Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 115 tài liệu với từ khoá germany

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701643. Vocational training in the dual system in Germany.- 1st.- Bonn, Geramny: The Federal Ministry of Education, Science, Research and Tec, 1997; 59p..
    Tóm tắt: The book presents the structure of a training system which combines the advantages of training in a company and education in vocational school. This dual system has proved its worth in many respects. It guarantees a hight standard of training in a wide variety of occupations and in every region.
(education - germany; germany - description and travel; ) |Giáo dục nước Đức; Lịch sử văn minh nước Đức; Starưiknigi; |
DDC: 943 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701710. Facts about Germany.- 1st.- Bonn, Germany: Sociatats-Verleg, 1996; 544p..
    ISBN: 379730630X
(germany - description and travel; ) |Lịch sử văn minh nước Đức; Starưiknigi; |
DDC: 943 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684079. FAO
    FAO fisheries report N542: Committee on fisheries: Report of the fifth session of the sub-committee on fish trade, held at Bremen, Germany, 4-7 June 1966/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 53tr..
    ISBN: 9250038887
    Tóm tắt: In its capacity as the International Commodity Body for fishery products, the Sub-Committee noted the progress achieved in its cooperation with the Common Fund for Commodities and in this respect requested the Secretariat to draft a document which would address the technical aspects of a Strategy for the Development of Fishery Commodities.
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học ngư nghiệp; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692875. NIGEL G FOSTER
    Germany legal system and laws/ Nigel G Foster.- 2nd.- London: Blackstone, 1996; 419p..
    ISBN: 1854314505
(law - germany; legislation - germany; ) |Luật học; Luật pháp Đức; Lập pháp; |
DDC: 340.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679676. ANDRINA STILES
    Access to history: The unification of Germany, 1815-1890/ Andrina Stiles.- 4th.- London: Hodder and Stoughton, 1995; 108p..
    ISBN: 0340518103
    Tóm tắt: This book examines nineteeth-century German history in terms of the factors which most significantly affected the movement towards national unity. The period 1815-1849 is treated in sufficient detail for an understanding of the main issues, but the major emphasis naturally falls on the work of Bismarck, both in international affairs in the 1860s and in domestic affairs between 187 and 1890 as he attempted to return unification into unity
(germany - history - 1815-1866; germany - history - 1866-1871; germany - history - 1871-1918; ) |Lịch sử Đức cận đại; |
DDC: 943.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663527. Basic law for the federal republic of Germany: promulgated by the Parliamentary Council on 23 May 1949, as amended up to and including 31 August 1973.- 1st ed..- [Bonn]: Press and Information Office, 1995.- 162 p.; 18 cm.
(Constitutional law; ) |Luật hành chính Đức; Germany (West); |
DDC: 342.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692666. P D V. MARSH
    Comparative contract law: England, France, Germany/ P D V. Marsh.- 1st.- Hampshire, England: Gower, 1994; 356p..
    ISBN: 0568090066
(contracts - france; contracts - germany; contracts - great britain; ) |Luật dân sự Anh; Luật dân sự Pháp; Luật dân sự Đức; |
DDC: 348.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692890. WAMSER, FRANK
    Enforcement of antitrust law: A comparison of the legal and factual situation in Germany, the EEC, and the USA/ Frank Wamser.- Frankfurt am Main: Peter Lang, 1994.- 181 p.; 21 cm.
    ISBN: 3631476108
(Antitrust law; Commercial law; ) |Luật thương mại; |
DDC: 343.0721 /Price: 125 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701720. CULTURAL LIFE IN THE FEDERAL REPUBLIC OF GERMANY
    Cultural life in the Federal Republic of Germany/ Cultural life in the Federal Republic of Germany; Dịch giả: Patricia Crampton, Robert C Flood.- 1st.- Bonn, Germany: Inter Nationes, 1993; 268p..
(germany - description and travel; ) |Lịch sử văn minh nước Đức; Starưiknigi; | [Vai trò: Patricia Crampton; Robert C Flood; ]
DDC: 943 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660123. GARTEN, JEFFREY E.
    A cold peace: America, Japan, Germany, and the struggle for supremacy/ Jeffrey E. Garten.- New York: Times Books, 1992.- viii, 277 p.; 25 cm.
    ISBN: 0812919793
    Tóm tắt: This book consists of the following many parts: challenging old assumptions, Germany and japan in the American mind, different historical legacies, different kinds of capitalism, open vs closed societies, dividing up the world, the leadership vacuum, America in the American mind.
(World politics; ) [United States; United States; United States; ] |Chính trị quốc tế; Hoa Kỳ; 1985- 1995; |
DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660219. Certain sodium sulfur chemical compounds from the Federal Republic of Germany, the People's Republic of China, Turkey, and the United Kingdom: Determinations of the Commission in investigation No.701-TA-303 (Premilinary) under the Tariff Act of 1930, together with the information obtained in the investigation/ United States International Trade Commission.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1990.- p.; 27 cm.
(Competition, international; Sodium sulfur industry and trade; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715488. Governments, industries, and markets: Aspects of government-industry relations in the UK, Japan, West Germany, and the USA since 1945/ Edited by Martin Chick.- Brookfield, Vt., U.S.A.: Elgar, 1990.- viii, 229 p.; 24 cm.
(Economic history; Industrial policy; Industrial policy; ) |Chính sách công nghiệp; Phát triển sản xuất; 1945-; Germany (West); Great Britain; | [Vai trò: Chick, Martin; ]
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713384. HEIDUK, GUNTER
    Technological competition and interdependence: The search for policy in the United States, West Germany, and Japan/ Gunter Heiduk.- U.S.A.: University of Washington, 1990.- 255 p.; 24 cm.
    ISBN: 0295969318
    Tóm tắt: Rev. papers originally presented at a symposium held in Duisburg, West Germany in Aug. 1987 which was sponsored by the Committee on Japanese Economic Studies of the United States and the Forschungsinstitut für Wirtschaftlich-Technische Entwicklungen in Japan und im Pazifikraum e.V. of Duisburg University. Includes bibliographical references and index.
(Technology and state; Technology and state; Nhà nước và công nghệ; Technology and state; Nhà nước và công nghệ; ) |Cạnh tranh quốc tế; Japan; United States; Hoa Kỳ; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 338.97306 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713695. COX, JOAN
    Innovation and industrial strength: A study in the United Kingdom, West Germany, the United States and Japan/ Joan Cox, Herbert Kriegbaum.- London: Policy Studies Institute in association with the Anglo-Germa, 1989.- 168 p.; 24 cm.
    ISBN: 0853744580
(Industries; Industries; ) |Công nghệp ở Nhật; Japan; United States; | [Vai trò: Kriegbaum, Herbert; ]
DDC: 338.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714165. Antifriction bearings (other than tapered roller bearings) and parts thereof from the federal republic of Germany, France, Italy, Japn, Romania, Singapore, Sweden, Thailand, and the United Kingdom.- Washington: United States International Trade Commission, 1988; 30 cm.
(Bearing industry; Commerce; ) |Ngoại thương; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659407. THOMAS, DONALD E.
    Diesel technology and society in Industrial germany/ Donald E. Thomas.- Alabama: The University of Alabama Press, 1987.- 279 p.; 24 cm.
    ISBN: 0817302956
(Mechanical engineer; ) |Kỹ thuật; Biography; Germany; |
DDC: 621.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661344. SCHATZ, KLAUS WERNER
    Structural adjustment in the federal republic of Germany/ Klaus Werner Schats.- Switzerland: International Labour Office, 1987.- 141 p.; 24 cm.
    ISBN: 9221061140
(Industrial policy; Industries; ) |Công nghiệp; Germany; |
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727023. Genetic manipulation in plant breeding: proceedings, international symposium organized by EUCARPIA, September 8-13, 1985, Berlin (West), Germany/ editors, W. Horn ... [et al.].- Berlin: W. de Gruyter, 1986.- xix, 909 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographies and indexes
    ISBN: 0899251005
(Plant breeding; Plant genetic engineering; Plant micropropagation; Nhân giống cây trồng; ) |Nhân giống cây trồng; Congresses; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Horn, Wolfgang; ]
DDC: 631.523 /Price: 137 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659639. The science and technology resources of West Germany: A comparison with the United States.- Washington: National Science Foundation, 1986.- 58 p.; 27 cm.
(Research; Technology; ) |Kỹ thuật; Tây Đức; Research; Germany (West); Germany (West); |
DDC: 338.94306 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664431. SMITH, A. D.
    Productivity in the distributive trades: A comparision of Britain, America and Germany/ A. D. Smith.- New York: Cambridge University Press, 1985.- 161 p.; 24 cm.
    ISBN: 0521309239
(Retail trade; ) |Nội thương ( bán hàng cũ); Germany; Great britain; |
DDC: 381.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.