Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 140 tài liệu với từ khoá linguistic

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học858892. Kỷ yếu Hội thảo quốc tế: Nghiên cứu liên ngành về ngôn ngữ và giảng dạy ngôn ngữ lần thứ VII= Proceedings of the 7th International conference: Interdisciplinary research in linguistics and language education/ David Crabbe, Nguyễn Đức Chỉnh, Liêu Linh Chuyên....- Huế: Đại học Huế, 2022.- x, 414 tr.: bảng, biểu đồ; 27 cm.
    ĐTTS ghi: Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Huế
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786043374032
    Tóm tắt: Gồm các bài viết nghiên cứu về nhiều lĩnh vực như: Công nghệ dạy học, phương pháp dạy học và đánh giá, tiếng Anh chuyên ngành, dạy và học các ngôn ngữ đương đại, dạy và học tiếng Trung Quốc, ngôn ngữ học và dịch thuật, tiếng Việt và ngôn ngữ học so sánh đối chiếu, ngôn ngữ và văn hoá Nhật - Hàn
(Giảng dạy; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Crabbe, David; Liêu Linh Chuyên; Lê Thị Huyền; Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nguyễn Đức Chỉnh; ]
DDC: 407.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học845313. The national conference proceedings: English language learning and teaching for skill development: Empowering voices of linguistic learners/ Vu Thao Nguyen, Nguyen Hai Quan, Le Dang Thao Linh... ; Ed.: Trinh Quoc Lap....- H.: Hanoi National University, 2022.- 470 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 389-447
    ISBN: 9786043691085
(Giảng dạy; Học tập; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Do Thi My; Khuu Kim Ngoc; Le Dang Thao Linh; Nguyen Duy Khang; Nguyen Hai Quan; Phuong Hoang Yen; Trinh Quoc Lap; Vu Thao Nguyen; ]
DDC: 428.0071 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902288. ETŌ JUN
    Closed linguistic space: Censorship by the occupation forces and postwar Japan/ Etō Jun.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 239 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9784866581149
(Kiểm duyệt; Thông tin; ) [Nhật Bản; ]
DDC: 363.310952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học891460. LE DINH TUONG
    Contrastive linguistics: A course book/ Le Dinh Tuong, Tran Ba Tien.- Nghệ An: Đại học Vinh, 2020.- 167 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 161-167
    ISBN: 9786049235221
(Ngôn ngữ học đối chiếu; ) [Vai trò: Tran Ba Tien; ]
DDC: 410.711 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902290. NAKANISHI SUSUMU
    The Japanese linguistic landscape: Reflections on quintessential words/ Nakanishi Susumu ; Transl.: Ryan Shaldjian Morrison.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 304 p.: ill.; 21 cm.
    App.: p. 299-304
    ISBN: 9784866580685
(Cụm từ; Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Morrison, Ryan Shaljian; ]
DDC: 495.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922617. 2019 international graduate research symposium proceedings "Linguistics - Foreign language education - Interdisciplinary fields"/ Raqib Chowdhury, Natalia Kraevskaia, Rosemary Orlando....- H.: National University, 2019.- 949 p.: ill.; 30 cm.
    At head of the title: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Ngoại ngữ = Vietnam National University, Hanoi. University of Languages and International Studies
    Bibliogr. at the end of the paper
    ISBN: 9786049870811
(Giảng dạy; Ngoại ngữ; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Busser, Rik de; Chowdhury, Raqib; Kraevskaia, Natalia; Nguyễn Văn Khang; Orlando, Rosemary; ]
DDC: 407.1 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học927511. TRAN HUU PHUOC
    Corpus linguistics and corpus - based methodology: A coursebook on corpus linguistics and corpus - based methodology for postgraduate students in university of foreign language studies - The University of Danang/ Tran Huu Phuoc.- Da Nang: Danang pub., 2019.- 143 p.: fig., tab.; 24 cm.
    At head of the title: The University of Danang. University of Foreign Language Studies
    Bibliogr.: p. 118-120. - App.: p. 121-143
    ISBN: 9786048447977
{Ngôn ngữ học ngữ liệu; } |Ngôn ngữ học ngữ liệu; |
DDC: 410.285 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928509. CHO SUNGDAI
    Korean: A linguistic introduction/ Sungdai Cho, John Whitman.- Cambridge: Cambridge University Press, 2019.- xvi, 343 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the part. - Ind.: p. 341-343
    ISBN: 9780521514859
(Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Whitman, John; ]
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928116. Kỷ yếu hội thảo quốc tế: Những vấn đề ngôn ngữ học ở Việt Nam và Đông Nam Á= Proceedings of the international conference: Linguistic issues in Vietnam and in Southeast Asia/ Đỗ Thị Bích Lài, Hồ Văn Hận, Jung Hun Ahn....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 744tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Bộ môn Ngôn ngữ học
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786047369362
    Tóm tắt: Tập hợp 63 bài viết theo các chủ đề: ngôn ngữ học lý thuyết, ngôn ngữ học liên ngành, ngôn ngữ học ứng dụng, ngôn ngữ học so sánh đối chiếu, ngôn ngữ học các dân tộc thiểu số, phương ngữ và lịch sử tiếng Việt
(Ngôn ngữ học; ) [Việt Nam; Đông Nam Á; ] [Vai trò: Hồ Văn Hận; Jung Hun Ahn; Phan Thị Hà; Sung Hwa Lee; Đỗ Thị Bích Lài; ]
DDC: 495.922 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915646. TRAN THI MINH GIANG
    Linguistic features of cognitive non-factive verb and epistemic adverb collocations in English/ Tran Thi Minh Giang.- Ho Chi Minh City: National University Ho Chi Minh City, 2019.- XII, 200 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9786047364992
(Tiếng Anh; Trạng từ; Động từ; )
DDC: 428.2 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915627. Proceedings of the 4th international conference - Interdisciplinary research in linguistics and language education/ Adachi Seiji, Đinh Điền, Đỗ Trần Anh Đức... ; Ed. in chief: Bao Kham....- Hue: Hue University, 2019.- XI, 398 p.: ill.; 27 cm.
    At head of title: Hue University. University of Foreign Languages
    Bibliogr.: at the end of research
    ISBN: 9786049741456
(Hội nghị quốc tế; Ngôn ngữ học; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bảo Kham; Lương An Vinh; Nguyen Tinh; Nguyễn Thị Như Điệp; Pham Thi Hong Nhung; Seiji, Adachi; Đinh Điền; Đỗ Trần Anh Đức; ]
DDC: 407.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học949327. 2018 international graduate research symposium proceedings "Linguistics - Foreign language education - Interdisciplinary fields"/ Raqib Chowdhury, Rosemary Orlando, 周小兵....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 813 p.: ill.; 27 cm.
    At head of title: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Ngoại ngữ
    Bibliogr. at the end of the researchs
    ISBN: 9786046260974
(Giáo dục; Ngôn ngữ học; ) [Vai trò: Đoàn Thục Anh; Chowdhury, Raqib; Nguyễn Ngọc Anh; Orlando, Rosemary; 周小兵; ]
DDC: 418.0071 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974799. KEIICHI UCHIDA
    A study of cultural interaction and linguistic contact: Approaching Chinese linguistics from the periphery/ Keiichi Uchida ; Transl.: Alan Thwaits.- Taipei: National Taiwan University Press, 2017.- 281 p.: fig.; 25 cm.- (Global East Asia)
    Bibliogr.: p. 267-276
    ISBN: 9783847006992
(Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Thwaits, Alan; ]
DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học965584. NGUYỄN TẤT THẮNG
    An introduction to English linguistics: Phonetics and phonology/ Nguyễn Tất Thắng.- H.: Giáo dục, 2017.- 135 p.: fig., tab.; 21 cm.
    Bibliogr.: p. 118-119. - Ind.: p. 127
    ISBN: 9786040104480
(Ngữ âm học; Tiếng Anh; Âm vị học; )
DDC: 421.5 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học963051. NGUYEN THUY NGA
    English borrowings in Vietnamese: Language contact, lexical borrowings, and linguistic nativisation/ Nguyen Thuy Nga.- H.: Knowledge, 2017.- 311 p.: fig., tab.; 21 cm.
    Bibliogr.: p. 293-308. - Ind.: p. 309-311
    ISBN: 9786049435270
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) {Từ vay mượn; } |Từ vay mượn; |
DDC: 495.922 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975153. Information structure of spoken language from a cross-linguistic perspective/ M. M. Jocelyne Fernandez-Vest, Robert D. Van Valin, Jeanette K. Gundel....- Berlin: De Gruyter, 2017.- 333 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 327-333
    ISBN: 9783110577860
(Ngôn ngữ; Ngữ pháp; ) {Ngôn ngữ học đối chiếu; } |Ngôn ngữ học đối chiếu; | [Vai trò: Fernandez Vest, M. M. Jocelyne; Gundel, Jeanette K.; Hedberg, Nancy; Shimojo, Mitsuaki; Valin, Robert D. Van; ]
DDC: 415 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học958801. Ngôn ngữ học Việt Nam: 30 năm đổi mới và phát triểnKỷ yếu hội thảo Khoa học quốc tế = The linguistics of Vietnam: 30 years of renovation and development : International conference/ Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Đức Tồn, Đặng Kim Hoa....- H.: Khoa học xã hội, 2017.- 1479tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    ĐTTS: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786049449703
    Tóm tắt: Tập hợp những bài viết về những vấn đề cơ bản và thời sự về ngữ âm, từ vựng, ngữ nghĩa, ngữ pháp; về phương ngữ học, lịch sử tiếng Việt, mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hoá; về ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam...
(Ngôn ngữ học; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Hiệp; Nguyễn Đức Tồn; Trương Sương Mai; Đặng Kim Hoa; Đặng Ngọc Lệ; ]
DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975154. Wordplay and metalinguistic / Metadiscursive reflection: Authors, contexts, techniques, and meta-reflection/ Martina Bross, Thomas Kullmann, Maik Goth... ; Ed.: Angelika Zirker....- Berlin: De Gruyter, 2017.- 311 p.: ill.; 23 cm.- (Dynamics of wordplay)
    App.: p. 291-308. - Ind.: p. 309-311
    ISBN: 9783110578713
(Chơi chữ; Phân tích ngôn ngữ; ) [Vai trò: Bross, Martina; Goth, Maik; Kullmann, Thomas; Mouton, De Gruyter; Renner, Vincent; Russell Brown, Sheelagh; Winter Froemel, Esme; Zirker, Angelika; ]
DDC: 401.41 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998039. HIDALGO, MARGARITA
    Diversification of Mexican Spanish: A tridimensional study in new world sociolinguistics/ Margarita Hidalgo.- Boston: De Gruyter Mouton, 2016.- xiv, 423 p.: fig., tab.; 24 cm.- (Contributions to the sociology of language / Ed.: Ofelia García, Francis M. Hult)
    App.: p. 394-400. - Bibliogr.: p. 401-414. - Ind.: p. 415-423
    ISBN: 9781501512629
(Nghiên cứu; Ngôn ngữ học; Tiếng Tây Ban Nha; ) [Mêhicô; ]
DDC: 467.972 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998062. YEONHEE YOON
    Korean hedges in spoken discourse: Sociopragmatic and pragmalinguistic perspectives/ Yeonhee Yoon.- Seoul: Korea University Press, 2016.- 219 p.: fig., tab.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 199-219
    ISBN: 9788976418999
(Ngôn ngữ học; Phân tích; Tiếng Hàn Quốc; )
DDC: 495.78 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.