Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 388 tài liệu với từ khoá h‚i PhĂng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651672. Hỗơng ỗđc l€ng Tỡ Ti–n - huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651669. Hỗơng ỗđc l€ng Tr€ Mai xƒ Quang Phổc huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o phong tr€o x…y dỡng l€ng v‹n ho Tr€ , 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651569. Hỗơng ỗđc l€ng Trœ H€o xƒ Ki˜n Thi˜t huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o" To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng , 2005.- 10tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun,an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc tŠp qun; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651791. Hỗơng ỗđc l€ng T‡t C†u - xƒ Quy˜t Ti˜n huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o " To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng, 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; úi–õ l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651671. Hỗơng ỗđc l€ng úi—u Trung xƒ Quang Phổc huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho l€ng úi—u , 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651810. Hỗơng ỗđc l€ng úƯng Xuy–n Nôi - xƒ úo€n LŠp huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o " To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— v‹n ho ũưi săng, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651714. Hỗơng ỗđc l€ng úĐng Ti˜n xƒ Bc Hỗng, huy›n Ti–n Lƒng - TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o x…y dỡng l€ng v‹n ho úĐng Ti˜n, 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651700. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n hÂa T…n Hỗng xƒ T…y Hỗng huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũaƠ phong tr€o to€n d…n x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 9tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651800. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Tžnh L„c - xƒ úo€n LŠp - huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban Chž ũ„o phong tr€o To€n d…n x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 7tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng l€ng Tžnh L„c
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; V‹n ho H‚i PhĂng; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ú /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651674. Hỗơng ỗđc l€ng Xa Vð xƒ Ti–n Minh - huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651698. Hỗơng ỗđc l€ng Xu…n Hỗng xƒ Bc Hỗng - huy›n Ti–n Lƒng - TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o " To€n d…n úo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng, 2005.- 9tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; Phong tổc; V‹n hƠc H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651716. Hỗơng ỗđc l€ng Xu…n Hỗng xƒ Bc Hỗng huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o x…y dỡng l€ng v‹n ho Xu…n Hỗng, 2005.- 9tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651682. Hỗơng ỗđc l€ng Xu…n Ho€ - xƒ B„ch úŒng - huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o x…y dỡng l€ng v‹n ho Xu…n Ho€, 2005.- 16tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651719. Hỗơng ỗđc l€ng Xu…n L€ng xƒ Bc Hỗng - huy›n Ti–n Lƒng -TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o x…y dỡng l€ng v‹n ho, 2005.- 13tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651656. TH€NH UÙ, HÔI ŨĐNG NH…N D…N, UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    H‚i PhĂng 50 n‹m chi˜n ũ‡u, x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh: 1955-2005/ Th€nh uù, Hôi ũĐng nh…n d…n, Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2005.- 295tr; 29cm.
    Tóm tắt: H‚i PhĂng khng chi˜n chăng Php, x…y dỡng pht tri™n th€nh phă.Th€nh tỡu kinh t˜,xƒ hôi, an ninh quăc phĂng cọa H‚i PhĂng trong 50 n‹m (1955 - 5005)
|Chnh tr ; Du l ch H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Kinh t˜ H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Th€nh tỡu; Thỗơng m„i H‚i PhĂng; V‹n ho H‚i PhĂng; úƯ th  H‚i PhĂng; | [Vai trò: Th€nh uù, Hôi ũĐng nh…n d…n, Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 70000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651580. HO€NG MINH TH‚O
    H‚i phĂng 50 n‹m sau ng€y gi‚i phÂng: 13/5/1955-13/5/2005/ Ho€ng Minh Th‚o,Nguyšn Khc PhĂng.- H‚i phĂng: Haž phĂng, 2005.- 532Tr; 19cm.
    Tóm tắt: Nhởng th€nh tỡu chọ y˜u v— kinh t˜-xƒ hôi cọa th€nh phă H‚i phĂng 50 n‹m qua
|Kinh t˜; Th€nh tỡu; Xƒ hôi; h‚i phĂng; | [Vai trò: Ho€ng Minh Th‚o; nguyšn khc PhĂng; ]
/Price: 75.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651654. H‚i PhĂng 50 n‹m sau ng€y gi‚i phÂng 1955 - 2005: (13/5/1955-13/5/2005)/ Ho€ng Minh Th‚o,Nguyšn Khc PhĂng.- H‚i PhĂng: NXB H‚i PhĂng, 2005.- 532tr; 19cm.
    Tóm tắt: Nhởng th€nh tỡu chọ y˜u v— kinh t˜-xƒ hôi cọa th€nh phă H‚i phĂng 50 n‹m qua (1955 - 2005)
|H‚i PhĂng; Kinh t˜ H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Th€nh tỡu; | [Vai trò: Ho€ng Minh Th‚o; Nguyšn Khc PhĂng...; ]
/Price: 75000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651371. H‚i PhĂng 50 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n: 1955-2005.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2005.- 263tr; 25cm.
    Bœa sch ghi: Cổc thăng k– TP.H‚i PhĂng
    Tóm tắt: H‚i PhĂng khƯi phổc kinh t˜,x…y dỡng v€ b‚o v› Th€nh phă,thỡc hi›n cƯng cuôc ũâi mđi(1955-2005)
|1955-2005; H‚i PhĂng; Kinh t˜; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n ho; Xƒ hôi; |
/Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651687. S¯ V‹N HO THƯNG TIN H‚I PHĂNG.B‚O T€NG H‚I PHĂNG
    H‚i PhĂng di tch danh thng x˜p h„ng quăc gia/ S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng.B‚o t€ng H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 222tr; 29cm.
    Tóm tắt: Di tch lch sờ H‚i PhĂng ũỗỏc x˜p h„ng quăc gia, nơi thư nhởng nh…n vŠt c cƯng, ghi l„i d‡u ‡n l ch sờ H‚i PhĂng qua cc thưi kớ
|Danh thng; Di tch l ch sờ; H‚i PhĂng; | [Vai trò: S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng.B‚o t€ng H‚i PhĂng; ]
/Price: 22000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651391. H‚i PhĂng qu– hỗơng tƯi: TŠp thỗ ũo„t gi‚i Cuôc thi vi˜t thỗ H‚i PhĂng - Qu– hỗơng tƯi.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 62tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú€i pht thanh v€ truy—n hœnh H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; Thơ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; |
/Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.