1241707. NGUYỄN VIỆT HƯƠNG Thực hành tiếng VIệt= Practice Vietnamese use for foreigners. Q.1/ Nguyễn Việt Hương.- Tái bản, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 344tr.: minh hoạ; 27cm. Phụ lục: tr. 339-344 Tóm tắt: Gồm phần thực hành phát âm và phần thực hành giao tiếp với 20 bài là 20 chủ đề khác nhau cùng lượng từ vựng cần thiết, hệ thống bài tập thực hành với 4 kỹ năng: nghe - nói - đọc - viết giúp người học có thể giao tiếp cơ bản với người Việt (Bài tập; Thực hành; Tiếng Việt; ) /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1252716. TRỊNH ĐỨC HIỂN Tiếng Việt cho người nước ngoài= Vietnamese for Foreigners Intermediate : Trình độ nâng cao/ B.s.: Trịnh Đức Hiển (ch.b.), Đinh Thanh Huệ, Đỗ Thị Thu.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 268tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội Tóm tắt: Tiếng Việt cho người nước ngoài ở trình độ nâng cao. Đưa ra những bài đọc, từ ngữ, ngữ pháp, chính tả tiếng Việt nhằm luyện tập về tất cả các kỹ năng như: Nghe, nói, đọc, viết (Giáo trình; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đinh Thanh Huệ; Đỗ Thị Thu; ] DDC: 495.9228 /Price: 30400đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1257551. NGUYỄN VĂN PHÚC Tiếng Việt cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners : Chương trình cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Phúc (ch.b.), Đào Văn Hùng, Nguyễn Văn Chính.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 314tr.; 24cm. Tóm tắt: Gồm 25 bài giới thiệu phần phát âm cơ bản kết hợp với một số mẫu câu thuộc chủ đề: chào hỏi, giới thiệu, làm quen, ngoài ra còn đi sâu vào giới thiêu và luyện các kỹ năng nghe - nói - đọc - viết trên cơ sở ngôn ngữ học giao tiếp. Mỗi bài gồm các phần: hội thoại, từ vựng, bài tập (Ngôn ngữ; Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Chính; Đào Văn Hùng; ] DDC: 495.922 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1268970. MAI NGỌC CHỪ Tiếng Việt cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners/ Mai Ngọc Chừ.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Thế giới, 2004.- 326tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Việt Nam - Hà Nội Tóm tắt: Cung cấp cho học viên khoảng 1000 từ thông dụng và những mẫu câu cơ bản của tiếng Việt. Cấu trúc bài học gồm: Hội thoại, thực hành, bài đọc, bài tập, từ và tổ hợp từ, những mẫu câu cần nhớ (Hội thoại; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9228 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1224040. 가나다 Korean for foreigners: Intermediate. 제 1 부/ Ganada Korean Language Institute ; Lee Kee dong transl..- 서울: Language PLUS, 1999.- 255 p.; 28 cm. ISBN: 9788955181654 (Tiếng Hàn; ) DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1224042. 가나다 Korean for foreigners: Intermediate. 제 2 부/ Ganada Korean Language Institute ; Lee Kee dong transl..- 서울: Language PLUS, 1999.- 247 p.; 28 cm. ISBN: 9788955181661 (Tiếng Hàn; ) DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1266409. 가나다 Korean for foreigners: Elementary. 제 1 부/ Ganada Korean Language Institute ; Lee Kee dong transl..- 서울: Language PLUS, 1997.- 283 p.: 천연색삽화; 28 cm. ISBN: 9788955181630 (Tiếng Hàn; ) [Vai trò: Lee Kee dong; ] DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1266411. 가나다 Korean for foreigners: Elementary. 제 2 부/ Ganada Korean Language Institute ; Lee Kee dong transl..- 서울: Language PLUS, 1997.- 275 p.: 천연색삽화; 28 cm. ISBN: 9788955181647 (Tiếng Hàn; ) [Vai trò: Lee Kee dong; ] DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1430627. ASPILLERA, PARALUMAN S. Basic tagalog for foreigners and Non-tagalogs/ Paraluman S., Aspillera.- Rutland...: Charles E. Tuttle, 1969.- xviii, 235 p.; 19 cm. ISBN: 0804800588 (Tiếng Anh; Tiếng Philippin; ) DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV]. |