1371639. Bài tập đại số lớp tám phổ thông: Hệ 12 năm.- In lần 4.- H.: Giáo dục, 1978.- 130tr; 21cm. {Bài tập; Sách giáo khoa; lớp 8; toán; đại số; } |Bài tập; Sách giáo khoa; lớp 8; toán; đại số; | /Price: 0,36đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371557. Giải phẫu sinh lý người lớp tám.- In lần 20, chỉnh lý năm 1971.- H.: Giáo dục, 1978.- 137tr : hình vẽ; 26cm. {giải phẫu; lớp 8; sinh lí người; sách giáo khoa; } |giải phẫu; lớp 8; sinh lí người; sách giáo khoa; | /Price: 0,61đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367681. Hoá học lớp tám phổ thông: Hệ 12 năm.- In lại lần 4.- H.: Giáo dục, 1978.- 128tr : minh hoạ; 21cm. {Hoá học; Sách giáo khoa; lớp 8; } |Hoá học; Sách giáo khoa; lớp 8; | /Price: 0,32đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365718. Văn học lớp tám.- In lần 4.- H.: Giáo dục, 1978.- 183tr; 19cm.- (Sách bổ túc văn hoá) {Sách BTVH; Văn học; lớp 8; sách giáo khoa; } |Sách BTVH; Văn học; lớp 8; sách giáo khoa; | /Price: 0,42đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367682. Vật lý lớp tám phổ thông: Hệ 12 năm.- In lại lần 4.- H.: Giáo dục, 1978.- 122tr: hình vẽ; 21cm. {Sách giáo khoa; lớp 8; vật lí; } |Sách giáo khoa; lớp 8; vật lí; | /Price: 0,3đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371502. Đại số lớp tám: Hệ 10 năm.- In lần 8.- H.: Giáo dục, 1978.- 83tr; 21cm.- (Sách bổ túc văn hoá) {Sách btvh; lớp 8; sách giáo khoa; toán; đại số; } |Sách btvh; lớp 8; sách giáo khoa; toán; đại số; | /Price: 0,22đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367684. Đại số lớp tám phổ thông: Hệ 12 năm.- In lại lần 4.- H.: Giáo dục, 1978.- 136tr : hình vẽ; 21cm. {Sách giáo khoa; lớp 8; Đại số; } |Sách giáo khoa; lớp 8; Đại số; | /Price: 0,35đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371513. Tiếng Anh lớp tám phổ thông: Hệ 12 năm.- In lần 2.- H.: Giáo dục, 1977.- 176tr; 21cm. {lớp 8; sách giáo khoa; tiếng Anh; } |lớp 8; sách giáo khoa; tiếng Anh; | /Price: 0,41đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371514. Tiếng Pháp lớp tám phổ thông: Hệ 12 năm.- In lần 2.- H.: Giáo dục, 1977.- 64tr; 21cm. {lớp 8; sách giáo khoa; tiếng Pháp; } |lớp 8; sách giáo khoa; tiếng Pháp; | /Price: 0,19đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365276. Lịch sử lớp tám. T.1.- Tái bản lần 13, sửa chữa bổ sung năm 1973.- H.: Giáo dục, 1976.- 187tr; 19cm. {lịch sử; lớp 8; sách giáo khoa; } |lịch sử; lớp 8; sách giáo khoa; | /Price: 0,42đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393995. Toán lớp tám: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Nxb. Giáo dục giải phóng, 1974.- 192tr; 19cm. {Toán; lớp 8; sách BTVH; } |Toán; lớp 8; sách BTVH; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393996. Vật lý lớp tám: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Nxb. Giáo dục giải phóng, 1974.- 151tr; 19cm. {Vật lý; lớp 8; sách BTVH; } |Vật lý; lớp 8; sách BTVH; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393769. Địa lý lớp tám: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1974.- 95tr : b.đ.; 19cm. {Bổ túc văn hoá; Sách giáo khoa; lớp 8; địa lý; } |Bổ túc văn hoá; Sách giáo khoa; lớp 8; địa lý; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1386723. Sinh vật lớp tám phổ thông.- H.: Giáo dục giải phóng, 1973.- 112tr: hình vẽ; 22cm. {Sách giáo khoa; lớp 8; sinh vật; } |Sách giáo khoa; lớp 8; sinh vật; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1385131. Đại số lớp tám phổ thông.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1973.- 123tr; 21cm. {Sách giáo khoa; lớp 8; đại số; } |Sách giáo khoa; lớp 8; đại số; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1386618. Địa lý lớp tám phổ thông.- Kđ.: Giáo dục giải phóng, 1973.- 112tr; 23cm. {Sách giáo khoa; lớp 8; địa lí; } |Sách giáo khoa; lớp 8; địa lí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1503151. Vật lý lớp tám. Cơ học - nhiệt học: Hệ 12 năm.- In lần 11.- H.: Giáo dục, 1986.- 124tr.; 19cm.- (Sách bổ túc văn hóa) Tên gọi cũ: Vật lý lớp 7A {Sách giáo khoa; l; lớp 8; vật lý; } |Sách giáo khoa; l; lớp 8; vật lý; | /Price: 3đ70 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1506196. Ngữ văn lớp tám: Hệ 12 năm/ B.s.: Nguyễn Phong Niên, Nguyễn Ngọc Hóa.- H.: Giáo dục, 1985.- 100 tr; 19cm.- (Sách bổ túc văn hóa) Tên gọi cũ: Lớp 7A {Sách giáo khoa; lb; lớp 8; ngữ văn; } |Sách giáo khoa; lb; lớp 8; ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc hóa; Nguyễn Phong Niên; Phùng Văn Đồng; Trần Quý Dương; ] /Price: 0,31đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1504724. Vật lý lớp tám phổ thông: Hệ 12 năm : Cơ học - nhiệt.- In lần 9.- H.: Giáo dục, 1984.- 117tr.; 21cm. {Sách giáo khoa; Vật lí; lớp 8; } |Sách giáo khoa; Vật lí; lớp 8; | /Price: 2đ8 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1502711. Đại số và hình học lớp tám: Hệ 12 năm: Biên soạn theo chương trình năm 1969/ Sưu tập: Hà Thế Ngữ, Bùi Đức Thiệp.- In lần 11.- H.: Giáo dục, 1984.- 108tr.; 21cm.- (Sách bổ túc văn hóa) Tên gọi cũ: Đại số và hình học lớp 7A {Hình học; Lớp 8; Sách bổ túc văn hóa; Sách giáo khoa; Đại số; } |Hình học; Lớp 8; Sách bổ túc văn hóa; Sách giáo khoa; Đại số; | /Price: 2,30đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |