Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 81 tài liệu với từ khoá infant

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497945. Measurement of pain in infants and children/ editors, G. Allen Finley, Patrick J. McGrath.- Seattle: IASP Press, 1998.- ix, 210 p.: ill. (some col.); 25cm.
    Based on the first biennial International Forum on Pediatric Pain, held in Nova Scotia, Oct. 4-6, 1996
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0931092205
(Chứng đau trẻ em; Pain Measurement; Pain in children; Pain in infants; ) [Vai trò: Finley, G. Allen; McGrath, Patrick J.; ]
DDC: 616/.0472/083 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122518. GONZALEZ-MENA, JANET
    The caregiver’s companion: Readings and professional resources: Infants, toodlers, and caregivers: A Curriculum respectful, responsive care and education/ Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- 174 p.: tab.; 28 cm.
    ISBN: 9780077226916
(Chăm sóc trẻ em; Giáo dục; Kiến thức; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Eyer, Dianne Widmeyer; ]
DDC: 362.70973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072768. GONZALEZ-MENA, JANET
    Infants, toddlers, and caregivers: A curriculum of respectful, responsive, relationship-based, care and education/ Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xxviii, 372 p.: ill.; 23 cm.
    App.: p. 336-349. - Bibliogr.: p. 350-357. - Ind.: p. 365-372
    ISBN: 9780078024351
(Chăm sóc sức khỏe; Giáo dục; Trẻ em; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Eyer, Dianne Widmeyer; ]
DDC: 362.7120973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1143102. MCCLURE, VIMALA
    Mát-xa cho trẻ sơ sinh: Để bé yêu có một cơ thể và tâm hồn khoẻ mạnh (Infant Massage)/ Vimala McClure ; Thu Hằng biên dịch.- H.: Phụ nữ, 2008.- 235tr.: hình vẽ; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu tác dụng của việc mat - xa cho trẻ sơ sinh, cách mat - xa cho trẻ và cho từng đối tượng trẻ sơ sinh: trẻ sinh non, trẻ đặc biệt,... chăm sóc trẻ khi trẻ bị ốm, đau bụng, cáu gắt và tìm hiểu ngôn ngữ cơ thể của trẻ. Lời khuyên dành cho những bậc cha mẹ trẻ.
(Bệnh trẻ em; Matxa; Trẻ sơ sinh; Điều trị; ) [Vai trò: Thu Hằng; ]
DDC: 618.92 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662784. Enterobacter Sakazakii and Salmonella in powdered infant formula: Meeting report.- Rome, Italy: FAO/WHO, 2006.- xx, 95 p.; 25 cm.- (Microbiological risk assessment 1726-5274; 10)
    ISBN: 9251055742
    Tóm tắt: Following the analysis of new and additional information and the development of a more extensive risk assessment on E. sakazakii in powdered infant formula, this volume aims to provide the most up-to-date information on these microorganisms, the risk associated with their presence in powdered infant formula and scientific advice to facilitate the management of that risk.
(Enterobacter; Food; Infant formulas; Salmonella; ) |Công nghệ thực phẩm; Ô nhiễm thực phẩm; Congresses; Microbiology; Congresses; Contamination; Congresses; Congresses; |
DDC: 664.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712265. Enterobacter sakazakii and pther microorganisms in powdered infant formula: Meeting report.- Rome: FAO, 2004.- 59 p.; 26 cm.- (Microbiological Risk Assessment Series)
    ISBN: 925105164X(FAO)
    Tóm tắt: This publication contains the findings of an FAO/WHO expert meeting, held in Geneva in February 2004, organised in response to a request for scientific advice from the Codex Committee on Food Hygiene to facilitate the preparation of a revised International Code of Hygienic Practice for Foods for Infants and Children. The meeting reviewed evidence relating to the effects of contamination by microorganisms, particularly Enterobacter sakazakii, in powdered infant formula, and found that it has caused disease in all age groups, with infants, particularly pre-term, underweight or immunocompromised infants at greatest risk. The report looks at a range of control strategies during both manufacture and subsequent use of powdered infant formula that may be implemented to minimise the risk of contamination.
(Enterobacter; Food contamination; Food; Infant formulas; ) |Các loại vi khuẩn gây hại cho sức khỏe; Vi khuẩn có hại trong thực phẩm; Congresses; Congresses; Congresses; Congresses; Congresses; Microbiology; Contamination; |
DDC: 664.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665065. COBB, NANCY J.
    The child: Infants, children, and adolescents/ Nancy J. Cobb.- Mountain View, Calif.: Mayfield Pub. Co., 2001.- 1 v. (various pagings): ill. (some col.); 29 cm.
(Child development; Child psychology; ) |Sự phát triển tuổi thơ; Tâm lý trẻ em; |
DDC: 305.231 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722194. COBB, NABCY J.
    The child: Infants, Children, and Adolescents/ Nabcy J. Cobb.- 1st.- Mountain View, CA.: Mayfield Publishing Company, 2001.- 614 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 1559346337
    Tóm tắt: This outstanding text blends a strong research base with especially clear and engaging writing. One of the leading authors in the field, Nancy Cobb brings the same scholarship and style that distinguish her Adolescence text to The Child. Self-contained chapters maximize teaching flexibility, supporting either a chronological or topical approach; strong pedagogical features include chapter narratives, overviews and summaries, stop and think questions, and boxes highlighting research and social policy. Online resources include a student learning center with practice quizzes, links to related topical material, and much more. This text is also available in a version covering only infancy and childhood.
(Child development; Child psychology; ) |Tâm lý học thiếu nhi; |
DDC: 305.231 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726049. Infanticide by males and its implications/ Edited by Carel P. Van Schaik, Charles H. Janson.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2000.- xiv, 569 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 495-554) and indexes
    ISBN: 9780521774987
    Tóm tắt: Infanticide by males is relatively common in primates, carnivores, and rodents, although it tends to be rare even in species in which it occurs. Is this behavior pathological or accidental, or does it reflect a conditional reproductive strategy for males in certain circumstances? In this book, case studies and reviews confirm the adaptive nature of infanticide by males in primates, and help to predict which species should be vulnerable to this phenomenon. Much of the book is devoted to exploring the evolutionary consequences of the threat of infanticide by males for social and reproductive behavior and physiology. Written for graduate students and researchers in animal behavior, behavioral ecology, biological anthropology, and social psychology, this book shows that social systems are shaped by ecological pressures, as well as social pressures such as infanticide risk.
(Infanticide in animals.; Primates; Hành vi giết con của động vật; Linh trưởng; ) |Họ khỉ; Behavior; Hành vi; | [Vai trò: Janson, Charles Helmar; Schaik, Carel van; ]
DDC: 599.8156 /Price: 102.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686335. MICHEL C WALSH-SUKYS
    Procedures in infants and children/ Michel C Walsh-Sukys, Steven E Krug.- 1st.- Philadelphia, Pennsylvania: W. B. Saunders, 1997; 405p..
    ISBN: 0721637892
    Tóm tắt: The book focuses nearly exclusively on the cognitive aspects of practice. It is prepared to instruct students, residents, and practitioners in the art and science of pediatric procedures in a more systematic way
(Infants - surgery; children - surgery; surgery, operative - in infancy and childhood; therapeutics - in infancy and childhood; therapeutics, surgical; ) |Nhi khoa; | [Vai trò: Steven E Krug; ]
DDC: 617.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707644. TRƯƠNG BÁ NHẪN
    Risk factors of diarrhea among infants aged 6-11 months in Cantho city, Cantho province, Vietnam: A thesis submitted in parial fulfillment of the requirements for the degree of Master of Science (Medical Epidemiology) Faculty of Graduate Studies Mahidol University, 1997/ Trương Bá Nhẫn.- 1st.- Mahidol, The Netherlands: Mahidol Univ, 1997; 78p..
    ISBN: 9745892246
(diarrhea; ) |Bệnh tiêu chảy; Bệnh tiêu chảy trẻ em; Z01.09T2; |
DDC: 616.3427 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686327. Immunilogic disorders in infants and children.- 4th.- Philadelphia, Pennsylvania: W. B. Saunders, 1996.- 1084 p.
    ISBN: 0721649483
    Tóm tắt: The book is divided into three parts: Development and function of the immune system, immunodeficiency disorders, and immunologic aspects of pediatric illness. Much information on the secretory immune system, including breast milk and the enteromammary circulation hve been added. The functional defects of the immature immune system are outline in detailed. The book also describes 47 primary and 35 secondary immunodeficiencies as listed in the World Health Organization Classification. The genes for several of these diseases have been identified, and the texts on pathogenesis reflect these findings. Other syndromes have been subdivided into distinct clinical entities. New treatments such as gene therapy, cytokine administration and transplantation are discussed. The book also presents pediatric HIV infection, including its virology, immunology, clinical manifestations, and treatment. Part 3 includes dermatologic disorders , hematologic disorders, including malignancy in immunodeficiency states. New therapies, such as methotrexate for arthritis, intravenous immunoglobulin for Kawasaki disease, and oral tolerance for multiple sclerosis, are discussed. Appendices on leukocyte CD (cluster designation) antigens and cytokines have also been added
(developmental immunology; immunologic diseases in children; immunologic diseases; ) |Bệnh truyền nhiễm; Nhi khoa; in infancy and childhood; |
DDC: 618.9297 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651497. DONNA L WONG
    Nursing care of infants and children/ Donna L Wong.- 5th.- St.Louis: Mosby, 1995; 2008p..
    ISBN: 080167882X
(child health services; pediatric mursing; ) |Dưỡng nhi; Nhi khoa; |
DDC: 610.7362 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679412. DONNA L WONG
    Whaley and Wong's nusing care of infants and children/ Donna L Wong.- 5th.- Baltimore: Mosby, 1995; 2008p..
    ISBN: 080167882X
(pediatric nursing; ) |Dưỡng nhi; |
DDC: 610.7362 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690345. An evaluation of infant growth.- 1st.- Geneva: WHO, 1994; 83p..
(child development; ) |Dưỡng nhi; Nhi khoa; |
DDC: 612.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690502. RENÉE KOK
    Oto-acoustic emissions in healthy new borns and very-low-birth-weight infants/ Renée Kok.- 1st.- Netherlands, 1994; 130p..
(pediatrics; ) |Nhi khoa; |
DDC: 612.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679202. OPCS
    Infant feeding: 1990/ OPCS.- 1st.- London: HMSO, 1992; 127p..
    ISBN: 0116914432
(children - nutrition; ) |Dưỡng nhi; |
DDC: 649.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682537. R H HART
    L'intégration des services de santé maternelle et infantile dans les soins de santé primaires/ R H Hart, OMS.- Genève: OMS, 1991; 101p..
(public health administration; ) |Y tế cộng đồng; | [Vai trò: OMS; M A Belsey; ]
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682237. SUSAN B RIFKIN
    Participation communautaire aux programmes de santé maternelle et infantile planification familiale/ Susan B Rifkin.- Genève: OMS, 1990; 44p..
    ISBN: 9242561355
(birth control; public health; ) |Thai nghén; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 613 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647741. FAO
    FAO food and nutrition paper N.45: Exposure of infants and children to lead/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 55p..
    ISBN: 9251028206
(food industry and trade; ) |Dinh dưàng; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.