1564726. Dàn bài tập làm văn: Lớp năm/ Nguyễn Trí, Đỗ Cao Đàm, Nguyễn Văn Nhân biên soạn.- In lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 1981.- 110tr; 19cm. Tóm tắt: Dàm bài tập làm văn lớp năm {Văn học; dàn bài; giáo dục; giáo trình; giảng dạy; lớp năm; phổ thông; tập làm văn; } |Văn học; dàn bài; giáo dục; giáo trình; giảng dạy; lớp năm; phổ thông; tập làm văn; | [Vai trò: Nguyễn Trí; Nguyễn Văn Nhân; Đỗ Cao Đàm; ] /Price: 2.90đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564639. Số học: Lớp năm.- In lần thứ 25.- H.: Giáo dục, 1981.- 123tr; 19cm. Tóm tắt: Sách giáo khoa số học lớp năm phổ thông {Khoa học; giáo dục; giáo khoa; lớp năm; phổ thông; số học; toán học; } |Khoa học; giáo dục; giáo khoa; lớp năm; phổ thông; số học; toán học; | /Price: 3.20đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564727. Số học: Lớp năm - Tập một.- In lần thứ 26.- H.: Giáo dục, 1981.- 131tr; 19cm. Tóm tắt: Số học lớp năm phổ thông {giáo dục; giáo khoa; khoa học; lớp năm; phổ thông; số học; toán học; } |giáo dục; giáo khoa; khoa học; lớp năm; phổ thông; số học; toán học; | /Price: 3.40đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564637. Trích giảng văn học: Lớp năm.- In lần thứ 18, chỉnh lý bổ sung năm 1979.- H.: Giáo dục, 1981.- 71tr; 19cm. Tóm tắt: Trích giảng văn học lớp năm phổ thông {Văn học; giáo dục; lớp năm; phổ thông; sách giáo khoa; trích giảng văn học; } |Văn học; giáo dục; lớp năm; phổ thông; sách giáo khoa; trích giảng văn học; | /Price: 2.00đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1569864. Tài liệu hướng dẫn giảng dạy văn học lớp năm.- In lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 1974.- 151tr; 19cm. Tóm tắt: Tài liệu hướng dẫn giảng dạy văn học lớp năm {Tài liệu; giáo dục; giáo trình; giảng dạy; hướng dẫn; văn học; } |Tài liệu; giáo dục; giáo trình; giảng dạy; hướng dẫn; văn học; | /Price: 35000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1568886. Văn tuyển: Lớp năm/ Đỗ Đức Hiển, Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý biên soạn.- In lần thứ 2.- H.: Bộ Giáo dục, 1957.- 2T(T1:71tr+T2:64tr); 24cm. Đã được hội đồng duyệt sách duyệt. Sách đóng hai tập thành một quyển Tóm tắt: Văn tuyển lớp năm phổ thông {Việt Nam; Văn học; giáo dục; giáo khoa; lớp năm; phổ thông; } |Việt Nam; Văn học; giáo dục; giáo khoa; lớp năm; phổ thông; | [Vai trò: Huỳnh Lý; Vũ Đình Liên; Đỗ Đức Hiển; ] /Price: 2T(T2:500đ) /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1568888. Lịch sử thế giới: Lớp năm/ Hoàng Hỷ, Lê Khắc Nhãn, Hoàng Trọng Hanh biên soạn.- T1-In lần thứ nhất, T2-In lần thứ hai.- H.: Bộ giáo dục, 1956.- 2T(T1:95tr+T2:89tr); 24cm. Đã được hội đồng duyệt sách duyệt. Sách đóng hai tập thành một quyển Tóm tắt: Lịch sử thế giới lớp năm phổ thông {Lịch sử; giáo dụcv; giáo khoa; lớp năm; phổ thông; thế giới; } |Lịch sử; giáo dụcv; giáo khoa; lớp năm; phổ thông; thế giới; | [Vai trò: Hoàng Hỷ; Hoàng Trọng Hanh; Lê Khắc Nhãn; ] /Price: 2T(T2:1.00đ) /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1368415. NGUYỄN PHONG NIÊN Ngữ văn lớp năm: Hệ 10 năm/ B.s.: Nguyễn Phong Niên, Nguyễn Ngọc hoá, Trần Quý Dương....- H.: Giáo dục, 1978.- 90tr; 24cm.- (Sách bổ túc văn hoá) {Sách giáo khoa; lớp 5; ngữ văn; } |Sách giáo khoa; lớp 5; ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc hoá; Phùng Văn Đồng; Trần Quý Dương; ] /Price: 0,31đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372127. Số học lớp năm: Hệ 10 năm.- In lần 7.- H.: Giáo dục, 1978.- 164tr; 21cm.- (Sách bổ túc văn hoá) {Sách giáo khoa; lớp 5; sách BTVH; số học; toán; } |Sách giáo khoa; lớp 5; sách BTVH; số học; toán; | /Price: 0,40đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371725. Tập làm văn lớp năm và lớp sáu: Soạn theo chương trình năm 1969.- In lần 3.- H.: Giáo dục, 1978.- 87tr; 19cm.- (Sách bổ túc văn hoá) {lớp 5; sách BTVH; sách giáo khoa; văn học; } |lớp 5; sách BTVH; sách giáo khoa; văn học; | /Price: 0,21đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1364142. Tập đọc lớp năm: Phổ thông: Hệ 12 năm. T.2.- In lần 4.- H.: Giáo dục, 1978.- 131tr.: chân dung, minh hoạ; 19cm. {Tập đọc; lớp 5; sách giáo khoa; } |Tập đọc; lớp 5; sách giáo khoa; | /Price: 0,40đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372110. Khoa học thường thức lớp bốn và lớp năm: Hệ 12 năm : Biên soạn theo chương trình năm 1973.- In lần 2.- H.: Giáo dục, 1977.- 128tr : hình vẽ; 21cm.- (Sách bổ túc văn hoá) {Sách btvh; khoa học thường thức; lớp 4; lớp 5; sách giáo khoa; } |Sách btvh; khoa học thường thức; lớp 4; lớp 5; sách giáo khoa; | /Price: 0,30đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365703. Phụ lục Quốc văn lớp bốn, lớp năm: Hệ 12 năm.- In lần 3.- H.: Giáo dục, 1977.- 112tr; 21cm.- (Sách bổ túc văn hoá) {Sách btvh; lớp 4; lớp 5; quốc văn; sách giáo khoa; } |Sách btvh; lớp 4; lớp 5; quốc văn; sách giáo khoa; | /Price: 0,28đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371300. Toán lớp năm: Hệ 12 năm.- In lần 3.- H.: Giáo dục, 1977.- 212tr : hình vẽ; 21cm. Tên sách ngoài bìa: Toán lớp 5 phổ thông {lớp 5; sách giáo khoa; toán; } |lớp 5; sách giáo khoa; toán; | /Price: 0,54đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1394070. Lịch sử lớp năm phổ thông.- Kđ: Nxb. Giáo dục giải phóng, 1975.- 36tr : ảnh; 22cm. {Lịch sử; Sách giáo khoa; lớp 5; } |Lịch sử; Sách giáo khoa; lớp 5; | /Price: 0,4đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1384999. Bài tập toán lớp năm phổ thông.- H.: Giáo dục giải phóng, 1973.- 126tr; 22cm. {Bài tập toán; lớp 5; sách giáo khoa; } |Bài tập toán; lớp 5; sách giáo khoa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393101. Tập đọc lớp năm phổ thông.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1973.- 338tr; 21cm. {Sách giáo khoa; lớp 5; tập đọc; } |Sách giáo khoa; lớp 5; tập đọc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1385133. Địa lý lớp năm phổ thông.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1973.- 79tr; 21cm. {Sách giáo khoa; lớp 5; địa lí; } |Sách giáo khoa; lớp 5; địa lí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1649664. Cơ học chất lỏng: Dành cho các lớp dự bị vào các trường Đại học, đối với các lớp năm thứ 2 PC, PSI/ Jean Marie Brebec, Jean Noel Briffaut, Philippe Deneve...; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Băng Sương dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2006.- 271tr.; 27cm. |Cơ học chất lỏng; Giáo trình; Vật lý học; | [Vai trò: Brebec, Jean Marie; Briffaut, Jean Noel; Nguyễn Hữu Hồ; ] /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1649586. Nhiệt động học: Dành cho các lớp dự bị vào các trường đại học, đối với các lớp năm thứ nhất MPSI, PCSI, PTSI. T.1/ Jean Marie Brebec, Jean Noel Briffaut, Philippe Deneve...; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2006.- 317tr.; 27cm. |Giáo trình; Nhiệt động học; Vật lý học; | [Vai trò: Brebec, Jean Marie; Briffaut, Jean Noel; Ngô Phú An; ] /Price: 39500đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |