1249619. PHẠM TOÀN Văn lớp năm/ B.s: Phạm Toàn, Nguyễn Thị Ngọc.- In lần 8.- H.: Giáo dục, 1998.- 185tr : tranh vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trung tâm công nghệ giáo dục {Văn học; lớp 5; sách đọc thêm; } |Văn học; lớp 5; sách đọc thêm; | [Vai trò: Nguyễn Thị Ngọc; ] /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1276465. PHẠM TOÀN Văn lớp năm/ B.s: Phạm Toàn, Nguyễn Thị Ngọc.- In lần 8.- H.: Giáo dục, 1997.- 158tr; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trung tâm công nghệ giáo dục {Sách giáo khoa; lớp 5; văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 5; văn học; | [Vai trò: Nguyễn Thị Ngọc; ] /Price: 4600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334525. Đạo đức lớp năm: Biên soạn theo SGK của Bộ giáo dục và đào tạo: tranh truyện.- H.: Văn hoá dân tộc, 1994.- 51tr; 22x17cm. {đạo đức; } |đạo đức; | /Price: 3600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1361574. PHAN VĂN CÁC Ngữ văn Hoa lớp năm/ Phan Văn Các ch.b.- Tái bản lần 1 có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 1986.- 167tr; 20cm. {Sách giáo khoa; lớp 5; tiếng Trung Quốc; } |Sách giáo khoa; lớp 5; tiếng Trung Quốc; | [Vai trò: Trương Văn Giới; Tạ Sĩ Phán; ] /Price: 4,90đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1361582. Thường thức khoa học lớp năm: Hệ 12 năm.- In lần 6 có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 1986.- 118tr; 20cm.- (Sách bổ túc văn hoá) {Thường thức khoa học; lớp 5; sách BTVH; } |Thường thức khoa học; lớp 5; sách BTVH; | /Price: 3,90đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369748. Khoa học thường thức lớp năm phổ thông: Hệ 12 năm.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1980.- 112tr; 21cm. {Khoa học thường thức; lớp 5; sách giáo khoa; } |Khoa học thường thức; lớp 5; sách giáo khoa; | /Price: 0,68đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372084. Lịch sử lớp năm.- In lần 17.- H.: Giáo dục, 1980.- 87tr; 21cm. {lịch sử; lớp 5; sách giáo khoa; } |lịch sử; lớp 5; sách giáo khoa; | /Price: 0,19đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369620. Số học lớp năm.- In lần 9.- H.: Giáo dục, 1980.- 179tr; 19cm.- (Sách bổ túc văn hoá) Trại biên soạn chương trình và sách giáo khoa BTVH {Sách giáo khoa; lớp 5; toán; } |Sách giáo khoa; lớp 5; toán; | /Price: 0,41đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365212. Số học lớp năm. T.1.- In lần 25.- H.: Giáo dục, 1980.- 132tr : hình vẽ; 19cm. {lớp 5; sách giáo khoa; số học; } |lớp 5; sách giáo khoa; số học; | /Price: 0,33đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365177. Số học lớp năm. T.2.- In lần 24.- H.: Giáo dục, 1980.- 127tr; 19cm. {lớp 5; sách giáo khoa; toán; đại số; } |lớp 5; sách giáo khoa; toán; đại số; | /Price: 0,27đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1368671. NGUYỄN THỨC TƯ Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp lớp năm/ Biên soạn: Nguyễn Thức Tư(ch.b.), Nguyễn Khánh Dư, Vũ Hải,....- In lần 7.- H.: Giáo dục, 1980.- 142tr: hình vẽ; 19cm. {Sách giáo khoa; kĩ thuật nông nghiệp; lớp 5; } |Sách giáo khoa; kĩ thuật nông nghiệp; lớp 5; | [Vai trò: Hoàng Ngọc Quyển; Hồ Sơn; Nguyễn Khánh Dư; Vũ Hải; Vũ Văn Lạng; ] /Price: 0,2đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369303. Tập làm làm văn lớp năm và lớp sáu: Soạn theo chương trình năm 1969.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1980.- 83tr; 19cm.- (Sách bổ túc văn hoá) {Tập làm văn; lớp 5; lớp 6; sách bổ túc văn hoá; } |Tập làm văn; lớp 5; lớp 6; sách bổ túc văn hoá; | /Price: 0,21đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1370184. Tập làm văn lớp bốn-lớp năm phổ thông: Sách dùng cho giáo viên.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1980.- 108tr; 21cm. {Tập làm văn; lớp 4; lớp 5; sách giáo viên; } |Tập làm văn; lớp 4; lớp 5; sách giáo viên; | /Price: 0,65đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363791. Tập đọc lớp năm phổ thông: Hệ 12 năm. T.1.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1980.- 148tr; 20cm. {Sách giáo khoa; lớp 5; tập đọc; } |Sách giáo khoa; lớp 5; tập đọc; | /Price: 0,9đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1364770. Tập đọc lớp năm phổ thông: Hệ 12 năm. T.2.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1980.- 128tr; 21cm. {Sách giáo khoa; lớp 5; tập đọc; } |Sách giáo khoa; lớp 5; tập đọc; | /Price: 0,72đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1364771. Toán lớp năm: Hệ 12 năm. T.1.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1980.- 92tr; 21cm. {Toán; lớp 5; sách giáo khoa; } |Toán; lớp 5; sách giáo khoa; | /Price: 0,60đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1364772. Toán lớp năm: Hệ 12 năm. T.2.- In lại lần 6.- H.: Giáo dục, 1980.- 121tr; 21cm. {lớp 5; sách giáo khoa; toán; } |lớp 5; sách giáo khoa; toán; | /Price: 0,7đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1364978. Trích giảng văn học lớp năm: Hệ 12 năm. T.1.- In lần 16, có chỉnh lý, bổ sung.- H.: Giáo dục, 1980.- 83tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 5; văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 5; văn học; | /Price: 0,18đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372053. Đạo đức lớp năm.- In lần 7.- H.: Giáo dục, 1980.- 50tr; 19cm. {lớp 5; sách giáo khoa; đạo đức; } |lớp 5; sách giáo khoa; đạo đức; | /Price: 0,16đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369750. Đạo đức lớp năm phổ thông: Hệ 12 năm.- In lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 1980.- 56tr : hình vẽ; 19cm. {lớp 5; sách giáo khoa; Đạo đức; } |lớp 5; sách giáo khoa; Đạo đức; | /Price: 0,37đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |