Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 210 tài liệu với từ khoá engineers

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660702. The MOS memory data book for design engineers/ The engineering staff of Texas instruments incorporated.- Texas: Texas instruments incorporated, 1979.- 192 p.; 24 cm.
(Metal oxide semiconductors; ) |Vật liệu bán dẫn; |
DDC: 620 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652635. EARLE, ALAN C.
    Farm water management constraints to indus basin crop production (For presentation at the 1978 Summer Meeting American Society of Agricultural Engineers, Utah State University, June 27-30, 1978)/ Alan C Earle, David M Freeman.- Logan, Utah: Utah State Univ, 1978.- 343 p.; 27 cm.
    Tóm tắt: Farmers water management constraints to full crop procution were investigated by an integrated inter-disciplinary survey technique and delineated into four ategories, physical and irrigation, agonomic and economic, knownledge and information and organizational and institutional services received by farmers.
(Irrigation; Water conservation; ) |Thủy lợi; Thủy nông; | [Vai trò: Freeman, David M.; ]
DDC: 631.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715350. Research and development in industry, 1978: Funds, 1978 scientists and engineers.- Washington: National Science Foundation, 1978.- 44 p.; 27 cm.- (Surveys of science resources series)
(Research, industrial; ) |Công nghiệp Mỹ; Statistics; United States; |
DDC: 607.273 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735957. BARRASS, ROBERT
    Scientists must write: A guide to better writing for scientists, engineers and students/ Robert Barrass.- London: Chapman and Hall, 1978.- xiv, 176 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliography: p. [166]-167.
    ISBN: 0412154307
    Tóm tắt: To be effective as a scientist or engineer - professional or student - you must write well. This book, by a scientist, will help you to write: to observe, remember, think and plan; to manage your time and avoid stress; and to improve your communication skills. Extensively revised and updated, this valuable reference takes into account the huge changes in information technology since the very successful first edition.
(Technical writing; Kỹ thuật viết; ) |Phương pháp viết báo cáo; |
DDC: 808.066 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670626. Standard handbook for electrical engineers/ Donald G. Fink Editor in Chief ; H. Wayne Beaty Associate editor.- 11th ed..- New York: McGraw-Hill, 1978.- various pagings: diagrams, tables; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780070209749
    Tóm tắt: The Standard Handbook for Electrical Engineers has served as the definitive source for all the pertinent electrical engineering data essential to both engineering students and practicing engineers. It offers comprehensive information on the generation, transmission, distribution, control, operation, and application of electric power
(Electrical engineering; Kỹ thuật điện; ) |Kỹ thuật điện; Handbooks, manuals, ect; Sổ tay, cẩm nang tra cứu, vv; | [Vai trò: Beaty, H. Wayne; Fink, Donald G.; ]
DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672994. A D MYSKIS
    Advanced mathematics for engineers (Special courses)/ A D Myskis.- 1st.- Moscow: Mir, 1975; 794p..
(engineering mathematics; ) |Toán ứng dụng; |
DDC: 510.0886 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738639. FINK, DONALD G.
    Electronics engineers' handbook/ Editor-in-chief Donald G. Fink ; Assistant editor Alexander A. McKenzie.- New York: McGraw-Hill, 1975.- various paging: ill; 24 cm.
    ISBN: 0070209804
    Tóm tắt: It features two new sections, one covering microsensors and the other detailing the many organizations pertinent to electronics engineering. There is material on digital computing, measurement and control circuits, computer-aided design, reliability, lasers and optoelectronics, video, audio and telecommunications.
(Electronics; Điện tử; ) |Điện và điện tử; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, sách hướng dẫn, v.v.; | [Vai trò: McKenzie, Alexander A.; ]
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672156. HUEBNER, KENNETH H.
    The finite element method for engineers/ Kenneth H. Huebner.- New York: John Wiley & Sons, 1975.- xix, 500 pages: ills.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0471419508
    Tóm tắt: Contents: What is the finite element method?; How the method works; A brief history of the method; Range of applications
(Finite element method; Phương pháp phần tử hữu hạn; ) |Toán kỹ thuật; |
DDC: 620​.0042 /Price: 8.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667926. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer , E. Russell Johnston , David F. Mazurek....- 9th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- 1326p.; 26cm.
    Tóm tắt: Statics of particles. Rigid bodies: equivalent systems of forces. Distributed forces: centroids and centers of gravity. Analysis of structures...
|Cơ học; Cơ năng; Dynamics; Kỹ thuật; Mechanics; Statics; Vector analysis; | [Vai trò: David F. Mazurek; E. Russell Johnston; ]
/Price: 1326000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657248. GOTTFRIED, BYRON S.
    Spreadsheet tools for engineers using Excel/ Byron S. Gottfried.- 3rd ed..- New York: McGraw - Hill, 2007.- 502p.; 25cm.
    Tóm tắt: Background informations on technical terms, and numerous examples illustrating both traditional and spreadsheet solutions for variety of engineering problems
|Bảng tính điện tử; Electronic spreadsheet; Engineering; Microsoft excel; Nghề kỹ sư; Tệp tin máy tính; Xử lý dữ liệu; |
/Price: 502000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659074. BEER, FERDINAND P.
    Vector machanics for engineers/ Ferdinand P. Beer , E. Russell Johnston , Elliot R. Eisenberg.- 8th. ed..- New York: McGraw-Hill / Higher education, 2007.- 621p.; 26cm.
    Tóm tắt: The main objective of a first course in mechanics should be to develop in the engineering student the ability to analyze any problem in a simple and logical manner and to apply to its solution a few, well understood, basic principles
|Cơ khí; Mechanics; Phân tích véc tơ; Statics; Vector analysis; | [Vai trò: E. Russell Johnston; Elliot R. Eisenberg; ]
/Price: 621000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506948. SHELLEY, JOSEPH F.
    800 solved problems in vector mechanics for engineers/ Joseph F. Shelley.- McGraw-Hill: Boston, 1990.- ... vol; 28cm.
    ISBN: 0070568359

DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506944. SHELLEY, JOSEPH F.
    800 solved problems in vector mechanics for engineers. Vol.1: Statics/ Joseph F. Shelley.- McGraw-Hill: Boston, 1990.- viii, 678p: drawings; 28cm.
    ISBN: 0070568359
(Cơ khí; Kĩ thuật; Mechanics; Statistics; Technical; )
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627582. NGUYỄN TƯỜNG LUÂN
    English for marine engine students and ship''s engineers/ Nguyễn Tường Luân.- Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải Hải Phòng xb, 1990.- 168tr; 19cm.
|Sĩ quan máy tàu; Tiếng Anh cho sinh viên; máy tàu thuỷ; đại học hàng hải; |
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506938. BEER, FERDINAND PIERRE
    Mechanics for engineers/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr..- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 1987.- 2 v. (xiv, 926 p.): col, ill; 25cm.
    Includes indexes.
    ISBN: 0070045828(v.2)
(Cơ khí; Mechanics, Applied.; Statics.; Thống kê; ) [Vai trò: Johnston, E. Russel; ]
DDC: 620.1 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học845314. NGUYEN VIET KHOA
    Mathematics for mechanical engineers/ Nguyen Viet Khoa.- H.: Science and Technology, 2022.- 348 p.: ill.; 24 cm.- (Series of monographs undergraduate and postgraduate study)
    At head of cover: Vietnam Academy of Science and Technology
    Bibliogr.: p. 349
    ISBN: 9786043570236
(Cơ khí; Toán cơ; )
DDC: 620.100151 /Price: 260000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học926416. NGUYỄN HỒNG ÁNH
    Tiếng Anh chuyên ngành Bảo đảm an toàn đường thuỷ= English for maritime safety engineers/ Nguyễn Hồng Ánh ; H.đ.: Hoàng Hồng Giang, Phạm Văn Đôn.- Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2019.- 150tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 147-150
    ISBN: 9786049372056
    Tóm tắt: Bao gồm phần đọc hiểu, ngữ pháp, thuật ngữ chuyên ngành với 9 chủ đề: khí tượng - hải dương học; luồng hàng hải; hệ thống phao hàng hải IAIA; thiết bị hỗ trợ hàng hải; nạo vét luồng; các phương tiện nạo vét; khảo sát đo sâu và thành lập bản đồ địa hình dưới nước, tìm kiếm cứu nạn, đánh giá rủi ro hàng hải
(An toàn; Hàng hải; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Hồng Giang; Phạm Văn Đôn; ]
DDC: 623.888 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997805. MELLODGE, PATRICIA
    A practical approach to dynamical systems for engineers/ Patricia Mellodge.- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2016.- xx, 272 p.: fig.; 24 cm.- (Woodhead Publishing series in mechanical engineering)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 267-272
    ISBN: 9780081002025
(Cơ học; Động lực học; Ứng dụng; )
DDC: 531.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020055. Designing engineers: An introductory text/ Susan McCahan, Philip Anderson, Mark Kortschot....- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- ix, 610 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 601-610
    ISBN: 9780470939499
(Kĩ thuật; Thiết kế; ) [Vai trò: Anderson, Phil; Kortschot, Mark; McCahan, Susan; Weiss, Peter Eliot; Woodhouse, Kimberly A.; ]
DDC: 620.0042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020818. PAVLOU, DIMITRIOS G.
    Essentials of the finite element method: For mechanical and structural engineers/ Dimitrios G. Pavlou.- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2015.- xv, 484 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 479-484
    ISBN: 9780128023860
(Cơ học; Giải tích số; Kĩ thuật; Phương pháp phần tử hữu hạn; )
DDC: 621.0151825 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.