Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 95 tài liệu với từ khoá farming systems

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699116. Farming systems researvh and development in Thailand (Illusstrated methodological considerations and recent advances).- 1st.- Bangkok, Thailand: Kasetsart Univ, 1990; 212p..
    ISBN: 9746053124
(agricultural extension research; agriculture - economic aspects; agriculture - research - on-farm; cropping systems - thailand; farm management; ) |Hệ thống canh tác; Kinh tế nông nghiệp; Phát triển nông nghiệp; |
DDC: 338.162 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728742. Proceedings of the deepwater rice farming systems research planning meeting- Ayrtthaya, Thailand July 16-18,1990: IRRI, 1990.- 233 p.; 26 cm.
(Deepwater rice; Rice; ) |Canh tác lúa; |
DDC: 633.18917 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729046. DAR, WILLIAM D.
    The interaction between research and extension in the context of farming systems development/ William D. Dar, Manuel F. Bonifacio.- Quezon City,Philippines: Agricultural Training Institute, 1990.- 43 p.; 22 cm.
    Paper presented at the 3rd BAR Anniversary and 9th Bar Conference Danarra Hotel,Quezon City,Philippines August 16, 1990
(Agricultural systems; Agriculture; ) |Hệ thống nông nghiệp; Nghiên cứu nông nghiệp; Research; Philippines; Philippines; | [Vai trò: Bonifacio, Manuel F; ]
DDC: 630.9599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695474. Training resource book for farming systems diagnosis/ IRRI.- Philippines: IRRI, 1990.- 33 p.; 30 cm.
    ISBN: 9711042223
(Agriculture; ) |Nông nghiệp; Research; On-farm; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728600. 20 th Asian rice farming systems working group meeting: IRRI, 1989.- 500 p.; 23 cm.
(Rice; ) |Nghiên cứu lúa; Research; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729262. 20th Asia rice farming systems working group meeting: Report/ International Rice Research Institute.- [Manila]: International Rice Research Institute, 1989.- 497 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references
(Cropping systems; ) |Nông nghiệp; Congresses.; Rice; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684005. IRRI
    Rice farming systems new directions/ IRRI.- 1st.- Manila: IRRI, 1989
(farm management; rice; ) |Quản lí nông trại; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687639. Rice farming systems: New directions.- 1st.- Philippines: IRRI, 1989; 375p..
    ISBN: 9711042118
(agricultural systems; ) |Hệ thống canh tác; |
DDC: 633.1884 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693930. IRRI
    Filipino women in rice farming systems/ IRRI.- Philippines: IRRI, 1988; 408p..
(women in agriculture; ) |Lao động nữ; Phụ nữ; |
DDC: 331.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728660. Green manure in rice farming: Proceedings of a symposium on sustainable agriculture. The role of green manure crops in rice farming systems 25-29 May 1987.- [Philippines]: International Rice Research Institute, in collaboration with, 1988.- 379 p.: ill.; 23 cm..
    Cover title: Sustainable agriculture, green manure in rice farming
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0971041898
    Tóm tắt: The book collects papers presented on the symposium on the role of green manure crops in rice farming systems, papers were presented on the present knowledge and practices of green manure utilization in rice-based cropping systems, on the effects on the soil fertility, on the integrated use of forage- and food-legumes in rice-based cropping systems, on germplasm collection and on the production of mung bean and soya bean seed. Recommendations for the research needed and a framework for the research coordination were made
(Green manure crops; Rice; ) |Phân bón; Cây lúa; Congresses; Congresses; Fertilizers; |
DDC: 633.1889 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652451. Diagnosis in farming systems research and extension.- Florida: FSSP, 1987; 238p..
    FSSP: Farming Systems Support Project
(agricultural extension research; farming systems; ) |Hệ thống nông trại; Khuyến nông học; Quản lí nông trại; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695525. Diagnosis, design and analysis in farming systems research and extension.- Florida: FSSP, 1987; 240p..
    FSSP: Farming Systems Support Project
(agricultural extension research; farming systems; ) |Hệ thống nông trại; Khuyến nông học; Quản lí nông trại; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677069. JOHN S CALDWELL
    Assessing rainy season vegetable production alternatives: A case study in "upstream" farming systems research/ John S Caldwell, AVRDC.- Taiwan: AVRDC, 1986; 34p..
    email: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; WEB:http://WWW.avrdc.org. tw
    ISBN: 92905800243
(vegetables; ) |Rau quả; | [Vai trò: AVRDC; ]
DDC: 635.0072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674919. H P GUNASENA
    Shifting farming: Towards stability: A study of four rainfed farming systems in Sri Lanka/ H P Gunasena, D Temakoon, F Abeyratne.- 1st.- Sri Lanka: Agrarian Research and Training Institute, 1986; 147p..
(farm management; ) |Quản lí nông trại; Sri Lanka; | [Vai trò: D Temakoon; F Abeyratne; ]
DDC: 633.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736131. SIMMONDS, NORMAN W.
    Farming systems research/ Norman W. Simmonds.- Washington, D.C: The World Bank, 1985.- 97 p.: ill.; 30 cm.- (World bank technical paper number 43)
    ISBN: 0821305662
    Tóm tắt: The report on the State of the art of farming systems research reviews the history of this approach and attempts to define its scope, in both a broad and a narrow sense. The paper describles various on farm research procedures, reports on experiences accumulated in this area in different in ternational agriculture research center,...
(Agricultural systems; Agricultural systems; Agriculture; Hệ thống nông nghiệp; ) |Nghiên cứu nông trại; Research; Tropics; Research-on-farm; Nghiên cứu; |
DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708357. MICHAEL HAINES
    Introduction to farming systems/ Michael Haines.- 1st.- New York: Longman, 1985; 214p..
    ISBN: 0582450810
(eagricultural industries - great britain - ecônmic aspects; ) |Kinh tế nông nghiệp Anh; |
DDC: 338.1094 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703270. Report of the Asian rice farming systems network working group.- Srilanka, 1984; 510p..
(farming systems - Asia; rice; rice - Asia; ) |Canh tác lúa; |
DDC: 633.188 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675691. JENNIE DEY
    Women in agriculture N.2: Women in rice-farming systems/ Jennie Dey.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 105p..
(businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694397. C BARLOW
    Evaluating technology for new farming systems: Case studies from Philippine rice farms/ C Barlow, E C Price, IRRI, S Jayasurlya.- 1st.- Manila: IRRI, 1983; 110p..
(rice - research; ) |Nghiên cứu lúa; | [Vai trò: IRRI; E C Price; S Jayasurlya; ]
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695776. C BARLOW
    Evaluating technology for new farming systems: case studies from Philippine rice farms/ C Barlow, E C Price, IRRI, S Jayasuriya.- Philippines: IRRI, 1983; 110p..
    ISBN: 9711040794
(farming systems; rice; ) |Canh tác lúa; Hệ thống nông trại; | [Vai trò: IRRI; E C Price; S Jayasuriya; ]
DDC: 631.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.