Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 184 tài liệu với từ khoá games

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690280. JOE LUXBACHER
    Các bài thực hành bóng đá: 120 bài tập kỹ thuật cá nhân, phối hợp đồng đội, chiến thuật thi đấu (Dành cho các trung tâm huấn luyện bóng đá): Soccer practice games/ Joe Luxbacher; Trần Thế San và Lê Duy dịch.- H.: TDTT, 2003.- 184tr.
(football; physical education and training; soccer; ) |Bóng đá; Kỹ thuật bóng đá; training; |
DDC: 796.33 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657417. CAROLINE NIXON
    Cambridge copy collection: Primary gramma box: Grammar games and activities for young learners/ Caroline Nixon and Michael Tomlinson.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2003.- 120; cm.
    ISBN: 0521009634
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713615. GRIFFIN, GERRY
    Games companies play: An insider's guide to surviving politics/ Gerry Griffin.- London: Capstone, 2003.- 146 p.; 24 cm.
    ISBN: 1841120111
(Office politics; ) |Thành công trong kinh doanh; |
DDC: 650.13 /Price: 16.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657420. LEWIS, GORDON
    Games for children/ Gordon Lewis and Gũnther Bedson.- Oxford: Oxford University Press, 2003.- 148 p.; 30 cm.- (Resource books for teachers / Alan Maley)
    ISBN: 0194372243
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; | [Vai trò: Bedson, Gũnther; ]
DDC: 428.07 /Price: 155000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731147. WATT, ALAN (WATT, ALAN H.)
    3D games: Real-time rendering and software technology/ Alan H. Watt and Fabio Policarpo..- 1st.- New York: Addison-Wesley, 2001.- xvi, 798 p.: ill. (some col.); 24cm.
    ISBN: 0201619210
(C++ (Computer program language); Computer games; Computer graphics.; ) |Lập trình trò chơi điện tử; Đồ họa ba chiều; Programming.; | [Vai trò: Policarpo, Fabio; ]
DDC: 794.81693 /Price: 1667500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691851. MARIA LUACIA ZAOROB
    Cambridge copy collection: Games for grammar practice: A resource book of grammar games and interactive activities/ MAria Luacia Zaorob and Elizabeth Chin.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2001.- 114; cm.
    ISBN: 0521663423
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657668. CAROLINE NIXON
    Cambridge copy collection: Primary activity box: Games and activities for young learners/ Caroline Nixon and Michael Tomlinson.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2001.- 128; cm.
    ISBN: 0521779413
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701249. HADFIELD, JILL
    Elementary grammar games: A collection of games and activities for elementary students of English/ Jill Hadfield.- Harlow, Eng: Pearson Education, 2001.- 128 p.; 27 cm.- (Contains photocopiable material)
    ISBN: 0582429650
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701295. WATCYN-JONES, PETER
    Grammar: Games and activities. Book 2/ Peter Watcyn-Jones, Deirdre Howard-Williams.- Harlow, Eng.: Pearson Education, 2001.- 131 p.; 31 cm.- (Penguin English photocopiables)
    ISBN: 0582465648
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Price: 285200 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700575. JILL HADFIELD
    Beginners' communication games/ Jill Hadfield.- 1st.- London: Longman, 1999; 119p..
    ISBN: 0582318912
(english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691756. BOB OBEE
    Cambridge copy collection: The grammar activity book: A resource book of grammar games for young students/ Bob Obee.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1999.- 128; cm.- (Cambridge Professional English)
    ISBN: 0521575796
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700375. JILL HADFIELD
    Elementary communication games: A collection of games and activities for elementary students of English/ Jill Hadfield.- 6th.- London: Longman, 1999.- tr.; 88p..
    ISBN: 0175556954
(english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702723. STEVE FLINDERS
    Factfiles: The Olympic games/ Steve Flinders.- 1st.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1999; 30p..
    ISBN: 019422872X
    Tóm tắt: What is the story behind the gold medals? - an Olympic gold medal. The best prize any athlete can ever win. - We see their winners every four years on our televisions, but who are they, and how do they get there? And what is the story behind the Games? How did they start and how they grown? This book tells us some of the answers.
(almanacs; curiosities and wonders; ) |Sự kiện lịch sử; |
DDC: 900 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702658. LEWIS, GORDON
    Games for children/ Gordon Lewis, Gunther Bedson.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1999.- 145 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: The book provides is a fresh and enjoyable collection of games for children aged 4 to 11, including card games, board games, physical games, and co-operative and competition games. The book gives helpful guidance for teachers on integrating games into the English syllabus, useful classroom language, classroom management, adapting traditional games, and on creating gamnes with children.
(English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Study and teaching; Textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Bedson, Gunther; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700637. CHARLES HADFIELD
    Communication games: A collection of writing games and creative activities for low intermediate to advanced students of English/ Charles Hadfield, Jill Hadfield.- 4th.- London: Longman, 1998; 43p..
    ISBN: 0175558981
(english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Jill Hadfield; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652398. HADFIELD, CHARLES
    Writing games: A collection of writing games and creative activities for low intermediate to advanced students of English/ Charles Hadfield, Jill Hadfield.- 4th ed..- London: Longman, 1998.- 43 p.; 30 cm.
    ISBN: 0175558981
    Tóm tắt: Practice in different types of writing including advertisements, letters., descriptions, articles, notes and poems. A wide variety of activity types such as matching, guessing, exchange and reply and descriptions. Includes full teaching notes
(English language; English language; Listening; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Textbooks for foreign speakers; Problems, exercises, etc; | [Vai trò: Hadfield, Jill; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700276. HADFIELD, JILL
    Advanced communication games: A collection games and creative activities for intermediate to advanced students of English/ Jill Hadfield.- 5th ed..- London: Longman, 1997.- 100 p.; 30 cm.
    ISBN: 0175556938
    Tóm tắt: This series offers a collection of communicative games and activities that require students to use the language in order to complete tasks successfully at three levels. Each book in the series features: A collection of 40 reproducible games, Full teaching notes for each game and Pair work, group work, and whole class activities. Activities include information gap, guessing games, search and matching games, quizzes, board games, role play, and simulation.
(English language; English language; Listening; ) |Anh ngữ thực hành; Problems, exercises, etc; Textbooks for foreign speakers; Problems, exercises, etc; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701195. Top class activities: 50 short games and activities for teachers. T1.- London, Eng.: Penguin Books, 1997.- 95 p.; 31 cm.- (Penguin English photocopiables)
    ISBN: 0140816194
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738343. RADER, BENJAMIN G.
    American sports: From the age of folk games to the age of televised sports/ Benjamin G. Rader.- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice Hall, 1996.- x, 342 p.: ill.; 26 cm.
    Tóm tắt: American Sports offers a reflective, analytical history of American sports from the colonial era to the present. Readers will focus on the diverse relationships between sports and class, gender, race, ethnicity, religion and region, and understand how these interactions can bind diverse groups together. By considering the economic, social and cultural factors that have surrounded competitive sports, readers will understand how sports have reinforced or challenged the values and behaviors of society.
(Sports; Sports; Thể thao; Thể thao; ) |Thể thao; Social aspects; History; Khía cạnh xã hội; Lịch sử; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; |
DDC: 796.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691832. MARK HANCOCK
    Cambridge copy collection: Pronunciation games/ Mark Hancock.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1995.- 108; cm.
    ISBN: 0521467357
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.