1658010. HANCOCK, MARK Pronunciation games/ Mark Hancock.- New York: Cambridge University Press, 2008.- 108p; 30cm. Tóm tắt: This book contains a collection of varied and imaginative activities for the practice of English pronunciation /Price: 108000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1760409. TRUNG KIÊN Hướng dẫn chơi games hay trên máy vi tính. T.1/ Trung Kiên, Văn Khoa.- Hà Nội: Thống kê, 2006.- 154 tr.; 21 cm. |Game; Vi tính; | [Vai trò: Văn Khoa; ] DDC: 794.8 /Price: 18000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1760410. TRUNG KIÊN Hướng dẫn chơi games hay trên máy vi tính. T.2/ Trung Kiên, Văn Khoa.- Hà Nội: Thống kê, 2006.- 201 tr.; 21 cm. |Game; Vi tính; | [Vai trò: Văn Khoa; ] DDC: 794.8 /Price: 22000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1760455. Quy định mới về xử phạt vị phạm hành chính trong lĩnh vực văn hóa - thông tin và quản lý trò chơi trực tuyến: Online Games.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2006.- 121 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Những quy định, điều khoản thi hành và những quy định có liên quan đến công tác xử phạt vị phạm hành chính trong lĩnh vực văn hoá - thông tin và quản lý trò chơi trực tuyến (Luật hành chính; ) |Quản lý văn hóa; Games; Trò chơi trực tuyến; Việt Nam; | DDC: 344.597 /Price: 11000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1650995. SEGAL, JUSTIN The American sign language puzzle book: Make learning fun with 120 all new puzzles, including: Whimsical word searches, Mystifying matching games, Challenging crosswords, and more. Vol.2/ Justin Segal.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 160p.; 28cm. Tóm tắt: It is designed to be used as learning and testing tools, individually or in sequence. Each of the puzzles uses vocabulary and ASL phrases drawn exclusively from that source |American sign language; Puzzles; Trò chơi ô chữ; Ngôn ngữ dấu hiệu; | /Price: 160000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1650783. WRIGHT, ANDREW Games for language learning: Cambridge handbooks for language teachers/ Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby.- 3rd ed..- New York: Cambridge University Press, 2005.- 193p; 23cm. Tóm tắt: This book has been restructured to enable busy teachers to navigate it with ease and select the activities to navigate it with ease and select the activites most suitable for each of their classes... |Language learning; Language teacher; games; | [Vai trò: David Betteridge; Michael Buckby; ] /Price: 400000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1756478. NGUYỄN QUỐC HÙNG Học Tiếng Anh qua các trò chơi: Learn English through Games/ Nguyễn Quốc Hùng.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 286 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Giúp các em mở rộng các loại hình học tập,lúc thì học căng thẳng,nghiêm túc,lúc thì vừa vui chơi vừa học. |Games; | DDC: 428 /Price: 29000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764129. PHAN, TUẤN HÀO Thiếu nhi Việt Nam chào mừng SEAGAMES: Giải B/ Phan Tuấn Hào.- Bình Dương: Thư viện tỉnh Bình Dương, 2004; 30 x 40 cm.- (Hội thi vẽ tranh "Giải thưởng Mỹ thuật Thiếu nhi tỉnh Bình Dương" lần thứ III/2004) Lớp 3B - Trường Tiểu học Thuận Giao - Thị xã Thuận An (Tranh thiếu nhi; ) |Khối Cấp 1; Thuận An(Bình Dương); | DDC: 741.0959774 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1759096. Thuận An tưng bừng lệ hội chào mừng Seagames 22/ Nguyễn Chí Thanh.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2003 Nguồn: tr.1+tr.3 Tóm tắt: Người dân huyện Thuận An trong không khi tưng bừng mít tinh, diễn hành cổ vũ chào mừng Seagames 22 lần đầu tiên tổ chức tại Việt Nam |Thể dục thể thao; Seagames 22; | [Vai trò: Nguyễn Chí Thanh; ] DDC: ĐC.69 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1635947. NGUYỄN HẠNH Em chơi Games trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002.- 96tr.; 19cm. |Gams; Tin học; Trò chơi điện tử; Vi tính; | [Vai trò: Nguyễn Chí Hiếu; Nguyễn Hạnh; ] /Price: 8.500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635671. LÊ VĂN TÂN Hướng dẫn chơi Games trên máy tính. T.1/ Lê Văn Tân, Uyên Duy.- H.: Lao động xã hội, 2001.- 167tr.; 19cm. |Games; Trò chơi điện tử; | [Vai trò: Lê Văn Tân; Uyên Duy; ] /Price: 15.500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635915. UYÊN DUY Hướng dẫn chơi games trên máy vi tính. T.2/ Uyên Duy, Hữu Nhân.- H.: Lao động xã hội, 2001.- 176tr.; 20cm. |Chơi games trên máy vi tính; Hướng dẫn chơi games; | [Vai trò: Hữu Nhân; Uyên Duy; ] /Price: 15500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1497318. DIXIT, AVINASH K. Games of strategy/ Avinash Dixit, Susan Skeath.- New York: Norton, 1999.- xxii, 600 p: ill; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0393974219 (Game theory; Policy sciences; Chiến lược kinh doanh; Kinh tế; ) [Vai trò: Skeath, Susan; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497083. NGUYỄN HẠNH Games: Trò chơi trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998.- ...tập; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu những trò chơi mang tính giáo dục và giải trí bổ ích trên máy vi tính {Máy vi tính; games; trò chơi; } |Máy vi tính; games; trò chơi; | [Vai trò: Nguyễn Hạnh; ] /Price: 35.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1486565. NGUYỄN HẠNH Games: Trò chơi trên máy vi tính. T.1/ Nguyễn Hạnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998.- 255 tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu những trò chơi mang tính giáo dục và giải trí bổ ích trên máy vi tính {Máy vi tính; games; trò chơi; } |Máy vi tính; games; trò chơi; | [Vai trò: Nguyễn Hạnh; ] /Price: 35.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1631585. Inventory of ASEAN traditional games and sport.- Malaysia: ASEAN, 1998.- 217tr.; 23cm. |Tiếng Anh; | /Price: 217.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630261. BRUZZONE, CATHERINE French fun: Games, Puzzles, crossword, dot-to-dot, wordsearch/ Catherine Bruzzone, Lone Morton.- New York: McGraw-Hill, 1995.- 15 p.; 28 cm. Tóm tắt: French - learning :Games, puzzles, crossword, dot - to - do, wordsearch |Education; French; French - learning; | [Vai trò: Lone Morton; ] /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1498786. THOMAS, R. Olympic games/ Ron Thomas, Jan Stutchbury.- Hong Kong: Macmillan beginners, 1988.- 30tr; 20cm. [Vai trò: Stutchbury, J.; Thomas, R.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505176. POPOV, SERGEI Who flouts the olympic ideals?: Decision of the USSR national olympic committee on the impossibility of participation by Soviet athletes in the 23rd olympic games in los Angeles/ Sergei Popov, Alexei Srebnitsky.- Moscow: Novosti pressagency, 1984.- 61p.; 20cm.. {Olympic; Thể thao; thế vận hội; } |Olympic; Thể thao; thế vận hội; | [Vai trò: Popov, Sergei; Srebnitsky, Alexei; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1624817. GRYSKI, CAMILA Cat''s Cradle, owl''s eyes:A book of string games/ Camila Gryski, Tom Sankey: illustrated.- New York: William morrow and company, 1983.- 78p; 24cm. [Vai trò: Sankey, Tom; Gryski, Camila; ] /Price: 12.800d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |