Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 81 tài liệu với từ khoá infant

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682366. B JELLIFFE
    Prise en charge diététique de la diarrhée infantile: Manuel practique à l'intention des administrateurs de programmes de district/ B Jelliffe, E F Patrice Jelliffe, OMS.- Genève: OMS, 1989; 30p..
    ISBN: 9242542466
(pediatric nursing; ) |Dưỡng nhi; Điều dưỡng học; | [Vai trò: OMS; E F Patrice Jelliffe; ]
DDC: 610.7362 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678983. MARGARET CAMERON
    Manual on feeding infants and young childrens/ Margaret Cameron, Yngue Hofvander.- 1st.- Delhi: Oxford Univ, 1983; 214p..
    ISBN: 0192614037
(children - nutrition; children care; ) |Dưỡng nhi; | [Vai trò: Yngue Hofvander; ]
DDC: 649.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690304. EUGENE B GALLAGHER
    Infants, mothers, and doctors/ Eugene B Gallagher.- 1st.- Lexington: Lexington Books, 1978; 220p..
    ISBN: 0669022691
(child health services; ) |Chăm sóc sức khỏe trẻ em; |
DDC: 362.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671794. GANZALEZ-MENA, JANET
    Infants, toddlers, and caregivers: A curriculum of respectful, responsive, relationship-based care and education/ Janet Ganzalez-Mena , Dianne Widmeyer Eyer.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- 372p.; 23cm.
    Tóm tắt: This is an ideal introduction to care and education in the first three years of life, featuring a respectful...
|Child care; Child development; Chăm sóc trẻ em; Hoa Kỳ; United States; | [Vai trò: Dianne Widmeyer Eyer; ]
/Price: 372000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659139. GONZALEZ-MENA, JANET
    Infants, toddlers, and caregivers: A curriculum of respectful, responsive care and education/ Janet Gonzalez-Mena , Dianne Widmeyer Eyer.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill, 2007.- 327p.; 23cm.
    Tóm tắt: Concepts of child development with caregiving; knowledge of play as curriculum; the physical and social environment; and adult relations...
|Child care; Child development; Chăm sóc trẻ em; Dịch vụ xã hội; Hoa Kỳ; United States; Vấn đề xã hội; | [Vai trò: Dianne Widmeyer Eyer; ]
/Price: 327000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474186. Waimh Hanbook of Infant Mental Health/ Editor: Joy D. Osofsky, Hiram E. Fitzgerald.- New York: McGraw-Hill, 2005.- 3 volume; 26cm.
    ISBN: 047118988x

/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474187. Waimh Hanbook of Infant Mental Health. Volume.3: Parenting and Child care/ Editor: Joy D. Osofsky, Hiram E. Fitzgerald.- New York: McGraw-Hill, 2005; 26cm.
    ISBN: 047118988x
(Bảo vệ bà mẹ và trẻ em; TVQG; Thiếu nhi; Trẻ em; Tâm lí trẻ em; ) [Vai trò: Fitzgerald, Hiram E.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505049. Mother and infant welfare in Viet Nam.- H.: Foreign languages, 1979.- 87p.; 19cm.
{Children; Family planning; Mother; Viet Nam; Women; infant; welfare; } |Children; Family planning; Mother; Viet Nam; Women; infant; welfare; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1507859. LENIN, V.I.
    "Left - wing" communism, an infantile disorder/ V.I.Lenin.- M.: Novosti, 1969.- 164p.; 18cm.
{Communist; Sociaty; Soviet Union; } |Communist; Sociaty; Soviet Union; | [Vai trò: Lenin, V.I.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974359. Smith's anesthesia for infants and children/ Peter J. Davis, Franklyn P. Cladis (ed.), Etsuro K. Motoyama....- 9th ed..- Philadephia: Elsevier, 2017.- xviii, 1399 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1368-1399
    ISBN: 9780323341257
(Gây mê; Phẫu thuật; Trẻ em; Trẻ sơ sinh; ) [Vai trò: Beers, Sue R.; Cladis, Franklyn P.; Davis, Peter J.; Motoyama, Etsuro K.; Niezgoda, Julie; ]
DDC: 617.96083 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997328. First biennial progress report: Action plan for healthy newborn infants in the Western pacific region (2014-2020).- Philippines: World Health Organization, Western Pacific Region, 2016.- x, 69 p.: fig., phot.; 27 cm.- (First Embrace)
    Ann.: p. 37-69
    ISBN: 9789290617822
(Chăm sóc sức khỏe; Trẻ sơ sinh; ) [Thế giới; ]
DDC: 618.9201 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998640. Infantilismus: Der nanny-staat und seine kinder/ Christian Günther, Werner Reichel (hrsg.), Birgit Kelle....- Wien: Frank & Frei, 2016.- 224 s.; 21 cm.
    ISBN: 9783950408164
(Chính trị; ) [Vai trò: Günther, Christian; Kelle, Birgit; Michels, Eva-Maria; Reichel, Werner; Zeyer, René; ]
DDC: 320 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997738. Remington and Klein's infectious diseases of the fetus and newborn infant/ Yvonne A. Maldonado, Victor Nizet, Christopher B. Wilson (ed.)....- 8th ed..- Philadelphia: Saunders, 2016.- xvi, 1253 p.: fig., tab.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1229-1253
    ISBN: 9780323241472
(Bệnh truyền nhiễm; Thai nhi; Trẻ sơ sinh; ) [Vai trò: Klein, Jerome O.; Maldonado, Yvonne A.; Nizet, Victor; Remington, Jack S.; Wilson, Christopher B.; ]
DDC: 618.9201 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020799. Neonatal and infant dermatology/ Steven B. Hoath, Theodora Mauro, Anthony J. Mancini... ; Ed.:Lawrence F. Eichenfield....- 3rd ed..- London: Saunders, 2015.- xiii, 553 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 537-553
    ISBN: 9781455726387
(Bệnh da liễu; Bệnh học nhi khoa; Trẻ sơ sinh; ) [Vai trò: Eichenfield, Lawrence F.; Frieden, Ilona J.; Hoath, Steven B.; Lawley, Leslie P.; Mancini, Anthony J.; Mathes, Erin F.; Mauro, Theodora; Yan, Albert C.; ]
DDC: 618.925 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019694. Wong's nursing care of infants and children/ Marilyn J. Hockenberry, Quinn Franklin, Kim Mooney Doyle... ; Ed.: Marilyn J. Hockenberry, David Wilson.- 10th ed..- Missouri: Elsevier, 2015.- xxv, 1734 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1687-1734
    ISBN: 9780323222419
(Nhi khoa; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Franklin, Quinn; Hockenberry, Marilyn J.; Mooney Doyle, Kim; Prows, Cynthia A.; Wilson, David; ]
DDC: 618.9200231 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041855. PARK, MIN KYU
    Pavane pour une infante défunte: Roman/ Park Min Kyu ; Trad.: Hwang Ji Young, Jean Claude de Crescenzo.- Fuveau: Decrescenzo éd., 2014.- 323 p.; 21 cm.
    Titre original: Jugeun wangnyeoreul wiban pavane
    ISBN: 9782367270128
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Crescenzo, Jean Claude de; Hwang Ji Young,; ]
DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062027. Coté and Lerman's a practice of anesthesia for infants and children/ Charles J. Coté, Jerrold Lerman, Brian J. Anderson (ed.)....- 5th ed..- Philadelphia: Saunders, 2013.- xxiv, 1142 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the research
    ISBN: 9781437727920
(Gây mê; Phẫu thuật; Trẻ em; ) {Trẻ sơ sinh; } |Trẻ sơ sinh; | [Vai trò: Anderson, Brian J.; Coté, Charles J.; Kain, Zeev N.; Lerman, Jerrold; Marciniak, Bruno; ]
DDC: 617.96083 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060725. MORE, JUDY
    Infant, child and adolescent nutrition: A practical handbook/ Judy More.- Boca Raton: CRC Press, 2013.- 255 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 246-255
    ISBN: 9781444111859
(Dinh dưỡng; Thanh thiếu niên; Trẻ em; Trẻ sơ sinh; )
DDC: 613.2083 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121983. 박민규
    죽은 왕녀를 위한 파반느= Pavane pour une infante défunte : 박민규 장편소설/ 박민규.- 고양: 위즈덤하우스, 2009.- 419 p.: 삽화; 22 cm.
    ISBN: 9788959133918
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 895.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154825. BEAUMONT RODRÍGUEZ, OCTAVIO
    El mundo infantil/ Octavio Beaumont Rodríguez.- 1a ed..- Caracas, Venezuela: Cooperativa Impresos Yuruany, 2008.- 55 p.: fig.; 23 cm.
    ISBN: 9789807252003
(Văn học thiếu nhi; ) [Vênêxuêla; ]
DDC: 863 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.