Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 210 tài liệu với từ khoá engineers

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703874. SCRAGG, A. H.
    Biotechnology for engineers/ A. H. Scragg.- New York: Ellis Horwood Limited, 1988.- 390 p.; 24 cm.
    ISBN: 0745802265
(Biotechnology; Genetics; ) |Công nghệ sinh học; |
DDC: 572 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738762. MCCRACKEN, DANIEL D.
    Computing for engineers and scientists with FORTRAN 77/ Daniel D. McCracken, William I. Salmon.- 2nd ed..- New York: Wiley, 1988.- xiii, 730 p.: ill.; 26 cm.
    Includes index
    ISBN: 0471625523
    Tóm tắt: This book is also available through the Introductory Engineering Custom Publishing System. If you are interested in creating a course-pack that includes chapters from this book, you can get further information by calling 212-850-6272 or sending email inquiries to engineer&atsign;jwiley.com. A complete treatment of the American National Standard FORTRAN 77 language, this book also offers good coverage of debugging. Promotes clear programming style and easily maintainable programs, via top-down, modular design techniques. Examples are representative of those written on interactive terminals, and many of the runs are illustrated as they appear on MS-DOS machines and Macintoshes. The examples provided (over 135, in all) are highly transportable--all programs have been tested on several systems. Flexible enough for one-quarter to two-semester courses.
(Engineering; Kỹ thuật; ) |Phần mềm Fortran 77; Data processing; Xử lý dữ liệu; | [Vai trò: Salmon, William I.; ]
DDC: 620.00285 /Price: 4.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654134. RAY K LINSLEY
    Hydrology for engineers/ Ray K Linsley, Joseph L H.Paulhus, Max A Kohler.- 1st.- London: McGraw-Hill Book Company, 1988.- tr.; 492p..
    ISBN: 9711106752
(hydrology; ) |Thủy lực học; | [Vai trò: Joseph L H.Paulhus; Max A Kohler; ]
DDC: 551.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649771. LINSLEY, RAY K.
    Hydrology for engineers (SI metric edition)/ Ray K Linsley, Joseph L. H. Paulhus, Max Adam Kohler.- London: McGraw-Hill, 1988.- 492 p.; 23 cm.
    ISBN: 0070841853
    Tóm tắt: The book defines hydrology and proceeds to indicate the essential difference between applied hydrology and just scientific hydrology. Beginning with the traditional presentation of the hydrologic cycle, all the components of the cycle are dealt with in more detail in the subsequent chapters of the book to indicate the applications involving each and appropriate examples given.
(Hydrology; ) |Khí tượng thủy văn; | [Vai trò: Kohler, Max Adam; Paulhus, Joseph L. H.; ]
DDC: 551.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688337. ROSS, SHELDON M
    Introduction to probability and statistics for engineers and scientists/ Sheldon M Ross.- 1st.- New York: John Woley, 1987.- 492 p.
    ISBN: 047181752X
    Tóm tắt: The book consists of 12 chapters. Chapter 1 and 2 introduce the fundamental subject matter of probability theory. Chapter 3 considers certain special types of random variables. Chapter 4 begins the study of statistics: sampling. Chapter 5 considers the problem of statistical parameter estimation. Chapter 6 deals with hypothesis testing. Chapter 7 deals with the important topic of regressionb. Chapter 8 deals with problems in the analysis of variance. Chapter 9 deals with goodness of fit and nonparametric testing problems. Chapetr 10 deals with problems related to life testing. Chapetr 11 considers the subject matter of quality control. The final chapter on simulation presents techniques for simulating random variables. As mentioned previously, a diskette for 35 programs is available to adopters of the text
(mathematical statistics; probabilities; ) |Xác suất thống kê toán; |
DDC: 519.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717360. BEER, FERDINAND P.
    Mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P.Beer, E.Russell Johnston, Jr..- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 1987.- iii-vii, 448 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0070045801
    Tóm tắt: Providing first-rate treatment of rigid bodies without vector mechanics, this edition has extensive selection of new problems and end-of-chapter summaries.
(Mechanics, Applied.; Statics; Cơ học, Ứng dụng; ) |Cơ học thể đặc ứng dụng; | [Vai trò: Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.105 /Price: 38.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715239. Automobiles and people's lives: Toyota engineers look at the future.- Tokyo: Toyota, 1986.- 20 p.; 27 cm.
(Automobile; ) |Ô tô; |
DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703537. LAYTON, EDWIN T.
    The Revolt of the engineers: Social responsibility and the American enginneering profession/ Edwin T. Layton.- Baltimore: The John Hopkins University, 1986.- 286 p.; 24 cm.
    ISBN: 080183287X
(Engineers; ) |Kỹ nghệ; |
DDC: 620 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715716. U. S. scientists and engineers: 1986.- Washington: National Science Foundation, 1986.- 162 p.; 27 cm.- (Surveys of Science Resources Series)
(Engineers; Scientists; ) |Nhà khoa học Mỹ; United States; United States; |
DDC: 331.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665577. HOLMAN, J. P. (JACK PHILIP)
    Experimental methods for engineers/ J. P. Holman, W. J. Gajda.- New York: McGraw-Hill, 1984.- xiv, 514 p.: ill.; 25 cm.
(Engineering; Engineering; ) |Công nghệ và các kỹ thuật liên quan; Laboratory manuals; instruments; |
DDC: 620 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673771. JALOSLAV PACHNER
    Handbook of numerical analysis applications with programs for engineers and scientists/ Jaloslav Pachner.- New York: McGraw-Hill, 1984; 313p..
    ISBN: 0070480575
(numerical analysis; ) |Số học; |
DDC: 519.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713763. SCOTT, PETER B.
    The robotics revolution: The complete guide for managers and engineers/ Peter B. Scott.- New York: Blackwell, 1984.- 345 p.; 24 cm.
    ISBN: 0631131620
(Robots, industrial; ) |Công nghiệp rô bô; |
DDC: 670.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721044. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics and dynamisc/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 1984.- xxi, 926 p.; 24 cm..
    ISBN: 0070044384
(Mechanics, applied; Mechanics, applied; Vector analysis; Cơ học ứng dụng; Cơ học ứng dụng; ) |Cơ học ứng dụng; Problems, exercises, etc.; Bài tập, thực hành; | [Vai trò: Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.105 /Price: 73.70 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738553. HARLEY, JOHN
    Robots at work: A practical guide for engineers and managers/ John Harley.- Amsterdam: North-Holland Publishing Company, 1983.- 191 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0903608340
    Tóm tắt: Book is a practical guide for engineers and managers about robots at work
(Robotics; Công nghệ robot; ) |Kỹ thuật robot; Design and construction; Thiết kế và chế tạo; |
DDC: 629.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719048. LVOFF, MARK
    The engineers technical dictionary English - French/ Mark Lvoff.- London: E. & F. N. Spon, Ltd., 1983.- 296 p.; 14 cm.
(English language; French language; Technology; ) |Từ điển công nghệ Anh - Pháp; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; French; English; |
DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739613. AHLSTRÖM, GÖRAN
    Engineers and industrial growth: Higher technical education and the engineering profession during the nineteenth and early twentieth centuries : France, Germany, Sweden, and England/ Göran Ahlström.- London: Croom Helm, 1982.- 118 p.; 23 cm.
    ISBN: 0709905068
    Tóm tắt: This book introduce about engineers and Industrial Growth: Higher technical education and the engineering profession during the nineteenth and early twentieth centuries: France, Germany, Sweden, and England.
(Industries; Công nghiệp; ) |Hiệu quả sản xuất; History; Lịch sử; Europe; Châu Âu; |
DDC: 338.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658796. HUTTON, STANLEY
    German engineers: The anatomy of a profession/ Stanley Hutton, Peter Laurence.- Oxford: Clarendon Press, 1981.- 151 p.; 23 cm.
    ISBN: 0198272466
(Engineering; ) |Dạy và học các kỹ nghệ ở Tây Đức; Studying and teaching; West Germany; | [Vai trò: Laurence, Peter; ]
DDC: 620.004 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736989. GAUDY, ANTHONY F.
    Microbiology for environments scientists and engineers/ Anthony F. Gaudy, Jr., Elizabeth T. Gaudy..- New York: McGraw-Hill, 1981.- 736 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill series in water resources and environmental engineering)
    Includes bibliographies and index.
    Tóm tắt: Contents: The life-support system; technological control of water quality; chemical compostion of cells and the natures of organic matter
(Sanitary microbiology.; Water; Nước; Vệ sinh vi sinh học; ) |Vi sinh học; Pollution; Biological treatment; Ô nhiễm; Sinh học điều trị; | [Vai trò: Gaudy, Elizabeth T; ]
DDC: 576.165 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682430. DAVID STEPHENSON
    Pipeline design for water engineers: Vol.15 (Completely revised edition of vol. 6 in the series)/ David Stephenson.- 2nd.- Amsterdam: Elsevier, 1981; 233p..
    ISBN: 0444419918
    Tóm tắt: Pipelines are being constructed in ever-increasing diameters, lengths and working pressures. The chapters on transport of solids and sewers have been replced by data more relevant to water engineers. Thus a new chapter on the effects of air in water pipes is included, as well as a chapetr on pumping systems for water pipelines. The book also gives an information on pipeline economics and optimum diameters. The sections on structural design of flexible pipes are brought together
(water-pipes; ) |Môi trường; Tưới tiêu; |
DDC: 628.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721184. Mining Engineering: A publication of the Society of Mining Engineers of Aime: The Society of Mining Engineers of Aime, 1980.- 122 p.; 27 cm.
(Mining engineering; ) |Công nghệ khai thác mỏ; Periodicals; |
DDC: 622.05 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.