noergaard.- Amsterdam: Elsevier, 2005.- xiv, 640 p.: ill.; 24 cm.- (Embedded technology series)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0750677929
    Tóm tắt: This comprehensive textbook provides a broad and in-depth overview of embedded systems architecture for engineering students and embedded systems professionals. The book is well suited for undergraduate embedded systems courses in electronics/electrical engineering and engineering technology (EET) departments in universities and colleges, as well as for corporate training of employees
(Hệ thống máy tính kết hợp; Computer architecture; Embedded computer systems; Kiến trúc máy tính; ) |Computer architecture; Embedded systems; |
DDC: 004.22 /Price: 63.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726510. REZAIYAN, JOHN
    Gasification technologies: A primer for engineers and scientists/ John Rezaiyan and Nicholas P. Cheremisinoff.- Boca Raton, FL.: CRC Press, 2005.- 336 p.; 24 cm.- (Chemical industries; v.105)
    ISBN: 0824722477
(Biomass gasification; Gas manufacture and works; ) |Công nghệ khí đốt; |
DDC: 665.77 /Price: 154.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701160. HARDY, KENNETH
    Linear Algebra for engineers and scientists/ Kenneth Hardy.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2005.- 480 p.; 23 cm.
    ISBN: 0130109886
(Algebras,linear; ) |Đại số tuyến tính; |
DDC: 512.5 /Price: 316000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716457. JOHNSON, RICHARD A.
    Miller & Freund's probability and statistics for engineers/ Richard A. Johnson.- 7th ed..- Upper Saddle River: Prentice Hall, 2005.- 642 p.; 25 cm.
    ISBN: 0131278401
(Engineering; Probabilities; ) |Xác suất thống kê; Statistical methods; |
DDC: 519.2 /Price: 324000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714135. SERWAY, JEWETT
    Physics for scientists and engineers. Volume 2: Chapetrs 15 - 22/ Serway, Jewett.- 6th ed..- Victoria, Australia: Thomson Learning, 2005; 27 cm.
    ISBN: 0534408494
(Physics; ) |Vật lý học; |
DDC: 530 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724680. FINKELSTEIN, LEO
    Pocket book of technical writing for engineers and scientist/ Leo Finkelstein.- 2nd ed..- Boston, MA.: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 362 p.: ill.; 22 cm.- (McGraw-Hill’s Best - basic engineering series and tools)
    ISBN: 007124252X
    Tóm tắt: The focus of this text is to teach engineering students the skill of technical writing. It takes a project oriented approach and covers writing functions that are of particular use to the engineering student
(Technical writing; ) |Phương pháp viết bài báo cáo; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 808.0666 /Price: 287600 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710217. GATTI, PAOLO L.
    Probability theory and mathematical statistics for engineers/ Paolo L. Gatti.- New York: Spon Press, 2005.- 356 p.; 24 cm.
    ISBN: 0415251729
(Engineering; Probabilities; ) |Công nghệ; Lý thuyết xác suất; Statistical methods; |
DDC: 620.001 /Price: 1950000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726475. SERWAY, RAYMOND A.
    Student practice tests for physics for scientists and engineers/ Raymond A. Serway, John W. Jewett.- 6th ed..- Victoria, Australia: Brooks/Cole / Thomson, 2005.- 1 various: ill. (some col.); 28 cm.
    ISBN: 0534423957
(Physics; ) |Vật lý học; | [Vai trò: Jewett, John W.; ]
DDC: 530 /Price: 19.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726793. GRAY, N. F.
    Water technology : an introduction for environmental scientists and engineers/ N. F. Gray.- 2nd ed..- London: Elsevier, 2005.- 645p.; 24cm.
    ISBN: 0750666331
(aquatic biology; water supply; water-supply engineering; ) |Cung cấp nước; Kỹ nghệ cấp nước; |
DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.