Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 10 tài liệu với từ khoá frogs

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108643. VERNON, URSULA
    Attack of the ninja frogs/ Ursula Vernon.- New York: Dial Books, 2010.- 203 p.: pic.; 19 cm.- (Dragonbreath series)
    ISBN: 9780803733657
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689651. GARRY FLEMING
    Frogs and toads.- 1st ed..- Australia: Radom House, 2000.- 63- (Investigate)
    ISBN: 0091838452
(frogs; toads; ) |Ếch nhái; |
DDC: 597.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612082. PARISH, STEVE
    Amazing facts about Australian frogs & reptiles: text: pat slater. Vol.4: Discover & learn/ Steve Parish.- Australia: Steve Parish Pub., 1997.- 80 p.: col.ill.; 29 cm..
    Includes index
    ISBN: 187593233X
(Australia; Ếch; ) |Bò sát; |
DDC: 597.9 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716568. Innate immune system assays to indicate general state of health of frogs and fish.- Bangkok, Thailand: The Aquatic Animal Health Research Institute Department of F, 1996.- 28 p.; 30 cm.- (Aquatic animal health research institute)
(Fishery scientists; Nghiên cứu nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1520142. VERNON, URSULA
    Dragonbreath: attack of the ninja frogs/ Ursula Vernon.- New Yock: Dial Books, 2010.- 203p; 18cm.
{Truyện tranh; Truyện viễn tưởng; Văn học Mỹ; } |Truyện tranh; Truyện viễn tưởng; Văn học Mỹ; |
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668178. VERNON, URSULA
    Dragonbreath: Attack of the nịna frogs. Vol.2/ Ursula Vernon.- New York: Penguin group Inc., 2010.- 206p.: picture; 19cm.
|; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; |
/Price: 286000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628377. LUCKY, SHARRON
    Jump, Frogs, Jump!/ Sharron Lucky, Graham Booth.- Texas: DLM, 1991.- 24p; 20cm.
[Vai trò: Booth, Graham; ]
/Price: 2.400d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218449. Thỏ và cóc= The rabbits and the frogs/ Biên dịch: Thu Anh, Thu Dung.- H.: Văn hoá Thông tin, 2005.- 16tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Truyện tranh song ngữ Việt - Anh dành cho thiếu nhi. Truyện ngụ ngôn kể trong 5 phút)
(Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Thu Anh; Thu Dung; ]
DDC: 398.24 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363353. HIROSHI, TANEMURA
    개구리와 두꺼비= Frogs and toads/ Tanemura Hiroshi ; 옮김: 윤일병.- 서울: 웅진출판, 1988.- 53 p.: 주로색채삽도; 23 cm.- (과학앨범)
(Khoa học thường thức; Động vật; Ếch; ) [Vai trò: 윤일병; ]
DDC: 597.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1373421. JEFFERY, PATRICIA
    Frogs in a well. Indian women in purdah/ Patricia Jeffery.- New Delhi: Vikas publishing house PVT Ltd, 1979.- 187tr; 22cm.
    Thư mục tr. 180-184. - Bảng tra
    Tóm tắt: Sự bất bình đẳng của phụ nữ Ân độ
{Phụ nữ; Ân độ; } |Phụ nữ; Ân độ; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.