1700249. HUGH T. PATRICK Japan and the United States today : Exchange rates, macroeconomic policies, and financial market innovations.- New York: Columbia University, 1986.- 234p.; 24cm. ISBN: 0231065752 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714946. Innovations in management: The Japanese corporation/ Yasuhiro Monden ... [et al.].- Atlanta: Industrial Engineering and Management Press, Institute of In, 1985.- 251 p.; 24 cm. (Industrial management; ) |Quản trị xí nghiệp; Japan; | DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739548. ROGERS, EVERETT M. Diffusion of innovations/ Everett M. Rogers.- 3rd ed.- New York: Free Press, 1983.- xix, 453 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0029266505 Tóm tắt: Chapter 1 ELEMENT OF DIFFUSION ; Chapter 2 A HISTORY OF DIFFUSION RESEARCH... (Diffusion of innovations; Khuếch tán của đổi mới; ) |Đổi mới xã hội; Study and teaching; History; Dạy và học; Lịch sử; | DDC: 303.484 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738389. KANTER, ROSABETH MOSS The change masters: Innovations for productivity in the American corporation/ Rosabeth Moss Kanter.- New Yok: Simon and Schuster, 1983.- 432 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780671528003 Tóm tắt: The Change Masters looks behind the scenes at some of the most important companies in America, including Hewlett-Packard, General Electric, Polaroid, General Motors, Wang Laboratories and Honeywell, to describe their organizational structures, their corporate cultures, and their specific strategies (Organizational change; Technological innovations; Thay đổi tổ chức; Đột phá công nghệ; ) |Sáng tạo công nghệ; Tinh thần sáng tạo; Employee participation; Sự công tác của nhân viên; United States; Hoa Kỳ; | DDC: 658.314 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739131. MENSCH, GERHARD Stalemate in technology: Innovations overcome the depression/ Gerhard Mensch.- Cambridge, Mass.: Ballinger Pub. Co., 1979.- xix, 241 p.: ill.; 24 cm. Translation of Das technologische Patt Includes bibliographical references ISBN: 0884100545 Tóm tắt: Part I: The fundamental process of economic change; Part II: The transfer of knowledge; Part III: Challenges and chances (Technological innovations; Đổi mới công nghệ; ) |Phát triển kinh tế; | DDC: 338.542 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698973. STEPHEN DAVIES The diffusion of process innovations.- Cambridge: Cambridge Univesity Press, 1979.- 193p.; 24cm. ISBN: 0521221935 DDC: 301.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703560. MENSCH, GERHARD Statement in technology: Innovations overcome the depression/ Gerhard Mensch.- Cambridge: Ballinger Publishing Compant, 1975.- 240 p.; 24 cm. ISBN: 088410611X (Technoloical innovations; ) |Kinh tế sản xuất; | DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1632577. Innovations in health care Finencing: Proceedings of a world bank conferenc, march 10-11, 1997/ Ed.: George J. Schieber.- Washington, DC: World bank, 1997.- 255 p.; 28 cm.- (World bank discussion paper No. 365) |Chăm sóc sức khỏe; Tài chính; Y Tế; | /Price: 255000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1479203. Innovations and uses for lime/ Daniel D. Walker, Jr. ... [et al.].- Philadelphia, PA: ASTM, 1992.- 141 p.: ill., maps; 23cm. "ASTM publication code number (PCN): 04-011350-07." Includes bibliographical references (Kỹ thuật; Vôi; ) [Vai trò: Walker, Daniel D.; ] /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
828659. Kỷ yếu sáng kiến nghiên cứu khoa học giải pháp khí sinh học 2022= Proceedings student innovations biogas solutions 2022/ Trần Thị Minh Nguyệt, Mạc Thị Ánh Nguyệt, Phan Thị Hà Trúc....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2023.- x, 110 tr.: minh hoạ; 30 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786043169478 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết là các sáng kiến nghiên cứu khoa học về giải pháp khí sinh học: nghiên cứu ảnh hưởng của các điều kiện môi trường và thiết kế đến quá trình tạo khí sinh học trong hầm biogas tiên tiến; biến chất thải thực phẩm của trường học thành nguồn năng lượng sạch; nghiên cứu đánh giá tiềm năng khí sinh học từ các trang trại nuôi lợn tại Việt Nam; giải pháp bền vững cho hầm ủ biogas trong mô hình vườn - ao - chuồng - biogas quy mô nông hộ... (Giải pháp; Khí sinh học; Nghiên cứu khoa học; ) [Vai trò: Lê Quý Đại Dương; Mạc Thị Ánh Nguyệt; Nguyễn Hoàng Huy; Phan Thị Hà Trúc; Trần Thị Minh Nguyệt; ] DDC: 665.776 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
859173. Proceedings national conference innovations in teaching and learning English at tertiary level: A response to social needs: To celebrate the 25th anniversary of Faculty of Tourism and Foreign Languages - Vietnam National University of Agriculture (10/01/1998-10/01/2023)/ Tran Thi Ngoc Lien, Nguyen Thu Ha, Khieu Thi Huong....- H.: National University of Agriculture, 2022.- 296 p.: ill.; 29 cm. At head of title: Vietnam National University of Agriculture. Faculty of Tourism and Foreign Languages Bibliogr. at the end of paper ISBN: 9786049247224 (Dạy học; Giáo dục đại học; Học tập; Hội thảo khoa học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Khieu Thi Huong; Le My Thu; Nguyen Thi Thanh Ha; Nguyen Thu Ha; Tran Thi Ngoc Lien; ] DDC: 428.007 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
857363. The second international conference on advanced technology and sustainable development 2022 (ICASD 2022): Innovations and sustainable development in social sciences and humanities (ISDSSH 2022): November 24-26, 2022 : Proceeding/ Nguyen Thanh Minh Chanh, Thi Ngoc Mai Nguyen, Vinh Quang Le....- Ho Chi Minh City: Industrial University of Ho Chi Minh City, 2022.- 282 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the paper ISBN: 9786049201660 (Khoa học xã hội; Nhân văn; Phát triển bền vững; Đổi mới; ) [Vai trò: Nguyen Thanh Minh Chanh; Nguyen The Anh; Thi Ngoc Mai Nguyen; Van Le Thi Ha; Vinh Quang Le; ] DDC: 300 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
923451. Innovations for sustainable development review of Kyrgyzstan.- Geneva: United Nations, 2019.- xxxiv, 151 p.: fig., tab.; 30 cm. At head of the title: United Nations Economic Commission for Europe ISBN: 9789211171839 (Phát triển bền vững; Tăng trưởng kinh tế; ) [Kiaghixtan; ] DDC: 338.95843 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
910628. Proceedings of ASEAN - Korea financial development forum 2019 on "impacts of technological innovations on businesses and insurance sector in the age of globalization"/ Hanam Phang, Trung Ha Dao, Nguyen Ha Tuan....- H.: National Economics University Press, 2019.- 82 p.: ill.; 30 cm. At head of title: School of Industrial Management, Ho Chi Minh City University of Technology; Graduate School of Global Insurance and Pension, Sungkyunkwan University ISBN: 9786049465437 (Bảo hiểm; Kinh doanh; Kinh tế; Toàn cấu hoá; Tác động; ) [Hàn Quốc; Đông Nam Á; ] {Diễn đàn Phát triển Tài chính; } |Diễn đàn Phát triển Tài chính; | [Vai trò: Dao Ha Trung; Hanam Phang; Lee Yoomi; Nguyen Ha Tuan; Robert Tran; ] DDC: 338.064 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973285. JOUKO SARVI Innovations in knowledge and learning: Postsecondary education reform to support employment and inclusive growth/ Jouko Sarvi, Hitendra Pillay.- Manila: Asian Development Bank, 2017.- viii, 26 p.: fig.; 28 cm. Bibliogr.: p. 25-26 ISBN: 9789292579715 (Giáo dục trung học; Học tập; Kiến thức; Đổi mới; ) [Vai trò: Hitendra Pillay; ] DDC: 373.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973107. Kỷ yếu hội thảo khoa học: Innovations in foreign language teaching and learning/ Duong Thi Thuy Uyen, Hà Thanh Bích Loan, Do Dinh Phuong Khanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 212tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Ngoại ngữ kinh tế Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049226120 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về giảng dạy và học ngoại ngữ, các vấn đề liên quan đến kinh nghiệm và kỹ năng nghiệp vụ trong công tác dạy - học ngoại ngữ (Giảng dạy; Học tập; Ngoại ngữ; ) [Vai trò: Duong Thi Thuy Uyen; Ho Dinh Phuong Khanh; Hà Thanh Bích Loan; Lê Thị Tuyết Minh; Nguyễn Phương Chi; ] DDC: 407.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975045. Legs et innovations durables des expositions du 21e siècle: Un monde en commun= Sustainable innovation and legacies in expos of the 21st century: A world in common/ Joan Busquets, Adrian Smith, Gordon Gill....- Paris: Bureau International des Expositions, 2017.- 127 p.: ill.; 30 cm. En tête de couverture: International Exhibitions Bureau ISBN: 9782955818817 (Hội chợ; Triển lãm quốc tế; ) [Vai trò: Busquets, Joan; Gill, Gordon; Smith, Adrian; Toshio Nakamura; Zavatta, Gloria; ] DDC: 659.152 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
969043. The 3rd international conference innovations in cancer research and regenerative medicine: Supplement to: Biomedical research and therapy. Sept 10 to 13 - Ho Chi Minh City, Vietnam/ Thuoc Linh Tran, Fuyu Tamanoi, Mong Hong Lee... ; Phạm Văn Phúc chief ed..- H.: Science and Technics, 2017.- 176 p.; 29 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9786046710011 (Liệu pháp; Nghiên cứu; Ung thư; Y sinh học; ) {Y học tái tạo; } |Y học tái tạo; | [Vai trò: Lee, Mong Hong; Nelson, Brad; Phạm Văn Phúc; Tamanoi, Fuyu; Thuoc Linh Tran; ] DDC: 616.99406 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061370. Open development: Networked innovations in international development/ Matthew L. Smith, Katherine M. A. Reilly, Katherine M. A. Reilly... ; Foreword: Yochai Benkler.- Cambridge: The MIT press, 2013.- xiii, 369 p.: fig., scheme; 23 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 355-369 ISBN: 9780262525411 (Công nghệ thông tin; Kinh tế; Phát triển; ) {Nước đang phát triển; } |Nước đang phát triển; | [Vai trò: Benkler, Yochai; Loudon, Melisa; Reilly, Katherine M. A.; Reilly, Katherine M. A.; Rivett, Ulrike; Smith, Matthew L.; ] DDC: 303.4833091724 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073391. Conservation Agriculture and sustainable upland livelihoods: Innovations for, with and by farmers to adapt to local and global chances: The 3rd International conference on conservation agriculture in southeast Asia. Proceedings of the Conference held in Ha Noi, Vietnam, December 10-15, 2012/ Jean-Christophe Castella, Krishna P. Paudel, Dipankar Dahal... ; Ed.: Damien Hauswirth....- Australia...: Univ. of Queensland..., 2012.- x, 359 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the researchs ISBN: 9782876146877 (Bảo tồn; Nông nghiệp; Sinh thái; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Castella, Jean-Christophe; Dahal, Dipankar; Hauswirth, Damien; Nicetic, Oleg; Paudel, Krishna P.; Pham Thi Sen; Tamang, Sujata; Thapa, Sarada; ] DDC: 630.959 /Nguồn thư mục: [NLV]. |