1073823. Синайский кодекс и памятники древней христианской письменности: традиции и инновации в современных исследованиях= Codex Sinaiticus and old manuscripts of early christian writing: Traditions and innovations in modern research : Труды Международной научной конференции "Синайский кодекс. Рукопись в современном информационном пространстве", Санкт-Петербург, 12-13 ноября 2009 года : (Пятые Загребинские чтения)/ К. А. Вах, К. А. Vakh, Z. M. Dogan... ; Сост.: Е. В. Крушельницкая, Ж. Л. Левшина.- Санкт-Петербург: Российская нац. б-ка, 2012.- 260 с.: илл.; 23 см. Во главе названия: Российская нац. б-ка Библиогр.: с. 256-260 ISBN: 9785819204283 (Bản viết tay; Đạo Cơ đốc; ) [Vai trò: Dogan, Z. M.; Scharsky, A.; Seige, L.; Vakh, К. А.; Крушельницкая, Е. В.; Вах, К. А.; Левшина, Ж. Л.; ] DDC: 252 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086037. Empowering Korea with new innovations/ Kim Suk-Joon, Park Kibeom, Hong Seong-min....- Seoul: The Korea Herald, 2011.- 247 p.: ill.; 23 cm.- (Insight into Korea series) ISBN: 9788962971378 (Chính sách; Dự án; Nghiên cứu; Phát triển kinh tế; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Ahn Doo-hyun; Chang Young-bae; Hong Seong-min; Kim Suk-Joon; Park Kibeom; ] DDC: 338.95195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107262. BOFANE, IN KOLI JEAN Gens du Sud: Récits d'innovations/ Présentés: In Koli Jean Bofane.- Charleroi: Couleur livres, 2010.- 102 p.; 20 cm. ISBN: 9782870035436 (Kinh tế; Văn hóa; Xã hội; ) DDC: 300 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107124. Payments for econogical services and eco-compensation: Practices and innovations in the People's Republic of China : Proceedings from the International Conference on Payments for Ecological Services/ Ed.: Qingfeng Zhang....- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2010.- ix, 201 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9789290922018 (Hệ sinh thái; Đền bù; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Bennett, Michael T.; Kannan, Kunhamboo; Zhang, Qingfeng; ] DDC: 577 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154560. 欧盟法律创新= Legal innovations in the European union/ 主编: 程卫东.- 北京: 社会科学文献, 2008.- 202 页; 24 cm.- (欧洲模式研究丛书 / 总主编: 周弘) 书目在书里 ISBN: 9787509705056 Tóm tắt: Tìm hiểu quan hệ giữa thị trường và pháp luật của Liên minh Châu Âu từ góc độ xây dựng và bảo vệ chế độ pháp luật với sự nhất thống hoá thị trường Châu Âu. Pháp trị của EU chính là sự kết hợp giữa pháp chế của từng thành viên với pháp chế chung của cộng đồng Châu Âu, đồng thời cũng chính là quá trình phát triển dần dần và là sự thống nhất giữa pháp chế hình thức và pháp chế thực chất (Nghiên cứu; Pháp chế; ) [Liên minh Châu Âu; ] [Vai trò: 程卫东; ] DDC: 341.242 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193412. Innovations in governance and public administration: Replicating what works/ Ed.: Department of Economic and Social Affairs.- New York: United Nations, 2006.- xix, 201p.: fig.; 23 cm.- (ST/ESA/PAD/Ser.E/72) Based on the papers and findings of the International Experts Meeting on "Approaches and Methodologies for the Assessment and Transfer of Best Practices in Governance and Public Administration" held in Tunis, Tunisia June 13-14, 2005 Bibliogr. p. 183-195 Titre orig. ISBN: 9211231582 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về đổi mới trong quản lý và hành chính công: Những thách thức và triển vọng của những thực tế tốt nhất và đổi mới trong quản lý; khả năng chuyển đổi sự đổi mới; khả năng thu hút và thực hiện sự đổi mới; phương pháp và hệ phương pháp cho quá trình đổi mới (Hành chính nhà nước; Quản lí; Đổi mới; ) DDC: 351 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194046. Innovations, créations et transformations en finances publiques: : Actes de la IIe université de printemps de finances publiques du groupement européen de recherches en finances publiques (GERFIP)/ Dir.: Michel Bouvier.- Paris: LGDJ, 2006.- viii, 326 p.; 23 cm. Bibliogr. dans le livre. - Ind. ISBN: 2275030077 Tóm tắt: Về vấn đề: quản lí nhà nước về tài chính công và hoạt động ngân sách nhà nước, những đổi mới về thuế và chính sách thuế, những thay đổi trong phương thức cho vay và kiểm soát vốn, hoạt động tài chính trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội (Quản lí; Tham luận; Tài chính nhà nước; Đổi mới; ) [Châu Âu; ] DDC: 352.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1229915. SANIDAS, ELIAS Organizational innovations and economic growth: organosis and growth of firms, sectors and countries/ Elias Sanidas.- Cheltenham: Edward Elgar, 2005.- XIII, 328p.: fig.; 23cm. Bibliogr. p.289-315 .- Ind. ISBN: 184376721X Tóm tắt: Bàn về mối quan hệ giữa sự đổi mới tổ chức & sự tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu cụ thể mối quan hệ này ở Mỹ & Nhật trong những năm 1860. Vai trò của việc đổi mới tổ chức trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế của quốc gia, khu vực từ 1960 đến cuối thế kỉ 20 (Kinh tế; Tăng trưởng; Tổ chức; Đổi mới; ) [Mỹ; Nhật; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311413. SU XIAOHUAN Education in China: Reforms and innovations/ Su Xiaohuan ; Transl.: Chen Gengtao.- Beijing: China intercontinental, 2002.- 190 p.: phot.; 21 cm.- (China basics series (contemporary Volume) / Ed.: Guo Changjian) Original title: 中国教育 : 改革与创新 Transl. from Chinese ISBN: 7801139933 Tóm tắt: Nghiên cứu nền giáo dục Trung Quốc trong lịch sử và hiện đại. Giới thiệu về giáo dục tiểu học, giáo dục hướng nghiệp, giáo dục đại học và giáo dục cho người lớn. Giáo dục cho các dân tộc thiểu số, giáo dục từ xa. Đào tạo giáo viên, trao đổi quốc tế và hệ thống tài trợ giáo dục. Những cải cách và đổi mới trong giáo dục Trung Quốc. (Cải cách; Giáo dục; Đổi mới; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Chen Gengtao; ] DDC: 370.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329489. SANYAL, BIKAS C. Innovations in university management/ Bikas C. Sanyal.- Paris: Unesco, 1995.- xii,313tr; 22cm. T.m. sau mỗi phần Tóm tắt: Kết quả nghiên cứu của các chuyên gia thuộc "Viện quốc tế về kế hoạch hoá giáo dục" (IIEP thuộc Unesco) từ năm 1990-1995; Những phương pháp đổi mới trong sử dụng các nguồn lực hiện có, tiến trình đổi mới từ ý tưởng đến thực hiện, các nhân tố liên quan đến thành công của đổi mới... {Giáo dục đại học; quản lí; đổi mới; } |Giáo dục đại học; quản lí; đổi mới; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373473. E.K.NG Innovations in naturall rubber technology: some malaysian lessons/ E.K.Ng ; T.Y. Pee.- New York: The agriculltural development council, Inc., 1977.- 18tr; 22cm.- (Teaching & research forum: No. 9 September 1977) Thư mục cuối chính văn {Malaixia; cao su; công nghiệp; } |Malaixia; cao su; công nghiệp; | [Vai trò: T.Y. Pee; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |