1722102. BARG, U.C. Guidelines for the promotion of environmental management of coastal aquaculture development/ By U.C. Barg.- Rome: FAO, 1992.- 122 p.; 30 cm. ISBN: 9251032645 Tóm tắt: The document is directed to acquaculture development specialists, coastal resource use planners and government officials involves and interested in the planning and management of coastal aquaculture development within the wider context of resource use incoastal areas. (Aquaculture; Environmental management; Nuôi trồng thủy sản; ) |Quản lý môi trường; | DDC: 639.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683442. Coastal environmental management plan for Bangladesh: Vol.1: Summary.- Bangkok: United Nations, 1990; 31p.. Bản photocopy (agricultural ecology; estuarine ecology; ) |Bangladesh; Sinh thái nông nghiệp; Sinh thái đất ngập mặn; | DDC: 577.786 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695737. ROBERT J A.GOODLAND Environmental management in tropical agriculture/ Robert J A.Goodland, Catharine Watson, George Ledec.- Colorado: Westview Press, 1984; 237p.. ISBN: 0865317151 (agricultural development projects - environmental aspects - tropics; agricultural ecology - tropics; agricultural pollution - tropics; ) |Môi trường; Sinh thái nông nghiệp; | [Vai trò: Catharine Watson; George Ledec; ] DDC: 630.913 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1632586. Environmental management of industrial estates.- Paris: UNEP, 1997.- 138 p.; 30 cm. |Bảo vệ môi trường; Chính sách; Khu công nghiệp; Môi trường; | /Price: 138000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
974748. 中国环境管理发展报告2017= Annual report on development of environmental management in China 2017/ 主编: 李金惠.- 北京: 社会科学文献出版社当代世界, 2017.- 321 页: 图; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520118163 (Môi trường; Quản lí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李金惠; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1018532. BELCHAM, ADRIAN Environmental management: Revision guide for the IEMA associate membership exam and NEBOSH diploma in environmental management/ Adrian Belcham.- New York: Routledge, 2015.- 206 p.: tab.; 18 cm. ISBN: 9781138775343 (Bảo tồn môi trường; Khoa học môi trường; Quản lí; ) DDC: 658.4083 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019225. Proceedings of the International Conferrence on Livehood Development and Sustainable Environmental Management in the Context of Climate Change (LDEM): Thai Nguyen, November 13 -15, 2015/ Ashley Hollenbeck, Chu Manh Trinh, Tran Van Dien... ; Ed.: Le Quang Khoi (ed. in chief)....- H.: Agriculture, 2015.- xiv, 672 p.: ill.; 30 cm. At the head of title: Thai Nguyen University. Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry Bibliogr. at the end of research ISBN: 9786046021643 (Biến đổi khí hậu; Hội thảo quốc tế; Kinh tế; Môi trường; Phát triển bền vững; ) [Vai trò: Chu Manh Trinh; Ho Ngoc Son; Hollenbeck, Ashley; Le Lan; Le Quang Khoi; Nguyen Bao; Nguyen Thi Thoa; Tran Van Dien; ] DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041116. LUDHRA, SUBASH Common sense guide to environmental management/ Subash Ludhra.- London: Routledge, 2014.- viii, 113 p.: ill.; 24 cm.- (Common sense guides to health and safety) ISBN: 9780415835411 (Chính sách; Môi trường; Quản lí an toàn; Sức khoẻ môi trường; ) DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041111. TINSLEY, STEPHEN Environmental management in a low carbon economy/ Stephen Tinsley.- London: Routledge, 2014.- xiv, 223 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 205-215. - Ind.: p. 216-223 ISBN: 9780415855501 (Khí nhà kính; Môi trường; Phát triển bền vững; Quản lí; ) DDC: 338.927 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077603. Issues for debate in environmental management: Selections from CQ researcher.- Los Angeles: Sage, 2012.- xviii, 426 p.: map.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 9781412978774 (Bảo vệ môi trường; Kinh tế; Môi trường; Quản lí; ) DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070002. Manufacturing and environmental management/ Ed.: Soemon Takakwa (chief ed.), Nguyen Hong Son, Nguyen Dang Minh.- H.: National Political, 2012.- 370 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 366-370 (Môi trường; Nhà máy; Quản lí; ) [Vai trò: Nguyen Dang Minh; Nguyen Hong Son; Soemon Takakwa; ] DDC: 363.70068 /Price: 9786045700006 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066812. Proceedings of international conference sustainable manufacturing and environmental management: Hanoi, 6th october 2012/ Cui Lixin, Zeng Giang-feng, Wu Hong-yan....- H.: Science and technics pub., 2012.- viii, 377 p.: ill.; 26 cm. (Kinh tế; Môi trường; Quản lí; ) [Vai trò: Cui Lixin; Liu Ru; Wang Cheng-jie; Wu Hong-yan; Zeng Giang-feng; ] DDC: 330 /Price: 9786046700173 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070385. Structured decision making: A practical guide to environmental management choices/ R. Gregory, L. Failing, M. Harstone....- Chichester: Wiley-Blackwell, 2012.- xi, 299 p.: ill.; 25 cm. Ind.: p. 289-299 ISBN: 9781444333428 (Môi trường; Quản lí; ) [Vai trò: Failing, L.; Gregory, R.; Harstone, M.; Long, G.; McDaniels, T.; ] DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1092880. CHẾ ĐÌNH LÝ Nguyên lý và công cụ quản lý môi trường= Environmental management methods and tools/ Chế Đình Lý.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 367tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên Thư mục cuối mỗi chương Tóm tắt: Tổng quan về các nguyên lý, khái niệm và cách tiếp cận quản lý môi trường trên thế giới. Phương pháp luận xây dựng hệ thống quản lý môi trường, các công cụ quản lý môi trường, các biện pháp ngăn ngừa và kiểm soát ô nhiễm môi trường... (Công cụ; Môi trường; Nguyên lí; Quản lí; ) DDC: 333.7 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1230040. Environmental management in organizations: the IEMA handbook/ Ed.: John Brady.- London: Earthscan, 2005.- XXXIII, 438p.: fig.; 24cm. Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 1853839760 Tóm tắt: Nêu những vấn đề cơ bản cần thiết đối với các tổ chức & các nhà quản lí gồm các mối quan hệ giữa môi trường & sự phát triển bền vững, chính sách lập pháp & quản lí môi trường. Các biện pháp đánh giá, triển vọng về môi trường (Môi trường; Phát triển bền vững; Quản lí; ) [Vai trò: Brady, John; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1213134. 이병욱 환경 경영= Environmental management/ 이병욱, 황금주, 김남규.- 서울: 에코리브르, 2005.- 744 p.; 24 cm. 관제: 21세기 신경영 패러다임 참고문헌: p. 713-735 ISBN: 8990048508 (Môi trường; Quản lí; ) [Vai trò: 김남규; 황금주; ] DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275269. ENVIRENMENTAL POLICY OF THE NETHERLAND Environmental management: A General review.- The Hague: Ministry of housing, spatial planning and the environment, 1997.- 116tr; 26cm. Tóm tắt: Đặc điểm địa lí Hà Lan và chính sách môi trường phù hợp với đặc điểm địa lí; Hệ thống các công ty quản lí môi trường; Chính sách nhóm mục tiêu môi trường- công nghiệp và cách đánh giá {Hà Lan; Môi trường; chính sách; quản lí; } |Hà Lan; Môi trường; chính sách; quản lí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329019. Environmental management in the electronics industry: Semiconductor manufacture and assembly.- Paris: UNIDO, 1995.- viii,161tr; 29cm.- (UNEP.UNIDO technical report ; No.23) Tóm tắt: Trách nhiệm và vai trò của những người quản lý các nhà máy sản xuất công nghiệp điện tử trong việc vận chuyển vật liệu, đến quá trình sức khoẻ và an toàn của người sản xuất, đến môi trường sống {Công nghiệp điện tử; môi trường; quản lý; vệ sinh công nghiệp; } |Công nghiệp điện tử; môi trường; quản lý; vệ sinh công nghiệp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1343723. Market and government failures in environmental management: THe case of transport.- Paris: OECD, 1992.- 90tr; 22cm. Thư mục: tr.85-90 Tóm tắt: Phân tích và đưa ra những tư liệu về các phương pháp can thiệp của chính phủ như giá cả, thuế và các điều luật nhằm làm giảm sự ô nhiễm của môi trường {chính phủ; quản lý; thị trường; } |chính phủ; quản lý; thị trường; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347396. EROCAL, DENIZHAN Environmental management in developing countries: Gestion de l'environnement dans les pays en developpement/ Ed. by D. Erocal.- Paris: OECD, 1991.- 417tr; 22cm. T.m. cuối mỗi chương Tóm tắt: Quản lý môi trường, các chính sách môi trường mới, những khuyến khích kinh tế trong quản lý môi trường và mối liên quan của nó với các nước đang phát triển, quản lý môi trường ở một số nước điển hình: Indonesia, Brazin, Ba-Lan {Môi trường; chính sách; nước đang phát triển; quản lý; } |Môi trường; chính sách; nước đang phát triển; quản lý; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |