1668011. SCHLOTFELDT, H. J. What should I do?: A practical guide for the freshwater fish farmer/ H. J. Schlotfeldt and D. J. Alderman.- Germany: European Association of Fish Pathologists, 1991.- 60 p.; 30 cm. (Fishes; Cá; ) |Bệnh cá; Diseases; Bệnh; | [Vai trò: Alderman, D. J.; ] DDC: 639.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723099. COCHE, A. G. Simple methods for aquaculture topography for freshwater fish culture topographical surveys/ A.G. Coche ; graphic design T. Laughlin.- Rome: FAO, 1989.- vi, 266 p.: ill. (some col.); 22 cm. Includes bibliographical references Tóm tắt: Topographical surveys - plan surveying, topographical surveys - direct levelling, topographical plans and maps, measurement of areas and then topography and freshwater fish culture. (Khảo sát địa hình; Nuôi cá nước ngọt; Fish-culture; Topographical surveying; ) [Vai trò: Laughlin, T.; ] DDC: 526.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678699. COCHE, A. G. Topography for freshwater fish culture topographical tools: Simple methods for aquaculture/ A G Coche ; Graphic design : T. Laughlin.- 1st.- Rome: FAO, 1988.- 330 p.; 22 x 26 cm. ISBN: 9251025908 (Fish-culture; Freshwater fishes; ) |Cá nước ngọt; Ngư nghiệp; Thủy sản; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639.05 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730371. ALABASTER, J S Water quality criteria for freshwater fish/ J. S. Alabaster ; Assited by R. Lloyd.- 2nd ed.: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 1982.- 359 p.; 30 cm. ISBN: 0408108495 (Fishes, effect of water pollution on; Fishes, fresh water; ) |Ngư nghiệp; Nuôi cá nước ngọt; Addresses, essays, lectures; Addresses, essays, lectures; Europe; Europe; | [Vai trò: Lloyd, R.; ] DDC: 597.052632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722899. COCHE, A. G. Simple methods for aquaculture: Water for freshwater fish culture/ text, A.G. Coche and H. van der Wal ; illustrations, T. Laughlin.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 1981.- 111 p.: ill. (some col.); 22 cm. Tóm tắt: This book includes many parts: estimates of water requirements, estimates of water flow and estimates of water storage. (Fish culture; ) |Cung cấp nước; Nuôi cá; Water-supply; | [Vai trò: Laughlin, T.; Wal, H. van der; ] DDC: 639.311 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670181. Ecology of freshwater fish production/ Edited by Shelby D. Gerking.- New York: Wiley, 1978.- xiv, 520 p.: ill.; 25 cm. (Fish populations; Fish-culture; Fishes; ) |Khuyến ngư; Nuôi cá; Growth; | [Vai trò: Gerking, Shelby Delos; ] DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722384. TAPIADOR, D.D. Freshwater fisheries aquaculture in China: A report of the FAO fisheries mission to China 21 April - 12 May 1976/ D.D. Tapiador,...[et...al].- Rome: FAO, 1977.- 84 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9251003289 Tóm tắt: This is book about land and water management, lake and reservior fisheries, fish culture systems, fish distribution and marketing, research, education and training, cocio-economic aspects of the development of aquaculture,... (Fish culture; Freshwater fishes; Cá nước ngọt; Nuôi cá; ) |Nghề nuôi cá nước ngọt; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
926711. NGUYỄN THANH TÙNG Bảo vệ và phát triển nguồn lợi các loài cá nước ngọt Đồng bằng Sông Cửu Long= Protection and development of resources for freshwater fisheries in the Mekong delta/ Nguyễn Thanh Tùng.- H.: Nông nghiệp, 2019.- 271tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Kinh tế và Quy hoạch Thuỷ sản Thư mục: tr. 269-270 ISBN: 9786046030201 Tóm tắt: Trình bày đặc điểm tự nhiên và sông rạch Đồng bằng Sông Cửu Long; các loài cá kinh tế và cá thường gặp ở vùng Đồng bằng Sông Cửu Long; thực trạng cũng như biện pháp bảo vệ và phát triển nguồn lợi thuỷ sản cá tự nhiên Đồng bằng Sông Cửu Long (Bảo vệ; Cá nước ngọt; Phát triển; Thuỷ sản; ) [Đồng bằng Sông Cửu Long; ] DDC: 338.37131095978 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020873. 민물고기= A guide book of freshwater fishs/ 글·사진: 한정호, 박찬서, 안제원....- 대전: 국립중앙과학관, 2015.- 359 p.: 천연색삽화; 22 cm.- (자연사도감 = An identification guide to natural history) 참고문헌: p. 334-336. - 색인수록 ISBN: 9788998321185 (Cá nước ngọt; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: 백운기; 박찬서; 안광국; 안제원; 한정호; ] DDC: 597.176 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177454. Aquaculture in Papua New Guinea: Status of freshwater fish farming/ Ed.: Paul T. Smith.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural research, 2007.- 123 p.: phot.; 23 cm.- (ACIAR monograph series) Bibliogr. at the end of the chapter. ISBN: 1863205225 Tóm tắt: Kết quả đánh giá dự án nghiên cứu muôi trồn thuỷ sản ở Papua New Guinea. Đặc điểm sinh học loài cá nước ngọt. Xây dựng cơ sở và cấp vốn cho nghề nuôi cá nước ngọt. Thị trường tiêu thụ cá. Khảo sát mối quan tâm đối với các cơ quan quản lí trong trại cá (Cá; Nuôi trồng thuỷ sản; Nước ngọt; ) {Papua New Guinea; } |Papua New Guinea; | [Vai trò: Smith, Paul T.; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179585. 민물고기= Freshwater fish/ 한국자연관찰탐구회 글·구성.- 하남: 한국슈바이처, 2006.- 31 p.: 천연색삽화; 28 cm. 감수: 이인규, 이대효 ISBN: 8956942749 (Cá nước ngọt; Khoa học thường thức; ) DDC: 597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334962. SMITH, C. LAVETT Fish watching: An outdoor guide to freshwater fishes/ C. Lavett Smith.- New York: Cornell Univ. press, 1994.- x,216tr : 8tờ ảnh; 23cm. Bảng tra Tóm tắt: Các bãi cá; bảo vệ đàn cá bằng môi trường tự nhiên; Các loài cá và sinh học loài cá {Cá nước ngọt; Mỹ; bảo vệ; loài cá; đặc tính sinh học; } |Cá nước ngọt; Mỹ; bảo vệ; loài cá; đặc tính sinh học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |