Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 49 tài liệu với từ khoá for foreigners

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1022056. DƯ NGỌC NGÂN
    Tiếng Việt cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners. T.2/ B.s.: Dư Ngọc Ngân (ch.b.), Dương Thị Hồng Hiếu, Lê Thu Yến ; Lê Ni La dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 151tr.: minh hoạ; 26cm.
    ĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
    Phụ lục: tr. 138-151
    ISBN: 9786049184680
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng tiếng Việt cho những người nước ngoài muốn học tiếng Việt theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống, được cấu trúc theo các mục: hội thoại, ghi chú ngữ pháp, luyện tập, thực hành nghe, nói, đọc, viết
(Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Dương Thị Hồng Hiếu; Lê Ni La; Lê Thu Yến; ]
DDC: 495.9228 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040227. Questions & answers about the constitution of the socialist republic of Viet Nam: Reading material for foreigners and international researchers.- H.: National political, 2014.- 40 p.; 19 cm.
    At the head of title: Information and education commission of the party central committee
    ISBN: 9786045711941
(Hiến pháp; Pháp luật; ) [Việt Nam; ]
DDC: 342.59702302638 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060113. HWANG GWI YEON
    Bài đọc tiếng Việt nâng cao= Vietnamese advanced reading comprehension for foreigners : Dành cho người nước ngoài/ Hwang Gwi Yeon, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2013.- 223tr.: ảnh; 24cm.
    ISBN: 9786048001902
    Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Việt cho người nước ngoài theo các bài đọc, từ vựng và các chủ đề như: địa lý Việt Nam, Hà Nội, chợ ở Hà Nội, hồ ở Hà Nội...
(Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyễn Khánh Hà; Trịnh Cẩm Lan; ]
DDC: 495.92284 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072184. YI ELLIS SHEN
    101 stories for foreigners to understand Chinese people/ Yi Ellis Shen; Bryan D. Ellis.- Beijing: China Intercontinental Press, 2012.- 210 p.: fig., phot.; 24 cm.
    ISBN: 9787508524146
(Cuộc sống xã hội; Phong tục tập quán; Văn hoá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Bryan D. Ellis; ]
DDC: 390.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073334. BANJAC, PETAR
    Serbian for foreigners/ Petar Banjac.- 5th ed..- Beograd: Raška škola, 2012.- 226 p.: tab.; 21 cm.
    ISBN: 9788683337842
(Ngữ pháp; ) {Tiếng Xecbi; } |Tiếng Xecbi; |
DDC: 491.8282 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1084499. DƯ NGỌC NGÂN
    Tiếng Việt cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners. T.1/ B.s.: Dư Ngọc Ngân (ch.b.), Đoàn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Ngọc Điệp ; Dịch: Nguyễn Ngọc Vũ, Lê Ni La.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 214tr.: minh hoạ; 26cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
    Thư mục: tr. 191-214
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    Tóm tắt: Cung cấp cho những người nước ngoài bắt đầu học tiếng Việt kiến thức cơ bản về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp của tiếng Việt. Giới thiệu 18 bài học tiếng Việt về những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi bài học được cấu trúc với các mục: hội thoại, ghi chú ngữ pháp, luyện tập, bài đọc và từ vựng
(Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Ni La; Nguyễn Ngọc Vũ; Nguyễn Thị Ngọc Điệp; Đoàn Thị Thu Vân; ]
DDC: 495.9228 /Price: 423000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085415. New 가나다 Korean for foreigners: Workbook : Elementary 2/ 가나다한국어학원 교재 연구회.- 서울: 랭기지플러스 한글파크, 2011.- 126 p.: 삽화; 28 cm.
    표제관련정보: English Japanese Chinese
    ISBN: 9788955189186
(Bài tập; Sơ cấp; Tiếng Hàn Quốc; )
DDC: 496.7 /Price: 9788955189162 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108956. 김해옥
    (외국인을 위한) 한국문화 읽기= Readings in Korean culture for foreigners/ 지음: 김해옥.- 서울: 한국방송대학교출판부, 2010.- 451 p.: 삽화; 25 cm.
    장의 끝에 나오는 참고 문헌
    주요 언어: 한국어 - 영어
    ISBN: 9788920928192
(Văn hoá-xã hội; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 306.095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121560. JUNG-SUP KIM
    Korean conversation dictionary for foreigners: English-Korean/ Jung-sup Kim.- New Jersey: Hollym, 2010.- 591 p.; 18 cm.
    Text In English and Korean
    ISBN: 9781565913042
(Tiếng Anh; Tiếng Hàn Quốc; ) [Từ điển; ]
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1115050. MAI NGỌC CHỪ
    Tiếng Việt cơ sở= Vietnamese for foreigners elementary level : Học tốt tiếng Việt/ Mai Ngọc Chừ, Trịnh Cẩm Lan.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2010.- 191tr.: minh hoạ; 24cm.
    Tóm tắt: Dạy học tiếng Việt thông qua các đoạn hội thoại về các chủ đề xung quanh cuộc sống thường ngày, có kèm theo chú thích ngữ pháp, bài đọc, bài nghe và bài tập
(Thực hành; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Cẩm Lan; ]
DDC: 495.922 /Price: 146000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1104616. PHAN VĂN GIƯỠNG
    Tiếng Việt dành cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners : Sách sử dụng với viết điện tử Smart-Talk và sách điện tử Easy-Talk. T.1/ Phan Văn Giưỡng.- H.: Giáo dục, 2010.- 141tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 140-141
    Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về ngữ pháp tiếng Việt, một số đoạn hội thoại và mẫu câu tiếng Việt căn bản thường dùng trong cuộc sống như khi chào hỏi, làm quen, hỏi giờ, hỏi quốc tịch, đi học...
(Giao tiếp; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9228 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1104615. PHAN VĂN GIƯỠNG
    Tiếng Việt dành cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners : Sách sử dụng với viết điện tử Smart-Talk và sách điện tử Easy-Talk. T.2/ Phan Văn Giưỡng.- H.: Giáo dục, 2010.- 165tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 165-166
    Tóm tắt: Giới thiệu một số đoạn hội thoại và mẫu câu tiếng Việt căn bản thường dùng trong cuộc sống như khi đi thăm bạn, ở chợ trái cây, nói về nghề nghiệp, tại phòng khám, dự tiệc cưới...
(Giao tiếp; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9228 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1104614. PHAN VĂN GIƯỠNG
    Tiếng Việt dành cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners : Sách sử dụng với viết điện tử Smart-Talk và sách điện tử Easy-Talk. T.3/ Phan Văn Giưỡng.- H.: Giáo dục, 2010.- 127tr.: minh hoạ; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu một số đoạn hội thoại và mẫu câu tiếng Việt căn bản thường dùng trong cuộc sống như nói về món ăn Việt Nam, ngày Tết Nguyên đán, các thành phố lớn ở Việt Nam, tôn giáo của người Việt...
(Giao tiếp; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9228 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1104613. PHAN VĂN GIƯỠNG
    Tiếng Việt dành cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners : Sách sử dụng với viết điện tử Smart-Talk và sách điện tử Easy-Talk. T.4/ Phan Văn Giưỡng.- H.: Giáo dục, 2010.- 139tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu một số đoạn hội thoại và mẫu câu tiếng Việt căn bản thường dùng trong cuộc sống như hỏi về thời tiết, vận tải, tín hiệu giao thông, các hoạt động giải trí...
(Giao tiếp; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9228 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142374. BENJAWAN POOMSAN BECKER
    Thai law for foreigners/ Benjawan Poomsan Becker, Roengsak Thongkaew.- S.l: Paiboon Publ., 2008.- xvi, 444 p.; 23 cm.
    ISBN: 9781887521574
(Chính phủ; Luật pháp; Toà án; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Roengsak Thongkaew; ]
DDC: 349.593 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178329. ELLIS, YI S.
    101 stories for foreigners to understand Chinese people/ Yi S. Ellis, Bryan D. Ellis.- 1st ed..- Shenyang: Liaoning education press, 2007.- iii, vi, 210 p.: fig.; 23 cm.
    ISBN: 9787538281095
    Tóm tắt: Gồm những câu chuyện giúp cho người đọc hiểu về phong tục tập quán, văn hoá, tín ngưỡng, văn hoá ẩm thực, y học của người dân Trung Quốc
(Cuộc sống; Người; Văn hoá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Ellis, Bryan D.; ]
DDC: 306.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179352. 도원숙
    외국인을 위한 쉬운 한국어 문법: Easy Korean grammar : For foreigners/ 도원숙 ; Nghiem Thi Thu Huong.- 서울: LanguagePLUS, 2006.- 157 p.; 21 cm.
    ISBN: 8955183909
(Ngữ pháp; Tiếng Triều Tiên; ) [Vai trò: Nghiem Thi Thu Huong; ]
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1222892. NGUYỄN ANH QUẾ
    Tiếng Việt cho người nước ngoài= Vietnamese for Foreigners/ Nguyễn Anh Quế.- In lần thứ 4.- H.: Văn hoá Thông tin, 2005.- 464tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Khái quát về phát âm và chữ viết tiếng Việt. Giới thiệu các tình huống hội thoại có giải thích từ vựng, ghi chú ngữ pháp và bài luyện tập
(Người nước ngoài; Ngữ pháp; Tiếng Việt; Từ vựng; )
DDC: 495.9228 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1219358. TRỊNH ĐỨC HIỂN
    Tiếng Việt cho người nước ngoài trình độ nâng cao= Vietnamese for foreigners intermediate level/ B.s.: Trịnh Đức Hiển (ch.b.), Đinh Thanh Huệ, Đỗ Thị Thu.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005.- 268tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học KHXH & NV
    Tóm tắt: Gồm 25 bài học tiếng Việt dành cho người nước ngoài học tiếng Việt, trong mỗi bài gồm có các phần bài đọc, hội thoại, ghi chú ngữ pháp và luyện tập
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đinh Thanh Huệ; Đỗ Thị Thu; ]
DDC: 495.922 /Price: 30400đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1268892. GWIYEON, HWANG
    Bài đọc tiếng Việt nâng cao= Vienamese advanced reading comprehension for foreigners : Dành cho người nước ngoài/ Hwang Gwiyeon, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 217tr.: minh hoạ; 24cm.
    Tóm tắt: Gồm 20 bài đọc Tiếng Việt nâng cao theo các chủ đề khác nhau: địa lý Việt Nam, Hà Nội, chợ ở Hà Nội... dành cho người nước ngoài
(Ngôn ngữ; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hà; Trịnh Cẩm Lan; ]
DDC: 495.92284 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.