1651672. Hỗơng ỗđc lng Tỡ Tin - huyn Tin Lng thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo phong tro x
y dỡng ũưi săng vn ho, 2005.- 12tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651669. Hỗơng ỗđc lng Tr Mai x Quang Phổc huyn Tin Lng thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo phong tro phong tro x
y dỡng lng vn ho Tr , 2005.- 12tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651569. Hỗơng ỗđc lng Tr Ho x Kin Thit huyn Tin Lng thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo phong tro" Ton d
n ũon kt x
y dỡng ũưi săng , 2005.- 10tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun,an ninh trt tỡ, v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc tp qun; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651791. Hỗơng ỗđc lng Tt Cu - x Quyt Tin huyn Tin Lng - thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo phong tro " Ton d
n ũon kt x
y dỡng ũưi săng, 2005.- 12tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ, v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; Vn ho Hi PhĂng; úiõ l lng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651671. Hỗơng ỗđc lng úiu Trung x Quang Phổc huyn Tin Lng thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo phong tro x
y dỡng ũưi săng vn ho lng úiu , 2005.- 11tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651810. Hỗơng ỗđc lng úƯng Xuyn Nôi - x úon Lp huyn Tin Lng - thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo phong tro " Ton d
n ũon kt x
y dỡng ũưi săng, 2005.- 11tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v vn ho ũưi săng, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ, v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; úiu l lng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651714. Hỗơng ỗđc lng úĐng Tin x Bc Hỗng, huyn Tin Lng - TP Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo x
y dỡng lng vn ho úĐng Tin, 2005.- 12tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Phong tổc; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651700. Hỗơng ỗđc lng vn hÂa T
n Hỗng x T
y Hỗng huyn Tin Lng thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũaƠ phong tro ton d
n x
y dỡng ũưi săng vn ho, 2005.- 9tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651800. Hỗơng ỗđc lng vn ho Tnh Lc - x úon Lp - huyn Tin Lng - thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban Ch ũo phong tro Ton d
n x
y dỡng ũưi săng vn ho, 2005.- 7tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ, v sinh mƯi trỗưng lng Tnh Lc |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Vn ho Hi PhĂng; úiu l lng; | /Price: 5000ú /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651674. Hỗơng ỗđc lng Xa Vð x Tin Minh - huyn Tin Lng thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo phong tro x
y dỡng ũưi săng vn ho, 2005.- 11tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651698. Hỗơng ỗđc lng Xu
n Hỗng x Bc Hỗng - huyn Tin Lng - TP Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo phong tro " Ton d
n úon kt x
y dỡng ũưi săng, 2005.- 9tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Phong tổc; Vn hƠc Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651716. Hỗơng ỗđc lng Xu
n Hỗng x Bc Hỗng huyn Tin Lng thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo x
y dỡng lng vn ho Xu
n Hỗng, 2005.- 9tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Phong tổc; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651682. Hỗơng ỗđc lng Xu
n Ho - x Bch úng - huyn Tin Lng - thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo x
y dỡng lng vn ho Xu
n Ho, 2005.- 16tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651719. Hỗơng ỗđc lng Xu
n Lng x Bc Hỗng - huyn Tin Lng -TP Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo x
y dỡng lng vn ho, 2005.- 13tr; 29cm. Tóm tắt: úiu l lng v ũưi săng vn ho, phong tổc tp qun, an ninh chnh tr , v sinh mƯi trỗưng |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Phong tổc; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651656. THNH UÙ, HÔI ŨĐNG NH
N D
N, UÙ BAN NH
N D
N THNH PHĂ HI PHĂNG Hi PhĂng 50 nm chin ũu, x y dỡng v trỗ¯ng thnh: 1955-2005/ Thnh uù, Hôi ũĐng nh n d n, Uù ban nh n d n thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2005.- 295tr; 29cm. Tóm tắt: Hi PhĂng khng chin chăng Php, x y dỡng pht trin thnh phă.Thnh tỡu kinh t,x hôi, an ninh quăc phĂng cọa Hi PhĂng trong 50 nm (1955 - 5005) |Chnh tr ; Du l ch Hi PhĂng; Hi PhĂng; Kinh t Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Thnh tỡu; Thỗơng mi Hi PhĂng; Vn ho Hi PhĂng; úƯ th Hi PhĂng; | [Vai trò: Thnh uù, Hôi ũĐng nh n d n, Uù ban nh n d n thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 70000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651580. HONG MINH THO Hi phĂng 50 nm sau ngy gii phÂng: 13/5/1955-13/5/2005/ Hong Minh Tho,Nguyn Khc PhĂng.- Hi phĂng: Ha phĂng, 2005.- 532Tr; 19cm. Tóm tắt: Nhởng thnh tỡu chọ yu v kinh t-x hôi cọa thnh phă Hi phĂng 50 nm qua |Kinh t; Thnh tỡu; X hôi; hi phĂng; | [Vai trò: Hong Minh Tho; nguyn khc PhĂng; ] /Price: 75.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651654. Hi PhĂng 50 nm sau ngy gii phÂng 1955 - 2005: (13/5/1955-13/5/2005)/ Hong Minh Tho,Nguyn Khc PhĂng.- Hi PhĂng: NXB Hi PhĂng, 2005.- 532tr; 19cm. Tóm tắt: Nhởng thnh tỡu chọ yu v kinh t-x hôi cọa thnh phă Hi phĂng 50 nm qua (1955 - 2005) |Hi PhĂng; Kinh t Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Thnh tỡu; | [Vai trò: Hong Minh Tho; Nguyn Khc PhĂng...; ] /Price: 75000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651371. Hi PhĂng 50 nm x
y dỡng v pht trin: 1955-2005.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2005.- 263tr; 25cm. Ba sch ghi: Cổc thăng k TP.Hi PhĂng Tóm tắt: Hi PhĂng khƯi phổc kinh t,x y dỡng v bo v Thnh phă,thỡc hin cƯng cuôc ũâi mđi(1955-2005) |1955-2005; Hi PhĂng; Kinh t; L ch sờ Hi PhĂng; Vn ho; X hôi; | /Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651687. S¯ VN HO THƯNG TIN HI PHĂNG.BO TNG HI PHĂNG Hi PhĂng di tch danh thng xp hng quăc gia/ S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng.Bo tng Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 222tr; 29cm. Tóm tắt: Di tch lch sờ Hi PhĂng ũỗỏc xp hng quăc gia, nơi thư nhởng nh n vt c cƯng, ghi li du n l ch sờ Hi PhĂng qua cc thưi kớ |Danh thng; Di tch l ch sờ; Hi PhĂng; | [Vai trò: S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng.Bo tng Hi PhĂng; ] /Price: 22000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651391. Hi PhĂng qu hỗơng tƯi: Tp thỗ ũot gii Cuôc thi vit thỗ Hi PhĂng - Qu hỗơng tƯi.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 62tr; 19cm. úTTS ghi: úi pht thanh v truyn hnh Hi PhĂng |Hi PhĂng; Thơ; Vn hƠc Hi PhĂng; | /Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |