Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1694 tài liệu với từ khoá environment

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195252. FIELD, BARRY C.
    Environmental economics: An introduction/ Barry C. Field, Martha K. Field.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxi, 503 p.: ill; 23 cm.
    App.: p. 477-479. - Ind.: p. 480-503
    ISBN: 0073137510(pbk.alk.paper)
(Kinh tế học; Môi trường; ) [Vai trò: Field, Martha K.; ]
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239773. The legal & regulatory environment of business/ O. Lee Reed, Peter J. Shedd, Jere W. Morehead, Robert N. Corley.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xxxvii, 634 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p.623-634
    ISBN: 9780072881110
    Tóm tắt: Giới thiệu nền tảng của luật thương mại. Hệ thống toà án, quá trình kiện tụng, Thay thế các hệ thống tranh chấp giải quyết. Hiến pháp và kinh doanh, hệ thống sở hữu. Nguyên tắc của luật hợp đồng. Luật hình sự và kinh doanh. Chống độc quyền và quy định pháp luật về cạnh tranh. Lao động và việc làm
(Luật kinh doanh; Luật thương mại; Pháp luật; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Corley, Robert N.; Morehead, Jere W.; O. Lee Reed; Shedd, Peter J.; ]
DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463841. JENNINGS, MARIANNE.
    Business: its legal, ethical, and global environment/ Marianne Moody Jennings.- 7th ed..- Mason, Ohio: Thomson/West, 2006.- 1 v. (various pagings): col. ill., forms; 27cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0324204884(studentedition)
(Business ethics; Commercial law; United States; )
DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455842. ENGER, ELDON D.
    Environmental science: a study of interrelationships/ Eldon D. Enger, Bradley F. Smith, with contributions by Anne Todd Bockarie.- 10th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xxv, 476, 9, 2, 16 p.: col. ill., col. maps; 29cm.
    Includes index
    ISBN: 9780073304472
(Environmental sciences; Khoa học môi trường; Môi trường; ) [Vai trò: Bockarie, Anne Todd; Smith, Bradley F.; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1498096. GETIS, JUDITH
    You can make a difference: be environmentally responsible/ Judith Getis.- 2nd ed.- Boston: WCB/McGraw-Hill, 1999.- viii, 83 p; 23 cm.
    ISBN: 0072924160
(Bảo vệ môi trường; Môi trường; Environmental protection; Environmental responsibility.; )
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085572. Taking sides: Clashing views on environmental issues/ Selected, ed., introductions: Thomas Easton.- 14th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xvi, 374 p.; 23 cm.
    ISBN: 9780073514468
(Bảo vệ môi trường; Chính sách; Môi trường; ) [Vai trò: Easton, Thomas; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107983. ENGER, ELDON D.
    Environmental science: A study of interrelationships/ Eldon D. Enger, Bradley F. Smith.- 12th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxvi, 485 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 451-453. - Ind.: p. 467-485
    ISBN: 9780073383200
(Khoa học môi trường; ) [Vai trò: Smith, Bradley F.; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194164. HAIR, JOSEPH F.
    Marketing research: Within a changing information environment/ Joseph F. Hair, Robert P. Bush, David J. Ortinau.- 3rd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xxvii, 700 p.; 26 cm.- (McGraw-Hill/Irwin series in marketing)
    Ind.
    ISBN: 0072830875(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu vai trò và giá trị của thông tin nghiên cứu thị trường. Công nghệ trong quá trình nghiên cứu. Thiết kế dự án nghiên cứu tiếp thị. Thu nhặt và sưu tập các dữ liệu chính xác. Chuẩn bị dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả nghiên cứu.
(Nghiên cứu; Tiếp thị; ) [Vai trò: Bush, Robert P.; Ortinau, David J.; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272711. CUNNINGHAM, WILLIAM P.
    Principles of environmental science: Inquiry and applications/ William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham.- 2nd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XVIII, 424p.: phot., m.; 28cm.
    Ind.
    ISBN: 0072509317
    Tóm tắt: Tìm hiểu môi trường & các khái niệm cơ bản về sinh thái học, vật chất, năng lượng & cuộc sống, dân số, cộng đồng, sự tương tác giữa các chủng loài, quần xã sinh vật & đa dạng sinh vật, bảo tồn môi trường thiên nhiên, thực phẩm & nông nghiệp
(Cuộc sống; Khoa học môi trường; Năng lượng; Sinh thái; Vật chất; ) [Vai trò: Cunningham, Mary Ann; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296511. MONTGOMERY, CARLA W.
    Environmental geology/ Carla W. Montgomery.- 6th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- XVII, 555tr.: ảnh; 28cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0073661953
    Tóm tắt: Các kiến thức chung về địa chất môi trường và các đặc tính lý hoá của các yếu tố địa chất môi trường như sỏi, đá, không khí, nước, ánh sáng, nhiệt độ và các tổ chức hữu cơ khác. Sự vận động của các yếu tố môi trường và mối liên quan của chúng với hoạt động của con người
(Môi trường; Địa chất; Địa vật lí; )
DDC: 550 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297714. CUNNINGHAM, WILLIAM P.
    Environmental science: A global concern/ William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo.- 7th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- XVII, 646p.: ill.; 28cm.
    Ind.
    ISBN: 0072930748
    Tóm tắt: Bao gồm các kiến thức cơ bản về khoa học môi trường & sinh thái, xem xét các tác động của dân số, kinh tế, chính sách đối với môi trường, các nguồn tài nguyên sinh học, thực phẩm, đất, không khí, nhiệt độ, địa chất, chất thải xã hội, sự đô thị hoá đối với môi trường
(Khoa học môi trường; Sinh thái; ) [Vai trò: Cunningham, Mary Ann; Saigo, Barbara Woodworth; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218416. HOFFMAN, ANDREW J.
    Competitive environmental strategy: A guide to the changing business landscape/ Andrew J. Hoffman.- Washington: Island Press, 2000.- xviii, 301 p.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 1559637714
    Tóm tắt: Đánh giá tác động của môi trường đối với việc quản lí kinh doanh sản xuất của các ngành công nghiệp ở Mỹ. Giải thích và phân tích vì sao các yếu tố về môi trường lại làm thay đổi chiến lược kinh doanh của các ngành công nghiệp. Các định hướng và luật lệ bảo vệ môi trường trong bối cảnh nền kinh tế thay đổi
(Bảo vệ môi trường; Chính sách; Kinh tế; Quản lí; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216454. MARZOTTO, TONI
    The evolution of public policy: Cars and the environment/ Toni Marzotto, Vicky Moshier Burnor, Gordon Scott Bonham.- Boulder: Lynne Rienner, 2000.- XIV, 231p.; 23cm.
    Bibliogr.: p. 211-224. - Ind.
    ISBN: 1555878822
    Tóm tắt: Thảo luận về chính sách công và quá trình ban hành các chính sách trong việc đi lại hàng ngày bằng xe con tới cơ quan ở Mỹ. Phân tích, ảnh hưởng tác động của việc đi lại thường ngày bằng ô tô tới môi trường sống. Thảo luận vè quá trình sửa đổi chính sách, luật lệ đối với vấn đề này. Vai trò của chính phủ, của các cơ quan công cộng, của các đơn vị tư nhân trong việc cố gắng hạn chế sử dụng xe con trong giao thông đi lại
(Chính sách; Giao thông; Luật lệ; Ô tô; Ảnh hưởng; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bonham, Gordon Scott; Burnor, Vicky Moshier; ]
DDC: 363.739 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262098. Green versus gold: Sources in California's environmental history/ Ed.: Carolyn Marchant.- Washington, DC,...: Island Press, 1998.- xxii, 489 p.
    Bibliogr. in the book - Ind.
    ISBN: 1559635800
    Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử môi trường tự nhiên của California và những vùng đất của người da đỏ ở Bắc Mỹ. Lịch sử đường biên giới giữa Tây Ban Nha với Nga. Ảnh hưởng môi trường của mỏ vàng. Sự chuyển đổi của rừng và khai thác vùng đất California. Nông nghiệp và tưới tiêu. Những vấn đề của các thành phố và đô thị. Phát triển khoa học môi trường và sự thay đổi tạm thời của môi trường. Vấn đề đạo đức môi trường và tương lai của California.
(Lịch sử; Môi trường; Người; Điều kiện tự nhiên; Ảnh hưởng; ) [California; Mỹ; ] [Vai trò: Marchant, Carolyn; ]
DDC: 333.709794 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292939. EHRLICH, PAUL R.
    Betrayal of science and reason: How anti-environmental rhetoric threatens our future/ Paul R. Ehrlich, Anne H. Ehrlich.- Washington,...: Shearwater Book, 1996.- xiii, 335 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 1559634839(cloth)
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề hiện tại của môi trường và tầm quan trọng của khoa học trong quá trình giải quyết những vấn đề về môi trường như: Tăng trưởng dân số, sa mạc hoá, sản xuất lương thực, sự nóng lên toàn cầu, lỗ thủng tầng ôzôn, mưa áit và sự mất đi của đa dạng sinh học. Nghiên cứu những công việc khoa học phải làm để phòng chống những vấn đề suy thoái môi trường.
(Môi trường; Phòng chống; Suy thoái; ) [Vai trò: Ehrlich, Anne H.; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học925903. Chính sách bảo vệ môi trường của một số nước châu Âu và gợi mở cho Việt Nam= Environmental protection policy of European countries and implication for VietNam : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Ngọc Bích, Trần Thị Thu Huyền....- H.: Khoa học xã hội, 2019.- 487tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu
    Phụ lục: tr. 428-458. - Thư mục: tr. 459-487
    ISBN: 9786049568619
    Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung và bối cảnh hình thành chính sách bảo vệ môi trường ở các nước châu Âu; chính sách bảo vệ môi trường ở cấp độ liên minh châu Âu; chính sách bảo vệ môi trường tại một số quốc gia châu Âu; những bài học gợi mở cho Việt Nam
(Bảo vệ môi trường; Chính sách; ) [Châu Âu; Việt Nam; ] [Vai trò: Hồ Thanh Hương; Lê Hoàng Minh; Nguyễn Thị Ngọc; Nguyễn Thị Ngọc; Trần Thị Thu Huyền; ]
DDC: 363.70094 /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1038760. Environmental management of seaports in Vietnam/ Tran Dinh Lan (ed. in chief), Luc Hens, Cao Thi Thu Trang, Do Thi Thu Huong.- H.: Science and Technology, 2014.- 316 p.: ill.; 24 cm.
    At head of cover: Vietnam Acedamy of Science and Technology. series of Monographs Natural resources and Environment of Vietnam
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9786049132193
(Cảng biển; Môi trường; Quản lí; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Cao Thi Thu Trang; Do Thi Thu Huong; Hens, Luc; Tran Dinh Lan; ]
DDC: 387.10286 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107673. MALCHER, MICHELLE
    Oracle database administration for Microsoft SQL server DBAs: Work seamlessly in a mixed-database environment/ Michelle Malcher.- New York: McGraw-Hill, 2010.- xiv, 334 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 315-334
    ISBN: 9780071744317
(Cơ sở dữ liệu; Ngôn ngữ lập trình DBAs; Ngôn ngữ lập trình SQL; Quản lí; )
DDC: 005.75 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122672. DORFMAN, JOSH
    The lazy environmentalist on a budget: Save money, save time, save the planet/ Josh Dorfman.- New York: Stewart,Tabori & Chang, 2009.- 221 p.; 23 cm.
    ISBN: 9781584797517
(Bảo vệ môi trường; Môi sinh; Tiết kiệm; ) {Môi trường xanh; } |Môi trường xanh; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195063. MALONE, LINDA A.
    Defending the environment: Civil society strategies to enforce international environmental law/ Linda A. Malone, Scott Pasternack.- Washington...: Island Press, 2006.- xxiii, 359 p.: tab.; 24 cm.
    App.: p. 297-311. - Bibliogr.: p. 313-340. - Ind.: p. 341-359
    ISBN: 1597260665
    Tóm tắt: Trình bày những vấn đề về luật môi trường quốc tế. Hướng dẫn người dân tham gia luật môi trường quốc tế. Cung cấp công cụ thúc đẩy việc sử dụng và nhận thức về các chiến lược quốc tế, khu vực và của các quốc gia để bảo vệ môi trường và y tế
(Bảo vệ môi trường; Luật bảo vệ môi trường; ) {Xã hội dân sự; } |Xã hội dân sự; | [Vai trò: Pasternack, Scott; ]
DDC: 344.04 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.