Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 140 tài liệu với từ khoá enzym

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học931369. HIROMI SHINYA
    Nhân tố enzyme. T.3: Trẻ hoá/ Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch.- Tái bản lần 8.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 175tr.; 21cm.
    ISBN: 9786047755011
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức và bí quyết để có được sự trẻ trung thực sự khi đồng thời thực hiện cả hai việc là trẻ hóa cơ thể và trẻ hóa tâm hồn bằng việc nâng cao sức mạnh enzyme
(Dinh dưỡng; Enzyme; Sức khoẻ; ) [Vai trò: Như Nữ; ]
DDC: 612.0151 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1112766. Ôn tập và kiểm tra hoá sinh - Enzyme/ Lê Thanh Hải (ch.b.), Ngô Đại Nghiệp, Phan Thị Ngọc Tuyết....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010.- 249tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    Phụ lục: tr. 147-163
    Tóm tắt: Gồm các đề cương ôn thi và hệ thống các câu hỏi tự luận, trắc nghiệm về hoá sinh - Enzyme
(Enzyme; Hoá sinh; Kiểm tra; Ôn tập; ) [Vai trò: Huỳnh Quang Phước; Lê Thanh Hải; Nguyễn Thị Thảo Loan; Ngô Đại Nghiệp; Phan Thị Ngọc Tuyết; ]
DDC: 572.076 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1564126. Những hiểu biết mới về Enzym.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1983.- 152tr; 19cm.
    Tóm tắt: Những kiến thức, khái niệm và hiểu biết về sinh học hiện đại
{Axit Amino; Enzym; Hóa sinh; Men; Năng lượng; Protein; Sinh hóa; Sinh học; } |Axit Amino; Enzym; Hóa sinh; Men; Năng lượng; Protein; Sinh hóa; Sinh học; |
/Price: 4100c_ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học844884. FLORANCE, CARA
    Enzymes - Trợ thủ đắc lực của quá trình trao đổi chất/ Cara Florance ; Linh Chi dịch ; Thu Ngô h.đ..- H.: Dân trí, 2022.- 27 tr.: tranh vẽ; 20 cm.- (Luyện đọc tiếng Anh. Phát triển từ vựng)(Nhà sinh hoá tương lai)
    ISBN: 9786043568370
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản cùng hình ảnh minh hoạ sinh động về Enzym, giúp các em tìm hiểu, khám phá những kiến thức khoa học bổ ích về bản thân và thế giới để trở thành những nhà sinh hoá trong tương lai
(Enzym; ) [Vai trò: Linh Chi; Thu Ngô; ]
DDC: 572.7 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học979802. HIROMI SHINYA
    Nhân tố enzyme. T.1: Phương thức sống lành mạnh/ Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch.- Tái bản lần 9.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 223tr.; 21cm.
    ISBN: 9786047742417
    Tóm tắt: Khẳng định tầm quan trọng của enzyme đối với sức khoẻ con người của bác sĩ người Nhật Hiromi Shinya. Giới thiệu phương pháp sống lâu và khoẻ mạnh dựa trên phương pháp ăn uống khoa học nhằm hỗ trợ các enzyme và thói quen sống lành mạnh, không tiêu tốn hết các emzyme có trong cơ thể giúp cải thiện vị tướng và tràng tướng làm cho con người khoẻ mạnh, đẩy lùi bệnh tật
(Dinh dưỡng; Enzyme; Sức khoẻ; ) [Vai trò: Như Nữ; ]
DDC: 612.0151 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học978925. HIROMI SHINYA
    Nhân tố enzyme. T.4: Minh hoạ/ Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 99tr.; 26cm.
    ISBN: 9786047735303
    Tóm tắt: Chia sẻ bí quyết sống lâu và khoẻ mạnh dựa trên phương pháp ăn uống khoa học, lành mạnh; phương pháp thải độc cho cơ thể và hình thành các thói quen không tiêu tốn hết các emzyme có trong cơ thể giúp cải thiện vị tướng và tràng tướng làm cho con người khoẻ mạnh, đẩy lùi bệnh tật
(Dinh dưỡng; Enzyme; Sức khoẻ; ) [Vai trò: Như Nữ; ]
DDC: 612.0151 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639835. SHINYA, HIROMI
    Nhân tố enzyme: Thực hành. T.2/ Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch.- Hà Nội: Thế giới, 2019.- 300 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786047742424
    Tóm tắt: Sách giới thiệu nhiều phương pháp thực hành cụ thể như ăn đúng cách, uống nước tốt, bài tiết đúng cách, hô hấp đúng cách, vận động điều độ, ngủ nghỉ hợp lý, cười vui vẻ và cảm nhận hạnh phúc v.v... Các phương pháp sống khỏe này đều có tác dụng bổ sung, kích hoạt và phòng chống tiêu hao enzyme trong cơ thể.
(Enzymes; Health; Nutrition; Dinh dưỡng; Men; ) |Enzyme; | [Vai trò: Như Nữ; ]
DDC: 613 /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639472. SHINYA, HIROMI
    Nhân tố enzyme: Minh họa. T.4/ Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch.- Tái bản lần thứ 6.- Hà Nội: Thế giới, 2019.- 97 tr.: minh họa; 26 cm.
    ISBN: 9786047755028
    Tóm tắt: Sách cung cấp những phương pháp làm sạch vị tướng, tràng tướng; thói quen ăn uống lành mạnh; phương pháp thải độc cho cơ thể; thói quen này giúp tạo ra một cơ thể không bệnh tật.
(Enzymes; Health; Nutrition; Dinh dưỡng; Men; ) |Enzyme; Phương thức sống khỏe; | [Vai trò: Như Nữ; ]
DDC: 613 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646493. CROWLEY, THOMAS E
    Experiments in the purification and characterization of enzymes: A laboratory manual/ Thomas E. Crowley, Jack Kyte.- Boston: Elsevier, 2014.- xxxi, 234 p.: illustrations (some color); 28 cm.
    ISBN: 9780124095441
    Tóm tắt: Experiments in the Purification and Characterization of Enzymes: A Laboratory Manual provides students with a working knowledge of the fundamental and advanced techniques of experimental biochemistry. Included are instructions and experiments that involve purification and characterization of enzymes from various source materials, giving students excellent experience in kinetics analysis and data analysis. Additionally, this lab manual covers how to evaluate and effectively use scientific data
(Enzymes; Enzymes; Enzym; Enzym; ) |Thí nghiệm Enzym; Laboratory manuals; Laboratory Manuals; Hướng dẫn phòng thí nghiệm; Hướng dẫn phòng thí nghiệm; Analysis; Isolation & purification; Cô lập và thanh lọc; Phân tích; | [Vai trò: Kyte, Jack; ]
DDC: 572.7 /Price: 1911000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725251. Advances in enzymology and related areas of molecular biology. Volum 75: Protein evolution/ Edited by Eric J. Toone ; Founded by F. F. Nord.- Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2007.- xiii, 314 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9780471205036
    Tóm tắt: Advances in Enzymology and Related Areas of Molecular Biology covers the advances in enzymology, explaining the behavior of enzymes and how they can be utilized to develop novel drugs, synthesize known and novel compounds, and understand evolutionary processes.
(Biochemistry; Biochemistry; Enzymes; Enzym; Hóa sinh; ) |Enzym; Hóa sinh; Sinh học phân tử; Enzymes; Enzym; | [Vai trò: Nord, F. F.; Toone, Eric J.; ]
DDC: 612.0151 /Price: 169 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708070. BUCHHOLZ, KLAUS
    Biocatalysts and enzyme technology/ Klaus Buchholz, Volker Kasche.- New Jersey: Wiley, 2005.- 448 p.; 24cm.
    ISBN: 3527304975
(Enzymes; ) |Công nghệ enzym; Biotechnology; | [Vai trò: Kasche, Volker; ]
DDC: 660.634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713484. SMITH, H. JOHN
    Enzymes and their inhibition: Drug development/ H. John Smith, Claire Simons.- London: CRC Press, 2005.- 308 p.; 24 cm.- (CRC enzyme inhibitors series)
    ISBN: 0415334020
(Chemistry, pharmaceutical; Drug development; Enzyme Inhibitors; Enzyme inhibitors; ) |Thuốc hữu cơ; | [Vai trò: Simons, Claire; ]
DDC: 615.35 /Price: 164.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733118. Handbook of food analytical chemistry: Water, proteins, enzymes, lipids, and carbohydrates/ edited By Ronald E. Wrolstad ... [et al.].- Hoboken, N.J.: J. Wiley, 2005.- xv, 768 p.: ill; 27cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 9780471663782
    Tóm tắt: The Handbook of Food Analytical Chemistry is an indispensable reference for food scientists and technologists to enable successful analysis. Provides detailed reports on experimental procedures; Includes sections on background theory and troubleshooting; Emphasizes effective, state-of-the art methodology, written by recognized experts in the field; Includes detailed instructions with annotated advisory comments, key references with annotation, time considerations and anticipated results
(Food; Thực phẩm; ) |Sổ tay phân tích thực phẩm; Handbooks, manuals, etc; sổ tay; Analysis; Phân tích; | [Vai trò: Wrolstad, Ronald E.; ]
DDC: 664.07 /Price: 2753000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727851. BÙI, ĐỨC LƯỢNG
    Công nghệ enzyme/ Bùi Đức Lượng.- 1st.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 534tr.; 24cm.
(Enzymes; ) |Công nghệ enzym; Biotechnology; |
DDC: 660.634 /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714759. SVENDSEN, ALLAN
    Enzyme functionality: Design, engineering, and screening/ Allan Svendsen.- New York: Marcel Dekker, 2004.- 665 p.; 24 cm.
    ISBN: 0824747097
(Enzymes; Protein engineering; ) |Kỹ thuật sinh học; Design; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711840. Advances in enzyme regulation: Proceedings of teh Forty-Third International Symposium on Regulation of enzyme activity and synthesis in normal and neoplastic tissues held at Indiana University School of Medicine, Indianapolis, Indiana, September 23-24, 2002. Vol.43/ Edited by George Weber.- Oxford, UK: Elsevier Science, 2003.- 476 p.; 25 cm.
    ISBN: 0080042943
(Enzymes; Metabolism; ) |Enzyme; Sự trao đổi chất; |
DDC: 572.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715103. Directed enzyme evolution: Screening and selection methods/ Edited by Frances H. Arnold, George Georgiou.- Totowa, N.J.: Hamana Press, 2003.- 383 p.- (Methods in molecular biology)
    ISBN: 158829286X
(Enzyme; ) |Molecular biology; Sinh học phân tử; | [Vai trò: Arnold, Frances H.; Georgiou, George; ]
DDC: 572.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715197. Encyclopedia of food enzymology/ Edited by John R. Whitaker.- New York, NY: Marcel Kekker, 2003.- 1062 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: This reference presents methods of enzyme purification, characterization, isolation, and identification, as well as the latest biotechnological strategies for enzyme discovery and development.
(Food; ) |Bảo quản thực phẩm; Công nghệ thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; Enzymology; | [Vai trò: Whitaker, John R.; ]
DDC: 572 /Price: 176.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734030. MARANGONI, ALEJANDRO G.
    Enzyme kinetics: A modern approach/ Alejandro G. Marangoni..- Hoboken: Wiley-Interscience, 2003.- xiv, 229 p.; 24 cm.
    ISBN: 9780471159858
    Tóm tắt: Practical Enzyme Kinetics provides a practical how-to guide for beginning students, technicians, and non-specialists for evaluating enzyme kinetics using common software packages to perform easy enzymatic analyses.
(Enzyme kinetics.; Models, Chemical.; ) |Enzym; Phản ứng hóa học; |
DDC: 572.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670991. MANCHENKO, GENNADY P.
    Handbook of detection of enzymes on electrophoretic gels/ Gennady P. Manchenko.- 2nd ed..- Boca Raton, FL: CRC Press, 2003.- 553 p.: ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0849312574
    Tóm tắt: Still widely used as gene markers, isozymes detected by zymogram techniques have proven valuable in a range of other biological applications over the last few years. Along with these new applications, many new techniques have also emerged. Yet more than eight years since the Handbook of Detection of Enzymes on Electrophoretic Gels was first published, it remains the only book completely devoted to zymogram methods. The time has come to bring its contents up to date.
(Enzymes; Enzym; ) |Enzym; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, hướng dẫn sử dụng, vv; Purification; Làm sạch; |
DDC: 572.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.