Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 49 tài liệu với từ khoá for foreigners

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241707. NGUYỄN VIỆT HƯƠNG
    Thực hành tiếng VIệt= Practice Vietnamese use for foreigners. Q.1/ Nguyễn Việt Hương.- Tái bản, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 344tr.: minh hoạ; 27cm.
    Phụ lục: tr. 339-344
    Tóm tắt: Gồm phần thực hành phát âm và phần thực hành giao tiếp với 20 bài là 20 chủ đề khác nhau cùng lượng từ vựng cần thiết, hệ thống bài tập thực hành với 4 kỹ năng: nghe - nói - đọc - viết giúp người học có thể giao tiếp cơ bản với người Việt
(Bài tập; Thực hành; Tiếng Việt; )
/Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1252716. TRỊNH ĐỨC HIỂN
    Tiếng Việt cho người nước ngoài= Vietnamese for Foreigners Intermediate : Trình độ nâng cao/ B.s.: Trịnh Đức Hiển (ch.b.), Đinh Thanh Huệ, Đỗ Thị Thu.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 268tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội
    Tóm tắt: Tiếng Việt cho người nước ngoài ở trình độ nâng cao. Đưa ra những bài đọc, từ ngữ, ngữ pháp, chính tả tiếng Việt nhằm luyện tập về tất cả các kỹ năng như: Nghe, nói, đọc, viết
(Giáo trình; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đinh Thanh Huệ; Đỗ Thị Thu; ]
DDC: 495.9228 /Price: 30400đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1257551. NGUYỄN VĂN PHÚC
    Tiếng Việt cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners : Chương trình cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Phúc (ch.b.), Đào Văn Hùng, Nguyễn Văn Chính.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 314tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Gồm 25 bài giới thiệu phần phát âm cơ bản kết hợp với một số mẫu câu thuộc chủ đề: chào hỏi, giới thiệu, làm quen, ngoài ra còn đi sâu vào giới thiêu và luyện các kỹ năng nghe - nói - đọc - viết trên cơ sở ngôn ngữ học giao tiếp. Mỗi bài gồm các phần: hội thoại, từ vựng, bài tập
(Ngôn ngữ; Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Chính; Đào Văn Hùng; ]
DDC: 495.922 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1268970. MAI NGỌC CHỪ
    Tiếng Việt cho người nước ngoài= Vietnamese for foreigners/ Mai Ngọc Chừ.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Thế giới, 2004.- 326tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Việt Nam - Hà Nội
    Tóm tắt: Cung cấp cho học viên khoảng 1000 từ thông dụng và những mẫu câu cơ bản của tiếng Việt. Cấu trúc bài học gồm: Hội thoại, thực hành, bài đọc, bài tập, từ và tổ hợp từ, những mẫu câu cần nhớ
(Hội thoại; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9228 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1224040. 가나다 Korean for foreigners: Intermediate. 제 1 부/ Ganada Korean Language Institute ; Lee Kee dong transl..- 서울: Language PLUS, 1999.- 255 p.; 28 cm.
    ISBN: 9788955181654
(Tiếng Hàn; )
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1224042. 가나다 Korean for foreigners: Intermediate. 제 2 부/ Ganada Korean Language Institute ; Lee Kee dong transl..- 서울: Language PLUS, 1999.- 247 p.; 28 cm.
    ISBN: 9788955181661
(Tiếng Hàn; )
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266409. 가나다 Korean for foreigners: Elementary. 제 1 부/ Ganada Korean Language Institute ; Lee Kee dong transl..- 서울: Language PLUS, 1997.- 283 p.: 천연색삽화; 28 cm.
    ISBN: 9788955181630
(Tiếng Hàn; ) [Vai trò: Lee Kee dong; ]
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266411. 가나다 Korean for foreigners: Elementary. 제 2 부/ Ganada Korean Language Institute ; Lee Kee dong transl..- 서울: Language PLUS, 1997.- 275 p.: 천연색삽화; 28 cm.
    ISBN: 9788955181647
(Tiếng Hàn; ) [Vai trò: Lee Kee dong; ]
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430627. ASPILLERA, PARALUMAN S.
    Basic tagalog for foreigners and Non-tagalogs/ Paraluman S., Aspillera.- Rutland...: Charles E. Tuttle, 1969.- xviii, 235 p.; 19 cm.
    ISBN: 0804800588
(Tiếng Anh; Tiếng Philippin; )
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.